Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Tính đến ngày 1 tháng 12 năm 2024, tỉnh Bình Định có 155 đơn vị hành chính cấp xã, trong đó có 115 xã.[1]
Dưới đây là danh các xã thuộc tỉnh Bình Định hiện nay.
Bản đồ các xã, thị trấn và phường thuộc các huyện của tỉnh Bình Định
Xã[2]
|
Trực thuộc
|
Diện tích (km²)
|
Dân số (người)
|
Mật độ dân số (người/km²)
|
Thành lập
|
An Dũng
|
Huyện An Lão
|
|
|
|
|
An Hòa
|
Huyện An Lão
|
|
|
|
|
An Hưng
|
Huyện An Lão
|
|
|
|
|
An Nghĩa
|
Huyện An Lão
|
|
|
|
|
An Quang
|
Huyện An Lão
|
|
|
|
|
An Tân
|
Huyện An Lão
|
|
|
|
|
An Toàn
|
Huyện An Lão
|
|
|
|
|
An Trung
|
Huyện An Lão
|
|
|
|
|
An Vinh
|
Huyện An Lão
|
|
|
|
|
Ân Đức
|
Huyện Hoài Ân
|
|
|
|
|
Ân Hảo Đông
|
Huyện Hoài Ân
|
|
|
|
|
Ân Hảo Tây
|
Huyện Hoài Ân
|
|
|
|
|
Ân Hữu
|
Huyện Hoài Ân
|
|
|
|
|
Ân Mỹ
|
Huyện Hoài Ân
|
|
|
|
|
Ân Nghĩa
|
Huyện Hoài Ân
|
|
|
|
|
Ân Phong
|
Huyện Hoài Ân
|
|
|
|
|
Ân Sơn
|
Huyện Hoài Ân
|
|
|
|
|
Ân Thạnh
|
Huyện Hoài Ân
|
|
|
|
|
Ân Tín
|
Huyện Hoài Ân
|
|
|
|
|
Ân Tường Đông
|
Huyện Hoài Ân
|
|
|
|
|
Ân Tường Tây
|
Huyện Hoài Ân
|
|
|
|
|
Bình Hòa
|
Huyện Tây Sơn
|
|
|
|
|
Bình Nghi
|
Huyện Tây Sơn
|
|
|
|
|
Bình Tân
|
Huyện Tây Sơn
|
|
|
|
|
Bình Thành
|
Huyện Tây Sơn
|
|
|
|
|
Bình Thuận
|
Huyện Tây Sơn
|
|
|
|
|
Bình Tường
|
Huyện Tây Sơn
|
|
|
|
|
Bok Tới
|
Huyện Hoài Ân
|
|
|
|
|
Canh Hiển
|
Huyện Vân Canh
|
|
|
|
|
Canh Hiệp
|
Huyện Vân Canh
|
|
|
|
|
Canh Hòa
|
Huyện Vân Canh
|
|
|
|
|
Canh Liên
|
Huyện Vân Canh
|
|
|
|
|
Canh Thuận
|
Huyện Vân Canh
|
|
|
|
|
Canh Vinh
|
Huyện Vân Canh
|
|
|
|
|
Cát Chánh
|
Huyện Phù Cát
|
|
|
|
|
Cát Hải
|
Huyện Phù Cát
|
|
|
|
|
Cát Hanh
|
Huyện Phù Cát
|
|
|
|
|
Cát Hiệp
|
Huyện Phù Cát
|
|
|
|
|
Cát Hưng
|
Huyện Phù Cát
|
|
|
|
|
Cát Lâm
|
Huyện Phù Cát
|
|
|
|
|
Cát Minh
|
Huyện Phù Cát
|
|
|
|
|
Cát Nhơn
|
Huyện Phù Cát
|
|
|
|
|
Cát Sơn
|
Huyện Phù Cát
|
|
|
|
|
Cát Tài
|
Huyện Phù Cát
|
|
|
|
|
Cát Tân
|
Huyện Phù Cát
|
|
|
|
|
Cát Thành
|
Huyện Phù Cát
|
|
|
|
|
Cát Thắng
|
Huyện Phù Cát
|
|
|
|
|
Cát Trinh
|
Huyện Phù Cát
|
|
|
|
|
Cát Tường
|
Huyện Phù Cát
|
|
|
|
|
Đak Mang
|
Huyện Hoài Ân
|
|
|
|
|
Hoài Châu
|
Thị xã Hoài Nhơn
|
|
|
|
|
Hoài Châu Bắc
|
Thị xã Hoài Nhơn
|
|
|
|
|
Hoài Hải
|
Thị xã Hoài Nhơn
|
|
|
|
|
Hoài Mỹ
|
Thị xã Hoài Nhơn
|
|
|
|
|
Hoài Phú
|
Thị xã Hoài Nhơn
|
|
|
|
|
Hoài Sơn
|
Thị xã Hoài Nhơn
|
|
|
|
|
Mỹ An
|
Huyện Phù Mỹ
|
|
|
|
|
Mỹ Cát
|
Huyện Phù Mỹ
|
|
|
|
|
Mỹ Chánh
|
Huyện Phù Mỹ
|
|
|
|
|
Mỹ Chánh Tây
|
Huyện Phù Mỹ
|
|
|
|
|
Mỹ Châu
|
Huyện Phù Mỹ
|
|
|
|
|
Mỹ Đức
|
Huyện Phù Mỹ
|
|
|
|
|
Mỹ Hiệp
|
Huyện Phù Mỹ
|
|
|
|
|
Mỹ Hòa
|
Huyện Phù Mỹ
|
|
|
|
|
Mỹ Lộc
|
Huyện Phù Mỹ
|
|
|
|
|
Mỹ Lợi
|
Huyện Phù Mỹ
|
|
|
|
|
Mỹ Phong
|
Huyện Phù Mỹ
|
|
|
|
|
Mỹ Quang
|
Huyện Phù Mỹ
|
|
|
|
|
Mỹ Tài
|
Huyện Phù Mỹ
|
|
|
|
|
Mỹ Thành
|
Huyện Phù Mỹ
|
|
|
|
|
Mỹ Thắng
|
Huyện Phù Mỹ
|
|
|
|
|
Mỹ Thọ
|
Huyện Phù Mỹ
|
|
|
|
|
Mỹ Trinh
|
Huyện Phù Mỹ
|
|
|
|
|
Nhơn An
|
Thị xã An Nhơn
|
8,9
|
|
|
|
Nhơn Châu
|
Thành phố Quy Nhơn
|
3,58
|
|
|
|
Nhơn Hải
|
Thành phố Quy Nhơn
|
12,13
|
|
|
|
Nhơn Hạnh
|
Thị xã An Nhơn
|
11,03
|
|
|
|
Nhơn Hậu
|
Thị xã An Nhơn
|
12,26
|
|
|
|
Nhơn Hội
|
Thành phố Quy Nhơn
|
40,8
|
|
|
|
Nhơn Khánh
|
Thị xã An Nhơn
|
8,65
|
|
|
|
Nhơn Lộc
|
Thị xã An Nhơn
|
12,28
|
|
|
|
Nhơn Lý
|
Thành phố Quy Nhơn
|
12,13
|
|
|
|
Nhơn Mỹ
|
Thị xã An Nhơn
|
|
|
|
|
Nhơn Phong
|
Thị xã An Nhơn
|
8,20
|
|
|
|
Nhơn Phúc
|
Thị xã An Nhơn
|
10,23
|
|
|
|
Nhơn Tân
|
Thị xã An Nhơn
|
63,17
|
|
|
|
Nhơn Thọ
|
Thị xã An Nhơn
|
32,16
|
|
|
|
Phước An
|
Huyện Tuy Phước
|
|
|
|
|
Phước Hiệp
|
Huyện Tuy Phước
|
|
|
|
|
Phước Hòa
|
Huyện Tuy Phước
|
|
|
|
|
Phước Hưng
|
Huyện Tuy Phước
|
|
|
|
|
Phước Lộc
|
Huyện Tuy Phước
|
|
|
|
|
Phước Mỹ
|
Thành phố Quy Nhơn
|
68,1
|
|
|
|
Phước Nghĩa
|
Huyện Tuy Phước
|
|
|
|
|
Phước Quang
|
Huyện Tuy Phước
|
|
|
|
|
Phước Sơn
|
Huyện Tuy Phước
|
|
|
|
|
Phước Thành
|
Huyện Tuy Phước
|
|
|
|
|
Phước Thắng
|
Huyện Tuy Phước
|
|
|
|
|
Phước Thuận
|
Huyện Tuy Phước
|
|
|
|
|
Tây An
|
Huyện Tây Sơn
|
|
|
|
|
Tây Bình
|
Huyện Tây Sơn
|
|
|
|
|
Tây Giang
|
Huyện Tây Sơn
|
|
|
|
|
Tây Phú
|
Huyện Tây Sơn
|
|
|
|
|
Tây Thuận
|
Huyện Tây Sơn
|
|
|
|
|
Tây Vinh
|
Huyện Tây Sơn
|
|
|
|
|
Tây Xuân
|
Huyện Tây Sơn
|
|
|
|
|
Vĩnh An
|
Huyện Tây Sơn
|
|
|
|
|
Vĩnh Hảo
|
Huyện Vĩnh Thạnh
|
|
|
|
|
Vĩnh Hiệp
|
Huyện Vĩnh Thạnh
|
|
|
|
|
Vĩnh Hòa
|
Huyện Vĩnh Thạnh
|
|
|
|
|
Vĩnh Kim
|
Huyện Vĩnh Thạnh
|
|
|
|
|
Vĩnh Quang
|
Huyện Vĩnh Thạnh
|
|
|
|
|
Vĩnh Sơn
|
Huyện Vĩnh Thạnh
|
|
|
|
|
Vĩnh Thịnh
|
Huyện Vĩnh Thạnh
|
|
|
|
|
Vĩnh Thuận
|
Huyện Vĩnh Thạnh
|
|
|
|
|