Bước tới nội dung

Giải vô địch bóng chuyền các câu lạc bộ châu Á

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Giải vô địch bóng chuyền các câu lạc bộ châu Á
Mùa giải hiện tại hoặc giải đấu:
Sự kiện thể thao đang diễn ra Giải vô địch bóng chuyền các câu lạc bộ nam châu Á 2024
Môn thể thaoBóng chuyền
Thành lập1999 (Nam & Nữ)
Mùa đầu tiên1999
Quốc giaThành viên Liên đoàn bóng chuyền châu Á (AVC)
Liên đoàn châu lụcChâu Á (AVC)
Đương kim vô địchNam: Iran Foolad Sirjan (danh hiệu thứ 2)
Nữ: Nhật Bản NEC Red Rockets (danh hiệu thứ 2)
Nhiều danh hiệu nhấtNam: Iran Paykan Tehran (8 lần)
Nữ: Trung Quốc Ngân hàng Bột Hải Thiên Tân (5 lần)

Giải vô địch Bóng chuyền Câu lạc bộ châu Á (tiếng Anh: AVC Club Volleyball Championship) là một cặp giải đấu dành cho các câu lạc bộ bóng chuyền nam và nữ, được tổ chức hàng năm bởi Liên đoàn bóng chuyền châu Á. Từ năm 2004, tên của giải đấu thay đổi từ "AVC Cup Men's/Women's Club Tournaments" thành "Asian Men's/Women's Club Volleyball Championship". Năm 2003, giải đấu Câu lạc bộ đã bị hủy bỏ do sự bùng nổ của dịch SARS. Năm 2020, giải đấu cũng bị hủy do dịch COVID-19.

Đội tuyển vô địch giải đấu này sẽ giành quyền tham gia Giải Vô địch Bóng chuyền Các câu lạc bộ Thế giới hàng năm.

Cúp Hòa bình

[sửa | sửa mã nguồn]

Cuộc thi đấu bắt đầu sau khi Cup Hòa Bình trở lại vào năm 1989 và giải đấu đã được tổ chức hàng năm cho đến năm 1998. Sáu cuộc thi đầu tiên được tổ chức tại Hiroshima, Nhật Bản.

Giải nam

[sửa | sửa mã nguồn]
Năm Tổ chức tại Chung kết Tranh hạng 3
Vô địch Tỉ số Á quân Hạng 3 Tỉ số Hạng 4
1999
Chi tiết
Trung Quốc
Hợp Phì
Trung Quốc
Tứ Xuyên
No playoffs Hàn Quốc
Samsung Fire
Iran
Paykan Tehran
No playoffs Trung Quốc
Thành Đô
2000
Chi tiết
Thái Lan
Suphanburi
Hàn Quốc
Samsung Fire
3–1 Iran
Paykan Tehran
Trung Quốc
Jin Han Wang
3–1 Thái Lan
PTT
2001
Chi tiết
Trung Quốc
Xạ Hồng
Hàn Quốc
Samsung Fire
3–0 Nhật Bản
Suntory Sunbirds
Trung Quốc
Thượng Hải
3–1 Trung Quốc
Tứ Xuyên
2002
Chi tiết
Iran
Tehran
Iran
Paykan Tehran
3–1 Iran
Sanam Tehran
Kazakhstan
Atyrau
3–1 Qatar
Al-Rayyan
2004
Chi tiết
Iran
Tehran
Iran
Sanam Tehran
3–0 Iran
Paykan Tehran
Kazakhstan
Atyrau
3–0 Trung Quốc
Thượng Hải
2005
Chi tiết
Pakistan
Islamabad
Kazakhstan
Rahat CSKA
No playoffs Iran
Saipa Tehran
Trung Quốc
Thượng Hải
No playoffs Pakistan
Ngân hàng Habib
2006
Chi tiết
Việt Nam
Hà Nội
Iran
Paykan Tehran
3–1 Kazakhstan
Rahat CSKA
Indonesia
Jakarta BNI Taplus
3–2 Thái Lan
Quân đội Thái Lan
2007
Chi tiết
Bahrain
Manama
Iran
Paykan Tehran
3–0 Ả Rập Xê Út
Al-Hilal
Qatar
Al-Arabi
3–1 Bahrain
Al-Najma
2008
Chi tiết
Kazakhstan
Almaty
Iran
Paykan Tehran
3–1 Kazakhstan
Almaty
Nhật Bản
Suntory Sunbirds
3–2 Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Al-Nasr
2009
Chi tiết
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Dubai
Iran
Paykan Tehran
3–0 Ả Rập Xê Út
Al-Hilal
Qatar
Al-Arabi
3–0 Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Al-Nasr
2010
Chi tiết
Trung Quốc
Trấn Giang
Iran
Paykan Tehran
3–1 Qatar
Al-Arabi
Nhật Bản
Panasonic Panthers
3–0 Trung Quốc
Thượng Hải Đường Triều
2011
Chi tiết
Indonesia
Palembang
Iran
Paykan Tehran
3–0 Kazakhstan
Almaty
Trung Quốc
Thượng Hải Đường Triều
3–0 Nhật Bản
Osaka Blazers Sakai
2012
Chi tiết
Trung Quốc
Thượng Hải
Qatar
Al-Arabi
3–1 Trung Quốc
Thượng Hải Đường Triều
Iran
Kalleh Mazandaran
3–0 Kazakhstan
Almaty
2013
Chi tiết
Iran
Tehran
Iran
Kalleh Mazandaran
3–0 Qatar
Al-Rayyan
Đài Bắc Trung Hoa
Điện lực Đài Loan
3–0 Trung Quốc
Liêu Ninh
2014
Chi tiết
Philippines
Pasay
Iran
Matin Varamin
3–1 Qatar
Al-Rayyan
Trung Quốc
Bắc Kinh BAIC Motors
3–0 Kazakhstan
Kondensat-Zhaikmunay
2015
Chi tiết
Đài Bắc Trung Hoa
Đài Bắc
Đài Bắc Trung Hoa
Ngân hàng Đài Trung
3–1 Qatar
Al-Arabi
Iran
Paykan Tehran
3–1 Kazakhstan
Pavlodar
2016
Chi tiết
Myanmar
Naypyidaw
Iran
Sarmayeh Bank Tehran
3–1 Qatar
Al Arabi
Nhật Bản
Toyoda Gosei Trefuerza
3–2 Trung Quốc
Thượng Hải Kim Sắc Niên
2017
Chi tiết
Việt Nam
Nam Định & Ninh Bình
Iran
Sarmayeh Bank Tehran
3–0 Nhật Bản
Toyoda Gosei Trefuerza
Qatar
Al Arabi
3–1 Kazakhstan
Altay
2018
Chi tiết
Myanmar
Naypyidaw
Iran
Khatam Ardakan
3–0 Kazakhstan
Atyrau
Pakistan
Wapda
3–2 Việt Nam
Sanest Khánh Hòa
2019
Chi tiết
Đài Bắc Trung Hoa
Đài Bắc
Iran
Shahrdari Varamin
3–2 Nhật Bản
Panasonic Panthers
Qatar
Al-Rayyan
3–0 Ấn Độ
Chennai Spartans
2021
Chi tiết
Thái Lan
Nakhon Ratchasima
Iran
Foolad Sirjan
3–1 Qatar
Al Arabi
Kazakhstan
Burevestnik Almaty
3–0 Thái Lan
Nakhon Ratchasima QminC
2022
Chi tiết
Iran
Tehran
Iran
Paykan Tehran
3–2 Nhật Bản
Suntory Sunbirds
Iran
Moghavemat Shahdab Yazd
3–0 Kazakhstan
Taraz
2023
Chi tiết
Bahrain
Manama
Nhật Bản
Suntory Sunbirds
3–1 Indonesia
Jakarta Bhayangkara Presisi
Qatar
Police SC
3–1 Iran
Shahdab Yazd
2024
Chi tiết
Iran
Yazd
Iran
Foolad Sirjan
3–0 Iran
Shahdab Yazd
Indonesia
Jakarta Bhayangkara Presisi
3–0 Kazakhstan
Pavlodar

Huy chương theo câu lạc bộ

[sửa | sửa mã nguồn]
HạngClubVàngBạcĐồngTổng số
1Iran Paykan Tehran82212
2Hàn Quốc Samsung Fire2103
3Iran Shahrdari Varamin2002
Iran Sarmayeh Bank Tehran2002
Iran Foolad Sirjan2002
6Qatar Al-Arabi1438
7Nhật Bản Suntory Sunbirds1214
8Iran Sanam Tehran1102
Kazakhstan Rahat CSKA1102
10Iran Kalleh Mazandaran1012
11Iran Khatam Ardakan1001
Trung Quốc Tứ Xuyên1001
Đài Bắc Trung Hoa Ngân hàng Đài Trung1001
14Qatar Al-Rayyan0213
15Kazakhstan Rahat Almaty0202
Ả Rập Xê Út Al-Hilal FC0202
17Trung Quốc Thượng Hải0134
18Kazakhstan Atyrau0123
19Indonesia Jakarta Bhayangkara Presisi0112
Iran Moghavemat Shahdab Yazd0112
Nhật Bản Panasonic Panthers0112
Nhật Bản Toyoda Gosei Trefuerza0112
23Iran Saipa Tehran0101
24Indonesia Jakarta BNI Taplus0011
Kazakhstan Burevestnik Almaty0011
Pakistan Wapda0011
Qatar Police SC0011
Trung Quốc Jin Han Wang0011
Trung Quốc Bắc Kinh BAIC Motor0011
Đài Bắc Trung Hoa Điện lực Đài Loan0011
Tổng số (30 đơn vị)24242472

Huy chương theo quốc gia

[sửa | sửa mã nguồn]
HạngĐoànVàngBạcĐồngTổng số
1 Iran (IRI)175426
2 Hàn Quốc (KOR)2103
3 Qatar (QAT)16512
4 Kazakhstan (KAZ)1438
 Nhật Bản (JPN)1438
6 Trung Quốc (CHN)1157
7 Đài Bắc Trung Hoa (TPE)1012
8 Ả Rập Xê Út (KSA)0202
9 Indonesia (INA)0123
10 Pakistan (PAK)0011
Tổng số (10 đơn vị)24242472

Cầu thủ xuất sắc nhất

[sửa | sửa mã nguồn]

Quốc gia tham dự và thành tích theo quốc gia

[sửa | sửa mã nguồn]
Quốc gia Trung Quốc1999 Thái Lan2000 Trung Quốc2001 Iran2002 Iran2004 Pakistan2005 Việt Nam2006 Bahrain2007 Kazakhstan2008 Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất2009 Trung Quốc2010 Indonesia2011 Trung Quốc2012 Iran2013 Philippines2014 Đài Bắc Trung Hoa2015 Myanmar2016 Việt Nam2017 Myanmar2018 Đài Bắc Trung Hoa2019 Thái Lan2021 Iran2022 Bahrain2023 Iran2024 Số lần tham dự
 Afghanistan 12th 12th 15th 14th 7th 5
 Úc 14th 10th 9th 8th 12th 5
 Bahrain 8th 4th 7th 8th 9th 5
 Trung Quốc 1st 3rd 3rd 4th 3rd 5th 7th 5th 4th 3rd 2nd 4th 3rd 5th 4th 6th 12th 19
4th 4th
 Đài Bắc Trung Hoa 6th 10th 3rd 5th 1st 6th 7th 8th 6th 11th 10
 Hồng Kông 15th 14th 13th 10th 13th 16th 6
 Ấn Độ 7th 8th 8th 4th 4
 Indonesia 8th 3rd 6th 10th 9th 6th 10th 9th 9th 2nd 3rd 11
 Iran 3rd 2nd 5th 1st 1st 2nd 1st 1st 1st 1st 1st 1st 3rd 1st 1st 3rd 1st 1st 1st 1st 1st 1st 4th 1st 28
2nd 2nd 3rd 2nd
 Iraq 7th 6th 7th 10th 5th 5th 7th 6th 6th 10
8th
 Nhật Bản 5th 6th 2nd 5th 7th 5th 3rd 5th 3rd 4th 7th 6th 13th 10th 3rd 2nd 5th 2nd 2nd 1st 19
 Kazakhstan 5th 6th 3rd 3rd 1st 2nd 9th 2nd 9th 5th 2nd 4th 5th 4th 4th 5th 4th 2nd 11th 3rd 4th 10th 4th 24
8th
 Kuwait 6th 7th 14th 16th 6th 5th 8th 7
 Liban 7th 12th 12th 8th 4
 Malaysia 6th 13th 2
 Maldives 13th 13th 12th 3
 Mông Cổ 15th 16th 8th 3
 Myanmar 9th 10th 8th 9th 11th 8th 11th 7
 Oman 9th 12th 13th 3
 Pakistan 4th 3rd 2
 Papua New Guinea 14th 1
 Philippines 7th 12th 9th 3
 Qatar 6th 7th 4th 5th 3rd 3rd 2nd 7th 1st 2nd 2nd 2nd 2nd 3rd 3rd 2nd 5th 3rd 5th 19
 Ả Rập Xê Út 2nd 2nd 2
 Singapore 16th 14th 2
 Hàn Quốc 2nd 1st 1st 6th 7th 5
 Sri Lanka 11th 7th 5th 10th 4
 Thái Lan 4th 5th 4th 12th 6th 6th 5th 5th 9th 11th 9th 6th 10th 4th 6th 13th 17
7th
 Turkmenistan 10th 9th 10th 8th 13th 12th 6
 Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất 8th 4th 4th 10th 9th 12th 6
 Uzbekistan 7th 6th 11th 11th 10th 11th 13th 11th 8th 9
 Việt Nam 6th 7th 8th 6th 11th 11th 7th 8th 4th 7th 10
 Yemen 15th 1
Tổng 6 8 7 6 7 7 10 12 8 13 10 12 16 13 16 16 14 13 13 14 10 8 16 8

Giải nữ

[sửa | sửa mã nguồn]
Năm Tổ chức tại Chung kết Tranh hạng 3
Vô địch Tỉ số Á quân Hạng 3 Tỉ số Hạng 4
1999
Chi tiết
Thái Lan
Ubon Ratchathani
Hàn Quốc
LG Caltex
No playoffs Thái Lan
Aero Thai
Trung Quốc
Thượng Hải
No playoffs Kazakhstan
Alma Dinamo
2000
Chi tiết
Trung Quốc
Thiệu Hưng
Trung Quốc
Thượng Hải
No playoffs Nhật Bản
NEC Red Rockets
Trung Quốc
Chiết Giang
No playoffs Hàn Quốc
Hyundai E&C Greenfox
2001
Chi tiết
Việt Nam
TP Hồ Chí Minh
Trung Quốc
Thượng Hải
3–2 Nhật Bản
Hisamitsu Springs
Thái Lan
Aero Thai
3–1 Kazakhstan
Rahat CSKA
2002
Chi tiết
Thái Lan
Bangkok
Nhật Bản
Hisamitsu Springs
3–0 Thái Lan
BEC World
Kazakhstan
Rahat Almaty
3–1 Trung Quốc
Thượng Hải
2004
Chi tiết
Kazakhstan
Almaty
Kazakhstan
Rahat Almaty
No playoffs Trung Quốc
Bát Nhất Thâm Quyến
Đài Bắc Trung Hoa
Trung Sơn
No playoffs Kazakhstan
Astana Kanaty
2005
Chi tiết
Việt Nam
Ninh Bình
Trung Quốc
Thiên Tân
No playoffs Đài Bắc Trung Hoa
Trung Sơn
Hàn Quốc
Tổng công ty Cao tốc Hàn Quốc
No playoffs Kazakhstan
Rahat CSKA
2006
Chi tiết
Philippines
Manila
Trung Quốc
Thiên Tân
No playoffs Đài Bắc Trung Hoa
Trung Sơn

Sang Som
No playoffs Kazakhstan
Rahat CSKA
2007
Chi tiết
Việt Nam
Vĩnh Phúc
Kazakhstan
Rahat CSKA
No playoffs
Sang Som
Nhật Bản
Hisamitsu Springs
No playoffs Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
Sobaeksu
2008
Chi tiết
Việt Nam
Vĩnh Phúc
Trung Quốc
Thiên Tân
3–2
Sang Som
Nhật Bản
Toray Arrows
3–2 Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
Sobaeksu
2009
Chi tiết
Thái Lan
Nakhon Pathom

Federbrau
3–2 Trung Quốc
Thiên Tân
Nhật Bản
Toray Arrows
3–2 Kazakhstan
Zhetyssu Almaty
2010
Chi tiết
Indonesia
Gresik

Federbrau
3–1 Kazakhstan
Zhetyssu Almaty
Nhật Bản
JT Marvelous
3–2 Trung Quốc
Thiên Tân
2011
Chi tiết
Việt Nam
Vĩnh Phúc

Chang
3–0 Trung Quốc
Thiên Tân
Kazakhstan
Zhetyssu Almaty
3–0 Việt Nam
Thông tin LVPB
2012
Chi tiết
Thái Lan
Nakhon Ratchasima
Trung Quốc
Ngân hàng Bột Hải Thiên Tân
3-2 Nhật Bản
Toray Arrows

Chang
3-0 Kazakhstan
Zhetyssu Almaty
2013
Chi tiết
Việt Nam
Buôn Ma Thuột
Trung Quốc
Quảng Đông Hằng Đại
3-1 Kazakhstan
Zhetyssu Almaty
Nhật Bản
PFU BlueCats
3-0 Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
Bo Tong Gang
2014
Chi tiết
Thái Lan
Nakhon Pathom
Nhật Bản
Hisamitsu Springs
3-0 Trung Quốc
Ngân hàng Bột Hải Thiên Tân
Kazakhstan
Zhetyssu Taldykorgan
3-0
Đài Bắc Trung Hoa
2015
Chi tiết
Việt Nam
Hà Nam
Thái Lan
Bangkok Glass
3-2 Nhật Bản
Hisamitsu Springs
Trung Quốc
Chiết Giang
3-0 Đài Bắc Trung Hoa
Taiwan Power
2016
Chi tiết
Philippines
Biñan
Nhật Bản
NEC Red Rockets
3–0 Trung Quốc
Bát Nhất Thâm Quyến
Thái Lan
Bangkok Glass
3–2 Kazakhstan
Altay Oskemen
2017
Chi tiết
Kazakhstan
Ust-Kamenogorsk
Thái Lan
Supreme Chonburi
3–1 Nhật Bản
Hisamitsu Springs
Trung Quốc
Ngân hàng Bột Hải Thiên Tân
3–1 Kazakhstan
Altay
2018
Chi tiết
Kazakhstan
Ust-Kamenogorsk
Thái Lan
Supreme Chonburi
3–2 Nhật Bản
NEC Red Rockets
Trung Quốc
Giang Tô
3–2 Kazakhstan
Altay
2019
Chi tiết
Trung Quốc
Thiên Tân
Trung Quốc
Ngân hàng Bột Hải Thiên Tân
3–1 Thái Lan
Supreme Chonburi
Nhật Bản
Hisamitsu Springs
3–1 Kazakhstan
Altay
2021
Chi tiết
Thái Lan
Nakhon Ratchasima
Kazakhstan
Altay
3-0 Thái Lan
Nakhon Ratchasima QminC
Thái Lan
Supreme Chonburi
3-0 Iran
Saipa Tehran
2022
Chi tiết
Kazakhstan
Semey
Kazakhstan
Kuanysh
3–2 Kazakhstan
Altay
Thái Lan
Diamond Food–Fine Chef
3–1 Iran
Barij Essence
2023
Chi tiết
Việt Nam
Vĩnh Phúc
Việt Nam
Sport Center 1
3–2 Thái Lan
Diamond Food–Fine Chef
Trung Quốc
Liêu Ninh
3–1 Đài Bắc Trung Hoa
King Whale Taipei
2024 Thái Lan
Nakhon Ratchasima
Nhật Bản
NEC Red Rockets
3-0 Việt Nam
LP Bank Ninh Bình
Thái Lan
Nakhon Ratchasima QminC
3-0 Kazakhstan
Kuanysh

Huy chương theo câu lạc bộ

[sửa | sửa mã nguồn]
HạngClubVàngBạcĐồngTổng số
1Trung Quốc Ngân hàng Bột Hải Thiên Tân5319
2Nhật Bản Hisamitsu Springs2327
3Nhật Bản NEC Red Rockets2204
4Thái Lan Supreme Chonburi2114
5Trung Quốc Thượng Hải2013
6Thái Lan Federbrau2002
7Kazakhstan Altay VC1102
8Kazakhstan Rahat Almaty1012
Thái Lan Bangkok Glass1012
Thái Lan Chang1012
11Hàn Quốc LG Caltex1001
Kazakhstan Rahat CSKA1001
Kazakhstan Kuanysh1001
Trung Quốc Quảng Đông Hằng Đại1001
Việt Nam Sport Center 11001
16Kazakhstan Zhetyssu Almaty0213
Thái Lan Sang Som0213
Đài Bắc Trung Hoa Trung Sơn0213
19Trung Quốc Bát Nhất Thâm Quyến0202
20Nhật Bản Toray Arrows0123
21Thái Lan Diamond Food–Fine Chef Sport Club0112
Thái Lan Nakhon Ratchasima QminC0112
Thái Lan Aero Thai0112
24Thái Lan BEC World0101
Việt Nam LP Bank Ninh Bình0101
26Trung Quốc Chiết Giang0022
27Hàn Quốc Tổng công ty Cao tốc Hàn Quốc0011
Kazakhstan Zhetyssu Taldykorgan0011
Nhật Bản JT Marvelous0011
Nhật Bản PFU BlueCats0011
Trung Quốc Giang Tô0011
Trung Quốc Liaoning Donghua0011
Tổng số (32 đơn vị)24242472

Huy chương theo quốc gia

[sửa | sửa mã nguồn]
HạngĐoànVàngBạcĐồngTổng số
1 Trung Quốc85619
2 Thái Lan67720
3 Nhật Bản46616
4 Kazakhstan43310
5 Việt Nam1102
6 Hàn Quốc1012
7 Đài Bắc Trung Hoa0213
Tổng số (7 đơn vị)24242472

Cầu thủ xuất sắc nhất theo năm

[sửa | sửa mã nguồn]

Quốc gia tham dự và thành tích

[sửa | sửa mã nguồn]
Quốc gia Thái Lan1999 Trung Quốc2000 Việt Nam2001 Thái Lan2002 Kazakhstan2004 Việt Nam2005 Philippines2006 Việt Nam2007 Việt Nam2008 Thái Lan2009 Indonesia2010 Việt Nam2011 Thái Lan2012 Việt Nam2013 Thái Lan2014 Việt Nam2015 Philippines2016 Kazakhstan2017 Kazakhstan2018 Trung Quốc2019 Thái Lan2021 Kazakhstan2022 Việt Nam2023 Thái Lan2024 Số lần tham dự
 Afghanistan 11th 1
 Úc 6th 1
 Trung Quốc 3rd 1st 1st 4th 2nd 1st 1st 6th 1st 2nd 4th 2nd 1st 1st 2nd 3rd 2nd 3rd 3rd 1st 3rd 22
3rd
 Đài Bắc Trung Hoa 6th 6th 8th 5th 3rd 2nd 2nd 7th 6th 6th 4th 4th 8th 5th 8th 6th 4th 17
 Hồng Kông 11th 8th 9th 8th 4
 Ấn Độ 9th 1
 Indonesia 7th 8th 7th 7th 7th 10th 10th 7th 10th 5th 10
 Iran 8th 8th 8th 6th 6th 8th 7th 9th 5th 6th 6th 4th 4th 7th 7th 16
 Nhật Bản 5th 2nd 2nd 1st 5th 3rd 3rd 3rd 3rd 5th 2nd 3rd 1st 2nd 1st 2nd 2nd 3rd 5th 1st 21
5th
 Kazakhstan 4th 4th 3rd 1st 4th 4th 1st 5th 4th 2nd 3rd 4th 2nd 3rd 5th 4th 4th 4th 4th 1st 1st 6th 4th 26
4th 5th 2nd
 Kyrgyzstan 6th 1
 Malaysia 8th 12th 2
 Mông Cổ 8th 1
 Myanmar 7th 1
 CHDCND Triều Tiên 4th 4th 5th 5th 4th 6th 9th 5th 8
 Philippines 6th 8th 8th 8th 7th 8th 6th 6th 9
7th
 Singapore 10th 1
 Hàn Quốc 1st 4th 3rd 9th 4
 Sri Lanka 9th 9th 9th 3
 Thái Lan 2nd 5th 3rd 2nd 5th 5th 3rd 2nd 2nd 1st 1st 1st 3rd 7th 5th 1st 3rd 1st 1st 2nd 2nd 3rd 2nd 3rd 25
3rd
 Turkmenistan 10th 1
 Uzbekistan 6th 7th 8th 9th 5th 5
 Việt Nam 6th 7th 6th 5th 6th 6th 7th 4th 5th 5th 6th 7th 6th 7th 7th 7th 1st 2nd 19
5th
Tổng 6 6 8 8 6 7 7 8 8 11 10 8 9 8 10 9 12 8 9 10 6 6 9 8

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]