Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2020
2020 AFF Championship - Singapore (Tiếng Anh) 2020年东南亚足球锦标赛 (Tiếng Quan Thoại) Kejohanan Bola Sepak Asia Tenggara 2020 (Tiếng Mã Lai) தென்கிழக்கு ஆசிய கால்பந்து சாம்பியன்ஷிப் 2020 (Tiếng Tamil) | |
---|---|
![]() Emerging Stronger Together 强强联手 Muncul Lebih Kuat Bersama ஒன்றாக வலுவாக உருவாகிறது "Hòa nhập để cùng nhau mạnh mẽ hơn" | |
Chi tiết giải đấu | |
Nước chủ nhà | Singapore |
Thời gian | 5 tháng 12 năm 2021 - 1 tháng 1 năm 2022 |
Số đội | 10 (từ 1 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 2 (tại 2 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 26 |
Số bàn thắng | 88 (3,38 bàn/trận) |
Số khán giả | 81.551 (3.137 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | ![]() ![]() ![]() ![]() (4 bàn thắng) |
Cầu thủ xuất sắc nhất | ![]() |
Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất | ![]() |
Đội đoạt giải phong cách | ![]() |
Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2020 (tiếng Anh: 2020 AFF Championship), tên chính thức là AFF Suzuki Cup 2020 vì lý do tài trợ (cũng thường được gọi là AFF Cup 2020), là lần tổ chức thứ 13 của Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á, giải đấu bóng đá của các quốc gia thuộc Liên đoàn bóng đá Đông Nam Á (AFF). Giải đấu lần này được tổ chức tại Singapore, đánh đấu lần thứ năm Singapore đăng cai giải đấu sau các năm 1996, 2002, 2007 và 2014. Đây là lần thứ 7 và cũng là lần cuối cùng giải đấu tồn tại dưới tên gọi AFF Suzuki Cup.[1]
Giải đấu ban đầu được dự kiến diễn ra từ ngày 23 tháng 11 đến ngày 31 tháng 12 năm 2020,[2] nhưng vì tình hình đại dịch COVID-19 phức tạp ở các quốc gia Đông Nam Á nên AFF đã quyết định lùi giải đấu sang các ngày từ ngày 11 tháng 4 đến ngày 8 tháng 5 năm 2021. Tuy nhiên, lịch thi đấu của giải tiếp tục bị dời lại sang các ngày từ ngày 5 tháng 12 năm 2021 đến ngày 1 tháng 1 năm 2022, do tình hình dịch bệnh vẫn còn diễn biến phức tạp ở một số quốc gia thành viên.[3][4]
Đương kim vô địch Việt Nam đã không thể bảo vệ thành công chức vô địch sau khi dừng bước trước Thái Lan ở bán kết. Thái Lan sau đó đã trở thành nhà vô địch của giải đấu, với việc đánh bại Indonesia với tổng tỷ số 6–2 trong hai lượt trận chung kết.
Thể thức
[sửa | sửa mã nguồn]Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2020 sẽ không thi đấu theo thể thức sân nhà–sân khách giống như giải đấu lần trước. Các đội sẽ thi đấu tập trung tại một quốc gia chủ nhà duy nhất, bao gồm cả vòng bảng theo thể thức một lượt và vòng đấu loại trực tiếp, tuy nhiên vòng đấu loại trực tiếp vẫn sẽ áp dụng thể thức hai lượt đi và về.[2] Bên cạnh đó, luật bàn thắng sân khách cũng sẽ không được áp dụng; trong trường hợp hai đội hòa nhau sau hai lượt trận thì sẽ thi đấu tiếp hai hiệp phụ, trước khi tiến hành loạt sút luân lưu nếu vẫn có kết quả hòa.[5]
Trong mỗi trận đấu, các đội sẽ được phép sử dụng tối đa 5 sự thay đổi người, theo khuyến nghị của Liên đoàn Bóng đá Quốc tế (FIFA). Ban tổ chức cũng xác nhận trợ lý trọng tài video (VAR) sẽ không được áp dụng tại giải đấu lần này.[6]
Lựa chọn chủ nhà
[sửa | sửa mã nguồn]Vào ngày 27 tháng 9 năm 2021, Singapore đã được Liên đoàn thể thao Đông Nam Á lựa chọn làm chủ nhà cho giải đấu sau khi quốc gia này nhận được số phiếu cao hơn đối thủ Thái Lan. Ba sân vận động của Singapore được sử dụng để tổ chức các trận đấu của AFF Cup gồm sân vận động Quốc gia Singapore có sức chứa 55.000 chỗ ngồi, sân vận động Bishan có sức chứa 6.300 chỗ ngồi và sân vận động Jalan Besar sức chứa 6.000 chỗ ngồi.[7] Tuy nhiên, vào ngày 22 tháng 10, sân Jalan Besar đã bị tước quyền đăng cai do những lo ngại về mặt cỏ nhân tạo gây ảnh hưởng đến việc thi đấu của các cầu thủ.[8] Đây là lần thứ năm Singapore làm chủ nhà của một vòng chung kết AFF Cup (không tính giải đấu năm 2018).
Ngoài Singapore, các quốc gia khác trước đó cũng đã bày tỏ sự quan tâm đến việc tổ chức giải đấu bao gồm Campuchia, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam.[9][10][11][12]
Vòng loại
[sửa | sửa mã nguồn]
Chín đội tuyển được đặc cách vào thẳng vòng chung kết và được chia vào các nhóm tương ứng dựa trên thành tích của hai giải đấu gần nhất. Brunei và Đông Timor là hai đội có thành tích thấp nhất sẽ phải thi đấu vòng loại để chọn ra đội thứ 10 tham dự giải đấu, tuy nhiên Brunei đã rút lui vào tháng 11 năm 2021 vì đại dịch COVID-19.[13]
Úc, thành viên chính thức của AFF từ năm 2013, đã không tham gia giải đấu, mặc dù đã có những đồn đoán về sự xuất hiện của họ tại giải lần này.[14]
Các đội tuyển tham dự
[sửa | sửa mã nguồn]Đội tuyển | Tham dự | Thành tích tốt nhất |
---|---|---|
![]() |
8 lần | Vòng bảng (1996, 2000, 2002, 2004, 2008, 2016, 2018) |
![]() |
13 lần | Á quân (2000, 2002, 2004, 2010, 2016) |
![]() |
12 lần | Vòng bảng (1996, 1998, 2000, 2002, 2004, 2007, 2008, 2010, 2012, 2014, 2018) |
![]() |
13 lần | Vô địch (2010) |
![]() |
13 lần | Hạng tư (2004), Bán kết (2016) |
![]() |
12 lần | Bán kết (2010, 2012, 2014, 2018) |
![]() |
13 lần | Vô địch (1998, 2004, 2007, 2012) |
![]() |
13 lần | Vô địch (1996, 2000, 2002, 2014, 2016) |
![]() |
3 lần | Vòng bảng (2004, 2018) |
![]() |
13 lần | Vô địch (2008, 2018) |
- ^ Thái Lan & Indonesia: Do có hành vi không chấp hành quy định phòng chống doping, Cơ quan phòng chống Doping thế giới (WADA) đã đưa ra án phạt cấm sử dụng quốc kỳ tại các sự kiện thể thao quốc tế, trong đó có Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á.[15][16] Vì vậy, cả hai quốc gia này phải sử dụng lá cờ với nền trắng để đại diện cho đội tuyển của họ trong suốt giải đấu, với Thái Lan là logo của đội tuyển quốc gia còn Indonesia là hình quốc huy của nước này. Tuy nhiên, họ vẫn được phép sử dụng tên gọi quốc gia, mã FIFA và quốc ca.[17][18]
Bốc thăm
[sửa | sửa mã nguồn]Lễ bốc thăm cho Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2020 được dự kiến diễn ra vào ngày 10 tháng 8 năm 2021 tại Singapore,[19] nhưng phải hoãn lại do các quy tắc phòng chống COVID-19 tăng cường tại quốc gia này.[20] Vào ngày 12 tháng 9 năm 2021, AFF xác nhận rằng lễ bốc thăm sẽ được diễn ra theo hình thức trực tuyến vào lúc 15:00 SST (UTC+08:00) ngày 21 tháng 9 năm 2021 tại Singapore, trong tình hình dịch bệnh COVID-19 cơ bản đã được kiểm soát.[21]
Mỗi bảng đấu sẽ bao gồm một đội tuyển từ mỗi nhóm hạt giống, tổng cộng năm nhóm với hai đội cho mỗi nhóm. Các đội tuyển được xếp vào các nhóm hạt giống dựa vào thành tích của hai giải đấu trước đó. Việc xếp hạng sẽ ưu tiên vị trí cao nhất mà đội tuyển đó đạt được trong hai giải đấu. Nếu thành tích ngang nhau, ưu tiên giải gần nhất.
Tại thời điểm bốc thăm, đội tuyển vượt qua vòng loại chưa được xác định và tự động được xếp vào nhóm 5.
Nhóm | Đội tuyển | 2018 | 2016 |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1 | 3 |
![]() |
3 | 1 | |
2 | ![]() |
2 | 5 |
![]() |
5 | 4 | |
3 | ![]() |
4 | 6 |
![]() |
7 | 2 | |
4 | ![]() |
6 | 7 |
![]() |
8 | 8 | |
5 | ![]() |
9 | VL |
![]() |
10 | VL |
Địa điểm
[sửa | sửa mã nguồn]- Sân vận động chính tại giải là sân vận động Quốc gia.
- Các trận đấu tại Bảng A thi đấu trên sân vận động Quốc gia, riêng trận Philippines gặp Myanmar thi đấu trên sân vận động Bishan do trùng giờ với trận Thái Lan gặp Singapore.
- Các trận đấu tại Bảng B thi đấu trên sân vận động Bishan, riêng trận Malaysia gặp Indonesia thi đấu trên sân vận động Quốc gia do trùng giờ với trận Việt Nam gặp Campuchia.
- Mỗi trận đấu chỉ được đón tiếp 10.000 cổ động viên (trên sân Quốc gia) và 1.000 cổ động viên (trên sân Bishan).
![]() | ||
---|---|---|
Kallang | Bishan | |
Sân vận động Quốc gia | Sân vận động Bishan | |
Sức chứa: 55.000 | Sức chứa: 6.254 | |
![]() |
Đội hình
[sửa | sửa mã nguồn]Mỗi đội tuyển được phép đăng ký danh sách sơ bộ gồm 30 cầu thủ. Danh sách chính thức của các đội bao gồm 23 cầu thủ (ba trong số đó phải là thủ môn) và phải được đăng ký một ngày trước ngày trận đấu diễn ra.
Trọng tài
[sửa | sửa mã nguồn]Dưới đây là các trọng tài được phân công tại giải đấu. Khi trận đấu được phát sóng, các trợ lý trọng tài và trọng tài thứ tư không được công bố.
Khu vực | Quốc gia | Trọng tài | Trợ lý trọng tài | Trọng tài thứ hai | Trọng tài thứ tư |
---|---|---|---|---|---|
AFF | ![]() |
— | — | Nurhadi Sulchan | — |
![]() |
Nazmi Nasaruddin | — | |||
![]() |
— | Nakarit Rawut | |||
![]() |
Mohamad Sarif Rasip | Ahmad A'Qashah | |||
![]() |
— | — | |||
CAFA | — | ||||
EAFF | ![]() |
Kim Dae-yong | Kim Kyun-yong | Kang Dong-ho | |
Kim Hee-gon | Park Kyun-yong | — | |||
SAFF | — | ||||
WAFF | ![]() |
Ammar Ebrahim Mahfoodh | Salman Mohd Ebrahim | ||
![]() |
Ahmed Faisal Al-Ali | Ahmad Mansour Samara Mushen | Hamza Adel Ahmad Abuobead | ||
Ahmad Ibrahim | — | — | |||
![]() |
Qasim Al-Hatmi | Saif Talib Al Ghafri | |||
Yaqoob Abdul Baki | Al-Amri Abu Bakar Salim Mahad | ||||
![]() |
Saoud Al-Abda | Zahy Snaid Alshammari | Jasem Abdulla Yousef | ||
![]() |
Shukri Hussain Al-Hunfush | Faisal Nasser-Alqahtani | — | Mohammed Al-Hoaish | |
![]() |
— | Jassem Abdulla Yousef Abdulla Al Ali | — |
Lịch thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Giai đoạn | Vòng đấu | Các ngày | |
---|---|---|---|
Vòng bảng | Bảng A | 5–18 tháng 12 năm 2021 | |
Bảng B | 6–19 tháng 12 năm 2021 | ||
Vòng đấu loại trực tiếp | Vòng đấu | Các ngày | |
Lượt đi | Lượt về | ||
Bán kết | 22–23 tháng 12 năm 2021 | 25–26 tháng 12 năm 2021 | |
Chung kết | 29 tháng 12 năm 2021 | 1 tháng 1 năm 2022 |
Lễ khai mạc
[sửa | sửa mã nguồn]Lễ khai mạc chính thức của AFF Suzuki Cup 2020 diễn ra vào lúc 19:45 SST (UTC+8) ngày 5 tháng 12 năm 2021. Lễ khai mạc bắt đầu với màn trình diễn ánh sáng từ 300 máy bay không người lái trên bầu trời kết hợp thành logo của giải đấu và quốc kỳ của các quốc gia tham dự giải. Sau đó là lễ thượng cờ của tất cả các quốc gia tham dự do các nhân viên của tuyến đầu chống dịch COVID-19 tiến hành. Buổi lễ này có sự góp mặt của chủ tịch FIFA Gianni Infantino, chủ tịch Liên đoàn bóng đá Đông Nam Á Khiev Sameth và chủ tịch Hiệp hội bóng đá Singapore Lim Kia Tong.[22]
Vòng bảng
[sửa | sửa mã nguồn]Tất cả thời gian được liệt kê là SST (UTC+08:00).
- Các tiêu chí
Các đội được xếp hạng theo điểm (3 điểm cho một trận thắng, 1 điểm cho một trận hòa, 0 điểm cho một trận thua), và nếu bằng điểm, các tiêu chí sau sẽ được áp dụng theo thứ tự để xác định thứ hạng:
- Điểm số đạt được trong tất cả các trận đấu vòng bảng;
- Hiệu số bàn thắng thua trong tất cả các trận đấu vòng bảng;
- Số bàn thắng ghi được trong tất cả các trận đấu vòng bảng;
Nếu hai hoặc nhiều đội bằng nhau ở ca ba tiêu chí trên, thứ hạng sẽ được xác định như sau:
- Kết quả đối đầu trực tiếp giữa các đội liên quan;
- Sút luân lưu nếu hai đội liên quan gặp nhau trong trận cuối cùng của vòng bảng;
- Bốc thăm của ban tổ chức.
Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 1 | +9 | 12 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 3 | +4 | 9 | |
3 | ![]() |
4 | 2 | 0 | 2 | 12 | 6 | +6 | 6 | |
4 | ![]() |
4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 10 | −6 | 3 | |
5 | ![]() |
4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 13 | −13 | 0 |
Myanmar ![]() | 2–3 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết (AFFSZ) Chi tiết (AFF) |
|
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 4 | +9 | 10 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 0 | +9 | 10 | |
3 | ![]() |
4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 8 | 0 | 6 | |
4 | ![]() |
4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 11 | −5 | 3 | |
5 | ![]() |
4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 14 | −13 | 0 |
Campuchia ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết (AFFSZ) Chi tiết (AFF) |
|
Indonesia ![]() | 4–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết (AFFSZ) Chi tiết (AFF) |
Việt Nam ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết (AFFSZ) Chi tiết (AFF) |
Việt Nam ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết (AFFSZ) Chi tiết (AFF) |
Vòng đấu loại trực tiếp
[sửa | sửa mã nguồn]Trong vòng đấu loại trực tiếp, hiệp phụ và loạt sút luân lưu sẽ được sử dụng để quyết định đội thắng nếu cần thiết. Cầu thủ dự bị thứ sáu có thể được thực hiện trong hiệp phụ.
Sơ đồ
[sửa | sửa mã nguồn]Bán kết | Chung kết | |||||||||||
A2 | ![]() |
1 | 2 | 3 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
B1 | ![]() |
1 | 4 | 5 | ||||||||
B1 | ![]() |
0 | 2 | 2 | ||||||||
A1 | ![]() |
4 | 2 | 6 | ||||||||
B2 | ![]() |
0 | 0 | 0 | ||||||||
A1 | ![]() |
2 | 0 | 2 |
Các trận đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]Lượt đi
[sửa | sửa mã nguồn]Singapore ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết (AFFSZ) Chi tiết (AFF) |
|
Việt Nam ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết (AFFSZ) Chi tiết (AFF) |
|
Lượt về
[sửa | sửa mã nguồn]Indonesia thắng với tổng tỉ số 5–3.
Thái Lan thắng với tổng tỉ số 2–0.
Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Lượt đi
[sửa | sửa mã nguồn]Lượt về
[sửa | sửa mã nguồn]Thái Lan thắng với tổng tỷ số 6–2.
Tiền thưởng
[sửa | sửa mã nguồn]Vô địch | Á quân | Bị loại ở bán kết |
---|---|---|
300.000 US$ | 100.000 US$ | 50.000 US$ |
Thống kê
[sửa | sửa mã nguồn]Các giải thưởng
[sửa | sửa mã nguồn]Các giải thưởng dưới đây đã được trao sau khi giải đấu kết thúc:[24]
Cầu thủ xuất sắc nhất | Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất | Vua phá lưới | Giải phong cách |
---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() |
Cầu thủ ghi bàn
[sửa | sửa mã nguồn]Đã có 88 bàn thắng ghi được trong 26 trận đấu, trung bình 3.38 bàn thắng mỗi trận đấu.
4 bàn thắng
3 bàn thắng
2 bàn thắng
1 bàn thắng
Sath Rosib
Prak Mony Udom
Yue Safy
Sieng Chanthea
Kydavone Souvanny
Elkan Baggott
Asnawi Mangkualam
Ramai Rumakiek
Ricky Kambuaya
Akhyar Rashid
Shahrul Saad
Than Paing
Maung Maung Lwin
Martin Steuble
Ángel Guirado
Kevin Ingreso
Patrick Reichelt
Jesper Nyholm
Kevin Ingreso
Safuwan Baharudin
Hariss Harun
Faris Ramli
Adam Swandi
Song Ui-yong
Shakir Hamzah
Shahdan Sulaiman
Pathompol Charoenrattanapirom
Worachit Kanitsribampen
Elias Dolah
Supachai Jaided
Bordin Phala
Adisak Kraisorn
Sarach Yooyen
Bùi Tiến Dũng
Phan Văn Đức
Nguyễn Hoàng Đức
1 bàn phản lưới nhà
Shawal Anuar (trong trận gặp Indonesia)
Nguồn: AFF
Kỷ luật
[sửa | sửa mã nguồn]Cầu thủ | Phạm lỗi | Đình chỉ |
---|---|---|
![]() |
![]() |
Đội đã bị loại khỏi giải đấu |
![]() | ||
![]() |
![]() |
|
![]() | ||
![]() |
![]() |
|
![]() | ||
![]() |
![]() |
Bảng B gặp Campuchia (lượt trận 4; 15 tháng 12 năm 2021) |
![]() | ||
![]() |
![]() |
Đội đã bị loại khỏi giải đấu |
![]() | ||
![]() |
![]() |
Bảng A gặp Myanmar (lượt trận 5; 18 tháng 12 năm 2021) |
![]() | ||
![]() |
![]() |
Đội đã bị loại khỏi giải đấu |
![]() | ||
![]() |
![]() ![]() | |
![]() |
![]() | |
![]() | ||
![]() |
![]() |
Chung kết gặp Indonesia (lượt đi; 29 tháng 12 năm 2021) |
![]() |
Đội hình tiêu biểu
[sửa | sửa mã nguồn]Đội hình tiêu biểu của giải đấu, do ban tổ chức bình chọn, là đội hình gồm những cầu thủ thi đấu ấn tượng nhất tại các vị trí được chọn lựa trong giải đấu.[25]
Cầu thủ | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thủ môn | Hậu vệ | Tiền vệ | Tiền đạo | |||||
![]() |
LB | ![]() |
DM | ![]() |
LW | ![]() | ||
CB | ![]() |
DM | ![]() |
CF | ![]() | |||
CB | ![]() |
AM | ![]() |
RW | ![]() | |||
RB | ![]() |
Bảng xếp hạng giải đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng này xếp hạng các đội tuyển trong giải đấu. Ngoại trừ hai vị trí đầu tiên, thứ tự các vị trí tiếp được xác định bằng điểm số với các đội lọt vào cùng một giai đoạn của giải.
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Kết quả chung cuộc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 3 | +15 | 20 | Vô địch |
![]() |
![]() |
8 | 4 | 3 | 1 | 20 | 13 | +7 | 15 | Á quân |
3 | ![]() |
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 2 | +7 | 11 | Bị loại ở bán kết |
4 | ![]() |
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | +2 | 10 | |
5 | ![]() |
4 | 2 | 0 | 2 | 12 | 6 | +6 | 6 | Bị loại ở vòng bảng |
6 | ![]() |
4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 8 | 0 | 6 | |
7 | ![]() |
4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 11 | −5 | 3 | |
8 | ![]() |
4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 10 | −6 | 3 | |
9 | ![]() |
4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 14 | −13 | 0 | |
10 | ![]() |
4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 13 | −13 | 0 |
Tiếp thị
[sửa | sửa mã nguồn]Bóng thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Bóng thi đấu chính thức của giải, được đặt tên là ASEAN PULSE, được thiết kế và tài trợ bởi công ty thể thao Thái Lan Warrix Sports.[26]
Khẩu hiệu
[sửa | sửa mã nguồn]Khẩu hiệu chính thức của giải đấu lần này là "Emerging Strong Together" (tạm dịch: Hoà nhập để cùng nhau mạnh mẽ hơn).
Linh vật
[sửa | sửa mã nguồn]Lần đầu tiên tại giải đấu, ban tổ chức đã giới thiệu thiết kế của các linh vật đại diện cho 11 đội tuyển tại giải vô địch Đông Nam Á. Các linh vật của các đội tuyển được xây dựng dựa trên biệt danh, hình ảnh hoặc biểu tượng gắn liền với quốc gia đó.[27]
Tài trợ
[sửa | sửa mã nguồn]Nhà tài trợ tên giải | Nhà tài trợ chính thức | Nhãn hàng ủng hộ chính thức |
---|---|---|
Đối tác truyền thông
[sửa | sửa mã nguồn]Các nước trong khu vực quy định sở hữu bản quyền AFF Suzuki Cup 2020[a] | ||||
---|---|---|---|---|
Quốc gia | Mạng phát sóng | Kênh truyền hình | Phát thanh | Nền tảng trực tuyến (trên các ứng dụng, YouTube) |
![]() |
RTB | RTB Aneka | — | |
![]() |
Smart Axiata | Hang Meas HDTV | ||
![]() |
MNC Media, Emtek | RCTI (chỉ các trận của Indonesia), iNews (FTA), Champions TV (Pay) | — | RCTI+, Vidio |
![]() |
Next Media | — | ||
![]() |
Astro, RTM | Astro Arena, Sukan RTM | — | |
![]() |
Next Media | — | ||
![]() |
TAP DMV | Premier Football (Pay) | — | TAP Go |
![]() |
Mediacorp | — | meWATCH | |
![]() |
BBTV | CH7, 7HD | — | Bugaboo TV |
![]() |
RTTL | TVTL | — | |
![]() |
Next Media, VTV, VTVCab | VTV5, VTV6 | 365 FM | Next Sports, VFF Channel, On Sports, VTV.vn, VTVcab ON |
Đài truyền hình sở hữu bản quyền AFF Suzuki Cup 2020 ngoài khu vực Đông Nam Á[b] | ||||
Quốc tế | YouTube | — | AFF Suzuki Cup | |
![]() |
HKCTV | i-Cable Sports | — | i-Cable Web - Mobile |
![]() |
SBS TV | SBS, SBS Sports (chỉ các trận của Việt Nam & Indonesia[41]) | SBS Live, Youtube |
Ghi chú
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Thông tin được lấy từ trang Affsuzukicup và Goal.com
- ^ Thông tin được lấy từ trang Affsuzukicup.com
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Ooi, Kin Fai (16 tháng 3 năm 2020). “AFF Championship stays Suzuki for yet another edition”. Goal.com. Truy cập ngày 18 tháng 5 năm 2020.
- ^ a b “AFF Cup 2020 to kick off on November 23”. Nhan Dan. ngày 30 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 2 tháng 1 năm 2020.
- ^ “AFF Cup tiếp tục lùi lịch khởi tranh tới cuối năm 2021”. vtv.vn. Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2020.
- ^ “AFF Announces Official Draw Dates for the AFF Suzuki Cup 2020”. AFF Suzuki Cup 2020. 2 tháng 6 năm 2021. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 4 năm 2022. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2021.
- ^ bongda24h.vn (25 tháng 11 năm 2021). “AFF Cup 2020: Không VAR, không áp dụng luật bàn thắng sân khách”. Tin bóng đá 24h. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2021.
- ^ VTV, BAO DIEN TU (17 tháng 11 năm 2021). “AFF Cup 2020 sẽ không có VAR”. BAO DIEN TU VTV. Truy cập ngày 19 tháng 11 năm 2021.
- ^ “Chính thức: AFF Cup 2020 diễn ra tại đảo quốc sư tử Singapore”. Báo Thanh Niên. 28 tháng 9 năm 2021. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2021.
- ^ “Singapore khẳng định AFF Suzuki Cup 2020 sẽ đá trên sân cỏ tự nhiên”. Tuổi Trẻ Online. 30 tháng 10 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2021.
- ^ hermesauto (21 tháng 9 năm 2021). “Football: Lions to play 5-time champions Thailand in AFF Suzuki Cup group stage”. The Straits Times (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 21 tháng 9 năm 2021.
- ^ “Morodok Techo National Stadium ready to bid for AFF Suzuki Cup 2020 – Khmer Times”. Khmer Times. 2 tháng 9 năm 2021. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2021.
- ^ “Cambodia wants to host the next AFF Suzuki Cup – Khmer Times”. Khmer Times. 18 tháng 8 năm 2021. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2021.
- ^ “AFF Cup 2020 draw to take place in Singapore this month” (bằng tiếng Anh). Voice of Vietnam. 12 tháng 9 năm 2021. Truy cập ngày 13 tháng 9 năm 2021.
- ^ “Tuyển Brunei quyết định rút khỏi AFF Cup 2020”. Báo Thanh Niên. 8 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2021.
- ^ “Socceroos seeking entrance into 2020 Suzuki Cup”. The Sydney Morning Herald. 31 tháng 1 năm 2019.
- ^ “Thailand loses right to host tournaments”. Bangkok Post. Bangkok Post Public Co. Ltd. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2021.
The country has also been denied the right to display its national flag at any such events (international football events).
- ^ “Chairman Of PSSI: Regarding The Flag At AFF 2020, We Will Follow Whatever The Decision Is”. VOI – Waktunya Merevolusi Pemberitaan (bằng tiếng Anh). 24 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2021.
- ^ “Thái Lan và Indonesia bị cấm đăng cai sự kiện thể thao”. ZingNews.vn. ngày 8 tháng 10 năm 2021. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2021.
- ^ bongda24h.vn (21 tháng 11 năm 2021). “Thái Lan và Indonesia dùng cờ nền trắng ở AFF Cup 2020”. Tin bóng đá 24h. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2021.
- ^ “Aug 10 draw signals AFF tournament will proceed”. The Straits Times. 3 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2021.
- ^ “Official Draw Of The AFF Suzuki Cup 2020 Postponed”. AFF Suzuki Cup 2020. 5 tháng 8 năm 2021. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 12 năm 2021. Truy cập ngày 19 tháng 8 năm 2021.
- ^ “Ấn định ngày chia bảng AFF Cup 2020”. baomoi.com. baomoi.com. 12 tháng 9 năm 2021. Truy cập 12 tháng 9 2021. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong:
|access-date=
(trợ giúp) - ^ thao 247, Thể (5 tháng 12 năm 2021). “Lễ khai mạc AFF Cup 2021 diễn ra ấn tượng và hoành tráng”. Thể thao 247. Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2021.
- ^ Piala Suzuki AFF 2020: Stadium Nasional Singapura Jadi Gelanggang Aksi Derbi Nusantara, Malaysia-Indonesia - vocketfc.com, November 23, 2021.
- ^ “Daftar Penghargaan Piala AFF 2020: Pratama Arhan Pemain Muda Terbaik”. Kompas.com (bằng tiếng Indonesia). 1 tháng 1 năm 2022.
- ^ “2018 AFF Suzuki Cup Best XI”. 2018 AFF Suzuki Cup. ngày 18 tháng 12 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2018.
- ^ AFF, Editor (1 tháng 7 năm 2020). “Warrix partner AFF Suzuki Cup 2020 as official match ball and kit supplier”. Asean Football Federation (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2025.Quản lý CS1: văn bản dư: danh sách tác giả (liên kết)
- ^ Đức An (13 tháng 12 năm 2021). “Thú vị linh vật của các đội tuyển tại AFF Cup 2020”. Quân đội nhân dân. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2024.
- ^ a b c d e f g h i j k l m “AFF Suzuki Cup 2020 Sponsors”. AFF Suzuki Cup 2020. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2021.
- ^ “SUZUKI MOTOR CORPORATION SECURES SEVENTH AFF CHAMPIONSHIP”. AFF Suzuki Cup 2020. 16 tháng 3 năm 2020. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 4 năm 2022. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2021.
- ^ “OPPO TO MAKE ITS AFF SUZUKI CUP SPONSORSHIP DEBUT”. AFF Suzuki Cup 2020. 14 tháng 7 năm 2021. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2021.
- ^ “CASIO UNVEILED AS THE OFFICIAL TIMEKEEPER OF THE AFF SUZUKI CUP 2020”. AFF Suzuki Cup 2020. 7 tháng 10 năm 2020. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 5 năm 2022. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2021.
- ^ “MIDEA ANNOUNCES 3RD SPONSORSHIP OF 2020 AFF SUZUKI CUP”. AFF Suzuki Cup 2020. 30 tháng 9 năm 2020. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 5 năm 2022. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2021.
- ^ “YANMAR COMES ON BOARD THE AFF SUZUKI CUP 2020 AS OFFICIAL SPONSOR”. AFF Suzuki Cup 2020. 9 tháng 6 năm 2020. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 5 năm 2022. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2021.
- ^ “AFF Suzuki Cup Sponsor Coocaa TV to Bring Immersive Viewing Experiences To Football Fans”. Businesswire.com. 26 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2021.
- ^ “FUJI ELECTRIC JOINS AFF SUZUKI CUP 2020 AS OFFICIAL SUPPORTER”. AFF Suzuki Cup 2020. 21 tháng 12 năm 2020. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2021.
- ^ “HERBALIFE BECOMES AN OFFICIAL SUPPORTER OF THE AFF SUZUKI CUP 2020”. AFF Suzuki Cup 2020. 7 tháng 6 năm 2021. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 5 năm 2022. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2021.
- ^ “JINRO ON BOARD THE AFF SUZUKI CUP 2020 AS OFFICIAL SUPPORTER”. AFF Suzuki Cup 2020. 11 tháng 11 năm 2020. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 5 năm 2022. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2021.
- ^ “Mitsubishi Electric proudly supports the AFF SUZUKI CUP 2020”. Mitsubishi Electric. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 12 năm 2021. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2021.
- ^ “PINACO ANNOUNCED AS THE OFFICIAL SPONSOR FOR THE AFF SUZUKI CUP 2020”. AFF Suzuki Cup 2020. 19 tháng 5 năm 2020. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 5 năm 2022. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2021.
- ^ “TMGM BECOMES THE OFFICIAL ONLINE TRADING PLATFORM OF THE AFF SUZUKI CUP 2020”. AFF Suzuki Cup 2020. 8 tháng 11 năm 2021. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 12 năm 2021. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2021.
- ^ “2020 AFF 스즈키컵”. SBS (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2021.