Thành viên:NhacNy2412/Đóng góp/Edit
Giao diện
Tạo mới
Các trang đã tạo
Người
Tổ chức
# | Page title | Date | Original size | Current size | |
---|---|---|---|---|---|
Tông thất Vương phủ | |||||
1 | Lễ Thân vương | 2020-05-20 10:09 | 4.309 | 15.294 | Thiết mạo tử vương, Nỗ Nhĩ Cáp Xích mạch hạ, 2 phòng Đại Thiện |
2 | Dự Thân vương | 2019-11-01 10:14 | 5.684 | 21.228 | Thiết mạo tử vương, Nỗ Nhĩ Cáp Xích mạch hạ, 15 phòng Đa Đạc |
3 | Di Thân vương | 2020-03-14 06:57 | 11.825 | 16.053 | Thiết mạo tử vương, Khang Hi mạch hạ, 13 phòng Dận Tường |
4 | Thuần Thân vương | 2020-06-28 06:02 | 4.851 | 5.068 | Thiết mạo tử vương, Đạo Quang mạch hạ, 7 phòng Dịch Hoàn |
5 | Khắc Cần Quận vương | 2020-03-13 02:42 | 3.219 | 12.361 | Thiết mạo tử vương, Nỗ Nhĩ Cáp Xích mạch hạ, 2 phòng Đại Thiện, 1 phòng Nhạc Thác |
6 | Thuận Thừa Quận vương | 2020-06-28 15:05 | 4.850 | 13.922 | Thiết mạo tử vương, Nỗ Nhĩ Cáp Xích mạch hạ, 2 phòng Đại Thiện, 3 phòng Tát Cáp Lân |
7 | Kính Cẩn Thân vương | 2020-06-16 15:56 | 1.466 | 2.113 | Nỗ Nhĩ Cáp Xích mạch hạ, 1 phòng Chử Anh, 3 phòng Ni Kham |
8 | An Thân vương | 2019-09-15 17:47 | 18.381 | 21.952 | Nỗ Nhĩ Cáp Xích mạch hạ, 7 phòng A Ba Thái |
9 | Anh Thân vương | 2019-10-17 10:52 | 8.146 | 21.900 | Nỗ Nhĩ Cáp Xích mạch hạ, 12 phòng A Tế Cách |
10 | Lý Thân vương (Dận Nhưng) | 2020-07-25 15:38 | 8.591 | 19.451 | Khang Hi mạch hạ, 2 phòng Dận Nhưng |
11 | Thuần Thân vương (Dận Hựu) | 2020-08-27 11:15 | 8.511 | 11.368 | Khang Hi mạch hạ, 7 phòng Dận Hựu |
12 | Liêm Thân vương | 2020-08-28 06:24 | 12.163 | 12.177 | Khang Hi mạch hạ, 8 phòng Dận Tự |
13 | Lý Thân vương (Dận Đào) | 2020-08-28 14:13 | 9.223 | 14.265 | Khang Hi mạch hạ, 12 phòng Dận Đào |
14 | Nghi Thân vương | 2020-08-30 07:51 | 9.726 | 10.039 | Càn Long mạch hạ, 8 phòng Vĩnh Tuyền |
15 | Thành Thân vương | 2020-06-23 16:49 | 6.283 | 20.250 | Càn Long mạch hạ, 11 phòng Vĩnh Tinh |
16 | Đôn Thân vương | 2020-06-27 07:52 | 8.287 | 14.122 | Gia Khánh mạch hạ, 3 phòng Miên Khải |
17 | Thụy Thân vương | 2020-09-01 05:10 | 5.900 | 9.215 | Gia Khánh mạch hạ, 4 phòng Miên Hân |
18 | Huệ Thân vương | 2020-09-03 10:54 | 6.174 | 11.982 | Gia Khánh mạch hạ, 5 phòng Miên Du |
19 | Hi Quận vương | 2019-10-21 02:39 | 1.247 | 2.315 | Nỗ Nhĩ Cáp Xích mạch hạ, 7 phòng A Ba Thái, 4 phòng Nhạc Lạc, 17 phòng Kinh Hi |
Bát kỳ | |||||
20 | Kỳ cổ Tá lĩnh | 2020-08-03 07:19 | 4.079 | 4.300 |
Các Bản mẫu đã tạo
# | Page title | Date | Original size | Current size |
---|---|---|---|---|
1 | Bản mẫu:Mong/doc | 2020-09-19 16:41 | 2.161 | 2.161 |
2 | Bản mẫu:Quận vương Tông thất nhà Thanh | 2020-09-01 09:35 | 2.570 | 2.570 |
3 | Bản mẫu:Bát Kỳ | 2020-08-04 05:08 | 2.766 | 2.823 |
4 | Bản mẫu:Thân vương Tông thất nhà Thanh | 2020-05-25 10:19 | 5.039 | 3.554 |
5 | Bản mẫu:Phối hưởng Thái miếu nhà Thanh | 2020-05-21 08:22 | 2.845 | 2.875 |
6 | Bản mẫu:Nghị chính Bối lặc nhà Thanh | 2019-10-27 10:31 | 2.606 | 2.396 |
Các Thể loại
Sửa đổi
Bài chính
Hoàng tộc
# | Page title | Thể loại | # | Page title | Thể loại | # | Page title | Thể loại | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Đế | Hoàng hậu | Phi tần | ||||||||
1 | Đông Chu quân | Hoàng Đế nhà Chu | 1 | Phùng hoàng hậu (Bắc Ngụy Văn Thành Đế) | Hoàng hậu Bắc Ngụy | 1 | Thanh Thái Tổ Nguyên phi | Phi tần nhà Thanh | ||
2 | Hán Cảnh Đế | Hoàng Đế nhà Hán | 2 | Ngô hoàng hậu (Minh Hiến Tông) | Hoàng hậu nhà Minh | 2 | Thanh Thái Tông Kế phi | Phi tần nhà Thanh | ||
3 | Hán Chương Đế | Hoàng Đế nhà Hán | 3 | Hốt Lan | Hoàng hậu nhà Nguyên | 3 | Thanh Thái Tông Nguyên phi | Phi tần nhà Thanh | ||
4 | Hán Thuận Đế | Hoàng Đế nhà Hán | 4 | Dương Hiến Dung | Hoàng hậu nhà Tấn | 4 | Hòa Dụ Hoàng quý phi | Phi tần nhà Thanh | ||
5 | Minh Anh Tông | Hoàng Đế nhà Minh | 4 | Chiêu Thánh Hoàng Thái hậu | Hoàng hậu nhà Thanh | 5 | Kính Mẫn Hoàng quý phi | Phi tần nhà Thanh | ||
6 | Minh Đại Tông | Hoàng Đế nhà Minh | 5 | Hiếu Chiêu Nhân Hoàng hậu | Hoàng hậu nhà Thanh | 6 | Thuần Huệ Hoàng quý phi | Phi tần nhà Thanh | ||
7 | Minh Hiến Tông | Hoàng Đế nhà Minh | 6 | Hiếu Đoan Văn Hoàng hậu | Hoàng hậu nhà Thanh | 7 | Thuần Khác Hoàng quý phi | Phi tần nhà Thanh | ||
8 | Minh Hiếu Tông | Hoàng Đế nhà Minh | 7 | Hiếu Hiền Thuần hoàng hậu | Hoàng hậu nhà Thanh | 8 | Thuần Ý Hoàng quý phi | Phi tần nhà Thanh | ||
9 | Minh Huệ Đế | Hoàng Đế nhà Minh | 8 | Hiếu Hòa Duệ Hoàng hậu | Hoàng hậu nhà Thanh | 9 | Thục Gia Hoàng quý phi | Phi tần nhà Thanh | ||
10 | Minh Hy Tông | Hoàng Đế nhà Minh | 9 | Hiếu Huệ Chương Hoàng hậu | Hoàng hậu nhà Thanh | 10 | Tuệ Hiền Hoàng quý phi | Phi tần nhà Thanh | ||
11 | Minh Mục Tông | Hoàng Đế nhà Minh | 10 | Hiếu Kính Hiến Hoàng hậu | Hoàng hậu nhà Thanh | 11 | Du Quý phi | Phi tần nhà Thanh | ||
12 | Minh Nhân Tông | Hoàng Đế nhà Minh | 11 | Hiếu Thành Nhân Hoàng hậu | Hoàng hậu nhà Thanh | 12 | Ôn Hi Quý phi | Phi tần nhà Thanh | ||
13 | Minh Quang Tông | Hoàng Đế nhà Minh | 12 | Hiếu Trang Hoàng Thái hậu | Hoàng hậu nhà Thanh | 13 | Uyển Quý phi | Phi tần nhà Thanh | ||
14 | Minh Thái Tổ | Hoàng Đế nhà Minh | 13 | Hiếu Triết Nghị Hoàng hậu | Hoàng hậu nhà Thanh | 14 | Uyển quý phi (Hàm Phong) | Phi tần nhà Thanh | ||
15 | Minh Thần Tông | Hoàng Đế nhà Minh | 14 | Hiếu Từ Cao Hoàng hậu (Thanh Thái Tổ) | Hoàng hậu nhà Thanh | 15 | Điệu phi (Thuận Trị Đế) | Phi tần nhà Thanh | ||
16 | Minh Thành Tổ | Hoàng Đế nhà Minh | 15 | Kế hoàng hậu | Hoàng hậu nhà Thanh | 16 | Dự phi | Phi tần nhà Thanh | ||
17 | Minh Thế Tông | Hoàng Đế nhà Minh | 16 | Kính Hiếu Nghĩa Hoàng hậu | Hoàng hậu nhà Thanh | 17 | Hi phi | Phi tần nhà Thanh | ||
18 | Minh Thiều | Hoàng Đế nhà Minh | 17 | Lệnh Ý Hoàng quý phi | Hoàng hậu nhà Thanh | 18 | Hoa phi (Gia Khánh) | Phi tần nhà Thanh | ||
19 | Minh Thụy | Hoàng Đế nhà Minh | 18 | Nhân Thọ Hoàng thái hậu | Hoàng hậu nhà Thanh | 19 | Lục phi | Phi tần nhà Thanh | ||
20 | Minh Tư Tông | Hoàng Đế nhà Minh | 19 | Uyển Dung | Hoàng hậu nhà Thanh | 20 | Ninh Khác phi | Phi tần nhà Thanh | ||
21 | Minh Tuyên Tông | Hoàng Đế nhà Minh | 20 | Đại Thắng Minh Hoàng hậu | Hoàng hậu Việt Nam | 21 | Thư phi | Phi tần nhà Thanh | ||
22 | Minh Vũ Tông | Hoàng Đế nhà Minh | 21 | Dương Vân Nga | Hoàng hậu Việt Nam | 22 | Thứ phi (Gia Khánh) | Phi tần nhà Thanh | ||
23 | Đà Lôi | Hoàng Đế nhà Nguyên | 22 | Lê Ngọc Hân | Hoàng hậu Việt Nam | 23 | Thuần Dụ Cần phi | Phi tần nhà Thanh | ||
24 | Mông Kha | Hoàng Đế nhà Nguyên | 23 | Catherine de Valois | Vương hậu nước Anh | 24 | Thuận Ý Mật phi | Phi tần nhà Thanh | ||
25 | Nguyên Thiên Thuận Đế | Hoàng Đế nhà Nguyên | Công chúa | 25 | Thường phi | Phi tần nhà Thanh | ||||
26 | Nguyên Vũ Tông | Hoàng Đế nhà Nguyên | 1 | Cố Luân Hòa Kính Công chúa | Công chúa nhà Thanh | 26 | Tín phi | Phi tần nhà Thanh | ||
27 | Oa Khoát Đài | Hoàng Đế nhà Nguyên | 2 | Cố Luân Hòa Tĩnh Công chúa | Công chúa nhà Thanh | 27 | Trang phi (Gia Khánh đế) | Phi tần nhà Thanh | ||
28 | Quý Do | Hoàng Đế nhà Nguyên | 3 | Cố Luân Ngao Hán Công chúa | Công chúa nhà Thanh | 28 | Trinh phi | Phi tần nhà Thanh | ||
29 | Càn Long | Hoàng Đế nhà Thanh | 4 | Cố Luân Ôn Trang Trưởng Công chúa | Công chúa nhà Thanh | 29 | Tuệ phi (Khang Hi) | Phi tần nhà Thanh | ||
30 | Đạo Quang | Hoàng Đế nhà Thanh | 5 | Hòa Thạc Hòa Gia Công chúa | Công chúa nhà Thanh | 30 | Tuyên phi (Khang Hy) | Phi tần nhà Thanh | ||
31 | Đồng Trị | Hoàng Đế nhà Thanh | 6 | Hòa Thạc Hòa Uyển Công chúa | Công chúa nhà Thanh | 31 | An tần (Khang Hi đế) | Phi tần nhà Thanh | ||
32 | Gia Khánh | Hoàng Đế nhà Thanh | 7 | Hòa Thạc Khác Thuần Trưởng Công chúa | Công chúa nhà Thanh | 32 | An tần (Khang Hi) | Phi tần nhà Thanh | ||
33 | Giác Xương An | Hoàng Đế nhà Thanh | 8 | Hòa Thạc Thân vương | Công chúa nhà Thanh | 33 | Hy tần | Phi tần nhà Thanh | ||
34 | Hàm Phong | Hoàng Đế nhà Thanh | 9 | Hòa Thạc Trang Kính Công chúa | Công chúa nhà Thanh | 34 | Kính tần | Phi tần nhà Thanh | ||
35 | Hoàng Thái Cực | Hoàng Đế nhà Thanh | 10 | Thọ An Cố Luân Công chúa | Công chúa nhà Thanh | 35 | Thành tần (Càn Long) | Phi tần nhà Thanh | ||
36 | Khang Hi | Hoàng Đế nhà Thanh | 11 | Thọ Ân Cố Luân Công chúa | Công chúa nhà Thanh | 36 | Thuần tần | Phi tần nhà Thanh | ||
37 | Mạnh Đặc Mục | Hoàng Đế nhà Thanh | 12 | Nguyễn Phúc Khuê Gia | Công chúa Việt Nam | 37 | Vân tần | Phi tần nhà Thanh | ||
38 | Nỗ Nhĩ Cáp Xích | Hoàng Đế nhà Thanh | Phò mã | 38 | Vinh tần | Phi tần nhà Thanh | ||||
39 | Phúc Mãn | Hoàng Đế nhà Thanh | 1 | Cảnh Thọ | Ngạch phò nhà Thanh | 39 | Bình Thường tại | Phi tần nhà Thanh | ||
40 | Quang Tự | Hoàng Đế nhà Thanh | 2 | Hà Hòa Lễ | Ngạch phò nhà Thanh | |||||
41 | Tháp Khắc Thế | Hoàng Đế nhà Thanh | 3 | Ngô Nhĩ Cổ Đại | Ngạch phò nhà Thanh | |||||
42 | Thuận Trị | Hoàng Đế nhà Thanh | 4 | Phong Thân Ân Đức | Ngạch phò nhà Thanh | |||||
43 | Tích Bảo Tề Thiên Cổ | Hoàng Đế nhà Thanh | ||||||||
44 | Ung Chính | Hoàng Đế nhà Thanh | ||||||||
45 | Lý Huệ Tông | Hoàng Đế Việt Nam | ||||||||
46 | Thiệu Trị | Hoàng Đế Việt Nam | ||||||||
47 | Sùng Hiền hầu | Hoàng Đế Việt Nam |
# | Page title | Thể loại | # | Page title | Thể loại | # | Page title | Thể loại | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | A Ba Thái | Tông thất nhà Thanh | 97 | Hòa Lâm (nhà Thanh) | Tông thất nhà Thanh | 193 | Phổ Thái | Tông thất nhà Thanh | ||
2 | A Quế | Tông thất nhà Thanh | 98 | Hoa Phong | Tông thất nhà Thanh | 194 | Phổ Thực | Tông thất nhà Thanh | ||
3 | Ba Nhã Lạt | Tông thất nhà Thanh | 99 | Hoằng Cảnh | Tông thất nhà Thanh | 195 | Phổ Trang | Tông thất nhà Thanh | ||
4 | Ba Nhĩ Đồ | Tông thất nhà Thanh | 100 | Hoằng Chí | Tông thất nhà Thanh | 196 | Phổ Tuyền | Tông thất nhà Thanh | ||
5 | Bác Quả Đạc | Tông thất nhà Thanh | 101 | Hoằng Chiêm | Tông thất nhà Thanh | 197 | Phổ Vân | Tông thất nhà Thanh | ||
6 | Bảo Ân | Tông thất nhà Thanh | 102 | Hoàng Dịch (nhà triện khắc) | Tông thất nhà Thanh | 198 | Phong Nột Hanh | Tông thất nhà Thanh | ||
7 | Bảo Thụ | Tông thất nhà Thanh | 103 | Hoàng hậu | Tông thất nhà Thanh | 199 | Phú Thụ | Tông thất nhà Thanh | ||
8 | Bố Lan Thái | Tông thất nhà Thanh | 104 | Hoằng Hiểu | Tông thất nhà Thanh | 200 | Phúc Bành | Tông thất nhà Thanh | ||
9 | Bổn Cách | Tông thất nhà Thanh | 105 | Hoằng Phổ | Tông thất nhà Thanh | 201 | Phúc Toàn | Tông thất nhà Thanh | ||
10 | Chiêu Hú | Tông thất nhà Thanh | 106 | Hoằng Quế | Tông thất nhà Thanh | 202 | Phúc Tú | Tông thất nhà Thanh | ||
11 | Chiêu Liên | Tông thất nhà Thanh | 107 | Hoằng Sướng | Tông thất nhà Thanh | 203 | Quảng Lộc (Nhà Thanh) | Tông thất nhà Thanh | ||
12 | Chử Anh | Tông thất nhà Thanh | 108 | Hoằng Tích | Tông thất nhà Thanh | 204 | Quế Lâm (nhà Thanh) | Tông thất nhà Thanh | ||
13 | Chương Thái | Tông thất nhà Thanh | 109 | Hoằng Triết | Tông thất nhà Thanh | 205 | Sùng An (Thân vương) | Tông thất nhà Thanh | ||
14 | Cửu Thành | Tông thất nhà Thanh | 110 | Hoằng Trú | Tông thất nhà Thanh | 206 | Sùng Lược | Tông thất nhà Thanh | ||
15 | Đa Đạc | Tông thất nhà Thanh | 111 | Kawashima Yoshiko | Tông thất nhà Thanh | 207 | Sùng Tích | Tông thất nhà Thanh | ||
16 | Đa Nhĩ Bác | Tông thất nhà Thanh | 112 | Kế Thiện | Tông thất nhà Thanh | 208 | Tắc Lặc | Tông thất nhà Thanh | ||
17 | Đa Nhĩ Cổn | Tông thất nhà Thanh | 113 | Khách Nhĩ Sở Hồn | Tông thất nhà Thanh | 209 | Tải Công | Tông thất nhà Thanh | ||
18 | Đại Thiện | Tông thất nhà Thanh | 114 | Khải Thái | Tông thất nhà Thanh | 210 | Tái Cương | Tông thất nhà Thanh | ||
19 | Dận Bí | Tông thất nhà Thanh | 115 | Khánh Ân | Tông thất nhà Thanh | 211 | Tái Đôn | Tông thất nhà Thanh | ||
20 | Dận Chỉ | Tông thất nhà Thanh | 116 | Khánh Chí | Tông thất nhà Thanh | 212 | Tái Duệ | Tông thất nhà Thanh | ||
21 | Dận Đào | Tông thất nhà Thanh | 117 | Khánh Hằng | Tông thất nhà Thanh | 213 | Tái Dung | Tông thất nhà Thanh | ||
22 | Dận Đề | Tông thất nhà Thanh | 118 | Khánh Huệ | Tông thất nhà Thanh | 214 | Tái Hoa | Tông thất nhà Thanh | ||
23 | Dận Đường | Tông thất nhà Thanh | 119 | Khánh Minh | Tông thất nhà Thanh | 215 | Tái Hoàn | Tông thất nhà Thanh | ||
24 | Dận Giới | Tông thất nhà Thanh | 120 | Khiêm Đức | Tông thất nhà Thanh | 216 | Tái Khoan | Tông thất nhà Thanh | ||
25 | Dận Hi | Tông thất nhà Thanh | 121 | Khôi Chương | Tông thất nhà Thanh | 217 | Tái Khôi | Tông thất nhà Thanh | ||
26 | Dận Hỗ | Tông thất nhà Thanh | 122 | Kiệt Thư | Tông thất nhà Thanh | 218 | Tái Phần | Tông thất nhà Thanh | ||
27 | Dận Hựu | Tông thất nhà Thanh | 123 | Kim Hữu Chi | Tông thất nhà Thanh | 219 | Tái Phong | Tông thất nhà Thanh | ||
28 | Dận Kì | Tông thất nhà Thanh | 124 | Kinh Chiếu | Tông thất nhà Thanh | 220 | Tải Phong | Tông thất nhà Thanh | ||
29 | Dận Kỳ | Tông thất nhà Thanh | 125 | Kinh Hi | Tông thất nhà Thanh | 221 | Tái Phục | Tông thất nhà Thanh | ||
30 | Dận Lễ | Tông thất nhà Thanh | 126 | Kính Mẫn | Tông thất nhà Thanh | 222 | Tái Quân | Tông thất nhà Thanh | ||
31 | Dận Lộc | Tông thất nhà Thanh | 127 | Kỳ Côn | Tông thất nhà Thanh | 223 | Tái Thuyên | Tông thất nhà Thanh | ||
32 | Dận Ngã | Tông thất nhà Thanh | 128 | Kỳ Thông A | Tông thất nhà Thanh | 224 | Tái Tín | Tông thất nhà Thanh | ||
33 | Dận Nhưng | Tông thất nhà Thanh | 129 | La Khoa Đạc | Tông thất nhà Thanh | 225 | Tải Tin | Tông thất nhà Thanh | ||
34 | Dận Thì | Tông thất nhà Thanh | 130 | Lân Chỉ | Tông thất nhà Thanh | 226 | Tái Trác | Tông thất nhà Thanh | ||
35 | Đan Trăn | Tông thất nhà Thanh | 131 | Lân Khôi | Tông thất nhà Thanh | 227 | Tái Tuân | Tông thất nhà Thanh | ||
36 | Dận Trinh | Tông thất nhà Thanh | 132 | Lộ Đạt | Tông thất nhà Thanh | 228 | Tái Tuần | Tông thất nhà Thanh | ||
37 | Dận Tự | Tông thất nhà Thanh | 133 | Long Cần | Tông thất nhà Thanh | 229 | Tấn Kỳ | Tông thất nhà Thanh | ||
38 | Dận Tường | Tông thất nhà Thanh | 134 | Long Hú | Tông thất nhà Thanh | 230 | Tấn Long | Tông thất nhà Thanh | ||
39 | Dận Vu | Tông thất nhà Thanh | 135 | Luân Trụ | Tông thất nhà Thanh | 231 | Tấn Xương | Tông thất nhà Thanh | ||
40 | Dịch Hân | Tông thất nhà Thanh | 136 | Lượng Hoán | Tông thất nhà Thanh | 232 | Tào Côn | Tông thất nhà Thanh | ||
41 | Dịch Hanh | Tông thất nhà Thanh | 137 | Lương Triết | Tông thất nhà Thanh | 233 | Tế Độ | Tông thất nhà Thanh | ||
42 | Dịch Hạo | Tông thất nhà Thanh | 138 | Mã Nhĩ Hồn | Tông thất nhà Thanh | 234 | Tế Nhĩ Cáp Lãng | Tông thất nhà Thanh | ||
43 | Dịch Hỗ | Tông thất nhà Thanh | 139 | Mãn Đô Hỗ | Tông thất nhà Thanh | 235 | Thạc Tắc | Tông thất nhà Thanh | ||
44 | Dịch Hoàn | Tông thất nhà Thanh | 140 | Mậu Lâm (Nhà Thanh) | Tông thất nhà Thanh | 236 | Thái Phỉ Anh A | Tông thất nhà Thanh | ||
45 | Dịch Hội | Tông thất nhà Thanh | 141 | Miên Ân | Tông thất nhà Thanh | 237 | Thận tần | Tông thất nhà Thanh | ||
46 | Dịch Huân | Tông thất nhà Thanh | 142 | Miên Cần | Tông thất nhà Thanh | 238 | Thành Hậu | Tông thất nhà Thanh | ||
47 | Dịch Khởi | Tông thất nhà Thanh | 143 | Miên Chí | Tông thất nhà Thanh | 239 | Thành Khôn | Tông thất nhà Thanh | ||
48 | Dịch Khuê | Tông thất nhà Thanh | 144 | Miên Cương | Tông thất nhà Thanh | 240 | Thế Đạc | Tông thất nhà Thanh | ||
49 | Dịch Khuông | Tông thất nhà Thanh | 145 | Miên Đồng | Tông thất nhà Thanh | 241 | Thư Nhĩ Cáp Tề | Tông thất nhà Thanh | ||
50 | Dịch Lễ | Tông thất nhà Thanh | 146 | Miên Du | Tông thất nhà Thanh | 242 | Thừa Chí | Tông thất nhà Thanh | ||
51 | Dịch Luân | Tông thất nhà Thanh | 147 | Miên Đức | Tông thất nhà Thanh | 243 | Thừa Hi | Tông thất nhà Thanh | ||
52 | Dịch Lương | Tông thất nhà Thanh | 148 | Miên Hân | Tông thất nhà Thanh | 244 | Thừa Thạc | Tông thất nhà Thanh | ||
53 | Dịch Nhân | Tông thất nhà Thanh | 149 | Miên Hộ | Tông thất nhà Thanh | 245 | Thuần Dĩnh | Tông thất nhà Thanh | ||
54 | Dịch Nhân (Nghi vương phủ) | Tông thất nhà Thanh | 150 | Miên Hoa | Tông thất nhà Thanh | 246 | Thuận Đức (Nhà Thanh) | Tông thất nhà Thanh | ||
55 | Dịch Tân | Tông thất nhà Thanh | 151 | Miên Huân | Tông thất nhà Thanh | 247 | Thượng Cách | Tông thất nhà Thanh | ||
56 | Dịch Thiệu | Tông thất nhà Thanh | 152 | Miên Huệ | Tông thất nhà Thanh | 248 | Thường Ninh (Thân vương) | Tông thất nhà Thanh | ||
57 | Dịch Thông | Tông thất nhà Thanh | 153 | Miên Khải | Tông thất nhà Thanh | 249 | Tích Bảo | Tông thất nhà Thanh | ||
58 | Dịch Tương | Tông thất nhà Thanh | 154 | Miên Khánh | Tông thất nhà Thanh | 250 | Tích Cáp Nạp | Tông thất nhà Thanh | ||
59 | Dịch Vĩ | Tông thất nhà Thanh | 155 | Miên Khóa | Tông thất nhà Thanh | 251 | Tích Quý | Tông thất nhà Thanh | ||
60 | Dịch Võng | Tông thất nhà Thanh | 156 | Miên Luân | Tông thất nhà Thanh | 252 | Tô Nhĩ Phát | Tông thất nhà Thanh | ||
61 | Dịch Vọng (Nhà Thanh) | Tông thất nhà Thanh | 157 | Miên Luật | Tông thất nhà Thanh | 253 | Toàn Linh | Tông thất nhà Thanh | ||
62 | Diễn Hoàng (Thân vương) | Tông thất nhà Thanh | 158 | Miên Mẫn | Tông thất nhà Thanh | 254 | Truân Châu | Tông thất nhà Thanh | ||
63 | Đoan Ân | Tông thất nhà Thanh | 159 | Miên Phổ | Tông thất nhà Thanh | 255 | Trung Thuyên | Tông thất nhà Thanh | ||
64 | Doãn Hi | Tông thất nhà Thanh | 160 | Miên Thanh | Tông thất nhà Thanh | 256 | Tú Bình | Tông thất nhà Thanh | ||
65 | Đoan Hoa | Tông thất nhà Thanh | 161 | Miên Tòng | Tông thất nhà Thanh | 257 | Tu Linh | Tông thất nhà Thanh | ||
66 | Dụ Hưng | Tông thất nhà Thanh | 162 | Miên Tư | Tông thất nhà Thanh | 258 | Tuệ Sanh | Tông thất nhà Thanh | ||
67 | Dụ Khác | Tông thất nhà Thanh | 163 | Miên Tuần | Tông thất nhà Thanh | 259 | Tung Kiệt | Tông thất nhà Thanh | ||
68 | Dụ Phong | Tông thất nhà Thanh | 164 | Miên Tung | Tông thất nhà Thanh | 260 | Tường Đoan | Tông thất nhà Thanh | ||
69 | Dụ Toàn | Tông thất nhà Thanh | 165 | Miên Ức | Tông thất nhà Thanh | 261 | Tường Lâm | Tông thất nhà Thanh | ||
70 | Đức Ấm | Tông thất nhà Thanh | 166 | Mục Nhĩ Cáp Tề | Tông thất nhà Thanh | 262 | Uẩn Trứ | Tông thất nhà Thanh | ||
71 | Dục Chiếu | Tông thất nhà Thanh | 167 | Nghĩa Đạo (Nhà Thanh) | Tông thất nhà Thanh | 263 | Văn Hòa | Tông thất nhà Thanh | ||
72 | Đức Chiêu | Tông thất nhà Thanh | 168 | Nhã Bố | Tông thất nhà Thanh | 264 | Vĩnh Ái | Tông thất nhà Thanh | ||
73 | Dục Chương | Tông thất nhà Thanh | 169 | Nhã Lãng A | Tông thất nhà Thanh | 265 | Vĩnh Ân | Tông thất nhà Thanh | ||
74 | Dục Côn | Tông thất nhà Thanh | 170 | Nhã Nhĩ Cáp Tề | Tông thất nhà Thanh | 266 | Vĩnh Bích | Tông thất nhà Thanh | ||
75 | Dục Giang | Tông thất nhà Thanh | 171 | Nhã Nhĩ Giang A | Tông thất nhà Thanh | 267 | Vĩnh Châu (Nhà Thanh) | Tông thất nhà Thanh | ||
76 | Dục Hanh | Tông thất nhà Thanh | 172 | Nhạc Linh | Tông thất nhà Thanh | 268 | Vĩnh Chương | Tông thất nhà Thanh | ||
77 | Dục Kỳ | Tông thất nhà Thanh | 173 | Nhân Thọ (Nhà Thanh) | Tông thất nhà Thanh | 269 | Vĩnh Cơ | Tông thất nhà Thanh | ||
78 | Dục Mẫn | Tông thất nhà Thanh | 174 | Như Tùng | Tông thất nhà Thanh | 270 | Vinh Dục | Tông thất nhà Thanh | ||
79 | Đức Mậu | Tông thất nhà Thanh | 175 | Nột Lặc Hách | Tông thất nhà Thanh | 271 | Vĩnh Dung | Tông thất nhà Thanh | ||
80 | Dục Sâm | Tông thất nhà Thanh | 176 | Nột Nhĩ Đồ | Tông thất nhà Thanh | 272 | Vĩnh Hạo | Tông thất nhà Thanh | ||
81 | Đức Tắc | Tông thất nhà Thanh | 177 | Nột Nhĩ Phúc | Tông thất nhà Thanh | 273 | Vĩnh Hoàng | Tông thất nhà Thanh | ||
82 | Đức Tái | Tông thất nhà Thanh | 178 | Nột Nhĩ Tô | Tông thất nhà Thanh | 274 | Vĩnh Huệ | Tông thất nhà Thanh | ||
83 | Dục Thu | Tông thất nhà Thanh | 179 | Ô Nhĩ Cung A | Tông thất nhà Thanh | 275 | Vĩnh Kỳ | Tông thất nhà Thanh | ||
84 | Đức Trường | Tông thất nhà Thanh | 180 | Phỉ Tô | Tông thất nhà Thanh | 276 | Vĩnh Lân | Tông thất nhà Thanh | ||
85 | Dục Xương | Tông thất nhà Thanh | 181 | Phổ Chiếu | Tông thất nhà Thanh | 277 | Vĩnh Lang | Tông thất nhà Thanh | ||
86 | Hà Lạc Hội | Tông thất nhà Thanh | 182 | Phổ Diêm | Tông thất nhà Thanh | 278 | Vĩnh Thành (hoàng tử) | Tông thất nhà Thanh | ||
87 | Hải Thiện (nhà Thanh) | Tông thất nhà Thanh | 183 | Phổ Duật | Tông thất nhà Thanh | 279 | Vĩnh Thường | Tông thất nhà Thanh | ||
88 | Hằng Cẩn | Tông thất nhà Thanh | 184 | Phổ Hú | Tông thất nhà Thanh | 280 | Vĩnh Tích | Tông thất nhà Thanh | ||
89 | Hằng Xương | Tông thất nhà Thanh | 185 | Phổ Khôn | Tông thất nhà Thanh | 281 | Vĩnh Tinh | Tông thất nhà Thanh | ||
90 | Hanh Minh | Tông thất nhà Thanh | 186 | Phổ Kiệt | Tông thất nhà Thanh | 282 | Vĩnh Trạch (Nhà Thanh) | Tông thất nhà Thanh | ||
91 | Hào Cách | Tông thất nhà Thanh | 187 | Phổ Liêm | Tông thất nhà Thanh | 283 | Vĩnh Tú (Nhà Thanh) | Tông thất nhà Thanh | ||
92 | Hi Lương | Tông thất nhà Thanh | 188 | Phổ Linh | Tông thất nhà Thanh | 284 | Vĩnh Tuyền | Tông thất nhà Thanh | ||
93 | Hỗ Tắc | Tông thất nhà Thanh | 189 | Phổ Mậu | Tông thất nhà Thanh | 285 | Vĩnh Vân | Tông thất nhà Thanh | ||
94 | Hoa Anh (Nhà Thanh) | Tông thất nhà Thanh | 190 | Phổ Mi | Tông thất nhà Thanh | 286 | Xuân Sơn (Nhà Thanh) | Tông thất nhà Thanh | ||
95 | Hoa Di | Tông thất nhà Thanh | 191 | Phổ Nghi | Tông thất nhà Thanh | 287 | Xuân Thái (Thân vương) | Tông thất nhà Thanh | ||
96 | Hoa Đức | Tông thất nhà Thanh | 192 | Phổ Phong (Nhà Thanh) | Tông thất nhà Thanh | 288 | Ý Phổ | Tông thất nhà Thanh |
Tước vị
# | Page title | Thể loại | # | Page title | Thể loại | # | Page title | Thể loại | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khác Hy công | Tước vị | 10 | Duệ Thân vương | Tước vị nhà Thanh | 19 | Quả Thân vương | Tước vị nhà Thanh | ||
2 | Mật vương | Tước vị | 11 | Hàm Thân vương | Tước vị nhà Thanh | 20 | Thần Bảo Trụ | Tước vị nhà Thanh | ||
3 | Cố Luân Công chúa | Tước vị nhà Thanh | 12 | Hằng Thân vương | Tước vị nhà Thanh | 21 | Thận Quận vương | Tước vị nhà Thanh | ||
4 | Cố Sơn Bối tử | Tước vị nhà Thanh | 13 | Hòa Thạc Công chúa | Tước vị nhà Thanh | 22 | Thiết mạo tử vương | Tước vị nhà Thanh | ||
5 | Cung Thân vương | Tước vị nhà Thanh | 14 | Hòa Thân vương | Tước vị nhà Thanh | 23 | Trang Thân vương | Tước vị nhà Thanh | ||
6 | Đa La Bối lặc | Tước vị nhà Thanh | 15 | Khắc Cần Quận vương | Tước vị nhà Thanh | 24 | Trát Tát Khắc | Tước vị nhà Thanh | ||
7 | Đa La Quận vương | Tước vị nhà Thanh | 16 | Khánh Thân vương | Tước vị nhà Thanh | 25 | Trịnh Thân vương | Tước vị nhà Thanh | ||
8 | Định Thân vương | Tước vị nhà Thanh | 17 | Phụng ân Phụ quốc công | Tước vị nhà Thanh | 26 | Túc Thân vương | Tước vị nhà Thanh | ||
9 | Dụ Thân vương | Tước vị nhà Thanh | 18 | Phụng ân Trấn quốc công | Tước vị nhà Thanh | 27 | Vinh Thân vương | Tước vị nhà Thanh |
Mãn Châu
# | Page title | Thể loại | # | Page title | Thể loại | # | Page title | Thể loại | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bát kỳ | Nhà Thanh | Nữ Chân | ||||||||
1 | Bát Kỳ | Bát kỳ | 1 | Nhà Thanh | Nhà Thanh | 1 | Mã Giai Thị | Họ | ||
2 | Kỳ phân Tá lĩnh | Tầng lớp | 2 | Hậu cung Nhà Thanh | Hậu cung | 2 | Ná Lạp | Họ | ||
3 | Bao y | Tầng lớp | 3 | Nghị chính Vương Đại thần | Tiền triều | 3 | Nữu Hỗ Lộc thị | Họ | ||
4 | Chính Bạch kỳ | Kỳ phân | 4 | Quân cơ xứ | Tiền triều | 4 | Thư Thư Giác La | Họ | ||
5 | Chính Hoàng kỳ | Kỳ phân | 5 | Quý tộc Nhà Thanh | Quý tộc | 5 | Hải Tây Nữ Chân | Tộc | ||
6 | Chính Hồng kỳ | Kỳ phân | Địa danh | 6 | Kiến Châu Nữ Chân | Tộc | ||||
7 | Chính Lam kỳ | Kỳ phân | 1 | Cáp Đạt (Hải Tây Nữ Chân) | ||||||
8 | Tương Bạch kỳ | Kỳ phân | 2 | Diệp Hách | ||||||
9 | Tương Hoàng kỳ | Kỳ phân | 3 | Huy Phát | ||||||
10 | Tương Hồng kỳ | Kỳ phân | 4 | Ô Lạp | ||||||
11 | Tương Lam kỳ | Kỳ phân | 5 | Sát Cáp Nhĩ |
Khác
# | Page title | # | Page title | # | Page title | # | Page title | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kiến trúc | Học giả | Chiến tranh | Giải trí | |||||||
1 | Cố Cung (Bắc Kinh) | 1 | Dụ Đức Linh | 1 | Chiến dịch Hải Trừng | 1 | Đại Thái Giám | |||
2 | Cung Càn Thanh | 2 | Lão Xá | 2 | Chiến dịch Tiểu Doanh Lĩnh | 2 | Diên Hi công lược | |||
3 | Điện Thái Hòa (Bắc Kinh) | 3 | Lê Giản (nhà Thanh) | 3 | Chiến tranh Minh-Thanh | 3 | Đường thư (phim) | |||
4 | Đông lục cung | 4 | Tôn Quá Đình | 4 | Chiến tranh Thanh-Miến | 4 | Quy tắc trò chơi | |||
5 | Văn Hoa điện | 5 | Triệu Nhĩ Tốn | 5 | Cuộc xâm lược Triều Tiên lần thứ hai của Mãn Châu | 5 | Hoàng Tử Thao | |||
6 | Ngọ Môn (Bắc Kinh) | 6 | Vương Quân (nhà Thanh) | 6 | Trận Sarhū | 6 | Lý Minh Đức (diễn viên) | |||
7 | Tây lục cung | Học thuật | Nhóm nhạc | 7 | Nhậm Hào | |||||
8 | Thanh Đông lăng | 1 | Thanh sử cảo | 1 | R1SE | 8 | Triệu Lỗi | |||
9 | Văn Hoa điện | 2 | Tiếng Mãn | 2 | XNINE | 9 | Sáng tạo doanh 2019 |
Bản mẫu
# | Page title |
---|---|
1 | Bản mẫu:Hoàng gia Đan Mạch |
2 | Bản mẫu:Mong |
3 | Bản mẫu:Minh mạt Thanh sơ |
4 | Bản mẫu:Nhiếp chính nhà Thanh |
5 | Bản mẫu:Thế phả quân chủ triều Thanh |
6 | Bản mẫu:Tước vị quý tộc nhà Thanh |