108 (số)
- العربية
- Արեւմտահայերէն
- Azərbaycanca
- تۆرکجه
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Български
- Català
- Чӑвашла
- Čeština
- Deutsch
- Emiliàn e rumagnòl
- English
- Español
- Euskara
- فارسی
- Français
- Gaeilge
- Gagana Samoa
- 贛語
- 한국어
- Հայերեն
- Italiano
- Kiswahili
- Kreyòl ayisyen
- Magyar
- Македонски
- مازِرونی
- ꯃꯤꯇꯩ ꯂꯣꯟ
- 閩東語 / Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄
- Na Vosa Vakaviti
- Nederlands
- 日本語
- Norsk bokmål
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- پښتو
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Sesotho sa Leboa
- Simple English
- Slovenščina
- Soomaaliga
- کوردی
- Српски / srpski
- Suomi
- Svenska
- Татарча / tatarça
- ไทย
- Türkçe
- Українська
- اردو
- Vahcuengh
- 粵語
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
108 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 108 một trăm lẻ tám | |||
Số thứ tự | thứ một trăm lẻ tám | |||
Bình phương | 11664 (số) | |||
Lập phương | 1259712 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 22 × 33 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 3, 4, 6, 9, 12, 18, 27, 36, 54, 108 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 11011002 | |||
Tam phân | 110003 | |||
Tứ phân | 12304 | |||
Ngũ phân | 4135 | |||
Lục phân | 3006 | |||
Bát phân | 1548 | |||
Thập nhị phân | 9012 | |||
Thập lục phân | 6C16 | |||
Nhị thập phân | 5820 | |||
Cơ số 36 | 3036 | |||
Lục thập phân | 1M60 | |||
Số La Mã | CVIII | |||
|
108 (một trăm linh tám) là một số tự nhiên ngay sau 107 và ngay trước 109.
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/4/4a/Commons-logo.svg/30px-Commons-logo.svg.png)
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 108 (số).
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]![]() |
Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/4/4a/Commons-logo.svg/30px-Commons-logo.svg.png)
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 108 (số).
|