Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 1990
Giao diện
(Đổi hướng từ Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 1990 – Nam)
Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 1990 | |
---|---|
![]() | |
Địa điểm | Trung tâm thể thao Olympic |
Các ngày | 23 tháng 9 năm 1990 | – 2 tháng 10 năm 1990
Quốc gia | 9 |
Các nội dung thi đấu bộ môn khúc côn cầu trên cỏ diễn ra tại Đại hội Thể thao châu Á 1990 tại Trung tâm thể thao Olympic, Bắc Kinh, Trung Quốc.
Danh sách huy chương[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng tổng sắp huy chương[sửa | sửa mã nguồn]
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 |
![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | |
3 | ![]() | 0 | 1 | 0 | 1 |
![]() | 0 | 1 | 0 | 1 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 1 | 1 |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Tổng số (6 đơn vị) | 2 | 2 | 2 | 6 |
Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]
Nam[sửa | sửa mã nguồn]
Đội tuyển | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
6 | 6 | 0 | 0 | 42 | 5 | +37 | 12 |
![]() |
6 | 5 | 0 | 1 | 22 | 3 | +19 | 10 |
![]() |
6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 10 | +6 | 8 |
![]() |
6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 11 | +3 | 6 |
![]() |
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 15 | −7 | 4 |
![]() |
6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 21 | −12 | 2 |
![]() |
6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 47 | −46 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nữ[sửa | sửa mã nguồn]
Đội tuyển | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
5 | 4 | 1 | 0 | 32 | 2 | +30 | 9 |
![]() |
5 | 4 | 0 | 1 | 20 | 4 | +16 | 8 |
![]() |
5 | 3 | 1 | 1 | 17 | 6 | +11 | 7 |
![]() |
5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 10 | −2 | 4 |
![]() |
5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 21 | −15 | 2 |
![]() |
5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 40 | −40 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|