800 (số)
- Аԥсшәа
- العربية
- Azərbaycanca
- Bahasa Indonesia
- Bahasa Melayu
- Basa Bali
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Català
- Čeština
- Emiliàn e rumagnòl
- English
- Español
- Euskara
- فارسی
- Fulfulde
- Gaeilge
- 한국어
- Iñupiatun
- Italiano
- Kiswahili
- Kreyòl ayisyen
- Luganda
- Magyar
- मराठी
- ꯃꯤꯇꯩ ꯂꯣꯟ
- 日本語
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- پښتو
- Português
- Română
- Sesotho sa Leboa
- Simple English
- Slovenščina
- Soomaaliga
- کوردی
- Tagalog
- Татарча / tatarça
- ไทย
- اردو
- 粵語
- 中文
- Kumoring
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
800 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 800 tám trăm | |||
Số thứ tự | thứ tám trăm | |||
Bình phương | 640000 (số) | |||
Lập phương | 512000000 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 25 × 52 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 4, 5, 8, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 80, 100, 160, 200, 400, 800 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 11001000002 | |||
Tam phân | 10021223 | |||
Tứ phân | 302004 | |||
Ngũ phân | 112005 | |||
Lục phân | 34126 | |||
Bát phân | 14408 | |||
Thập nhị phân | 56812 | |||
Thập lục phân | 32016 | |||
Nhị thập phân | 20020 | |||
Cơ số 36 | M836 | |||
Lục thập phân | DK60 | |||
Số La Mã | DCCC | |||
| ||||
Số tròn trăm | ||||
|
800 (tám trăm) là một số tự nhiên ngay sau 799 và ngay trước 801.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|