Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
234 |
---|
Số đếm | 234 hai trăm ba mươi bốn |
---|
Số thứ tự | thứ hai trăm ba mươi bốn |
---|
Bình phương | 54756 (số) |
---|
Lập phương | 12812904 (số) |
---|
Tính chất |
---|
Phân tích nhân tử | 2 x 3 x 3 x 13 |
---|
Chia hết cho | 1, 2, 3, 6, 9, 18, 26, 39, 78, 117, 234 |
---|
Biểu diễn |
---|
Nhị phân | 111010102 |
---|
Tam phân | 222003 |
---|
Tứ phân | 32224 |
---|
Ngũ phân | 14145 |
---|
Lục phân | 10306 |
---|
Bát phân | 3528 |
---|
Thập nhị phân | 17612 |
---|
Thập lục phân | EA16 |
---|
Nhị thập phân | BE20 |
---|
Cơ số 36 | 6I36 |
---|
Lục thập phân | 3S60 |
---|
Số La Mã | CCXXXIV |
---|
|
234 (hai trăm ba mươi bốn) là một số tự nhiên ngay sau 233 và ngay trước 235.
|
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 234 (số). |