Bộ Cấn (艮)
Giao diện
艮 | ||
---|---|---|
| ||
艮 (U+826E) "quẻ Cấn, bền vững" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | gèn | |
Chú âm phù hiệu: | ㄍㄣˋ | |
Wade–Giles: | ken4 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | gan3 | |
Việt bính: | gan3 | |
Bạch thoại tự: | kùn | |
Kana Tiếng Nhật: | ゴン, コン gon, kon うしとら ushitora | |
Hán-Hàn: | 간 gan | |
Hán-Việt: | cấn | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 艮 kon | |
Hangul: | 괘이름 gwae ireum | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Cấn, bộ thứ 138 có nghĩa là "quẻ Cấn" là 1 trong 29 bộ có 6 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy chỉ có 5 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Cấn (艮)
[sửa | sửa mã nguồn]Chữ thuộc Bộ Cấn (艮)
[sửa | sửa mã nguồn]Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 艮/cấn/ |
1 | 良/lương/ |
2 | 艰/gian/ |
11 | 艱/gian/ |
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bộ Cấn (艮).

Tra 艮 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary