Bước tới nội dung

266 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
266
Số đếm266
hai trăm sáu mươi sáu
Số thứ tựthứ hai trăm sáu mươi sáu
Bình phương70756 (số)
Lập phương18821096 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử133 x 2
Chia hết cho1, 2, 133, 266
Biểu diễn
Nhị phân1000010102
Tam phân1002123
Tứ phân100224
Ngũ phân20315
Lục phân11226
Bát phân4128
Thập nhị phân1A212
Thập lục phân10A16
Nhị thập phânD620
Cơ số 367E36
Lục thập phân4Q60
Số La MãCCLXVI
265 266 267

266 (hai trăm sáu mươi sáu)[1][2][3][4][5][6][7][8] là một số tự nhiên[9] ngay sau 265 và ngay trước 267[10].

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Hệ nhị phân: 100001010
  2. ^ Hệ tam phân: 100212
  3. ^ Hệ tứ phân: 10022
  4. ^ Hệ bát phân: 412
  5. ^ Hệ thập nhị phân: 1A2
  6. ^ Hệ thập lục phân: 10A
  7. ^ Hệ nhị thập phân: D6
  8. ^ Hệ tam lục phân: 7E
  9. ^ hệ thập phân
  10. ^ toán học