Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 1986
Giao diện
Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 1986 | |
---|---|
![]() | |
Các ngày | 20 tháng 9 – 5 tháng 10 |
Quốc gia | 18 |
Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 1986 được tổ chức ở Seoul, Hàn Quốc từ 20 tháng 9 đến 5 tháng 10 năm 1986.
Danh sách huy chương
[sửa | sửa mã nguồn]Nam
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng loại
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
7 | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 2 | +3 |
![]() |
6 | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 4 | +8 |
![]() |
4 | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 5 | −2 |
![]() |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 4 | +4 |
![]() |
0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 15 | −13 |
UAE ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Al-Talyani ![]() |
UAE ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Khamees ![]() Al-Talyani ![]() |
Pue-on ![]() |
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
5 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | +5 |
![]() |
4 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | +3 |
![]() |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | −1 |
![]() |
0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | −7 |
Hàn Quốc ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Noh Soo-jin ![]() Choi Soon-ho ![]() Park Chang-sun ![]() |
Trung Quốc ![]() | 5–1 | ![]() |
---|---|---|
Mã Lâm ![]() Lưu Hải Quang ![]() Lưu Trung Trường ![]() Tần Quốc Dung ![]() |
Bushagor ![]() |
Trung Quốc ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Mã Lâm ![]() |
Mishra ![]() |
Hàn Quốc ![]() | 4–2 | ![]() |
---|---|---|
Park Chang-sun ![]() Kim Joo-sung ![]() Lee Tae-ho ![]() Cho Min-kook ![]() |
Lý Huy ![]() |
Bảng C
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
6 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | +5 |
![]() |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | −1 |
![]() |
2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | −1 |
![]() |
1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | −3 |
Malaysia ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
Wong Hung Nung ![]() |
Al-Shehrani ![]() Abdullah ![]() |
Qatar ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Al-Sowaidi ![]() |
Yusof ![]() |
Indonesia ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Abdullah ![]() |
Qatar ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Al-Jam'an ![]() |
Bảng D
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
8 | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 0 | +12 |
![]() |
6 | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 1 | +11 |
![]() |
4 | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 4 | +5 |
![]() |
2 | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 12 | −11 |
![]() |
0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 17 | −17 |
Kuwait ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Al-Ghanim ![]() Al-Hajeri ![]() Abbas ![]() H. Al-Shemmari ![]() |
Nhật Bản ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Abtahi ![]() Mohammadkhani ![]() |
Iran ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Pious ![]() Fathabadi ![]() Ghayeghran ![]() |
Nhật Bản ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Al-Suwayed ![]() Al-Zanki ![]() |
Nepal ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Aslam ![]() |
Vòng đấu loại trực tiếp
[sửa | sửa mã nguồn]Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||
1 tháng 10 | ||||||||||
![]() | 2 (3) | |||||||||
3 tháng 10 | ||||||||||
![]() | 2 (4) | |||||||||
![]() | 0 | |||||||||
1 tháng 10 | ||||||||||
![]() | 4 | |||||||||
![]() | 1 (5) | |||||||||
5 tháng 10 | ||||||||||
![]() | 1 (4) | |||||||||
![]() | 2 | |||||||||
1 tháng 10 | ||||||||||
![]() | 0 | |||||||||
![]() | 1 (9) | |||||||||
3 tháng 10 | ||||||||||
![]() | 1 (8) | |||||||||
![]() | 2 (5) | |||||||||
1 tháng 10 | ||||||||||
![]() | 2 (4) | Tranh hạng ba | ||||||||
![]() | 1 (5) | |||||||||
4 tháng 10 | ||||||||||
![]() | 1 (4) | |||||||||
![]() | 0 | |||||||||
![]() | 5 | |||||||||
Tứ kết
[sửa | sửa mã nguồn]Ả Rập Xê Út ![]() | 1–1 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Al-Shehrani ![]() |
Mohammed ![]() |
|
Loạt sút luân lưu | ||
9–8 |
Kuwait ![]() | 1–1 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Al-Suwayed ![]() |
Al-Sharidah ![]() |
|
Loạt sút luân lưu | ||
5–4 |
Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]Hàn Quốc ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Cho Kwang-rae ![]() Choi Soon-ho ![]() Lee Tae-ho ![]() |
Ả Rập Xê Út ![]() | 2–2 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Al-Shehrani ![]() Al-Thunayan ![]() |
Al-Suwayed ![]() Al-Hasawi ![]() |
|
Loạt sút luân lưu | ||
5–4 |
Tranh huy chương đồng
[sửa | sửa mã nguồn]Tranh huy chương vàng
[sửa | sửa mã nguồn]Huy chương vàng
[sửa | sửa mã nguồn]Vô địch Bóng đá nam Asiad 1986 ![]() Hàn Quốc Lần thứ ba |