Landes-Vieilles-et-Neuves
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Landes-Vieilles-et-Neuves | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Seine-Maritime |
Quận | Dieppe |
Tổng | Aumale |
Xã (thị) trưởng | Alain Blondin (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 169–230 m (554–755 ft) (bình quân 210 m (690 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 7,09 km2 (2,74 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 128 (2006) |
- Mật độ | 18/km2 (47/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 76381/ 76390 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Landes-Vieilles-et-Neuves là một xã thuộc tỉnh Seine-Maritime trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp.
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 136 | 149 | 147 | 105 | 148 | 132 | 128 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Landes-Vieilles-et-Neuves on the Quid website Lưu trữ 2009-07-21 tại Wayback Machine (tiếng Pháp)