Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2018
Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2018 | |
---|---|
Ngày | 27 tháng 5 – 10 tháng 6 |
Lần thứ | 122 |
Thể loại | Grand Slam |
Bốc thăm | 128 Đơn / 64 Đôi / 32 Hỗn hợp |
Tiền thưởng | 39.197.000 EUR |
Mặt sân | Đất nện |
Địa điểm | Paris (XVIe), Pháp |
Sân vận động | Sân vận động Roland Garros |
Các nhà vô địch | |
Đơn nam | |
![]() | |
Đơn nữ | |
![]() | |
Đôi nam | |
![]() ![]() | |
Đôi nữ | |
![]() ![]() | |
Đôi nam nữ | |
![]() ![]() | |
Đơn nam trẻ | |
![]() | |
Đơn nữ trẻ | |
![]() | |
Đôi nam trẻ | |
![]() ![]() | |
Đôi nữ trẻ | |
![]() ![]() | |
Đôi huyền thoại dưới 45 | |
![]() ![]() | |
Đôi nữ huyền thoại | |
![]() ![]() | |
Đôi huyền thoại trên 45 | |
![]() ![]() | |
Đơn nam xe lăn | |
![]() | |
Đơn nữ xe lăn | |
![]() | |
Đôi nam xe lăn | |
![]() ![]() | |
Đôi nữ xe lăn | |
![]() ![]() |
Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2018, còn được biết đến với Roland Garros, là một giải quần vợt sẽ được chơi ở sân đất nện ngoài trời. Nó sẽ là lần thứ 122 tổ chức Pháp Mở rộng và là giải Grand Slam thứ 2 trong năm. Nó được diễn ra tại sân vận động Stade Roland Garros từ ngày 27 tháng 5 đến ngày 10 tháng 6 và bao gồm các tay vợt chuyên nghiệp trong các trận đấu đơn, đôi và đôi hỗn hợp. Người chơi xe lăn (khuyết tật) và trẻ cũng sẽ tham gia vào các sự kiện đơn và đôi.
Nhà vô địch Pháp Mở rộng 10 lần, Rafael Nadal, là đương kim vô địch tại nội dung đơn nam và đã vô địch danh hiệu Pháp Mở rộng lần thứ 11. Jeļena Ostapenko là đương kim vô địch nội dung đơn nữ nhưng thua ở vòng một trước Kateryna Kozlova. Simona Halep vô địch danh hiệu Grand Slam đầu tiên trong sự nghiệp của cô. Đây cũng là lần đầu tiên Pháp Mở rộng kể từ năm 1992 khi nhà vô địch của cả đơn nam và nữ đều được vô địch bởi hạt giống đầu.
Giải đấu
[sửa | sửa mã nguồn]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/c/ce/RolandGarrosCentral.jpg/220px-RolandGarrosCentral.jpg)
Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2018 sẽ là lằn thứ 122 tổ chức Pháp Mở rộng và tổ chức tại Stade Roland Garros ở Paris. Giải lần này đưa vào sử dụng đồng hồ bấm giây mới, quy định các tay vợt phải giao bóng trong vòng 25 giây. Không áp dụng cho giải trẻ.[1]
Giải đấu là 1 sự kiện bởi International Tennis Federation (ITF) và là 1 phần của lịch thi đấu ATP World Tour 2018 và WTA Tour 2018 thể loại Grand Slam. Giải đấu bao gồm nội dung đơn nam, đơn nữ, đôi nam, đôi nữ và đôi nam nữ.[2]
Điểm và tiền thưởng
[sửa | sửa mã nguồn]Phân phối điểm
[sửa | sửa mã nguồn]Dưới đây là thống kê điểm xếp hạng cho mỗi hạng mục.
Dành cho các vận động viên chuyên nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]Sự kiện | VĐ | CK | BK | TK | 1/16 | 1/32 | 1/64 | 1/128 | Q | Q3 | Q2 | Q1 |
Đơn nam | 2000 | 1200 | 720 | 360 | 180 | 90 | 45 | 10 | 25 | 16 | 8 | 0 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đôi nam | 0 | — | — | — | — | — | ||||||
Đơn nữ | 1300 | 780 | 430 | 240 | 130 | 70 | 10 | 40 | 30 | 20 | 2 | |
Đôi nữ | 10 | — | — | — | — | — |
Dành cho các vận động viên khuyết tật[sửa | sửa mã nguồn]
|
|
Dành cho các vận động viên là trẻ[sửa | sửa mã nguồn]
|
Tiền thưởng
[sửa | sửa mã nguồn]Số tiền tổng cộng cho năm 2018 là 39.197.000 EUR. Những người chiến thắng trong danh hiệu đơn nam và nữ được nhận 2.200.000 EUR, tăng 100.000 EUR so với năm 2017. [3]
Sự kiện | Vô địch | Chung kết | Bán kết | Tứ kết | 1/16 | 1/32 | 1/64 | 1/128 | Q3 | Q2 | Q1 |
Đơn | 2.200.000 EUR | 1.120.000 EUR | 560.000 EUR | 380.000 EUR | 222.000 EUR | 130.000 EUR | 79.000 EUR | 40.000 EUR | 21.000 EUR | 11.000 EUR | 6.000 EUR |
Đôi * | 560.000 EUR | 280.000 EUR | 139.000 EUR | 76.000 EUR | 41.000 EUR | 22.000 EUR | 11.000 EUR | — | — | — | — |
Đôi hỗn hợp * | 120.000 EUR | 60.000 EUR | 30.000 EUR | 17.000 EUR | 9.500 EUR | 4.750 EUR | — | — | — | — | — |
Đơn xe lăn | 35.000 EUR | 17.500 EUR | 8.500 EUR | 4.500 EUR | — | — | — | — | — | — | — |
Đôi xe lăn * | 10.000 EUR | 5.000 EUR | 3.000 EUR | — | — | — | — | — | — | — | — |
* mỗi đội
Tóm tắt
[sửa | sửa mã nguồn]Lịch thi đấu trong ngày
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày 1 (27 tháng 5)
[sửa | sửa mã nguồn]- Hạt giống bị loại:
- Đơn nữ:
Jeļena Ostapenko [5],
Venus Williams [9],
Johanna Konta [22]
- Đơn nữ:
Ngày thi 2 (28 tháng 5)
[sửa | sửa mã nguồn]- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam:
Philipp Kohlschreiber [22],
Stan Wawrinka [23],
Gilles Müller [29]
- Đơn nữ:
Anastasija Sevastova [20],
Kristina Mladenovic [29]
- Đơn nam:
Ngày thứ 3 (29 tháng 5)
[sửa | sửa mã nguồn]- Hạt giống bị loại:
- Men's Singles:
Jack Sock [14],
Adrian Mannarino [25],
Feliciano López [28]
- Men's Doubles:
Mike Bryan /
Sam Querrey [16]
- Men's Singles:
Ngày thứ 4 (30 tháng 5)
[sửa | sửa mã nguồn]- Hạt giống bị loại:
- Men's Singles:
Sam Querrey [12],
Tomáš Berdych [17]
- Women's Singles:
Carla Suárez Navarro [23],
Alizé Cornet [32]
- Men's Doubles:
Aisam-ul-Haq Qureshi /
Jean-Julien Rojer [7],
Ben McLachlan /
Jan-Lennard Struff [14]
- Women's Doubles:
Ashleigh Barty /
CoCo Vandeweghe [7],
Jeļena Ostapenko /
Elena Vesnina [10],
Shuko Aoyama /
Miyu Kato [14],
Alicja Rosolska /
Abigail Spears [15]
- Mixed Doubles:
Chan Hao-ching /
Michael Venus [6]
- Men's Singles:
Các trận trên sân chính | |||
---|---|---|---|
Các trận tại Sân Philippe Chatrier (Sân trung tâm) | |||
Sự kiện | Người chiến thắng | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 1 Đơn nữ | ![]() |
![]() |
2–6, 6–1, 6–1 |
Vòng 1 Đơn nam | ![]() |
![]() |
7–6(7–5), 7–6(10–8), 1–6, 5–7, 6–2 |
Vòng 2 Đơn nam | ![]() |
![]() |
6–3, 2–6, 4–6, 6–2, 6–3 |
Vòng 2 Đơn nữ | ![]() |
![]() |
6–1, 6–0 |
Vòng 2 Đơn nam | ![]() ![]() |
6–2, 6–4, 5–7, tạm nghỉ | |
Các trận tại Court Suzanne Lenglen (Grandstand) | |||
Sự kiện | Người chiến thắng | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 2 Đơn nữ | ![]() |
![]() |
6–3, 6–4 |
Vòng 2 Đơn nam | ![]() |
![]() |
7–6(7–1), 6–4, 6–4 |
Vòng 2 Đơn nam | ![]() |
![]() |
7–5, 6–0, 6–1 |
Vòng 2 Đơn nữ | ![]() |
![]() |
6–7(2–7), 6–4, 6–2 |
Các trận tại Court 1 | |||
Sự kiện | Người chiến thắng | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 2 Đơn nữ | ![]() |
![]() |
6–0, 6–4 |
Vòng 1 Đơn nam | ![]() |
![]() |
2–6, 7–6(7–4), 6–2, 6–3 |
Vòng 2 Đơn nam | ![]() |
![]() |
2–6, 7–5, 4–6, 6–1, 6–2 |
Vòng 2 Đơn nam | ![]() |
![]() |
6–2, 6–4, 6–4 |
Ngày thứ 5 (31 tháng 5)
[sửa | sửa mã nguồn]- Hạt giống bị loại:
- Men's Singles:
Denis Shapovalov [24]
- Women's Singles:
CoCo Vandeweghe [15],
Ashleigh Barty [17],
Zhang Shuai [27],
Anastasia Pavlyuchenkova [30]
- Men's Doubles:
Ivan Dodig /
Rajeev Ram [9]
- Women's Doubles:
Elise Mertens /
Demi Schuurs [12]
- Mixed Doubles:
Kateřina Siniaková /
Jamie Murray [4]
- Men's Singles:
Ngày thứ 6 (01 tháng 6)
[sửa | sửa mã nguồn]- Hạt giống bị loại:
- Men's Singles:
Grigor Dimitrov [4],
Pablo Carreño Busta [10],
Roberto Bautista Agut [13],
Damir Džumhur [26]
- Women's Singles:
Elina Svitolina [4],
Naomi Osaka [21]
- Men's Doubles:
Pablo Cuevas /
Marcel Granollers [11],
Julio Peralta /
Horacio Zeballos [15]
- Women's Doubles:
Nadiia Kichenok /
Anastasia Rodionova [16]
- Mixed Doubles:
Tímea Babos /
Rohan Bopanna [7]
- Men's Singles:
- Lịch thi đấu Lưu trữ 2018-07-13 tại Wayback Machine
Các trận trên sân chính | |||
---|---|---|---|
Các trận tại Sân Philippe Chatrier (Sân trung tâm) | |||
Sự kiện | Người chiến thắng | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 3 Đơn nam | ![]() |
![]() |
6–2, 3–6, 4–6, 7–6(7–3), 7–5 |
Vòng 3 Đơn nữ | ![]() |
![]() |
6–0, 6–3 |
Vòng 3 Đơn nam | ![]() ![]() |
3–6, 5–7, 1–1, tạm nghỉ | |
Các trận tại Court Suzanne Lenglen (Grandstand) | |||
Sự kiện | Người chiến thắng | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 3 Đơn nữ | ![]() |
![]() |
6–1, 7–6(9–7) |
Vòng 3 Đơn nam | ![]() |
![]() |
6–4, 6–7(6–8), 7–6(7–4), 6–2 |
Vòng 3 Đơn nam | ![]() ![]() |
6–7(6–8), 6–3, 3–2, tạm nghỉ | |
Các trận tại Court 1 | |||
Sự kiện | Người chiến thắng | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 3 Đơn nam | ![]() |
![]() |
7–6(7–4), 6–2, 6–4 |
Vòng 3 Đơn nữ | ![]() |
![]() |
6–3, 7–5 |
Vòng 3 Đơn nam | ![]() |
![]() |
6–3, 6–7(5–7), 6–3, 6–2 |
Vòng 2 Đôi nam | ![]() ![]() ![]() ![]() |
5–4, tạm nghỉ |
Ngày thứ 7 (02 tháng 6)
[sửa | sửa mã nguồn]- Hạt giống bị loại:
- Men's Singles:
Lucas Pouille [15],
Kyle Edmund [16],
Richard Gasquet [27],
Albert Ramos Viñolas [31],
Gaël Monfils [32]
- Women's Singles:
Karolína Plíšková [6],
Petra Kvitová [8],
Julia Görges [11],
Kiki Bertens [18],
Magdaléna Rybáriková [19],
Daria Gavrilova [24]
- Men's Doubles:
Łukasz Kubot /
Marcelo Melo [1],
Jamie Murray /
Bruno Soares [4],
Raven Klaasen /
Michael Venus [10]
- Women's Doubles:
Latisha Chan /
Bethanie Mattek-Sands [4],
Raquel Atawo /
Anna-Lena Grönefeld [11]
- Mixed Doubles:
Xu Yifan /
Oliver Marach [3]
- Men's Singles:
- Lịch thi đấu Lưu trữ 2018-07-12 tại Wayback Machine
Ngày thứ 8 (03 tháng 6)
[sửa | sửa mã nguồn]- Hạt giống bị loại:
- Men's Singles:
David Goffin [8],
Kei Nishikori [19],
Fernando Verdasco [30]
- Women's Singles:
Anett Kontaveit [25],
Barbora Strýcová [26],
Mihaela Buzărnescu [31]
- Women's Doubles:
Kiki Bertens /
Johanna Larsson [9]
- Mixed Doubles:
Andreja Klepač /
Jean-Julien Rojer [5]
- Men's Singles:
- Lịch thi đấu Lưu trữ 2018-07-12 tại Wayback Machine
Ngày thứ 9 (04 tháng 6)
[sửa | sửa mã nguồn]- Hạt giống bị loại:
- Men's Singles:
Kevin Anderson [6],
John Isner [9],
Fabio Fognini [18]
- Women's Singles:
Caroline Wozniacki [2],
Caroline Garcia [7],
Elise Mertens [16]
- Men's Doubles:
Henri Kontinen /
John Peers [3]
- Women's Doubles:
Gabriela Dabrowski /
Xu Yifan [5],
Nicole Melichar /
Květa Peschke [13]
- Men's Singles:
- Lịch thi đấu Lưu trữ 2018-07-12 tại Wayback Machine
Ngày thứ 10 (05 tháng 6)
[sửa | sửa mã nguồn]- Hạt giống bị loại:
- Lịch thi đấu
Ngày thứ 11 (06 tháng 6)
[sửa | sửa mã nguồn]- Hạt giống bị loại:
- Women's Singles:
Angelique Kerber [12],
Maria Sharapova [28]
- Women's Doubles:
Tímea Babos /
Kristina Mladenovic [1]
- Mixed Doubles:
Anna-Lena Grönefeld /
Robert Farah [8]
- Women's Singles:
- Lịch thi đấu
Các trận trên sân chính | |||
---|---|---|---|
Các trận tại Sân Philippe Chatrier (Sân trung tâm) | |||
Sự kiện | Người chiến thắng | Người thua cuộc | Tỷ số |
Tứ kết Đơn nữ | ![]() |
![]() |
6–2, 6–1 |
Tứ kết Đơn nam | ![]() ![]() |
4–6, 5–3, tạm nghỉ | |
Các trận tại Court Suzanne Lenglen (Grandstand) | |||
Sự kiện | Người chiến thắng | Người thua cuộc | Tỷ số |
Tứ kết Đơn nữ | ![]() |
![]() |
6–7(2–7), 6–3, 6–2 |
Tứ kết Đơn nam | ![]() ![]() |
6–6(5–5), tạm nghỉ | |
Các trận tại Court 1 | |||
Sự kiện | Người chiến thắng | Người thua cuộc | Tỷ số |
Legends Over 45 Doubles | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–2, 6–4 |
Tứ kết Đôi nam | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–4, 7–6(10–8) |
Tứ kết Đôi nữ | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
7–6(7–4), 6–3 |
Tứ kết Đôi nữ | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–3, 6–1 |
Ngày thứ 12 (07 tháng 6)
[sửa | sửa mã nguồn]- Hạt giống bị loại:
- Men's Singles:
Marin Čilić [3],
Diego Schwartzman [11]
- Women's Singles:
Garbiñe Muguruza [3],
Madison Keys [13]
- Men's Doubles:
Nikola Mektić /
Alexander Peya [8]
- Mixed Doubles:
Gabriela Dabrowski /
Mate Pavić [1]
- Men's Singles:
- Lịch thi đấu Lưu trữ 2018-06-12 tại Wayback Machine
Ngày thứ 13 (08 tháng 6)
[sửa | sửa mã nguồn]- Seeds out:
- Schedule of play Lưu trữ 2018-06-12 tại Wayback Machine
Ngày thứ 14 (09 tháng 6)
[sửa | sửa mã nguồn]- Seeds out:
- Women's Singles:
Sloane Stephens [10]
- Men's Doubles:
Oliver Marach /
Mate Pavić [2]
- Women's Singles:
- Schedule of play Lưu trữ 2018-06-12 tại Wayback Machine
Các trận trên sân chính | |||
---|---|---|---|
Các trận tại Sân Philippe Chatrier (Sân trung tâm) | |||
Event | Winner | Loser | Score |
Women's Singles Final | ![]() |
![]() |
3–6, 6–4, 6–1 |
Men's Doubles Final | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–2, 7–6(7–4) |
Các trận tại Court Suzanne Lenglen (Grandstand) | |||
Event | Winner | Loser | Score |
Women's Legends Doubles Final | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–7(4–7), 6–4, [15–13] |
Legends Under 45 Doubles | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–4, 6–2 |
Ngày thứ 15 (10 tháng 6)
[sửa | sửa mã nguồn]- Seeds out:
- Schedule of play Lưu trữ 2018-06-12 tại Wayback Machine
Các trận trên sân chính | |||
---|---|---|---|
Các trận tại Sân Philippe Chatrier (Sân trung tâm) | |||
Event | Winner | Loser | Score |
Women's Doubles Final | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–3, 6–3 |
Men's Singles Final | ![]() |
![]() |
6–4, 6–3, 6–2 |
Các trận tại Court Suzanne Lenglen (Grandstand) | |||
Event | Winner | Loser | Score |
Legends Over 45 Doubles Final | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–1, 2–6, [12–10] |
Legends Under 45 Doubles Final | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–3, 6–3 |
Hạt giống đơn
[sửa | sửa mã nguồn]Sau đây là những tay vợt hạt giống và những tay vợt đáng chú ý đã rút lui trước giải đấu. Hạt giống dựa trên bảng xếp hạng ATP và WTA tính đến ngày 21 tháng 5 năm 2018. Thứ hạng và điểm trước là vào ngày 28 tháng 5 năm 2018.
Hạt giống | Xếp hạng | Tay vợt | Điểm trước thi đấu | Điểm bảo vệ | Điểm thắng | Điểm sau thi đấu | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | ![]() |
8.770 | 2.000 | 2.000 | 8.770 | Vô địch, đánh bại ![]() |
2 | 3 | ![]() |
5.615 | 10 | 360 | 5.965 | Tứ kết, thua ![]() |
3 | 4 | ![]() |
4.950 | 360 | 360 | 4.950 | Tứ kết, thua ![]() |
4 | 5 | ![]() |
4.870 | 90 | 90 | 4.870 | Vòng 3, thua ![]() |
5 | 6 | ![]() |
4.450 | 90 | 720 | 5.080 | Bán kết, thua ![]() |
6 | 7 | ![]() |
3.635 | 180 | 180 | 3.635 | Vòng 4, thua ![]() |
7 | 8 | ![]() |
3.355 | 720 | 1.200 | 3.835 | Á quân, thua ![]() |
8 | 9 | ![]() |
3.020 | 90 | 180 | 3.110 | Vòng 4, thua ![]() |
9 | 10 | ![]() |
2.980 | 90 | 180 | 3.070 | Vòng 4, thua ![]() |
10 | 11 | ![]() |
2.415 | 360 | 90 | 2.145 | Vòng 3, thua ![]() |
11 | 12 | ![]() |
2.165 | 90 | 360 | 2.435 | Tứ kết, thua ![]() |
12 | 15 | ![]() |
2.095 | 10 | 45 | 2.130 | Vòng 2, thua ![]() |
13 | 13 | ![]() |
2.120 | 180 | 90 | 1.985 | Vòng 3, thua ![]() |
14 | 14 | ![]() |
2.110 | 10 | 10 | 2.110 | Vòng 1, thua ![]() |
15 | 16 | ![]() |
2.030 | 90 | 90 | 2.030 | Vòng 3, thua ![]() |
16 | 17 | ![]() |
1.950 | 90 | 90 | 1.950 | Vòng 3, thua ![]() |
17 | 20 | ![]() |
1.750 | 45 | 10 | 1.715 | Vòng 1, thua ![]() |
18 | 18 | ![]() |
1.940 | 90 | 180 | 2.030 | Vòng 4, thua ![]() |
19 | 21 | ![]() |
1.710 | 360 | 180 | 1.530 | Vòng 4, thua ![]() |
20 | 22 | ![]() |
1.665 | 360 | 360 | 1.665 | Tứ kết, thua ![]() |
![]() |
1.630 | 45 | 0 | 1.585 | Rút lui do chấn thương khuỷu tay | ||
22 | 24 | ![]() |
1.620 | 10 | 10 | 1.620 | Vòng 1, thua ![]() |
23 | 30 | ![]() |
1.400 | 1.200 | 10 | 210 | Vòng 1, thua ![]() |
24 | 25 | ![]() |
1.573 | (10)† | 45 | 1.608 | Vòng 2, thua ![]() |
25 | 26 | ![]() |
1.535 | 10 | 10 | 1.535 | Vòng 1, thua ![]() |
26 | 29 | ![]() |
1.415 | 10 | 90 | 1.495 | Vòng 3, thua ![]() |
27 | 32 | ![]() |
1.395 | 90 | 90 | 1.395 | Vòng 3, thua ![]() |
28 | 33 | ![]() |
1.375 | 90 | 10 | 1.295 | Vòng 1, thua ![]() |
29 | 34 | ![]() |
1.300 | 10 | 10 | 1.300 | Vòng 1, thua ![]() |
30 | 35 | ![]() |
1.280 | 180 | 180 | 1.280 | Vòng 4, thua ![]() |
31 | 36 | ![]() |
1.260 | 180 | 90 | 1.170 | Vòng 3, thua ![]() |
32 | 37 | ![]() |
1.220 | 180 | 90 | 1.130 | Vòng 3, thua ![]() |
Tay vợt rút lui khỏi giải đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Xếp hạng | Tay vợt | Điểm trước | Điểm bảo vệ | Điểm sau | Lý do rút lui |
---|---|---|---|---|---|
2 | ![]() |
8.670 | 0 | 8.670 | Thay đổi kế hoạch |
19 | ![]() |
1.755 | 90 | 1.665 | Chấn thương cổ chân |
27 | ![]() |
1.506 | (15)† | 1.491 | Chấn thương chân |
28 | ![]() |
1.435 | 180 | 1.255 | Chấn thương đầu gối phải |
31 | ![]() |
1.397 | 26 | 1.371 | Chấn thương lưng |
† The player did not qualify for the tournament in 2017. Accordingly, points for his 18th best result are deducted instead.
Hạt giống | Xếp hạng | Tay vợt | Điểm trước thi đấu | Điểm bảo vệ | Điểm thắng | Điểm sau thi đấu | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | ![]() |
7.270 | 1.300 | 2.000 | 7.970 | Vô địch, đánh bại ![]() |
2 | 2 | ![]() |
6.935 | 430 | 240 | 6.745 | Vòng 4, thua ![]() |
3 | 3 | ![]() |
6.010 | 240 | 780 | 6.550 | Bán kết, thua ![]() |
4 | 4 | ![]() |
5.505 | 430 | 130 | 5.205 | Vòng 3, thua ![]() |
5 | 5 | ![]() |
5.382 | 2.000 | 10 | 3.392 | Vòng 1, thua ![]() |
6 | 6 | ![]() |
5.335 | 780 | 130 | 4.685 | Vòng 3, thua ![]() |
7 | 7 | ![]() |
5.160 | 430 | 240 | 4.970 | Vòng 4, thua ![]() |
8 | 8 | ![]() |
4.550 | 70 | 130 | 4.610 | Vòng 3, thua ![]() |
9 | 9 | ![]() |
4.201 | 240 | 10 | 3.971 | Vòng 1, thua ![]() |
10 | 10 | ![]() |
4.164 | (1)† | 1.300 | 5.463 | Á quân, thua ![]() |
11 | 11 | ![]() |
3.090 | 10 | 130 | 3.210 | Vòng 3, thua ![]() |
12 | 12 | ![]() |
3.040 | 10 | 430 | 3.460 | Tứ kết, thua ![]() |
13 | 13 | ![]() |
2.826 | 70 | 780 | 3.536 | Bán kết, thua ![]() |
14 | 14 | ![]() |
2.825 | 130 | 430 | 3.125 | Tứ kết, thua ![]() |
15 | 15 | ![]() |
2.533 | 10 | 70 | 2.593 | Vòng 2, thua ![]() |
16 | 16 | ![]() |
2.525 | 130 | 240 | 2.635 | Vòng 4, thua ![]() |
17 | 17 | ![]() |
2.360 | 10 | 70 | 2.420 | Vòng 2, thua ![]() |
18 | 22 | ![]() |
2.030 | 70 | 130 | 2.090 | Vòng 3, thua ![]() |
19 | 18 | ![]() |
2.225 | 70+140 | 130+55 | 2.200 | Vòng 3, thua ![]() |
20 | 19 | ![]() |
2.225 | 130 | 10 | 2.105 | Vòng 1, thua ![]() |
21 | 20 | ![]() |
2.150 | 10 | 130 | 2.270 | Vòng 3, thua ![]() |
22 | 21 | ![]() |
2.050 | 10 | 10 | 2.050 | Vòng 1, thua ![]() |
23 | 23 | ![]() |
1.876 | 240 | 70 | 1.706 | Vòng 2, thua ![]() |
24 | 25 | ![]() |
1.690 | 10 | 130 | 1.810 | Vòng 3, thua ![]() |
25 | 24 | ![]() |
1.765 | 70 | 240 | 1.935 | Vòng 4, thua ![]() |
26 | 26 | ![]() |
1.660 | 70 | 240 | 1.830 | Vòng 4, thua ![]() |
27 | 27 | ![]() |
1.605 | 130 | 70 | 1.545 | Vòng 2, thua ![]() |
28 | 30 | ![]() |
1.513 | 0 | 430 | 1.943 | Tứ kết, thua ![]() |
29 | 31 | ![]() |
1.446 | 430 | 10 | 1.026 | Vòng 1, thua ![]() |
30 | 28 | ![]() |
1.596 | 70 | 70 | 1.596 | Vòng 2, thua ![]() |
31 | 33 | ![]() |
1.383 | (80)† | 240 | 1.543 | Vòng 4, thua ![]() |
32 | 34 | ![]() |
1.350 | 240 | 70 | 1.180 | Vòng 2, thua ![]() |
† The player did not qualify for the tournament in 2017. Accordingly, points for her 16th best result are deducted instead.
Tay vợt rút lui khỏi giải đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Xếp hạng | Tay vợt | Điểm trước | Điểm bảo vệ | Điểm sau | Lý do rút lui |
---|---|---|---|---|---|
29 | ![]() |
1.525 | 130 | 1.395 | Chấn thương lưng |
Hạt giống đôi
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Xếp hạng1 | Hạt giống | |
---|---|---|---|
![]() |
![]() |
12 | 1 |
![]() |
![]() |
17 | 2 |
![]() |
![]() |
19 | 3 |
![]() |
![]() |
21 | 4 |
![]() |
![]() |
23 | 5 |
![]() |
![]() |
26 | 6 |
![]() |
![]() |
28 | 7 |
![]() |
![]() |
31 | 8 |
- 1 Bảng xếp hạng vào ngày 21 tháng 5 năm 2018.
Đặc cách vào vòng đấu chính
[sửa | sửa mã nguồn]Những tay vợt sau đây sẽ được đưa vào tham gia giải đấu chính thức qua đặc cách dựa trên lựa chọn nội bộ và các màn trình diễn gần đây.
Đơn nam[sửa | sửa mã nguồn]
|
Đơn nữ[sửa | sửa mã nguồn]
|
Đôi nam[sửa | sửa mã nguồn]
|
Đôi nữ[sửa | sửa mã nguồn]
|
Đôi hỗn hợp
[sửa | sửa mã nguồn]Tessah Andrianjafitrimo /
Ugo Humbert
Sara Cakarevic /
Alexandre Müller
Fiona Ferro /
Evan Furness
Kristina Mladenovic /
Alexis Musialek
Chloé Paquet /
Benoît Paire
Pauline Parmentier /
Grégoire Barrère
Vòng loại
[sửa | sửa mã nguồn]
Đơn nam[sửa | sửa mã nguồn]Vượt qua vòng loại đơn nam
Thua cuộc may mắn[sửa | sửa mã nguồn]
|
Đơn nữ[sửa | sửa mã nguồn]Vượt qua vòng loại đơn nữ
Thua cuộc may mắn[sửa | sửa mã nguồn]
|
Bảo toàn thứ hạng
[sửa | sửa mã nguồn]The following players were accepted directly into the main draw using a protected ranking:
|
|
Rút lui
[sửa | sửa mã nguồn]The following players were accepted directly into the main draw, but withdrew with injuries or other reasons.
|
|
Bỏ cuộc
[sửa | sửa mã nguồn]
|
|
Nhà vô địch
[sửa | sửa mã nguồn]Chuyên nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]Đơn nam
[sửa | sửa mã nguồn]Rafael Nadal đánh bại
Dominic Thiem, 6-4, 6-3, 6-2
Đơn nữ
[sửa | sửa mã nguồn]Simona Halep đánh bại
Sloane Stephens, 3-6, 6-4, 6-1
Đôi nam
[sửa | sửa mã nguồn]Pierre-Hugues Herbert /
Nicolas Mahut đánh bại
Oliver Marach /
Mate Pavić, 6-2, 7-6(7-4)
Đôi nữ
[sửa | sửa mã nguồn]Barbora Krejčíková /
Kateřina Siniaková đánh bại
Eri Hozumi /
Makoto Ninomiya, 6-3, 6-3
Đôi hỗn hợp
[sửa | sửa mã nguồn]Latisha Chan /
Ivan Dodig đánh bại
Gabriela Dabrowski /
Mate Paviċ, 6-1, 6-7(5-7), [10-8]
Trẻ
[sửa | sửa mã nguồn]Đơn nam trẻ
[sửa | sửa mã nguồn]Tseng Chun-hsin đánh bại
Sebastián Báez, 7-6(7-5), 6-2
Đơn nữ trẻ
[sửa | sửa mã nguồn]Cori Gauff đánh bại
Caty McNally, 1-6, 6-3, 7-6(7-1)
Đôi nam trẻ
[sửa | sửa mã nguồn]Ondřej Štyler /
Naoki Tajima đánh bại
Ray Ho /
Tseng Chun-hsin, 6-4, 6-4
Đôi nữ trẻ
[sửa | sửa mã nguồn]Caty McNally /
Iga Świątek đánh bại
Yuki Naito /
Naho Sato, 6-2, 7-5
Sự kiện xe lăn
[sửa | sửa mã nguồn]Đơn nam xe lăn
[sửa | sửa mã nguồn]Shingo Kunieda đánh bại
Gustavo Fernández, 7-6(7-5), 6-0
Đơn nữ xe lăn
[sửa | sửa mã nguồn]Yui Kamiji đánh bại
Diede de Groot, 2-6, 6-0, 6-2
Đôi nam xe lăn
[sửa | sửa mã nguồn]Stéphane Houdet /
Nicolas Peifer đánh bại
Frédéric Cattaneo /
Stefan Olsson, 6-1, 7-6(7-5)
Đôi nữ xe lăn
[sửa | sửa mã nguồn]Diede de Groot /
Aniek van Koot đánh bại
Marjolein Buis /
Yui Kamiji, 6-1, 6-3
Sự kiện khác
[sửa | sửa mã nguồn]Đôi huyền thoại dưới 45
[sửa | sửa mã nguồn]Àlex Corretja /
Juan Carlos Ferrero đánh bại
Yevgeny Kafelnikov /
Marat Safin, 6-3, 6-3
Đôi huyền thoại trên 45
[sửa | sửa mã nguồn]Mansour Bahrami /
Fabrice Santoro đánh bại
John McEnroe /
Cédric Pioline, 6–1, 2–6, [12–10]
Đôi nữ huyền thoại
[sửa | sửa mã nguồn]Nathalie Dechy /
Amélie Mauresmo đánh bại
Kim Clijsters /
Nathalie Tauziat, 6-7(4-7), 6-4, [15-13]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “"Roland Garros introduces new rules"”. Truy cập ngày 12 tháng 4 năm 2018.
- ^ “Roland Garros”. International Tennis Federation. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 12 tháng 4 năm 2018.
- ^ “Roland Garros announces prize money increase”. WTA. ngày 12 tháng 4 năm 2018.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/4/4a/Commons-logo.svg/30px-Commons-logo.svg.png)