Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá Nam Mỹ 1995
Giao diện
Đây là danh sách các đội hình tham dự Cúp bóng đá Nam Mỹ 1995 ở Uruguay, từ 5 đến 23 tháng 7 năm 1995. Ở mùa giải này México and the Hoa Kỳ lại được mời.
Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn]Huấn luyện viên: Miguel Mejía Barón
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Nicolás Navarro | 17 tháng 9, 1963 (31 tuổi) | ![]() | |
2 | HV | Claudio Suárez | 17 tháng 12, 1968 (26 tuổi) | ![]() | |
3 | HV | Juan Ramírez Perales | 8 tháng 3, 1969 (26 tuổi) | ![]() | |
4 | HV | Ignacio Ambríz (c) | 7 tháng 2, 1965 (30 tuổi) | ![]() | |
5 | HV | Ramón Ramírez | 5 tháng 12, 1969 (25 tuổi) | ![]() | |
6 | TV | Marcelino Bernal | 27 tháng 5, 1962 (33 tuổi) | ![]() | |
7 | TĐ | Carlos Hermosillo | 24 tháng 8, 1964 (30 tuổi) | ![]() | |
8 | TV | Alberto García Aspe | 11 tháng 5, 1967 (28 tuổi) | ![]() | |
9 | TĐ | Jorge Campos | 15 tháng 10, 1966 (28 tuổi) | ![]() | |
10 | TĐ | Luis García | 1 tháng 6, 1969 (26 tuổi) | ![]() | |
11 | TĐ | Luis Roberto Alves | 23 tháng 5, 1967 (28 tuổi) | ![]() | |
12 | TM | Óscar Pérez Rojas | 1 tháng 2, 1973 (22 tuổi) | ![]() | |
13 | HV | Manuel Vidrio | 23 tháng 8, 1973 (21 tuổi) | ![]() | |
14 | TV | Joaquín del Olmo | 20 tháng 4, 1969 (26 tuổi) | ![]() | |
15 | TV | Missael Espinoza | 12 tháng 4, 1965 (30 tuổi) | ![]() | |
16 | TV | Alberto Coyote | 26 tháng 3, 1967 (28 tuổi) | ![]() | |
17 | TV | Benjamín Galindo | 11 tháng 12, 1960 (34 tuổi) | ![]() | |
18 | HV | Gerardo Esquivel | 13 tháng 1, 1966 (29 tuổi) | ![]() | |
19 | TĐ | Manuel Martínez | 3 tháng 1, 1972 (23 tuổi) | ![]() | |
20 | TV | Jorge Rodríguez | 18 tháng 4, 1968 (27 tuổi) | ![]() | |
21 | HV | Raúl Gutiérrez | 16 tháng 10, 1966 (28 tuổi) | ![]() | |
22 | TĐ | Luis Miguel Salvador | 22 tháng 2, 1968 (27 tuổi) | ![]() |
Huấn luyện viên:
Ladislao Kubala
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Rubén Ruiz Díaz | 11 tháng 11, 1969 (25 tuổi) | ![]() | |
2 | HV | Silvio Suárez | 5 tháng 1, 1969 (26 tuổi) | ![]() | |
3 | HV | Juan Ramón Jara | 6 tháng 8, 1970 (24 tuổi) | ![]() | |
4 | HV | Juan Carlos Villamayor | 5 tháng 3, 1969 (26 tuổi) | ![]() | |
5 | HV | Carlos Gamarra (c) | 17 tháng 2, 1971 (24 tuổi) | ![]() | |
6 | HV | Celso Ayala | 20 tháng 8, 1970 (24 tuổi) | ![]() | |
7 | TĐ | Richard Báez | 31 tháng 7, 1973 (21 tuổi) | ![]() | |
8 | TV | Estanislao Struway | 25 tháng 6, 1968 (27 tuổi) | ![]() | |
9 | TĐ | José Cardozo | 19 tháng 3, 1971 (24 tuổi) | ![]() | |
10 | TV | Roberto Acuña | 25 tháng 3, 1972 (23 tuổi) | ![]() | |
11 | TĐ | Jorge Luis Campos | 11 tháng 8, 1970 (24 tuổi) | ![]() | |
12 | TM | Jorge Battaglia | 12 tháng 5, 1960 (35 tuổi) | ![]() | |
13 | HV | Osvaldo Peralta | 2 tháng 2, 1971 (24 tuổi) | ![]() | |
14 | TV | Nery Ortíz | 16 tháng 3, 1973 (22 tuổi) | ![]() | |
15 | TV | Julio César Enciso | 5 tháng 8, 1974 (20 tuổi) | ![]() | |
16 | HV | Francisco Arce | 2 tháng 4, 1971 (24 tuổi) | ![]() | |
17 | TV | Gustavo Sotelo | 16 tháng 3, 1968 (27 tuổi) | ![]() | |
18 | TĐ | Edgar Denis | 11 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ![]() | |
19 | TV | Francisco Esteche | 12 tháng 11, 1973 (21 tuổi) | ![]() | |
20 | TV | Adriano Samaniego | 8 tháng 9, 1963 (31 tuổi) | ![]() | |
21 | TV | Pedro Sarabia | 5 tháng 7, 1975 (20 tuổi) | ![]() | |
22 | TM | Danilo Aceval | 15 tháng 9, 1975 (19 tuổi) | ![]() |
Huấn luyện viên: Héctor Núñez
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Fernando Alvez | 4 tháng 9, 1959 (35 tuổi) | ![]() | |
2 | HV | Oscar Aguirregaray | 25 tháng 10, 1959 (35 tuổi) | ![]() | |
3 | HV | Eber Moas | 21 tháng 3, 1969 (26 tuổi) | ![]() | |
4 | HV | José Oscar Herrera | 17 tháng 6, 1965 (30 tuổi) | ![]() | |
5 | HV | Álvaro Gutiérrez | 21 tháng 7, 1968 (26 tuổi) | ![]() | |
6 | HV | Edgardo Adinolfi | 27 tháng 3, 1973 (22 tuổi) | ![]() | |
7 | TĐ | Marcelo Otero | 14 tháng 4, 1971 (24 tuổi) | ![]() | |
8 | TV | Pablo Bengoechea | 27 tháng 6, 1965 (30 tuổi) | ![]() | |
9 | TĐ | Daniel Fonseca | 13 tháng 9, 1969 (25 tuổi) | ![]() | |
10 | TĐ | Enzo Phápscoli (c) | 12 tháng 11, 1961 (33 tuổi) | ![]() | |
11 | TV | Gustavo Poyet | 15 tháng 11, 1967 (27 tuổi) | ![]() | |
12 | TM | Claudio Arbiza | 3 tháng 3, 1967 (28 tuổi) | ![]() | |
13 | TĐ | Rubén da Silva | 11 tháng 4, 1968 (27 tuổi) | ![]() | |
14 | HV | Gustavo Méndez | 3 tháng 2, 1971 (24 tuổi) | ![]() | |
15 | TV | Marcelo Saralegui | 18 tháng 5, 1971 (24 tuổi) | ![]() | |
16 | HV | Luis Diego López | 22 tháng 8, 1974 (20 tuổi) | ![]() | |
17 | TĐ | Sergio Martínez | 15 tháng 2, 1969 (26 tuổi) | ![]() | |
18 | HV | Tabaré Silva | 30 tháng 8, 1974 (20 tuổi) | ![]() | |
19 | TV | Nelson Abeijón | 27 tháng 7, 1973 (21 tuổi) | ![]() | |
20 | TĐ | Rubén Sosa | 25 tháng 4, 1966 (29 tuổi) | ![]() | |
21 | TV | Diego Dorta | 31 tháng 12, 1971 (23 tuổi) | ![]() | |
22 | TM | Oscar Ferro | 2 tháng 3, 1967 (28 tuổi) | ![]() |
Huấn luyện viên: Rafael Santana
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Rafael Dudamel | 7 tháng 1, 1973 (22 tuổi) | ![]() | |
2 | HV | Héctor Rivas (c) | 27 tháng 9, 1968 (26 tuổi) | ![]() | |
3 | HV | Elvis Martínez | 4 tháng 10, 1970 (24 tuổi) | ![]() | |
4 | HV | Marcos Mathías | 15 tháng 5, 1963 (32 tuổi) | ![]() | |
5 | TV | Sergío Hernández | 31 tháng 1, 1971 (24 tuổi) | ![]() | |
6 | HV | Edson Tortolero | 27 tháng 8, 1971 (23 tuổi) | ![]() | |
7 | TV | Leonardo González | 14 tháng 7, 1972 (22 tuổi) | ![]() | |
8 | TV | Gerson Díaz | 11 tháng 2, 1972 (23 tuổi) | ![]() | |
9 | TĐ | José Luis Dolgetta | 1 tháng 8, 1970 (24 tuổi) | ![]() | |
10 | TV | Gabriel Miranda | 20 tháng 8, 1968 (26 tuổi) | ![]() | |
11 | TĐ | Juan Enrique García | 16 tháng 4, 1970 (25 tuổi) | ![]() | |
12 | TM | Félix Golindano | 12 tháng 3, 1974 (21 tuổi) | ![]() | |
13 | HV | Luis Filosa | 15 tháng 2, 1973 (22 tuổi) | ![]() | |
14 | TV | William González | 27 tháng 12, 1969 (25 tuổi) | ![]() | |
15 | TV | Alexander Hezzel | 12 tháng 8, 1964 (30 tuổi) | ![]() | |
16 | TĐ | Dioni Guerra | 27 tháng 9, 1971 (23 tuổi) | ![]() | |
17 | TĐ | Edson Rodríguez | 24 tháng 7, 1970 (24 tuổi) | ![]() | |
18 | HV | Jesús Valbuena | 28 tháng 7, 1969 (25 tuổi) | ![]() | |
19 | HV | Carlos José García | 12 tháng 11, 1971 (23 tuổi) | ![]() | |
20 | TV | Wilson Chacón | 11 tháng 5, 1971 (24 tuổi) | ![]() | |
21 | TĐ | Stalin Rivas | 5 tháng 9, 1971 (23 tuổi) | ![]() | |
22 | TM | Gilberto Angelucci | 7 tháng 8, 1967 (27 tuổi) | ![]() |
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn]Huấn luyện viên: Mário Zagallo
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Cláudio Taffarel | 8 tháng 5, 1966 (29 tuổi) | ![]() | |
2 | HV | Jorginho | 17 tháng 8, 1964 (30 tuổi) | ![]() | |
3 | HV | Aldair | 30 tháng 11, 1965 (29 tuổi) | ![]() | |
4 | HV | Ronaldão | 19 tháng 6, 1965 (30 tuổi) | ![]() | |
5 | TV | César Sampaio | 31 tháng 3, 1968 (27 tuổi) | ![]() | |
6 | HV | Roberto Carlos | 10 tháng 4, 1973 (22 tuổi) | ![]() | |
7 | TĐ | Edmundo | 2 tháng 4, 1971 (24 tuổi) | ![]() | |
8 | TV | Dunga (c) | 31 tháng 10, 1963 (31 tuổi) | ![]() | |
9 | TĐ | Túlio | 2 tháng 6, 1969 (26 tuổi) | ![]() | |
10 | TV | Juninho Paulista | 22 tháng 2, 1973 (22 tuổi) | ![]() | |
11 | TV | Zinho | 17 tháng 6, 1967 (28 tuổi) | ![]() | |
12 | TM | Danrlei | 18 tháng 4, 1973 (22 tuổi) | ![]() | |
13 | HV | Rodrigo | 19 tháng 3, 1973 (22 tuổi) | ![]() | |
14 | HV | André Cruz | 20 tháng 9, 1968 (26 tuổi) | ![]() | |
15 | TV | Narciso | 23 tháng 12, 1973 (21 tuổi) | ![]() | |
16 | TV | Leandro Ávila | 6 tháng 4, 1971 (24 tuổi) | ![]() | |
17 | TV | Beto | 7 tháng 1, 1975 (20 tuổi) | ![]() | |
18 | TV | Leonardo | 5 tháng 9, 1969 (25 tuổi) | ![]() | |
19 | TV | Souza | 6 tháng 6, 1975 (20 tuổi) | ![]() | |
20 | TĐ | Ronaldo | 22 tháng 9, 1976 (18 tuổi) | ![]() | |
21 | TV | Sávio | 9 tháng 1, 1974 (21 tuổi) | ![]() | |
22 | TM | Dida | 7 tháng 10, 1973 (21 tuổi) | ![]() |
Huấn luyện viên: Hernán Darío Gómez
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | René Higuita | 28 tháng 8, 1966 (28 tuổi) | ![]() | |
2 | HV | José Santa | 12 tháng 11, 1970 (24 tuổi) | ![]() | |
3 | HV | Alexis Mendoza | 8 tháng 11, 1961 (33 tuổi) | ![]() | |
4 | HV | Alex Fernández | 22 tháng 5, 1970 (25 tuổi) | ![]() | |
5 | HV | Jorge Bermúdez | 18 tháng 6, 1971 (24 tuổi) | ![]() | |
6 | TV | Hermán Gaviria | 27 tháng 11, 1969 (25 tuổi) | ![]() | |
7 | TĐ | Miguel Angel Guerrero | 7 tháng 12, 1967 (27 tuổi) | ![]() | |
8 | TV | John Harold Lozano | 30 tháng 3, 1972 (23 tuổi) | ![]() | |
9 | TĐ | Níver Arboleda | 12 tháng 12, 1967 (27 tuổi) | ![]() | |
10 | TV | Carlos Valderrama (c) | 2 tháng 9, 1961 (33 tuổi) | ![]() | |
11 | TĐ | Faustino Asprilla | 10 tháng 11, 1969 (25 tuổi) | ![]() | |
12 | TM | Miguel Calero | 14 tháng 4, 1971 (24 tuổi) | ![]() | |
13 | HV | Wilmer Cabrera | 15 tháng 9, 1967 (27 tuổi) | ![]() | |
14 | TV | Leonel Álvarez | 29 tháng 7, 1965 (29 tuổi) | ![]() | |
15 | TV | Bonner Mosquera | 2 tháng 12, 1970 (24 tuổi) | ![]() | |
16 | TĐ | Víctor Aristizábal | 9 tháng 12, 1971 (23 tuổi) | ![]() | |
17 | TĐ | Freddy León | 24 tháng 9, 1970 (24 tuổi) | ![]() | |
18 | HV | James Cardona | 30 tháng 3, 1967 (28 tuổi) | ![]() | |
19 | TV | Freddy Rincón | 14 tháng 8, 1966 (28 tuổi) | ![]() | |
20 | TV | Luis Manuel Quiñonez | 5 tháng 10, 1968 (26 tuổi) | ![]() | |
21 | TV | Francisco Cassiani | 10 tháng 1, 1970 (25 tuổi) | ![]() | |
22 | TM | Oscar Córdoba | 3 tháng 2, 1970 (25 tuổi) | ![]() |
Huấn luyện viên: Francisco Maturana
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | José Francisco Cevallos | 11 tháng 4, 1971 (24 tuổi) | ![]() | |
2 | HV | Juan Guamán | 27 tháng 6, 1965 (30 tuổi) | ![]() | |
3 | HV | Iván Hurtado | 16 tháng 8, 1974 (20 tuổi) | ![]() | |
4 | HV | Luis Capurro (c) | 1 tháng 5, 1961 (34 tuổi) | ![]() | |
5 | HV | Máximo Tenorio | 30 tháng 9, 1969 (25 tuổi) | ![]() | |
6 | TV | Nixon Carcelén | 10 tháng 2, 1969 (26 tuổi) | ![]() | |
7 | TV | Alex Aguinaga | 9 tháng 7, 1968 (26 tuổi) | ![]() | |
8 | TV | Juan Carlos Garay | 15 tháng 9, 1968 (26 tuổi) | ![]() | |
9 | TĐ | Eduardo Hurtado | 12 tháng 1, 1969 (26 tuổi) | ![]() | |
10 | TV | Ivo Ron | 16 tháng 1, 1967 (28 tuổi) | ![]() | |
11 | TĐ | Patricio Hurtado | 6 tháng 7, 1974 (20 tuổi) | ![]() | |
12 | TM | Carlos Luis Morales | 12 tháng 6, 1965 (30 tuổi) | ![]() | |
13 | TV | Nicolás Asencio | 26 tháng 4, 1975 (20 tuổi) | ![]() | |
14 | HV | Raul Noriega | 1 tháng 1, 1970 (25 tuổi) | ![]() | |
15 | HV | Dannes Coronel | 24 tháng 5, 1963 (32 tuổi) | ![]() | |
16 | HV | Holger Quiñonez | 18 tháng 9, 1962 (32 tuổi) | ![]() | |
17 | TĐ | Energio Díaz | 15 tháng 9, 1969 (25 tuổi) | ![]() | |
18 | TĐ | Diego Herrera | 29 tháng 4, 1969 (26 tuổi) | ![]() | |
19 | TĐ | Johnny Léon | 18 tháng 5, 1969 (26 tuổi) | ![]() | |
20 | TĐ | José Marco Mora | 28 tháng 8, 1975 (19 tuổi) | ![]() | |
21 | TV | Héctor Carabalí | 15 tháng 2, 1972 (23 tuổi) | ![]() | |
22 | TM | Jacinto Espinoza | 24 tháng 11, 1969 (25 tuổi) | ![]() |
Perú
[sửa | sửa mã nguồn]Huấn luyện viên: Miguel Company
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Miguel Miranda | 13 tháng 8, 1966 (28 tuổi) | ![]() | |
2 | TV | Jorge Soto | 27 tháng 10, 1971 (23 tuổi) | ![]() | |
3 | HV | Juan Reynoso | 28 tháng 12, 1969 (25 tuổi) | ![]() | |
4 | HV | Percy Olivares | 5 tháng 6, 1968 (27 tuổi) | ![]() | |
5 | HV | Alfonso Dulanto | 22 tháng 7, 1969 (25 tuổi) | ![]() | |
6 | HV | José Soto | 11 tháng 1, 1970 (25 tuổi) | ![]() | |
7 | TĐ | Ronald Pablo Baroni | 8 tháng 4, 1968 (27 tuổi) | ![]() | |
8 | TV | José del Solar (c) | 27 tháng 11, 1967 (27 tuổi) | ![]() | |
9 | TĐ | Alberto Ramírez | 5 tháng 11, 1968 (26 tuổi) | ![]() | |
10 | TV | Roberto Palacios | 28 tháng 12, 1972 (22 tuổi) | ![]() | |
11 | TV | Germán Pinillos | 6 tháng 4, 1972 (23 tuổi) | ![]() | |
12 | TM | Martín Yupanqui | 20 tháng 10, 1962 (32 tuổi) | ![]() | |
13 | TĐ | Alex Magallanes | 1 tháng 3, 1974 (21 tuổi) | ![]() | |
14 | HV | Alexis Ubillús | 30 tháng 12, 1972 (22 tuổi) | ![]() | |
15 | TV | Nolberto Solano | 12 tháng 12, 1974 (20 tuổi) | ![]() | |
16 | HV | Julio César Rivera | 12 tháng 4, 1968 (27 tuổi) | ![]() | |
17 | TV | Juan José Jayo | 20 tháng 1, 1973 (22 tuổi) | ![]() | |
18 | HV | Martín García | 4 tháng 6, 1970 (25 tuổi) | ![]()
| |
19 | TV | Germán Carty | 16 tháng 7, 1968 (26 tuổi) | ![]() | |
20 | TV | Martín Rodríguez | 24 tháng 9, 1968 (26 tuổi) | ![]() | |
21 | TM | Rafael Quesada | 16 tháng 8, 1971 (23 tuổi) | ![]() | |
22 | TV | José Luis Carranza | 8 tháng 1, 1964 (31 tuổi) | ![]() |
Bảng C
[sửa | sửa mã nguồn]Huấn luyện viên: Daniel Passarella
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Hernán Cristante | 16 tháng 9, 1969 (25 tuổi) | ![]() | |
2 | HV | Roberto Ayala | 14 tháng 4, 1973 (22 tuổi) | ![]() | |
3 | HV | José Antonio Chamot | 17 tháng 5, 1969 (26 tuổi) | ![]() | |
4 | HV | Javier Zanetti | 10 tháng 8, 1973 (21 tuổi) | ![]() | |
5 | TV | Hugo Pérez | 6 tháng 9, 1968 (26 tuổi) | ![]() | |
6 | HV | Fernando Cáceres | 7 tháng 2, 1969 (26 tuổi) | ![]() | |
7 | TĐ | Abel Balbo | 1 tháng 6, 1966 (29 tuổi) | ![]() | |
8 | TV | Diego Simeone | 28 tháng 4, 1970 (25 tuổi) | ![]() | |
9 | TĐ | Gabriel Batistuta | 1 tháng 2, 1969 (26 tuổi) | ![]() | |
10 | TV | Marcelo Gallardo | 18 tháng 1, 1976 (19 tuổi) | ![]() | |
11 | TV | Sergio Berti | 17 tháng 2, 1969 (26 tuổi) | ![]() | |
12 | TM | Carlos Bossio | 1 tháng 12, 1973 (21 tuổi) | ![]() | |
13 | HV | Ricardo Altamirano | 12 tháng 12, 1965 (29 tuổi) | ![]() | |
14 | HV | Gabriel Schurrer | 16 tháng 8, 1971 (23 tuổi) | ![]() | |
15 | HV | Néstor Fabbri | 29 tháng 4, 1968 (27 tuổi) | ![]() | |
16 | TV | Leonardo Astrada | 6 tháng 1, 1970 (25 tuổi) | ![]() | |
17 | TV | Marcelo Escudero | 25 tháng 7, 1972 (22 tuổi) | ![]() | |
18 | TV | Marcelo Espina (c) | 28 tháng 4, 1967 (28 tuổi) | ![]() | |
19 | TV | Ariel Ortega | 4 tháng 3, 1974 (21 tuổi) | ![]() | |
20 | TĐ | Alberto Acosta | 23 tháng 8, 1966 (28 tuổi) | ![]() | |
21 | TV | Juan José Borrelli | 8 tháng 10, 1970 (24 tuổi) | ![]() | |
22 | TM | Germán Burgos | 16 tháng 4, 1969 (26 tuổi) | ![]() |
Huấn luyện viên: Antonio López Habas
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Carlos Trucco | 11 tháng 8, 1957 (37 tuổi) | ![]() | |
2 | HV | Juan Carlos Ruiz | 14 tháng 8, 1968 (26 tuổi) | ![]() | |
3 | HV | Marco Sandy | 29 tháng 8, 1971 (23 tuổi) | ![]() | |
4 | HV | Miguel Rimba | 1 tháng 11, 1967 (27 tuổi) | ![]() | |
5 | HV | Juan Manuel Peña | 17 tháng 1, 1973 (22 tuổi) | ![]() | |
6 | TV | Luis Cristaldo | 31 tháng 8, 1969 (25 tuổi) | ![]() | |
7 | TĐ | Demetrio Angola | 22 tháng 6, 1965 (30 tuổi) | ![]() | |
8 | TV | José Melgar | 20 tháng 9, 1959 (35 tuổi) | ![]() | |
9 | TĐ | Álvaro Peña | 11 tháng 2, 1966 (29 tuổi) | ![]() | |
10 | TĐ | Marco Etcheverry | 26 tháng 9, 1970 (24 tuổi) | ![]() | |
11 | TĐ | Miguel Mercado | 30 tháng 8, 1975 (19 tuổi) | ![]() | |
22 | TM | Mauricio Soria | 1 tháng 6, 1966 (29 tuổi) | ![]() | |
13 | HV | Óscar Carmelo Sánchez | 16 tháng 7, 1971 (23 tuổi) | ![]() | |
14 | TV | Mauricio Ramos | 9 tháng 3, 1969 (26 tuổi) | ![]() | |
15 | HV | Gustavo Quinteros | 15 tháng 2, 1965 (30 tuổi) | ![]() | |
16 | TĐ | Raúl Medeiros | 2 tháng 2, 1975 (20 tuổi) | ![]() | |
17 | TĐ | Berthy Suárez | 24 tháng 6, 1969 (26 tuổi) | ![]() | |
18 | TV | Carlos Fernando Borja (c) | 25 tháng 12, 1957 (37 tuổi) | ![]() | |
19 | HV | Iván Sabino Castillo | 11 tháng 7, 1970 (24 tuổi) | ![]() | |
20 | TĐ | Julio César Baldivieso | 2 tháng 12, 1971 (23 tuổi) | ![]() | |
21 | TV | Robert Arteaga | 10 tháng 2, 1973 (22 tuổi) | ![]() | |
22 | TM | Marcelo Torrico | 11 tháng 1, 1972 (23 tuổi) | ![]() |
Chile
[sửa | sửa mã nguồn]Huấn luyện viên: Xabier Azkargorta
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Marcelo Ramírez | 29 tháng 5, 1965 (30 tuổi) | 9 | ![]() |
2 | HV | Gabriel Mendoza | 22 tháng 5, 1968 (27 tuổi) | 28 | ![]() |
3 | HV | Eduardo Vilches | 21 tháng 4, 1963 (32 tuổi) | 25 | ![]() |
4 | HV | Javier Margas | 10 tháng 5, 1969 (26 tuổi) | 24 | ![]() |
5 | HV | Miguel Ramírez | 11 tháng 6, 1970 (25 tuổi) | 28 | ![]() |
6 | TV | Fabián Guevara | 22 tháng 6, 1968 (27 tuổi) | 19 | ![]() |
7 | TV | Esteban Valencia | 8 tháng 1, 1974 (21 tuổi) | 10 | ![]() |
8 | TV | Patricio Mardones | 17 tháng 7, 1962 (32 tuổi) | 28 | ![]() |
9 | TĐ | Sebastián Rozental | 1 tháng 9, 1976 (18 tuổi) | 5 | ![]() |
10 | TV | José Luis Sierra | 5 tháng 12, 1968 (26 tuổi) | 12 | ![]() |
11 | TĐ | Ivo Basay | 13 tháng 4, 1966 (29 tuổi) | 22 | ![]() |
12 | TM | Marco Cornez (c) | 15 tháng 10, 1958 (36 tuổi) | 22 | ![]() |
13 | TV | Clarence Acuña | 8 tháng 2, 1975 (20 tuổi) | 5 | ![]() |
14 | HV | Rodrigo Pérez | 19 tháng 8, 1973 (21 tuổi) | 4 | ![]() |
15 | TV | Fabián Estay | 5 tháng 10, 1968 (26 tuổi) | 33 | ![]() |
16 | HV | Ronald Fuentes | 22 tháng 6, 1969 (26 tuổi) | 14 | ![]() |
17 | TV | Nelson Parraguez | 5 tháng 4, 1971 (24 tuổi) | 16 | ![]() |
18 | TV | Pablo Galdames | 26 tháng 6, 1974 (21 tuổi) | 4 | ![]() |
19 | HV | Christian Castañeda | 18 tháng 9, 1968 (26 tuổi) | 6 | ![]() |
20 | TĐ | Marcelo Salas | 24 tháng 12, 1974 (20 tuổi) | 11 | ![]() |
21 | TĐ | Rodrigo Ruiz | 10 tháng 5, 1972 (23 tuổi) | 3 | ![]() |
22 | TĐ | Rodrigo Barrera | 30 tháng 3, 1970 (25 tuổi) | 10 | ![]() |
Huấn luyện viên: Steve Sampson
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Brad Friedel | 18 tháng 5, 1971 (24 tuổi) | ![]() | |
2 | HV | Mike Lapper | 28 tháng 8, 1970 (24 tuổi) | ![]() | |
3 | HV | Brian Bliss | 28 tháng 9, 1965 (29 tuổi) | ![]() | |
4 | TV | Mike Burns | 14 tháng 9, 1970 (24 tuổi) | ![]() | |
5 | TV | Thomas Dooley | 5 tháng 12, 1961 (33 tuổi) | ![]() | |
6 | TV | John Harkes | 6 tháng 3, 1967 (28 tuổi) | ![]() | |
7 | TĐ | Joe-Max Moore | 23 tháng 2, 1971 (24 tuổi) | ![]() | |
8 | TĐ | Earnie Stewart | 28 tháng 3, 1969 (26 tuổi) | ![]() | |
9 | TV | Tab Ramos | 21 tháng 9, 1966 (28 tuổi) | ![]() | |
10 | TV | Mike Sorber | 14 tháng 5, 1971 (24 tuổi) | ![]() | |
11 | TĐ | Eric Wynalda | 9 tháng 6, 1969 (26 tuổi) | ![]() | |
12 | TM | Juergen Sommer | 27 tháng 2, 1969 (26 tuổi) | ![]() | |
13 | TĐ | Cobi Jones | 16 tháng 6, 1970 (25 tuổi) | ![]() | |
14 | TV | Frank Klopas | 1 tháng 9, 1966 (28 tuổi) | ![]() | |
15 | HV | Jovan Kirovski | 18 tháng 3, 1976 (19 tuổi) | ![]() | |
16 | TV | Gregg Berhalter | 1 tháng 8, 1973 (21 tuổi) | ![]() | |
17 | TV | Marcelo Balboa (c) | 8 tháng 8, 1967 (27 tuổi) | ![]() | |
18 | TM | Kasey Keller | 29 tháng 11, 1969 (25 tuổi) | ![]() | |
19 | TĐ | John Kerr | 6 tháng 3, 1965 (30 tuổi) | ![]() | |
20 | HV | Paul Caligiuri | 9 tháng 5, 1964 (31 tuổi) | ![]() | |
21 | TV | Claudio Reyna | 20 tháng 7, 1973 (21 tuổi) | ![]() | |
22 | HV | Alexi Lalas | 1 tháng 6, 1970 (25 tuổi) | ![]() |