Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Tính đến ngày 1 tháng 12 năm 2024, tỉnh Long An có 186 đơn vị hành chính cấp xã, trong đó có 160 xã.[1]
Dưới đây là danh các xã thuộc tỉnh Long An hiện nay.
Xã[2]
|
Trực thuộc
|
Diện tích (km²)
|
Dân số (người)
|
Mật độ dân số (người/km²)
|
Thành lập
|
An Lục Long
|
Huyện Châu Thành
|
|
|
|
|
An Ninh Đông
|
Huyện Đức Hòa
|
|
|
|
|
An Ninh Tây
|
Huyện Đức Hòa
|
|
|
|
|
An Thạnh
|
Huyện Bến Lức
|
|
|
|
|
An Vĩnh Ngãi
|
Thành phố Tân An
|
6,76
|
|
|
|
Bắc Hòa
|
Huyện Tân Thạnh
|
|
|
|
|
Bình An
|
Huyện Thủ Thừa
|
|
|
|
|
Bình Đức
|
Huyện Bến Lức
|
|
|
|
|
Bình Hiệp
|
Thị xã Kiến Tường
|
32,19
|
|
|
|
Bình Hòa Bắc
|
Huyện Đức Huệ
|
|
|
|
|
Bình Hòa Đông
|
Huyện Mộc Hóa
|
|
|
|
|
Bình Hòa Hưng
|
Huyện Đức Huệ
|
|
|
|
|
Bình Hòa Nam
|
Huyện Đức Huệ
|
|
|
|
|
Bình Hòa Tây
|
Huyện Mộc Hóa
|
|
|
|
|
Bình Hòa Trung
|
Huyện Mộc Hóa
|
|
|
|
|
Bình Lãng
|
Huyện Tân Trụ
|
|
|
|
|
Bình Quới
|
Huyện Châu Thành
|
|
|
|
|
Bình Tâm
|
Thành phố Tân An
|
5,96
|
|
|
|
Bình Tân
|
Thị xã Kiến Tường
|
13,21
|
|
|
|
Bình Thành
|
Huyện Đức Huệ
|
|
|
|
|
Bình Thạnh
|
Huyện Mộc Hóa
|
|
|
|
|
Bình Thạnh
|
Huyện Thủ Thừa
|
|
|
|
|
Bình Tịnh
|
Huyện Tân Trụ
|
|
|
|
|
Bình Trinh Đông
|
Huyện Tân Trụ
|
|
|
|
|
Dương Xuân Hội
|
Huyện Châu Thành
|
|
|
|
|
Đông Thạnh
|
Huyện Cần Giuộc
|
|
|
|
|
Đức Hòa Đông
|
Huyện Đức Hòa
|
|
|
|
|
Đức Hòa Hạ
|
Huyện Đức Hòa
|
|
|
|
|
Đức Hòa Thượng
|
Huyện Đức Hòa
|
|
|
|
|
Đức Lập Hạ
|
Huyện Đức Hòa
|
|
|
|
|
Đức Lập Thượng
|
Huyện Đức Hòa
|
|
|
|
|
Đức Tân
|
Huyện Tân Trụ
|
|
|
|
|
Hậu Thạnh Đông
|
Huyện Tân Thạnh
|
|
|
|
|
Hậu Thạnh Tây
|
Huyện Tân Thạnh
|
|
|
|
|
Hiệp Hòa
|
Huyện Đức Hòa
|
|
|
|
|
Hiệp Thạnh
|
Huyện Châu Thành
|
|
|
|
|
Hòa Khánh Đông
|
Huyện Đức Hòa
|
|
|
|
|
Hòa Khánh Nam
|
Huyện Đức Hòa
|
|
|
|
|
Hòa Khánh Tây
|
Huyện Đức Hòa
|
|
|
|
|
Hòa Phú
|
Huyện Châu Thành
|
|
|
|
|
Hưng Điền
|
Huyện Tân Hưng
|
|
|
|
|
Hưng Điền A
|
Huyện Vĩnh Hưng
|
|
|
|
|
Hưng Điền B
|
Huyện Tân Hưng
|
|
|
|
|
Hưng Hà
|
Huyện Tân Hưng
|
|
|
|
|
Hưng Thạnh
|
Huyện Tân Hưng
|
|
|
|
|
Hướng Thọ Phú
|
Thành phố Tân An
|
8,71
|
|
|
|
Hựu Thạnh
|
Huyện Đức Hòa
|
|
|
|
|
Khánh Hưng
|
Huyện Vĩnh Hưng
|
|
|
|
|
Kiến Bình
|
Huyện Tân Thạnh
|
|
|
|
|
Lạc Tấn
|
Huyện Tân Trụ
|
|
|
|
|
Long An
|
Huyện Cần Giuộc
|
|
|
|
|
Long Cang
|
Huyện Cần Đước
|
|
|
|
|
Long Định
|
Huyện Cần Đước
|
|
|
|
|
Long Hậu
|
Huyện Cần Giuộc
|
|
|
|
|
Long Hiệp
|
Huyện Bến Lức
|
|
|
|
|
Long Hòa
|
Huyện Cần Đước
|
|
|
|
|
Long Hựu Đông
|
Huyện Cần Đước
|
|
|
|
|
Long Hựu Tây
|
Huyện Cần Đước
|
|
|
|
|
Long Khê
|
Huyện Cần Đước
|
|
|
|
|
Long Phụng
|
Huyện Cần Giuộc
|
|
|
|
|
Long Sơn
|
Huyện Cần Đước
|
|
|
|
|
Long Thạnh
|
Huyện Thủ Thừa
|
|
|
|
|
Long Thuận
|
Huyện Thủ Thừa
|
|
|
|
|
Long Thượng
|
Huyện Cần Giuộc
|
|
|
|
|
Long Trạch
|
Huyện Cần Đước
|
|
|
|
|
Long Trì
|
Huyện Châu Thành
|
|
|
|
|
Lộc Giang
|
Huyện Đức Hòa
|
|
|
|
|
Lợi Bình Nhơn
|
Thành phố Tân An
|
11,91
|
|
|
|
Lương Bình
|
Huyện Bến Lức
|
|
|
|
|
Lương Hòa
|
Huyện Bến Lức
|
|
|
|
|
Mỹ An
|
Huyện Thủ Thừa
|
|
|
|
|
Mỹ Bình
|
Huyện Đức Huệ
|
|
|
|
|
Mỹ Hạnh Bắc
|
Huyện Đức Hòa
|
|
|
|
|
Mỹ Hạnh Nam
|
Huyện Đức Hòa
|
|
|
|
|
Mỹ Lạc
|
Huyện Thủ Thừa
|
|
|
|
|
Mỹ Lệ
|
Huyện Cần Đước
|
|
|
|
|
Mỹ Lộc
|
Huyện Cần Giuộc
|
|
|
|
|
Mỹ Phú
|
Huyện Thủ Thừa
|
|
|
|
|
Mỹ Quý Đông
|
Huyện Đức Huệ
|
|
|
|
|
Mỹ Quý Tây
|
Huyện Đức Huệ
|
|
|
|
|
Mỹ Thạnh
|
Huyện Thủ Thừa
|
|
|
|
|
Mỹ Thạnh Bắc
|
Huyện Đức Huệ
|
|
|
|
|
Mỹ Thạnh Đông
|
Huyện Đức Huệ
|
|
|
|
|
Mỹ Thạnh Tây
|
Huyện Đức Huệ
|
|
|
|
|
Mỹ Yên
|
Huyện Bến Lức
|
|
|
|
|
Nhị Thành
|
Huyện Thủ Thừa
|
|
|
|
|
Nhơn Hòa
|
Huyện Tân Thạnh
|
|
|
|
|
Nhơn Hòa Lập
|
Huyện Tân Thạnh
|
|
|
|
|
Nhơn Ninh
|
Huyện Tân Thạnh
|
|
|
|
|
Nhơn Thạnh Trung
|
Thành phố Tân An
|
8,74
|
|
|
|
Nhựt Chánh
|
Huyện Bến Lức
|
|
|
|
|
Nhựt Ninh
|
Huyện Tân Trụ
|
|
|
|
|
Phú Ngãi Trị
|
Huyện Châu Thành
|
|
|
|
|
Phước Đông
|
Huyện Cần Đước
|
|
|
|
|
Phước Hậu
|
Huyện Cần Giuộc
|
|
|
|
|
Phước Lại
|
Huyện Cần Giuộc
|
|
|
|
|
Phước Lâm
|
Huyện Cần Giuộc
|
|
|
|
|
Phước Lợi
|
Huyện Bến Lức
|
|
|
|
|
Phước Lý
|
Huyện Cần Giuộc
|
|
|
|
|
Phước Tân Hưng
|
Huyện Châu Thành
|
|
|
|
|
Phước Tuy
|
Huyện Cần Đước
|
|
|
|
|
Phước Vân
|
Huyện Cần Đước
|
|
|
|
|
Phước Vĩnh Đông
|
Huyện Cần Giuộc
|
|
|
|
|
Phước Vĩnh Tây
|
Huyện Cần Giuộc
|
|
|
|
|
Quê Mỹ Thạnh
|
Huyện Tân Trụ
|
|
|
|
|
Tân Ân
|
Huyện Cần Đước
|
|
|
|
|
Tân Bình
|
Huyện Tân Thạnh
|
|
|
|
|
Tân Bình
|
Huyện Tân Trụ
|
|
|
|
|
Tân Bửu
|
Huyện Bến Lức
|
|
|
|
|
Tân Chánh
|
Huyện Cần Đước
|
|
|
|
|
Tân Đông
|
Huyện Thạnh Hóa
|
|
|
|
|
Tân Hiệp
|
Huyện Thạnh Hóa
|
|
|
|
|
Tân Hòa
|
Huyện Tân Thạnh
|
|
|
|
|
Tân Lân
|
Huyện Cần Đước
|
|
|
|
|
Tân Lập
|
Huyện Mộc Hóa
|
|
|
|
|
Tân Lập
|
Huyện Tân Thạnh
|
|
|
|
|
Tân Long
|
Huyện Thủ Thừa
|
|
|
|
|
Tân Mỹ
|
Huyện Đức Hòa
|
|
|
|
|
Tân Ninh
|
Huyện Tân Thạnh
|
|
|
|
|
Tân Phú
|
Huyện Đức Hòa
|
|
|
|
|
Tân Phước Tây
|
Huyện Tân Trụ
|
|
|
|
|
Tân Tập
|
Huyện Cần Giuộc
|
|
|
|
|
Tân Tây
|
Huyện Thạnh Hóa
|
|
|
|
|
Tân Thành
|
Huyện Mộc Hóa
|
|
|
|
|
Tân Thành
|
Huyện Tân Thạnh
|
|
|
|
|
Tân Thành
|
Huyện Thủ Thừa
|
|
|
|
|
Tân Trạch
|
Huyện Cần Đước
|
|
|
|
|
Thái Bình Trung
|
Huyện Vĩnh Hưng
|
|
|
|
|
Thái Trị
|
Huyện Vĩnh Hưng
|
|
|
|
|
Thạnh An
|
Huyện Thạnh Hóa
|
|
|
|
|
Thạnh Đức
|
Huyện Bến Lức
|
|
|
|
|
Thạnh Hòa
|
Huyện Bến Lức
|
|
|
|
|
Thạnh Hưng
|
Huyện Tân Hưng
|
|
|
|
|
Thạnh Hưng
|
Thị xã Kiến Tường
|
65,3
|
|
|
|
Thạnh Lợi
|
Huyện Bến Lức
|
|
|
|
|
Thanh Phú
|
Huyện Bến Lức
|
|
|
|
|
Thạnh Phú
|
Huyện Thạnh Hóa
|
|
|
|
|
Thanh Phú Long
|
Huyện Châu Thành
|
|
|
|
|
Thạnh Phước
|
Huyện Thạnh Hóa
|
|
|
|
|
Thạnh Trị
|
Thị xã Kiến Tường
|
32,45
|
|
|
|
Thanh Vĩnh Đông
|
Huyện Châu Thành
|
|
|
|
|
Thuận Bình
|
Huyện Thạnh Hóa
|
|
|
|
|
Thuận Mỹ
|
Huyện Châu Thành
|
|
|
|
|
Thuận Nghĩa Hòa
|
Huyện Thạnh Hóa
|
|
|
|
|
Thuận Thành
|
Huyện Cần Giuộc
|
|
|
|
|
Thủy Đông
|
Huyện Thạnh Hóa
|
|
|
|
|
Thủy Tây
|
Huyện Thạnh Hóa
|
|
|
|
|
Tuyên Bình
|
Huyện Vĩnh Hưng
|
|
|
|
|
Tuyên Bình Tây
|
Huyện Vĩnh Hưng
|
|
|
|
|
Tuyên Thạnh
|
Thị xã Kiến Tường
|
42,46
|
|
|
|
Vĩnh Bình
|
Huyện Vĩnh Hưng
|
|
|
|
|
Vĩnh Bửu
|
Huyện Tân Hưng
|
|
|
|
|
Vĩnh Châu A
|
Huyện Tân Hưng
|
|
|
|
|
Vĩnh Châu B
|
Huyện Tân Hưng
|
|
|
|
|
Vĩnh Công
|
Huyện Châu Thành
|
|
|
|
|
Vĩnh Đại
|
Huyện Tân Hưng
|
|
|
|
|
Vĩnh Lợi
|
Huyện Tân Hưng
|
|
|
|
|
Vĩnh Thạnh
|
Huyện Tân Hưng
|
|
|
|
|
Vĩnh Thuận
|
Huyện Vĩnh Hưng
|
|
|
|
|
Vĩnh Trị
|
Huyện Vĩnh Hưng
|
|
|
|
|