Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
252 |
---|
Số đếm | 252 hai trăm năm mươi hai |
---|
Số thứ tự | thứ hai trăm năm mươi hai |
---|
Bình phương | 63504 (số) |
---|
Lập phương | 16003008 (số) |
---|
Tính chất |
---|
Phân tích nhân tử | 2 x 2 x 3 x 3 x 7 |
---|
Chia hết cho | 1, 2, 3, 4, 6, 7, 9, 12, 14, 18, 21, 28, 36, 42, 63, 84, 126, 252 |
---|
Biểu diễn |
---|
Nhị phân | 111111002 |
---|
Tam phân | 1001003 |
---|
Tứ phân | 33304 |
---|
Ngũ phân | 20025 |
---|
Lục phân | 11006 |
---|
Bát phân | 3748 |
---|
Thập nhị phân | 19012 |
---|
Thập lục phân | FC16 |
---|
Nhị thập phân | CC20 |
---|
Cơ số 36 | 7036 |
---|
Lục thập phân | 4C60 |
---|
Số La Mã | CCLII |
---|
|
252 (hai trăm năm mươi hai) là một số tự nhiên ngay sau 251 và ngay trước 253.
|
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 252 (số). |