Bước tới nội dung

Bréauté

49°37′46″B 0°24′01″Đ / 49,6294444444°B 0,400277777778°Đ / 49.6294444444; 0.400277777778
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Bréauté

Bréauté trên bản đồ Pháp
Bréauté
Bréauté
Vị trí trong vùng Upper Normandy
Bréauté trên bản đồ Upper Normandy
Bréauté
Bréauté
Hành chính
Quốc gia Quốc kỳ Pháp Pháp
Vùng Normandie
Tỉnh Seine-Maritime
Quận Le Havre
Tổng Goderville
Xã (thị) trưởng Jacques Demare
(2008–2014)
Thống kê
Độ cao 93–137 m (305–449 ft)
(bình quân 130 m (430 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ])
Diện tích đất1 13,91 km2 (5,37 dặm vuông Anh)
Nhân khẩu2 1.210  (2006)
 - Mật độ 87/km2 (230/sq mi)
INSEE/Mã bưu chính 76141/ 76110
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông.
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần.

Bréauté là một thuộc tỉnh Seine-Maritime trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp.

Huy hiệu

[sửa | sửa mã nguồn]
Arms of Bréauté
Arms of Bréauté

The arms of Bréauté are blazoned:
Argent, a cinqfoil gules.




Lịch sử dân số của Bréauté
Năm1962196819751982199019992006
Dân số9289789901104105211021210
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]