209 (số)
- العربية
- Azərbaycanca
- تۆرکجه
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Български
- Català
- Čeština
- Emiliàn e rumagnòl
- English
- Euskara
- فارسی
- Français
- Gaeilge
- 한국어
- Italiano
- Kiswahili
- Kreyòl ayisyen
- Magyar
- Македонски
- مازِرونی
- ꯃꯤꯇꯩ ꯂꯣꯟ
- 閩東語 / Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄
- 日本語
- Norsk bokmål
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- پښتو
- Polski
- Română
- Русский
- Sesotho sa Leboa
- Slovenščina
- کوردی
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- اردو
- 粵語
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
209 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 209 hai trăm lẻ chín | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm lẻ chín | |||
Bình phương | 43681 (số) | |||
Lập phương | 9129329 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 11 x 19 | |||
Chia hết cho | 1, 11, 19, 209 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 110100012 | |||
Tam phân | 212023 | |||
Tứ phân | 31014 | |||
Ngũ phân | 13145 | |||
Lục phân | 5456 | |||
Bát phân | 3218 | |||
Thập nhị phân | 15512 | |||
Thập lục phân | D116 | |||
Nhị thập phân | A920 | |||
Cơ số 36 | 5T36 | |||
Lục thập phân | 3T60 | |||
Số La Mã | CCIX | |||
|
209 (hai trăm linh chín) là một số tự nhiên ngay sau 208 và ngay trước 210.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 209 (số).
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|