Bước tới nội dung

265 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
265
Số đếm265
hai trăm sáu mươi lăm
Số thứ tựthứ hai trăm sáu mươi lăm
Bình phương70225 (số)
Lập phương18609625 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử53 x 5
Chia hết cho1, 5, 53, 265
Biểu diễn
Nhị phân1000010012
Tam phân1002113
Tứ phân100214
Ngũ phân20305
Lục phân11216
Bát phân4118
Thập nhị phân1A112
Thập lục phân10916
Nhị thập phânD520
Cơ số 367D36
Lục thập phân4P60
Số La MãCCLXV
264 265 266

265 (hai trăm sáu mươi lăm)[1][2][3][4][5][6][7][8] là một số tự nhiên[9] ngay sau 264 và ngay trước 266[10].

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Hệ nhị phân: 100001001
  2. ^ Hệ tam phân: 100211
  3. ^ Hệ tứ phân: 10021
  4. ^ Hệ bát phân: 411
  5. ^ Hệ thập nhị phân: 1A1
  6. ^ Hệ thập lục phân: 109
  7. ^ Hệ nhị thập phân: D5
  8. ^ Hệ tam lục phân: 7D
  9. ^ hệ thập phân
  10. ^ toán học