Tập tin:Flag of Honduras (1949–2022).svg
Giao diện
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 800×400 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×160 điểm ảnh | 640×320 điểm ảnh | 1.024×512 điểm ảnh | 1.280×640 điểm ảnh | 2.560×1.280 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 1.200×600 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 467 byte)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 02:00, ngày 16 tháng 3 năm 2024 | 1.200×600 (467 byte) | Skunkcrew | Reverted to version as of 00:46, 3 March 2024 (UTC) | |
01:59, ngày 16 tháng 3 năm 2024 | 1.000×500 (1.013 byte) | Skunkcrew | temporary revert | ||
00:46, ngày 3 tháng 3 năm 2024 | 1.200×600 (467 byte) | Skunkcrew | Reverted to version as of 04:14, 28 February 2024 (UTC) | ||
00:46, ngày 3 tháng 3 năm 2024 | 1.200×600 (467 byte) | Skunkcrew | Reverted to version as of 04:14, 28 February 2024 (UTC) | ||
00:46, ngày 3 tháng 3 năm 2024 | 1.000×500 (1.013 byte) | Skunkcrew | temporary revert | ||
04:14, ngày 28 tháng 2 năm 2024 | 1.200×600 (467 byte) | CalciferJiji | Reverted to version as of 16:25, 25 February 2022 (UTC) | ||
20:34, ngày 13 tháng 2 năm 2024 | 1.000×500 (1.013 byte) | CD967119 | Who used the darker version? I went to a store in houston and they used the cerulean ver | ||
16:25, ngày 25 tháng 2 năm 2022 | 1.200×600 (467 byte) | ToughDonk | Reverted to version as of 21:42, 7 February 2022 (UTC) | ||
13:13, ngày 25 tháng 2 năm 2022 | 1.000×500 (1.013 byte) | Shebejeyebeb | Colour | ||
21:42, ngày 7 tháng 2 năm 2022 | 1.200×600 (467 byte) | Kes47 | {{Information |description = {{es|1=Bandera de {{We|Honduras}} (antes de 2022).}} {{de|1=Die Flagge von {{Wd|Honduras}}.}} {{en|1=The flag of {{W|Honduras}}.}}{{it|1=Bandiera dell'{{Wi|Honduras}}.}} {{eo|1=La flago de {{W|Honduro||eo}}.}} {{sl|1=Državna zastava {{W|Hondurasa||sl}}}} {{Infobox flag |DEFAULT=1 |COUNTRY=Republic of Honduras |OF=Honduras |FROM=1949 |UNTIL=2022 |FORMAT=1:2 |FIAV= |MAINCOLORS=Blue, white {{Horizontal stripes|3}} |characteristics = A horizontal triband of blue (to... |
Trang sử dụng tập tin
Có hơn 100 trang liên kết đến tập tin này. Danh sách dưới đây chỉ hiển thị 100 liên kết đầu tiên đến tập tin này. Một danh sách đầy đủ có sẵn tại đây.
- Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
- CONCACAF
- Cúp Vàng CONCACAF 1996
- Danh sách di sản thế giới theo năm công nhận
- Giải vô địch bóng đá thế giới 2014
- Giải vô địch bơi lội thế giới 2015
- Hoa hậu Hoàn vũ 1954
- Hoa hậu Hoàn vũ 1955
- Hoa hậu Hoàn vũ 1956
- Hoa hậu Hoàn vũ 1967
- Hoa hậu Hoàn vũ 1968
- Hoa hậu Hoàn vũ 1969
- Hoa hậu Hoàn vũ 1970
- Hoa hậu Hoàn vũ 1971
- Hoa hậu Hoàn vũ 1972
- Hoa hậu Hoàn vũ 1973
- Hoa hậu Hoàn vũ 1974
- Hoa hậu Hoàn vũ 1975
- Hoa hậu Hoàn vũ 1976
- Hoa hậu Hoàn vũ 1977
- Hoa hậu Hoàn vũ 1978
- Hoa hậu Hoàn vũ 1979
- Hoa hậu Hoàn vũ 1980
- Hoa hậu Hoàn vũ 1981
- Hoa hậu Hoàn vũ 1982
- Hoa hậu Hoàn vũ 1983
- Hoa hậu Hoàn vũ 1984
- Hoa hậu Hoàn vũ 1985
- Hoa hậu Hoàn vũ 1986
- Hoa hậu Hoàn vũ 1987
- Hoa hậu Hoàn vũ 1988
- Hoa hậu Hoàn vũ 1989
- Hoa hậu Hoàn vũ 1990
- Hoa hậu Hoàn vũ 1991
- Hoa hậu Hoàn vũ 1992
- Hoa hậu Hoàn vũ 1993
- Hoa hậu Hoàn vũ 1994
- Hoa hậu Hoàn vũ 1995
- Hoa hậu Hoàn vũ 1996
- Hoa hậu Hoàn vũ 1997
- Hoa hậu Hoàn vũ 1998
- Hoa hậu Hoàn vũ 2001
- Hoa hậu Hoàn vũ 2008
- Hoa hậu Hoàn vũ 2009
- Hoa hậu Hoàn vũ 2010
- Hoa hậu Hoàn vũ 2011
- Hoa hậu Hoàn vũ 2012
- Hoa hậu Hoàn vũ 2014
- Hoa hậu Quốc tế 1995
- Hoa hậu Quốc tế 2001
- Hoa hậu Quốc tế 2005
- Hoa hậu Quốc tế 2006
- Hoa hậu Quốc tế 2007
- Hoa hậu Quốc tế 2008
- Hoa hậu Quốc tế 2009
- Hoa hậu Quốc tế 2011
- Hoa hậu Quốc tế 2015
- Hoa hậu Thế giới 1955
- Hoa hậu Thế giới 1959
- Hoa hậu Thế giới 1964
- Hoa hậu Thế giới 1965
- Hoa hậu Thế giới 1966
- Hoa hậu Thế giới 1967
- Hoa hậu Thế giới 1972
- Hoa hậu Thế giới 1973
- Hoa hậu Thế giới 1974
- Hoa hậu Thế giới 1975
- Hoa hậu Thế giới 1976
- Hoa hậu Thế giới 1977
- Hoa hậu Thế giới 1978
- Hoa hậu Thế giới 1979
- Hoa hậu Thế giới 1980
- Hoa hậu Thế giới 1981
- Hoa hậu Thế giới 1982
- Hoa hậu Thế giới 1983
- Hoa hậu Thế giới 1984
- Hoa hậu Thế giới 1985
- Hoa hậu Thế giới 1986
- Hoa hậu Thế giới 1987
- Hoa hậu Thế giới 1988
- Hoa hậu Thế giới 1989
- Hoa hậu Thế giới 1990
- Hoa hậu Thế giới 1991
- Hoa hậu Thế giới 1993
- Hoa hậu Thế giới 2000
- Hoa hậu Thế giới 2015
- Hoa hậu Trái Đất 2003
- Thế vận hội Mùa hè 1968
- Thế vận hội Mùa hè 1976
- Thế vận hội Mùa hè 1984
- Thế vận hội Mùa hè 1988
- Thế vận hội Mùa hè 1992
- Thế vận hội Mùa hè 1996
- Thế vận hội Mùa hè 2000
- Thế vận hội Mùa hè 2004
- Thế vận hội Mùa hè 2008
- Thế vận hội Mùa hè 2012
- Thế vận hội Mùa hè 2016
- Thế vận hội Mùa hè 2020
- Thế vận hội Mùa đông 1992
Xem thêm liên kết đến tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại af.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ary.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại arz.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ast.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại azb.wikipedia.org
- ایسپانیا دیلی
- ایسپانیا ایمپیراتورلوغو
- ایران سوپر لیگی ۹۶-۱۳۹۵
- ایران میلّی فوتبال تیمی
- دونیا اؤلکهلرینین لیستی
- ایران سوپر لیگی ۹۵-۱۳۹۴
- شابلون:Country data Honduras
- پورتوقال میلّی فوتبال تیمی
- دوغوم نیسبتینه گؤره دؤولتلر لیستی
- عومومی داخیلی محصول اوزره اؤلکهلرین لیستی
- آمریکا دولاری
- سالت (شهر)
- اوسترالیا میلّی فوتبال تیمی
- صربیستان میلّی فوتبال تیمی
- فیفا دونیا کاپی ۲۰۱۸ تیملرین اویونچولاری
- ایران سوپر لیگی ۹۸-۱۳۹۷
- عیراق ساواشی (۲۰۰۳-۲۰۱۱)
- مکزیک-قیزل دریلی ساواشلاری
- شابلون:فیفا دونیا کاپی فینالیستلر ۲۰۱۴
- شابلون:فیفا دونیا کاپی فینالیستلر ۲۰۱۰
- فیفا اؤلکه کودلارینین لیستی
- جردان شکیری
- مارک قونزالز
- کریس کیلن
- افرین جورز
- ویکتور نونیز
- کنق مین سو
- اسکار کاردوزو
- جرج ولکام
- آلبرتو مدینا
- آرون کلافام
- کلارنس قودسون
- کیجی تامادا
- سرخیو مندزا
- کواوتموک بلانکو
- آمادو قوارا
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.