Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2018 - Đôi huyền thoại dưới 45
Giao diện
Đôi huyền thoại dưới 45 | |
---|---|
Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2018 | |
Vô địch | Àlex Corretja Juan Carlos Ferrero |
Á quân | Yevgeny Kafelnikov Marat Safin |
Tỷ số chung cuộc | 6–3, 6–3 |
Sébastien Grosjean và Michaël Llodra là đương kim vô địch, nhưng đã bị loại ở vòng bảng.
Àlex Corretja và Juan Carlos Ferrero là nhà vô địch, đánh bại Yevgeny Kafelnikov và Marat Safin trong trận chung kết , 6–3, 6–3.
Kết quả
[sửa | sửa mã nguồn]Từ viết tắt
[sửa mã nguồn]
|
|
Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Chung kết | ||||||
A2 | Yevgeny Kafelnikov Marat Safin | 3 | 3 | |||
B2 | Àlex Corretja Juan Carlos Ferrero | 6 | 6 |
Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn] A Clément N Escudé |
Y Kafelnikov M Safin |
T Enqvist A Medvedev |
RR W–L |
Set W–L |
Game W–L |
Xếp hạng | ||
A1 | Arnaud Clément Nicolas Escudé |
4–6, 3–6 | 6–3, 7–6(7–5) | 1–1 | 2–2 | 20–21 | 2 | |
A2 | Yevgeny Kafelnikov Marat Safin |
6–4, 6–3 | 6–3, 3–6, [14–12] | 2–0 | 4–1 | 22–16 | 1 | |
A3 | Thomas Enqvist Andriy Medvedev |
3–6, 6–7(5–7) | 3–6, 6–3, [12–14] | 0–2 | 1–4 | 18–23 | 3 |
Tiêu chí xếp hạng: 1) Số trận thắng; 2) Số trận; 3) Số phần trăm set thắng hoặc game thắng (trong cuộc đấu tay ba); 4) Quyết định của ban tổ chức.
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn] S Grosjean M Llodra |
À Corretja JC Ferrero |
J Blake M Philippoussis |
RR W–L |
Set W–L |
Game W–L |
Xếp hạng | ||
B1 | Sébastien Grosjean Michaël Llodra |
4–6, 2–6 | 6–2, 6–2 | 1–1 | 2–2 | 18–16 | 2 | |
B2 | Àlex Corretja Juan Carlos Ferrero |
6–4, 6–2 | 7–5, 3–6, [10–8] | 2–0 | 4–1 | 23–17 | 1 | |
B3 | James Blake Mark Philippoussis |
2–6, 2–6 | 5–7, 6–3, [8–10] | 0–2 | 1–4 | 15–23 | 3 |
Tiêu chí xếp hạng: 1) Số trận thắng; 2) Số trận; 3) Số phần trăm set thắng hoặc game thắng (trong cuộc đấu tay ba); 4) Quyết định của ban tổ chức.