Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 1986
Giao diện
Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 1986 | |
---|---|
Địa điểm | Khu liên hợp thể thao Seongnam |
Các ngày | 22 tháng 9 năm 1986 | – 30 tháng 9 năm 1986
Quốc gia | 9 |
Các nội dung thi đấu bộ môn Khúc côn cầu trên cỏ diễn ra tại Đại hội Thể thao châu Á 1986 ở Seongnam, Hàn Quốc.
Danh sách huy chương
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng tổng sắp huy chương
[sửa | sửa mã nguồn]Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc | 2 | 0 | 0 | 2 |
2 | Pakistan | 0 | 1 | 0 | 1 |
Nhật Bản | 0 | 1 | 0 | 1 | |
4 | Ấn Độ | 0 | 0 | 2 | 2 |
Tổng số (4 đơn vị) | 2 | 2 | 2 | 6 |
Kết quả
[sửa | sửa mã nguồn]Nam
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng sơ loại
[sửa | sửa mã nguồn]Nhóm A
[sửa | sửa mã nguồn]Đội tuyển | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ấn Độ | 4 | 3 | 1 | 0 | 25 | 2 | +23 | 7 |
Hàn Quốc | 4 | 3 | 1 | 0 | 23 | 1 | +22 | 7 |
Nhật Bản | 4 | 2 | 0 | 2 | 14 | 8 | +6 | 4 |
Hồng Kông | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 21 | −19 | 2 |
Thái Lan | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 32 | −32 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhóm B
[sửa | sửa mã nguồn]Đội tuyển | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Malaysia | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 5 | +10 | 6 |
Pakistan | 3 | 2 | 0 | 1 | 20 | 2 | +18 | 4 |
Bangladesh | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 11 | −8 | 2 |
Oman | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 24 | −20 | 0 |
|
|
|
|
|
|
Phân loại hạng 5-8
[sửa | sửa mã nguồn]Bán kết | Trận tranh hạng 5 | |||||
28 tháng 9 | ||||||
Nhật Bản | 2 | |||||
29 tháng 9 | ||||||
Oman | 0 | |||||
Nhật Bản | 6 | |||||
28 tháng 9 | ||||||
Hồng Kông | 0 | |||||
Bangladesh | 1 | |||||
Hồng Kông | 2 | |||||
Trận tranh hạng 7 | ||||||
29 tháng 9 | ||||||
Oman | 2 | |||||
Bangladesh | 4 |
Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]
|
|
Trận tranh hạng 7
[sửa | sửa mã nguồn]
|
Trận tranh hạng 5
[sửa | sửa mã nguồn]
|
Vòng tranh huy chương
[sửa | sửa mã nguồn]Bán kết | Chung kết | |||||
28 tháng 9 | ||||||
Ấn Độ | 1 | |||||
29 tháng 9 | ||||||
Pakistan (a.e.t.) | 3 | |||||
Pakistan | 1 | |||||
28 tháng 9 | ||||||
Hàn Quốc | 2 | |||||
Malaysia | 1 | |||||
Hàn Quốc | 4 | |||||
Tranh huy chương đồng | ||||||
29 tháng 9 | ||||||
Ấn Độ | 4 | |||||
Malaysia | 1 |
Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]
|
|
Tranh huy chương đồng
[sửa | sửa mã nguồn]
|
Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]
|
Bảng xếp hạng cuối cùng
[sửa | sửa mã nguồn]Thứ hạng | Đội tuyển | ST | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
Hàn Quốc | 6 | 5 | 1 | 0 | |
Pakistan | 5 | 3 | 0 | 2 | |
Ấn Độ | 6 | 4 | 1 | 1 | |
4 | Malaysia | 5 | 3 | 0 | 2 |
5 | Nhật Bản | 6 | 4 | 0 | 2 |
6 | Hồng Kông | 6 | 2 | 0 | 4 |
7 | Bangladesh | 5 | 2 | 0 | 3 |
8 | Oman | 5 | 0 | 0 | 5 |
9 | Thái Lan | 4 | 0 | 0 | 4 |
Nữ
[sửa | sửa mã nguồn]Đội tuyển | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hàn Quốc | 5 | 5 | 0 | 0 | 45 | 2 | +43 | 10 |
Nhật Bản | 5 | 3 | 1 | 1 | 17 | 3 | +14 | 7 |
Ấn Độ | 5 | 3 | 1 | 1 | 17 | 5 | +12 | 7 |
Malaysia | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 14 | −6 | 4 |
Thái Lan | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 23 | −20 | 2 |
Hồng Kông | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 44 | −43 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|