Bước tới nội dung

Landes-Vieilles-et-Neuves

49°47′16″B 1°37′49″Đ / 49,7877777778°B 1,63027777778°Đ / 49.7877777778; 1.63027777778
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Landes-Vieilles-et-Neuves

Landes-Vieilles-et-Neuves trên bản đồ Pháp
Landes-Vieilles-et-Neuves
Landes-Vieilles-et-Neuves
Vị trí trong vùng Upper Normandy
Landes-Vieilles-et-Neuves trên bản đồ Upper Normandy
Landes-Vieilles-et-Neuves
Landes-Vieilles-et-Neuves
Hành chính
Quốc gia Quốc kỳ Pháp Pháp
Vùng Normandie
Tỉnh Seine-Maritime
Quận Dieppe
Tổng Aumale
Xã (thị) trưởng Alain Blondin
(2008–2014)
Thống kê
Độ cao 169–230 m (554–755 ft)
(bình quân 210 m (690 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ])
Diện tích đất1 7,09 km2 (2,74 dặm vuông Anh)
Nhân khẩu2 128  (2006)
 - Mật độ 18/km2 (47/sq mi)
INSEE/Mã bưu chính 76381/ 76390
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông.
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần.

Landes-Vieilles-et-Neuves là một thuộc tỉnh Seine-Maritime trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp.

Lịch sử dân số của Landes-Vieilles-et-Neuves
Năm1962196819751982199019992006
Dân số136149147105148132128
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]