53 (số)
- Аԥсшәа
- العربية
- Արեւմտահայերէն
- Azərbaycanca
- تۆرکجه
- Bahasa Indonesia
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Беларуская (тарашкевіца)
- བོད་ཡིག
- Български
- Català
- Чӑвашла
- Čeština
- Dansk
- Ελληνικά
- Emiliàn e rumagnòl
- English
- Español
- Esperanto
- Euskara
- فارسی
- Français
- Gaeilge
- 贛語
- 한국어
- Hausa
- Հայերեն
- Interlingua
- Italiano
- עברית
- ქართული
- कॉशुर / کٲشُر
- Kiswahili
- Kreyòl ayisyen
- Лакку
- Latviešu
- Magyar
- मैथिली
- Македонски
- मराठी
- مازِرونی
- ꯃꯤꯇꯩ ꯂꯣꯟ
- 閩東語 / Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄
- Nāhuatl
- Na Vosa Vakaviti
- Nederlands
- 日本語
- Napulitano
- Norsk bokmål
- Norsk nynorsk
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- پنجابی
- پښتو
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Sesotho sa Leboa
- Simple English
- Slovenščina
- Soomaaliga
- کوردی
- Sranantongo
- Српски / srpski
- Suomi
- Svenska
- Татарча / tatarça
- ไทย
- Türkçe
- Українська
- اردو
- Vahcuengh
- Winaray
- 吴语
- 粵語
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
53 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 53 năm mươi ba | |||
Số thứ tự | thứ năm mươi ba | |||
Bình phương | 2809 (số) | |||
Lập phương | 148877 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | số nguyên tố | |||
Chia hết cho | 1, 53 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1101012 | |||
Tam phân | 12223 | |||
Tứ phân | 3114 | |||
Ngũ phân | 2035 | |||
Lục phân | 1256 | |||
Bát phân | 658 | |||
Thập nhị phân | 4512 | |||
Thập lục phân | 3516 | |||
Nhị thập phân | 2D20 | |||
Cơ số 36 | 1H36 | |||
Lục thập phân | R60 | |||
Số La Mã | LIII | |||
|
53 (năm mươi ba) là một số tự nhiên liền sau 52 và liền trước 54.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 53 (số).
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]
|