Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Nhật
Thể loại này không hiển thị trong các trang thành viên của nó trừ khi tùy chọn cá nhân (Giao diện → Hiển thị thể loại ẩn) được đặt. |
Các bài viết trong thể loại này có văn bản trong tiếng Nhật.
Các thể loại này chủ yếu nhằm mục đích cho phép dễ dàng kiểm tra văn bản trong ngôn ngữ khác hoặc thủ công hoặc tự động.
Chỉ nên xếp bài vào thể loại này dùng các bản mẫu {{Lang}}, không nên xếp bài trực tiếp vào thể loại này.
Ví dụ: {{Lang|ja|平仮名 / ひらがな}}, để kẹp văn bản vào trong <span lang="ja">. Cũng có sẵn {{Lang-ja|平仮名 / ひらがな}} được hiển thị là tiếng Nhật: 平仮名 / ひらがな.
Ghi chú[sửa mã nguồn]
Các bản mẫu bên dưới tự động đưa trang vào thể loại này:
Xem thêm
Trang trong thể loại “Bài viết có văn bản tiếng Nhật”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 2.812 trang.
(Trang trước) (Trang sau)0–9
A
- あ
- Aa Megami-sama
- Abashiri, Hokkaidō
- Abe Hiroshi
- Abe no Nakamaro
- Abe no Seimei
- Abe no Hirafu
- Abe Shinzō
- Abu, Yamaguchi
- Abumi-guchi
- Accel World
- Acer capillipes
- Acer japonicum
- Aga, Niigata
- Agano, Niigata
- Agar
- Agedashi dōfu
- Agematsu, Nagano
- Ga Ageo
- Aharen-san wa Hakarenai
- Ahegao
- Aho-Girl
- Ai dám bảo rom-com không có ngoài đời thực?
- Ai Mai Mi
- Ai no Kusabi
- Ái Tân Giác La Ô Lạp Hy Xuân
- Ái Tình Flops
- Ai Yori Aoshi
- Ai-Ren
- Aichi
- Aichi Television Broadcasting
- Aida Yua
- Aihara Koji
- Aikatsu Friends!
- Aikatsu on Parade!
- Aikatsu Stars!
- Aikatsu!
- Aiki (nguyên lý võ thuật)
- Aiki-jō
- Aikido
- Aimyon
- Ainan, Ehime
- Tiếng Ainu
- Ga Aioi (Hyōgo)
- Air
- Air Gear
- Aira, Kagoshima (Aira)
- Aishō, Shiga
- Aitai Lonely Christmas
- Aiyoku no Eustia
- Aizubange, Fukushima
- Aizuri-e
- Ajiadō
- Ajigasawa, Aomori
- Ajin
- Ajinomoto
- Ga Akado-shōgakkōmae
- Akagami no Shirayuki-hime
- Akaishi Michiyo
- Akame ga KILL!
- Akane-iro ni Somaru Saka
- Akashi
- Akatsuki Akira
- AKB48
- AKB48 Team TP
- Akebi-chan no Sailor-fuku
- Aki (thiết giáp hạm Nhật)
- Akiba Girls
- Akiha, Niigata
- Akihito
- Akikan!
- Akita
- Akita Asahi Broadcasting
- Akizuki (lớp tàu khu trục) (2010)
- Aku no Hana
- Akuma no Riddle
- All of My Mind
- Ám hành ngự sử
- Ama, Aichi
- Amabie
- Amagami
- Amagami-san Chi no Enmusubi
- Amagi Công viên rực rỡ
- Amakusa 1637
- Amakusa, Kumamoto
- Quần đảo Amami
- Amamoto Hideyo
- Amanatsu
- Amano Akira
- Amanozako
- Amazake-babaa
- Amemasu
- Ami, Ibaraki
- Amplifier Worship
- Amuro Namie
- Anamizu, Ishikawa
- Andō Momofuku
- Angaur
- Angel Beats!
- Âm nhạc của Angel Beats!
- Angel Links
- Angelic Layer
- Anh chàng hàng xóm (manga)
- Anh em phi hành gia
- Anh Văn (định hướng)
- Ani ni Tsukeru Kusuri wa Nai!
- Anime International Company
- Anison
- Anne tóc đỏ dưới chái nhà xanh (phim 1979)
- Ano Hi Mita Hana no Namae o Bokutachi wa Mada Shiranai
- Another
- Anpan
- Anpanman
- Ao no Hako
- Aoba, Sendai
- Aoi Sora
- Aoi Minori
- Steve Aoki
- Aokigahara
- Aomori
- Aomori (thành phố)
- Aoshima, Ehime
- Aoyama Thelma
- Apink
- Arakawa Hiromu
- Araki Nobuyoshi
- Area no Kishi
- Cherprang Areekul
- Aria (manga)
- Arifureta – Từ tầm thường đến bất khả chiến bại
- Arita, Saga
- Arya bàn bên thỉnh thoảng lại trêu ghẹo tôi bằng tiếng Nga
- Asabuki Kate
- Asada Mao
- Asahara Shōkō
- Asahi
- Asahi, Mie
- Asahi, Toyama
- Asahikawa
- Asami Yuma
- Asari – Cô bé tinh nghịch
- Asatte no Hōkō.
- Ashikaga Takauji
- Ashikaga Yoshiaki
- Ashikaga Yoshiakira
- Ashikaga Yoshiharu
- Ashikaga Yoshihide
- Ashikaga Yoshihisa
- Ashikaga Yoshikatsu
- Ashikaga Yoshikazu
- Ashikaga Yoshimasa
- Ashikaga Yoshimitsu
- Ashikaga Yoshimochi
- Ashikaga Yoshinori
- Ashikaga Yoshitane
- Ashikaga Yoshiteru
- Ashikaga Yoshizumi
- Ashita no Nadja
- Aso, Kumamoto
- Asobi ni Ikuyo!
- Assassination Classroom
- Asunaro Hakusho
- Atchi Kotchi
- Ateji
- Atom – Cậu bé tay sắt
- Atom: The Beginning
- Atsubetsu, Sapporo
- Atsuta, Nagoya
- Awamori
- Ayakashi Triangle
- Azuma Mayumi
- Azumi
- Azur Lane