Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 1970
Giao diện
Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 1970 | |
---|---|
![]() | |
Địa điểm | Sân vận động Quốc gia |
Các ngày | 10 tháng 12 năm 1970 | – 19 tháng 12 năm 1970
Quốc gia | 8 |
Nội dung thi đấu bộ môn Khúc côn cầu trên cỏ chỉ dành cho nam tại Đại hội Thể thao châu Á 1970 ở Bangkok, Thái Lan.
Danh sách huy chuơng[sửa | sửa mã nguồn]
Chia bảng[sửa | sửa mã nguồn]
|
|
* Hàn Quốc và Indonesia rút lui, Ceylon chuyển sang Bảng A để cân bằng số đội mỗi bảng.
Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng sơ loại[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]
Đội tuyển | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 0 | +15 | 6 |
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 2 | +6 | 4 |
![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 8 | −8 | 1 |
![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 13 | −13 | 1 |
|
|
|
|
|
|
Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]
Đội tuyển | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 13 | 0 | +13 | 5 |
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | +1 | 4 |
![]() |
3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | −3 | 2 |
![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 12 | −11 | 1 |
|
|
|
|
|
|
Vòng phân hạng[sửa | sửa mã nguồn]
Bán kết | Trận tranh hạng 5 | |||||
16 tháng 12 | ||||||
![]() | 3 | |||||
18 tháng 12 | ||||||
![]() | 1 | |||||
![]() | 2 | |||||
16 tháng 12 | ||||||
![]() | 0 | |||||
![]() | 0 | |||||
![]() | 1 | |||||
Trận tranh hạng 7 | ||||||
18 tháng 12 | ||||||
![]() | 0 (5) | |||||
![]() | 0 (3) |
Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]
|
|
Trận tranh hạng 7[sửa | sửa mã nguồn]
|
Trận tranh hạng 5[sửa | sửa mã nguồn]
|
Vòng tranh huy chương[sửa | sửa mã nguồn]
Bán kết | Chung kết | |||||
17 tháng 12 | ||||||
![]() | 5 | |||||
19 tháng 12 | ||||||
![]() | 0 | |||||
![]() | 1 | |||||
17 tháng 12 | ||||||
![]() | 0 | |||||
![]() | 1 | |||||
![]() | 0 | |||||
Tranh huy chương đồng | ||||||
19 tháng 12 | ||||||
![]() | 0 | |||||
![]() | 1 |
Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]
|
|
Tranh huy chương đồng[sửa | sửa mã nguồn]
|
Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]
|
Bảng xếp hạng cuối cùng[sửa | sửa mã nguồn]
Thứ hạng | Đội tuyển | ST | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
5 | 4 | 1 | 0 |
![]() |
![]() |
5 | 4 | 0 | 1 |
![]() |
![]() |
5 | 3 | 0 | 2 |
4 | ![]() |
5 | 2 | 0 | 3 |
5 | ![]() |
5 | 2 | 1 | 2 |
6 | ![]() |
5 | 1 | 1 | 3 |
7 | ![]() |
5 | 0 | 2 | 3 |
8 | ![]() |
5 | 0 | 3 | 2 |