255 (số)
- العربية
- Azərbaycanca
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Български
- Cebuano
- Čeština
- Deutsch
- Emiliàn e rumagnòl
- English
- Euskara
- فارسی
- Français
- Gaeilge
- 한국어
- Italiano
- Kiswahili
- Kreyòl ayisyen
- Magyar
- Македонски
- مازِرونی
- ꯃꯤꯇꯩ ꯂꯣꯟ
- 閩東語 / Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄
- Nederlands
- 日本語
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- پښتو
- Română
- Sesotho sa Leboa
- کوردی
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- اردو
- 粵語
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
255 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 255 hai trăm năm mươi lăm | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm năm mươi lăm | |||
Bình phương | 65025 (số) | |||
Lập phương | 16581375 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 17 x 3 x 5 | |||
Chia hết cho | 1, 3, 15, 17, 51, 85, 255 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 111111112 | |||
Tam phân | 1001103 | |||
Tứ phân | 33334 | |||
Ngũ phân | 20105 | |||
Lục phân | 11036 | |||
Bát phân | 3778 | |||
Thập nhị phân | 19312 | |||
Thập lục phân | FF16 | |||
Nhị thập phân | CF20 | |||
Cơ số 36 | 7336 | |||
Lục thập phân | 4F60 | |||
Số La Mã | CCLV | |||
|
255 (hai trăm năm mươi lăm) là một số tự nhiên ngay sau 254 và ngay trước 256.
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/4/4a/Commons-logo.svg/30px-Commons-logo.svg.png)
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 255 (số).
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]![]() |
Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|
Thể loại ẩn: