Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Dự án Wikipedia có 284 phiên bản theo ngôn ngữ . Nhiều phiên bản chỉ dịch bài thông tin từ Tiếng Anh ; nhiều phiên bản khác có bài viết nguồn gốc từ tiếng đó. Bạn có thể thăm nhiều phiên bản Wikipedia dùng cổng chính ở www.wikipedia.org
. Địa chỉ của mỗi phiên bản thường bắt đầu với mã ngôn ngữ hai hoặc ba chữ (theo tiêu chuẩn ISO 639 ), sau đó là .wikipedia.org
.
Tổ chức Wikimedia cũng hoạt động vài dự án khác; xem Wikipedia:Dự án liên quan .
Lưu ý: Chỉ bỏ một liên kết đến phiên bản không thì không tạo nó ra đâu! Phải theo quá trình để bắt đầu nó.
Những phiên bản danh sách ở dưới là dự án đã được bắt đầu. Thống kê cho mọi phiên bản có ở Wikimedia . Những số thống kê ở dưới hiện thời vào ngày 1 tháng 5 năm 2014 được xếp theo số lượng đề mục (theo meta.wikimedia)
Sau đây là những phiên bản có trên một triệu bài viết:
№
Ngôn ngữ
Nguyên ngữ
Wiki
Đề mục
Tổng cộng
Sửa đổi
BQV
Đăng ký
Hoạt động
Hình ảnh
Depth
1
Anh
English
en
4,504,428
32,786,355
714,638,637
1,408
21,257,796
129,414
831,539
859
2
Hà Lan
Nederlands
nl
1,773,800
3,203,535
42,165,481
54
593,756
4,186
19
9
3
Đức
Deutsch
de
1,713,912
4,743,009
135,816,422
254
1,855,514
19,649
160,921
89
4
Thụy Điển
Svenska
sv
1,617,869
3,609,403
26,541,306
72
375,698
2,831
0
11
5
Pháp
Français
fr
1,500,964
6,459,341
105,689,685
182
1,809,390
17,086
43,310
179
6
Ý
Italiano
it
1,118,649
3,650,906
70,943,547
109
1,001,398
7,776
126,808
100
7
Nga
Русский
ru
1,109,412
3,734,448
75,081,594
93
1,247,329
11,119
163,227
113
8
Tây Ban Nha
Español
es
1,097,804
4,554,721
79,593,772
83
3,057,177
15,737
1
173
9
Ba Lan
Polski
pl
1,043,251
2,060,383
39,358,210
146
612,669
4,168
0
18
Sau đây là những phiên bản có hàng trăm ngàn bài viết:
№
Ngôn ngữ
Nguyên ngữ
Wiki
Đề mục
Tổng cộng
Sửa đổi
BQV
Đăng ký
Hoạt động
Hình ảnh
Depth
10
Waray
Winaray
war
959,754
1,980,542
4,866,820
2
19,441
78
329
3
11
Nhật Bản
日本語
ja
907,150
2,536,320
52,564,122
53
831,555
11,631
80,796
67
12
Cebu
Sinugboanong Binisaya
ceb
892,117
1,878,476
4,537,131
7
16,754
70
312
3
13
Việt Nam
Tiếng Việt
vi
888,043
2,298,361
16,378,414
29
381,542
1,200
18,333
18
14
Bồ Đào Nha
Português
pt
826,385
3,507,531
39,855,456
35
1,281,823
5,719
28,101
120
15
Trung Quốc
中文
zh
765,802
3,390,007
32,551,077
85
1,638,200
7,260
36,373
113
16
Ukraina
Українська
uk
497,293
1,466,908
14,412,852
30
213,277
2,589
73,056
37
17
Catalan
Català
ca
426,976
1,065,488
13,692,181
31
168,463
1,575
7,731
29
18
Na Uy (Bokmål)
Norsk (Bokmål)
no
418,550
988,703
14,180,413
55
298,016
1,610
488
27
19
Ba Tư
فارسی
fa
388,233
2,220,709
17,288,729
26
409,560
2,848
26,622
173
20
Indonesia
Bahasa Indonesia
id
349,463
1,352,293
8,861,893
24
559,697
2,065
45,117
54
21
Phần Lan
Suomi
fi
345,878
927,061
14,874,268
43
256,777
1,679
35,871
45
22
Séc
Čeština
cs
294,039
758,799
11,816,690
30
255,247
1,876
2
39
23
Ả Rập
العربية
ar
277,227
1,658,211
15,707,374
36
769,835
3,376
19,669
235
24
Triều Tiên
한국어
ko
275,499
898,090
14,190,942
29
265,560
2,160
12,247
81
25
Mã Lai
Bahasa Melayu
ms
258,927
680,701
3,775,349
14
132,272
313
16,361
15
26
Hungary
Magyar
hu
258,787
874,935
15,276,690
33
256,485
1,709
41,086
99
27
Serbia
Српски / Srpski
sr
245,927
792,764
10,070,697
18
139,912
847
22,997
63
28
Rumani
Română
ro
242,959
1,042,567
8,837,248
21
289,179
899
25,013
92
29
Thổ Nhĩ Kỳ
Türkçe
tr
228,108
1,126,727
15,284,556
28
567,499
2,766
28,108
211
30
Kazakh
Қазақша
kk
206,526
485,546
2,130,885
12
33,501
314
9,066
8
31
Quốc tế ngữ
Esperanto
eo
195,493
428,275
5,527,578
19
93,610
374
7,715
18
32
Slovak
Slovenčina
sk
192,303
410,072
5,782,158
7
100,048
484
5
18
33
Đan Mạch
Dansk
da
187,400
622,637
7,936,512
32
210,006
951
15
69
34
Basque
Euskara
eu
178,760
486,489
4,660,632
12
50,805
270
1
28
35
Litva
Lietuvių
lt
164,744
355,279
4,776,238
24
78,183
387
16,430
18
36
Bungary
Български
bg
160,805
360,030
6,507,296
23
153,290
810
1,347
28
37
Serb-Croat
Srpskohrvatski / Српскохрватски
sh
160,147
1,336,716
4,295,016
10
64,457
269
4,329
173
38
Hebrew
עברית
he
156,779
660,223
16,310,078
29
229,378
2,388
42,446
255
39
Croatia
Hrvatski
hr
145,105
402,644
4,483,694
30
125,411
505
12,696
35
40
Slovenia
Slovenščina
sl
140,555
313,102
4,360,882
28
120,795
491
6,468
21
41
Uzbek
O‘zbek
uz
127,562
639,389
2,277,132
8
16,273
94
407
57
42
Estoni
Eesti
et
123,329
316,711
4,025,317
38
67,845
476
3,465
31
43
Volapuk
Volapük
vo
119,132
247,771
3,294,909
6
17,676
38
0
16
44
Armeni
Հայերեն
hy
116,558
430,897
2,334,724
8
29,199
413
3,933
39
45
Na Uy (Nynorsk)
Nynorsk
nn
113,632
258,692
2,848,951
30
56,745
175
196
18
46
Galicia
Galego
gl
112,468
247,290
3,355,707
13
51,139
270
10,458
20
47
Tiếng Anh đơn giản
Simple English
simple
112,220
323,525
11,950,888
22
361,525
629
25
131
48
Hindi
हिन्दी
hi
111,364
447,957
2,462,682
8
113,787
289
2,808
50
49
Latinh
Latina
la
106,097
197,851
2,826,209
14
65,542
182
1
11
50
Azerbaijan
Azərbaycanca
az
102,252
260,152
3,077,625
16
72,451
567
15,553
28
51
Hy Lạp
Ελληνικά
el
100,747
271,604
4,765,782
22
145,377
831
10,038
50
Sau đây là những phiên bản có hàng chục ngàn bài viết:
№
Ngôn ngữ
Nguyên ngữ
Wiki
Đề mục
Tổng cộng
Sửa đổi
BQV
Đăng ký
Hoạt động
Hình ảnh
Depth
52
Thái
ไทย
th
87,588
471,967
5,760,067
16
199,876
989
30,611
235
53
Occitan
Occitan
oc
86,908
138,812
2,073,187
6
19,820
120
1,272
5
54
Gruzia
ქართული
ka
82,547
232,985
2,776,464
9
59,257
208
10,610
40
55
Macedoni
Македонски
mk
76,562
1,065,908
3,313,778
19
49,297
183
6,703
--
56
Belarus
Беларуская
be
71,628
172,258
1,881,413
9
41,690
215
1,096
22
57
Nepal Newari
नेपाल भाषा
new
70,250
190,378
790,415
1
10,763
28
83
12
58
Piemonte
Piemontèis
pms
63,341
92,062
845,019
9
11,629
51
2,260
2
59
Tagalog
Tagalog
tl
62,986
197,814
1,480,566
14
51,013
103
1,939
34
60
Tamil
தமிழ்
ta
60,776
180,414
1,733,399
39
63,592
267
10,452
37
61
Telugu
తెలుగు
te
57,468
147,014
1,138,264
20
35,884
156
9,327
19
62
Tatar
Tatarça / Татарча
tt
57,301
113,984
938,004
3
14,642
80
1,786
8
63
Wales
Cymraeg
cy
57,161
126,447
5,067,180
17
28,417
130
9,735
59
64
Latvi
Latviešu
lv
54,050
219,952
2,245,781
18
44,913
225
15,650
96
65
Haiti
Krèyol ayisyen
ht
53,217
61,056
704,238
1
11,861
26
68
0
66
Belarus (Taraškievica)
Беларуская (тарашкевіца)
be-x-old
52,974
137,617
1,786,093
6
35,272
159
1,311
33
67
Urdu
اردو
ur
51,160
200,452
3,847,396
12
30,972
151
3,922
163
68
Albani
Shqip
sq
50,829
121,929
1,584,995
15
62,002
262
12,580
25
69
Bosnia
Bosanski
bs
50,074
297,808
2,644,964
11
67,696
164
22,459
217
70
Breton
Brezhoneg
br
49,086
101,487
1,649,499
11
30,205
116
5,039
19
71
Java
Basa Jawa
jv
47,515
102,108
904,768
9
21,062
66
5,217
12
72
Malagasy
Malagasy
mg
47,129
179,188
728,605
5
7,219
29
54
32
73
Luxembourg
Lëtzebuergesch
lb
40,979
91,218
1,827,854
7
24,281
96
2,520
30
74
Marathi
मराठी
mr
40,157
146,531
1,299,451
10
42,832
99
13,462
62
75
Iceland
Íslenska
is
37,321
101,465
1,513,441
24
37,043
133
3,208
44
76
Malayalam
മലയാളം
ml
35,420
238,014
2,031,551
20
57,144
270
4,259
279
77
Tây Punjab
شاہ مکھی پنجابی (Shāhmukhī Pañjābī)
pnb
32,552
38,375
402,023
1
11,413
54
239
0
78
Bashkir
Башҡорт
ba
32,485
69,296
437,018
9
9,814
54
1,056
8
79
Miến Điện
မ္ရန္မာစာ
my
31,777
46,765
212,906
5
22,555
49
3,730
1
80
Afrikaans
Afrikaans
af
31,166
75,043
1,313,600
10
58,868
157
3,587
35
81
Yoruba
Yorùbá
yo
30,872
53,172
544,923
1
10,718
38
214
5
82
Ireland
Gaeilge
ga
30,572
51,824
744,569
6
19,423
87
1,267
7
83
Aragon
Aragonés
an
29,829
97,600
1,589,222
4
31,038
84
1,168
84
84
Quảng Đông
粵語
zh-yue
29,769
87,946
900,845
13
86,145
153
730
39
85
Bengal
বাংলা
bn
29,756
331,076
1,692,835
14
60,844
339
2,367
--
86
Tajik
Тоҷикӣ
tg
29,615
55,885
453,339
6
10,601
39
557
6
87
Lombard
Lumbaart
lmo
29,586
76,369
1,037,431
7
13,337
64
4,412
34
88
Tây Frisia
Frysk
fy
29,534
61,085
721,947
9
16,579
66
5,103
13
89
Chuvash
Чăваш
cv
28,373
46,390
540,692
2
14,220
50
667
5
90
Kyrgyz
Кыргызча
ky
27,342
41,343
181,939
3
9,020
55
2,704
1
91
Chechen
Нохчийн
ce
26,346
38,603
217,608
2
7,843
39
222
1
92
Swahili
Kiswahili
sw
26,138
67,741
966,041
10
17,949
59
1,972
36
93
Ido
Ido
io
25,701
37,437
920,173
5
15,462
51
102
5
94
Nepal
नेपाली
ne
25,473
59,674
396,986
12
15,628
65
214
12
95
Gujarat
ગુજરાતી
gu
25,422
49,180
367,076
3
18,874
54
289
7
96
Bishnupur-Manipur
ইমার ঠার/বিষ্ণুপ্রিয়া মণিপুরী
bpy
25,151
57,662
803,242
1
12,806
29
212
23
97
Sicilia
Sicilianu
scn
23,876
53,280
729,911
9
18,053
42
1,420
21
98
Scots
Scots
sco
23,105
68,495
434,208
7
21,569
64
266
24
99
Hạ Saxon
Plattdüütsch
nds
21,208
52,975
755,989
6
21,347
50
0
32
100
Kurd
Kurdî / كوردی
ku
20,370
49,167
653,904
6
20,129
68
684
27
101
Asturian
Asturianu
ast
19,612
36,016
777,992
9
25,016
76
26
15
102
Quechua
Runa Simi
qu
18,810
49,979
651,423
2
12,270
41
85
36
103
Sunda
Basa Sunda
su
17,570
36,468
456,336
5
11,502
35
583
14
104
Alemannisch
Alemannisch
als
16,763
39,727
595,100
8
37,588
96
681
28
105
Kannada
ಕನ್ನಡ
kn
16,123
53,296
441,078
5
19,460
148
3,064
44
106
Amhara
አማርኛ
am
15,815
41,147
327,717
3
16,172
31
1,622
20
107
Khoa học Quốc tế
Interlingua
ia
14,230
24,389
550,127
10
19,389
53
26
11
108
Napoli
Nnapulitano
nap
14,113
27,833
686,383
6
11,411
23
445
23
109
Bugis
Basa Ugi
bug
14,090
18,209
196,800
0
6,041
10
3
1
110
Sorani
Soranî / کوردی
ckb
13,775
94,903
425,157
2
14,000
80
301
155
111
Scotland Gaelic
Gàidhlig
gd
13,731
23,173
460,186
4
10,666
47
562
9
112
Samogiti
Žemaitėška
bat-smg
13,668
23,309
334,074
4
12,178
28
678
7
113
Walon
Walon
wa
13,276
34,133
314,666
3
9,776
28
2,217
23
114
Banyumas
Basa Banyumasan
map-bms
13,051
26,061
202,065
3
6,630
19
555
8
115
Mông Cổ
Монгол
mn
12,375
34,557
413,435
9
28,514
114
1,336
38
116
Ả Rập Ai Cập
مصرى (Maṣrī)
arz
12,162
87,997
639,888
6
50,584
103
1,682
283
117
Mazandarani
مَزِروني
mzn
11,677
23,132
126,589
3
8,085
33
274
5
118
Mân Nam
Bân-lâm-gú
zh-min-nan
11,126
28,926
461,413
10
19,468
31
439
41
119
Yidish
ייִדיש
yi
10,839
33,955
496,506
3
18,705
34
1,446
67
120
Sinhala
සිංහල
si
10,812
45,528
311,947
3
17,316
194
3,900
71
121
Punjab
ਪੰਜਾਬੀ
pa
10,415
35,025
179,217
2
7,549
57
631
29
122
Sakha
Саха тыла (Saxa Tyla)
sah
10,323
29,812
327,268
3
8,691
39
2,105
39
123
Veneto
Vèneto
vec
10,316
31,355
571,325
5
12,935
39
739
76
124
Phạn
संस्कृतम्
sa
10,194
26,814
274,542
8
10,962
49
474
27
Sau đây là những phiên bản có hàng ngàn bài viết:
№
Ngôn ngữ
Nguyên ngữ
Wiki
Đề mục
Tổng cộng
Sửa đổi
BQV
Đăng ký
Hoạt động
Hình ảnh
Depth
125
Nahuatl
Nāhuatl
nah
9,777
19,575
395,029
5
10,239
42
214
20
126
Bavaria
Boarisch
bar
9,626
34,355
419,328
6
24,913
70
592
81
127
Faroe
Føroyskt
fo
9,333
23,536
298,289
8
10,587
45
548
29
128
Oseti
Иронау
os
9,313
35,115
471,867
3
11,576
36
371
103
129
Taranto
Tarandíne
roa-tara
9,187
16,930
133,008
4
5,179
18
310
6
130
Kapampangan
Kapampangan
pam
8,324
17,942
287,319
2
8,830
29
910
21
131
Thượng Sorb
Hornjoserbsce
hsb
8,185
21,181
321,457
4
11,086
34
243
38
132
Oriya
ଓଡ଼ିଆ
or
8,005
34,501
173,041
4
6,847
46
133
55
133
Bắc Sami
Sámegiella
se
7,666
16,405
283,415
5
11,185
26
59
22
134
Limburgian
Limburgs
li
7,405
23,234
368,710
5
11,614
38
686
73
135
Maori
Māori
mi
7,059
12,651
144,908
10
5,989
28
13
7
136
Ilokano
Ilokano
ilo
6,828
28,965
232,858
3
6,548
29
140
85
137
Corsica
Corsu
co
6,696
13,236
346,060
2
8,497
36
66
25
138
Hindi Fiji
Fiji Hindi
hif
6,471
16,324
210,668
1
10,015
31
167
30
139
Cám
贛語
gan
6,207
32,664
405,301
2
19,502
25
260
225
140
Bắc Frisia
Nordfriisk
frr
6,132
12,377
96,674
3
5,392
29
582
8
141
Tạng
བོད་སྐད
bo
6,092
15,450
134,733
0
10,553
30
303
21
142
Gilaki
گیلکی
glk
6,012
11,116
43,394
2
6,215
17
877
3
143
Rusyn
русиньскый язык
rue
5,979
9,153
103,442
0
7,934
22
23
3
144
Trung Bikol
Bikol
bcl
5,844
10,578
158,915
1
7,407
32
1,258
10
145
Hà Lan Hạ Saxon
Nedersaksisch
nds-nl
5,337
14,734
296,010
7
11,061
31
1,098
62
146
Võro
Võro
fiu-vro
5,158
9,167
174,366
2
5,981
21
252
11
147
Tây Mari
Кырык Мары (Kyryk Mary)
mrj
5,118
8,426
82,371
0
3,605
20
48
4
148
Pashtun
پښتو
ps
5,073
12,516
163,242
7
8,648
29
1,237
28
149
Turkmen
تركمن / Туркмен
tk
5,043
11,756
197,419
1
9,061
17
388
30
150
Tây Vlaanderen
West-Vlams
vls
4,893
15,252
282,105
6
10,303
32
573
83
151
Manx
Gaelg
gv
4,764
17,377
302,208
2
8,372
29
207
122
152
Mingrelia
მარგალური (Margaluri)
xmf
4,726
16,087
108,381
2
4,704
22
0
39
153
Pangasinan
Pangasinan
pag
4,704
7,078
52,334
1
3,414
13
45
2
154
Zaza
Zazaki
diq
4,392
19,339
346,742
2
10,316
46
214
208
155
Khmer
ភាសាខ្មែរ
km
4,232
21,645
150,960
9
13,449
60
1,171
118
156
Zeeland
Zeêuws
zea
4,229
7,554
97,267
6
5,107
27
7
8
157
Komi
Коми
kv
4,209
9,812
126,552
1
5,938
29
298
23
158
Đông Mari
Олык Марий (Olyk Marij)
mhr
4,114
13,018
128,842
0
5,457
34
381
46
159
Casubia
Kaszëbsczi
csb
4,034
7,339
168,096
5
7,027
26
142
15
160
Veps
Vepsän
vep
3,949
8,172
64,561
1
3,922
20
52
9
161
Aymara
Aymar
ay
3,750
7,429
79,377
0
7,275
26
14
10
162
Hẹ
Hak-kâ-fa / 客家話
hak
3,720
7,267
90,768
0
10,867
26
38
11
163
Dhivehi
ދިވެހިބަސް
dv
3,666
10,662
122,449
3
12,081
30
1,118
42
164
Somali
Soomaaliga
so
3,639
12,417
141,658
4
9,347
65
164
66
165
Norman
Nouormand/Normaund
nrm
3,562
7,947
214,004
3
6,040
25
5
41
166
Rumansh
Rumantsch
rm
3,501
8,301
145,969
3
7,734
24
53
33
167
Udmurt
Удмурт кыл
udm
3,482
8,449
101,961
3
5,894
20
139
25
168
Trung văn cổ
古文 / 文言文
zh-classical
3,461
65,155
242,068
1
37,535
59
2
--
169
Sardinia
Sardu
sc
3,434
10,364
136,028
2
7,680
22
187
53
170
Komi-Permyak
Перем Коми (Perem Komi)
koi
3,429
7,389
54,397
0
3,300
21
275
10
171
Uyghur
Oyghurque
ug
3,322
10,271
143,436
1
8,715
18
664
61
172
Ladino
Dzhudezmo
lad
3,306
10,151
157,163
8
8,636
28
58
66
173
Saterland
Seeltersk
stq
3,306
8,434
115,239
3
5,883
21
493
33
174
Ngô
吴语
wuu
3,240
10,300
213,359
3
27,361
27
395
98
175
Liguria
Líguru
lij
3,188
10,914
157,934
2
5,509
27
140
85
176
Friuli
Furlan
fur
3,111
6,881
162,407
1
6,401
25
433
35
177
Malta
Malti
mt
3,068
14,253
249,521
5
8,931
27
1,184
233
178
Emilia-Romagna
Emiliàn e rumagnòl
eml
2,905
13,426
80,856
5
8,039
32
774
79
179
Asam
অসমীয়া
as
2,843
32,755
135,450
4
8,685
50
1,280
458
180
Pali
पाऴि
pi
2,807
4,323
100,883
0
2,875
10
1
7
181
Bihari
भोजपुरी
bh
2,772
6,937
117,914
1
5,080
24
22
38
182
Novial
Novial
nov
2,769
5,175
179,444
3
4,785
15
10
26
183
Guarani
Avañe'ẽ
gn
2,757
7,463
95,148
1
6,615
25
14
37
184
Ripuarian
Ripoarisch
ksh
2,731
9,763
2,121,825
3
11,711
23
110
--
185
Picard
Picard
pcd
2,689
6,346
50,869
1
4,589
30
80
15
186
Cornwall
Kernewek/Karnuack
kw
2,655
7,036
171,355
1
6,044
27
76
66
187
Anh cổ
Englisc
ang
2,598
13,343
183,216
1
60,075
46
407
235
188
Gagauz
Gagauz
gag
2,583
5,515
58,819
0
4,226
28
9
14
189
Silesia
Ślůnski
szl
2,507
10,127
226,341
4
9,186
33
3
206
190
Aceh
Bahsa Acèh
ace
2,458
7,580
90,826
1
9,220
40
132
52
191
Navajo
Diné bizaad
nv
2,432
12,520
150,810
3
6,957
14
328
207
192
Extremadura
Estremeñu
ext
2,365
5,728
109,358
2
7,410
32
3
39
193
Interlingue
Interlingue
ie
2,351
5,092
118,700
3
6,133
26
12
32
194
Arpitan
Arpitan
frp
2,330
5,344
188,091
2
6,326
26
33
59
195
Miranda
Mirandés
mwl
2,176
6,795
87,049
2
5,170
18
2
58
196
Shona
chiShona
sn
2,071
4,637
39,693
0
4,540
16
3
13
197
Lingala
Lingala
ln
2,062
6,571
111,074
2
4,881
21
28
81
198
Crimea
Qırımtatarca
crh
2,033
10,453
122,178
2
7,350
38
5
200
199
Hạ Sorbi
Dolnoserbski
dsb
2,002
8,436
132,096
3
8,164
30
18
162
200
Pfaelzisch
Pfälzisch
pfl
1,967
4,454
52,758
6
3,885
22
57
19
201
Lezgi
Лезги чІал (Lezgi č’al)
lez
1,947
5,230
49,165
4
3,061
21
111
27
202
Karachay-Balkar
Къарачай-Малкъар (Qarachay-Malqar)
krc
1,938
11,835
104,354
1
3,999
20
113
230
203
Hawaii
Hawai`i
haw
1,918
4,550
69,981
2
6,178
14
1
29
204
Đức Pennsylvania
Deitsch
pdc
1,895
5,385
103,799
3
14,268
33
164
65
205
Kalmykia
Хальмг
xal
1,875
8,470
76,644
2
4,571
18
6
112
206
Kabyle
Taqbaylit
kab
1,852
6,147
57,529
0
4,336
18
33
50
207
Rwanda
Ikinyarwanda
rw
1,831
4,910
75,739
0
4,450
18
0
44
208
Tonga
faka Tonga
to
1,648
6,118
33,689
1
3,941
8
450
41
209
Erzya
Эрзянь (Erzjanj Kelj)
myv
1,648
4,208
76,911
3
4,532
14
18
44
210
Assyrian Neo-Aramaic
ܐܪܡܝܐ
arc
1,608
6,292
90,341
4
8,787
16
72
122
211
Greenland
Kalaallisut
kl
1,606
4,692
70,594
2
5,833
19
1
56
212
Banjar
Bahasa Banjar
bjn
1,464
8,537
55,574
2
4,533
18
62
152
213
Papiamento
Papiamentu
pap
1,366
3,533
73,091
1
5,121
19
5
52
214
Kabard
Адыгэбзэ (Adighabze)
kbd
1,364
3,555
34,486
1
3,202
23
20
25
215
Lào
ລາວ
lo
1,295
6,668
46,770
2
5,831
21
24
121
216
Pisin
Tok Pisin
tpi
1,256
6,109
79,048
1
5,516
18
4
193
217
Lak
Лакку
lbe
1,202
8,130
40,291
0
4,047
12
3
165
218
Wolof
Wolof
wo
1,199
5,542
99,204
3
6,672
18
72
235
219
Moksha
Мокшень (Mokshanj Kälj)
mdf
1,185
4,053
47,429
2
3,872
16
77
69
220
Lojban
Lojban
jbo
1,184
6,155
109,341
6
6,759
19
14
313
221
Zamboanga
Chavacano de Zamboanga
cbk-zam
1,181
2,986
99,868
2
6,864
27
0
78
222
Avar
Авар
av
1,171
5,362
53,218
1
5,011
26
2
127
223
Tahiti
Reo Mā`ohi
ty
1,051
3,201
47,007
3
3,417
9
1
61
224
Suriname
Sranantongo
srn
1,049
2,613
38,740
1
3,078
7
0
33
225
Buryat
Буряад
bxr
1,006
5,042
39,626
1
5,179
32
27
127
Sau đây là những phiên bản có hàng trăm bài viết:
№
Ngôn ngữ
Nguyên ngữ
Wiki
Đề mục
Tổng cộng
Sửa đổi
BQV
Đăng ký
Hoạt động
Hình ảnh
Depth
226
Igbo
Igbo
ig
973
5,287
57,252
2
4,745
18
9
213
227
Kôngô
KiKongo
kg
874
2,271
39,842
1
3,935
11
3
45
228
Tetun
Tetun
tet
860
2,350
54,569
3
3,693
20
1
70
229
Nauru
dorerin Naoero
na
847
4,398
74,646
4
4,484
15
1
298
230
Abkhaz
Аҧсуа
ab
826
4,339
40,823
0
7,370
28
3
170
231
Latgalia
Latgaļu
ltg
767
2,557
30,596
0
2,407
13
40
65
232
Bắc Sotho
Sesotho sa Leboa
nso
690
1,787
14,815
1
1,548
14
0
21
233
Tráng
Cuengh
za
665
2,036
36,251
0
4,018
12
0
76
234
Karakalpak
Qaraqalpaqsha
kaa
646
2,576
35,044
1
4,224
18
12
121
235
Zulu
isiZulu
zu
621
3,602
34,916
0
6,562
15
2
223
236
Hausa
هَوُسَ
ha
584
2,111
27,906
1
4,105
15
2
90
237
Cheyenne
Tsetsêhestâhese
chy
577
2,015
20,528
0
4,526
18
0
63
238
Digan
romani - रोमानी
rmy
546
2,449
47,496
1
7,882
13
6
236
239
Slav Giáo hội cổ
Словѣньскъ
cu
537
4,117
69,222
3
11,554
22
3
--
240
Cherokee
ᏣᎳᎩ
chr
523
3,768
32,899
2
7,726
18
1
336
241
Tswana
Setswana
tn
509
2,163
20,113
3
3,651
16
1
98
242
Mân Đông
Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄
cdo
505
3,386
36,418
2
7,883
15
46
350
243
Aromania
Armãneashce
roa-rup
489
4,254
251,269
1
7,316
20
501
--
244
Bislama
Bislama
bi
466
1,788
36,707
0
4,509
16
1
165
245
Gôtic
𐌲𐌿𐍄𐌹𐍃𐌺
got
458
3,642
29,915
3
7,931
13
15
397
246
Norfuk
Norfuk
pih
458
2,184
39,505
1
4,193
12
2
257
247
Twi
Twi
tw
436
1,474
16,114
0
4,709
10
0
62
248
Samoa
Gagana Samoa
sm
434
2,960
32,082
0
3,462
8
1
367
249
Moldova
Молдовеняскэ
mo
401
2,339
9,986
0
2,155
0
31
100
250
Bambara
Bamanankan
bm
396
2,949
35,258
1
4,869
15
1
497
251
Inuk
ᐃᓄᒃᑎᑐᑦ
iu
392
3,686
36,715
3
7,522
16
4
--
252
Swati
SiSwati
ss
391
1,820
36,179
2
3,396
12
6
266
253
Sindh
سنڌي، سندھی ، सिन्ध
sd
376
4,111
28,482
1
4,126
13
21
--
254
Pontus
Ποντιακά
pnt
374
1,767
34,336
4
4,173
12
3
270
255
Kikuyu
Gĩkũyũ
ki
358
1,708
16,827
0
3,043
11
0
140
256
Runđi
Kirundi
rn
311
1,424
18,204
0
3,419
11
0
164
257
Xhosa
isiXhosa
xh
305
1,831
25,699
0
4,244
20
0
351
258
Oromo
Oromoo
om
301
2,925
19,751
1
3,259
12
7
--
259
Tsonga
Xitsonga
ts
300
1,826
27,993
1
3,543
8
0
397
260
Ewe
Eʋegbe
ee
297
3,432
46,982
1
5,053
24
0
--
261
Akan
Akana
ak
280
1,729
17,815
0
4,536
14
0
276
262
Fiji
Na Vosa Vakaviti
fj
270
1,681
33,023
1
3,742
10
0
--
263
Tigrinya
ትግርኛ
ti
269
1,402
18,663
0
3,387
10
1
236
264
Kashmir
कश्मीरी / كشميري
ks
228
2,220
27,289
2
3,952
10
1
--
265
Fula
Fulfulde
ff
212
1,611
20,503
0
3,396
13
1
--
266
Sango
Sängö
sg
212
1,476
19,738
1
2,866
6
2
475
267
Venda
Tshivenda
ve
206
1,413
16,175
0
2,918
7
0
393
268
Cree
Nehiyaw
cr
199
2,883
27,342
1
6,112
25
2
--
269
Luganda
Luganda
lg
198
1,759
17,458
2
2,774
13
0
--
270
Nam Sotho
Sesotho
st
192
2,398
16,418
1
3,980
8
1
--
271
Bhutan
ཇོང་ཁ
dz
186
1,504
26,738
0
3,962
13
2
--
272
Tumbuka
chiTumbuka
tum
172
1,314
21,925
0
2,725
7
0
--
273
Inupiaq
Iñupiak
ik
168
1,966
33,457
1
3,348
12
0
--
274
Chichewa
Chi-Chewa
ny
168
1,340
16,369
1
2,980
10
0
--
275
Chamorro
Chamoru
ch
159
2,311
15,929
0
6,277
11
1
--
Sau đây là những phiên bản dưới hàng chục bài viết:
№
Ngôn ngữ
Nguyên ngữ
Wiki
Đề mục
Tổng cộng
Sửa đổi
BQV
Đăng ký
Hoạt động
Hình ảnh
Depth
278
Ndonga
Oshiwambo
ng
21
426
5,906
0
1,740
0
1
--
279
Lô Lô
ꆇꉙ
ii
16
158
11,518
0
1,538
0
3
--
280
Choctaw
Choctaw
cho
15
140
4,052
0
1,403
0
2
--
281
Marshall
Ebon
mh
10
164
4,090
0
1,733
0
2
--
282
Afar
Afar
aa
6
1,414
2,477
0
3,236
0
0
--
283
Kuanyama
Kuanyama
kj
5
69
3,424
0
1,132
0
0
--
284
Hiri Motu
Hiri Motu
ho
3
75
3,625
0
1,270
0
0
--
285
Muscogee
Muskogee
mus
2
77
3,495
0
1,621
0
0
--
286
Kanuri
Kanuri
kr
1
83
4,393
0
4,396
0
0
--
287
Herero
Otsiherero
hz
0
118
4,317
0
3,074
0
0
-
: Các phiên bản đã bị khóa và sẽ được di chuyển đến Wikimedia Incubator
2014: 1 , 2 , 3 , 4 , 5 , 6 , 7 , 8 , 9 , 10 , 11 , 12