Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 1998
Giao diện
Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á | |
---|---|
![]() | |
Các địa điểm | Đại học Kasetsart, Bangkok Khu liên hợp thể thao Queen Sirikit, Pathum Thani |
Ngày | 6–19 tháng 12 năm 1998 |
Nội dung thi đấu Khúc côn cầu trên cỏ đã được tranh tài tại Đại hội Thể thao châu Á 1998 ở Bangkok, Thái Lan. Đội tuyển dành chiến thắng sẽ có quyền tham dự tại Thế vận hội Mùa hè 2000.
Danh sách huy chương
[sửa | sửa mã nguồn]Giải đấu Nam
[sửa | sửa mã nguồn]Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | Thái Lan |
Thành phố | Bangkok |
Số đội | 8 |
Ba đội đứng đầu | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Hạng ba | ![]() |
Vòng bảng
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
4 | 3 | 1 | 0 | 16 | 2 | +14 | 10 | Bán kết |
2 | ![]() |
4 | 2 | 2 | 0 | 17 | 4 | +13 | 8 | |
3 | ![]() |
4 | 2 | 1 | 1 | 16 | 3 | +13 | 7 | |
4 | ![]() |
4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 21 | −15 | 3 | |
5 | ![]() |
4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 25 | −25 | 0 |
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
4 | 4 | 0 | 0 | 20 | 2 | +18 | 12 | Bán kết |
2 | ![]() |
4 | 3 | 0 | 1 | 29 | 3 | +26 | 9 | |
3 | ![]() |
4 | 2 | 0 | 2 | 12 | 8 | +4 | 6 | |
4 | ![]() |
4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 25 | −23 | 1 | |
5 | ![]() |
4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 26 | −25 | 1 |
Nguồn: todor66
Vòng tranh huy chương
[sửa | sửa mã nguồn]Phân hạng 9-10
[sửa | sửa mã nguồn]
|
Phân hạng 5-8
[sửa | sửa mã nguồn]Crossover | Hạng năm | ||||||
16 tháng 12 | |||||||
![]() |
6 | ||||||
![]() |
0 | ||||||
18 tháng 12 | |||||||
![]() |
? | ||||||
![]() |
?
| ||||||
16 tháng 12 | |||||||
![]() |
4 | ||||||
![]() |
1
|
Vòng tranh huy chương
[sửa | sửa mã nguồn]Bán kết | Chung kết | ||||||
17 tháng 12 | |||||||
![]() |
2 | ||||||
![]() |
3 | ||||||
19 tháng 12 | |||||||
![]() |
1 (2) | ||||||
![]() |
1 (4)
| ||||||
17 tháng 12 | |||||||
![]() |
3 | ||||||
![]() |
1
|
Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]
|
|
Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]
|
Bảng xếp hạng cuối cùng
[sửa | sửa mã nguồn]Thứ hạng | Đội tuyển |
---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
4 | ![]() |
5 | ![]() |
6 | ![]() |
7 | ![]() |
8 | ![]() |
9 | ![]() |
10 | ![]() |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Thể loại:
- Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 1998
- Môn thi đấu tại Đại hội Thể thao châu Á 1998
- Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á
- Khúc côn cầu trên cỏ năm 1998
- Giải đấu khúc côn cầu trên cỏ quốc tế tổ chức bởi Thái Lan
- Vòng loại khúc côn cầu trên cỏ cho Thế vận hội Mùa hè 2000
- Khúc côn cầu trên cỏ tại Thế vận hội Mùa hè – Vòng loại khu vực châu Á
- Sơ khai khúc côn cầu trên cỏ