Bước tới nội dung

Câu lạc bộ bóng chuyền nữ Giang Tô

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Câu lạc bộ bóng chuyền nữ Giang Tô
Được thành lập Năm 1958
Huấn luyện Viên Trưởng Trung Quốc Cai Bin (2014-)
Giải đấu Giải bóng chuyền Trung Quốc
Sân vận động Sân vận động Đại học Thường Châu
Đồng phục Joma

Câu lạc bộ bóng chuyền nữ Giang Tô, cụ thể là Câu lạc bộ bóng chuyền nữ thép Trung Thiên Giang Tô là một câu lạc bộ bóng chuyền chuyên nghiệp thi đấu tại Giải bóng chuyền Trung Quốc. Câu lạc bộ đóng quân tại Nam Kinh, Giang Tô. Họ cũng là đại diện cho tỉnh Giang Tô tham gia các giải thi đấu quốc gia.  Giai đoạn 2015 - 2017, với việc có lượng lớn vận động viên thi đấu cho Đội tuyển bóng chuyền nữ quốc gia Trung Quốc, cho nên họ còn được gọi là đội tuyển quốc gia thu nhỏ. Mùa giải 2016-2017, lần đầu tiên họ lên ngôi vô địch tại Giải bóng chuyền Trung Quốc. Cũng trong năm 2017, tại Đại hội thể thao Trung Quốc lần thứ 13, họ cũng lần đầu tiên xếp hạng nhất.

Kết quả CVL

[sửa | sửa mã nguồn]
Mùa giải Xếp hạng
2017-2018 3
2016-2017 Vô địch
2015-2016 2
2014-2015 3
2013-2014 12
2012-2013 8
2011-2012 5
2010 -2011 6
2009 -2010  4
2008-2009 3
2007-2008 6
2006-2007 3
2005-2006 8
2004-2005 4
2003-2004 5
2002-2003 9
2001-2002 9
2000-2001 4
1999-2000 2
1998-1999 5
1997-1998 2
1996-1997 2

Kết quả Đại hội thể thao Trung Quốc

[sửa | sửa mã nguồn]
Đại hội Năm Xếp hạng 
XIII 2017 1
XII 2013 4
XI 2009 4
X 2005 4
IX 2001 7
VIII 1997 3
VII 1993 4
VI 1987 Bị loại
V 1983 9
IV 1979, 2
III 1975 5
II 1965 9
I 1959 12

Đội hình 2017-2018

[sửa | sửa mã nguồn]
Tên Vị trí Chiều cao(m) Ngày sinh
1 Trung Quốc Ngô Hàm Chủ công 1.80 23/04/1998
2 Trung Quốc Trương Thường Ninh Chủ công 1.95 06/11/1995
3 Trung Quốc Nhung Mặc Thiên Bách Chuyền 2 1.84 01/01/1997
4 Trung Quốc Vương Vũ Kỳ Đối chuyền 1.80 21/08/1998
5 Trung Quốc Huệ Nhược Kỳ Chủ công 1.92 04/03/1991
6 Trung Quốc Điêu Lâm Vũ Chuyền 2 1.82 07/04/1994
7 Trung Quốc Châu Hinh Ức Chủ công 1.87 17/03/1997
8 Trung Quốc Trần Triển Libero 1.80 11/10/1990
9 Trung Quốc Hứa Nhược Á Chủ công 1.92 01/03/1994
10 Trung Quốc Khương Thiến Văn Phụ công 1.82 27/01/1992
11 Trung Quốc Vương Thần Nguyệt Phụ công 1.93 22/08/1995
12 Trung Quốc Triệu Tĩnh Tuyết Chuyền 2 1.75 12/01/1993
14 Trung Quốc Trần Dịch Huyên Tiếp ứng 1.81 23/04/1999
16 Trung Quốc Cung Tường Vũ Tiếp ứng 1.88 21/04/1997
17 Trung Quốc Ngụy Vũ Hân Phụ công 1.85 16/04/1997
18 Trung Quốc Đường Ninh Nhã Tiếp ứng 1.82 15/05/1994
19 Trung Quốc Dương Văn Cẩm Đối chuyền 1.82 13/07/1997
20 Trung Quốc Tang Thiến Thiến Libero 1.75 14/08/1998

Đội hình 2016-2017

[sửa | sửa mã nguồn]
Số Tên Vị trí Chiều cao (m) Ngày sinh
1 Trung Quốc Vương Tuyết Đình Phụ công 1.96 10/03/1995
2 Trung Quốc Trương Thường Ninh Chủ công 1.95 06/11/1995
3 Trung Quốc Lý Tuệ Chuyền 2 1.86 19/01/1990
4 Trung Quốc Cố Văn Đình Phụ công 1.90 11/07/1995
5 Trung Quốc Huệ Nhược Kỳ  Chủ công 1.92 04/03/1991
6 Trung Quốc Điêu Lâm Vũ Chuyền 2 1.82 07/04/1994
7 Trung Quốc Trạch Đình Lệ Chủ công 1.82 02/11/1988
8 Trung Quốc Trần Triển Libero 1.80 11/10/1990
9 Trung Quốc Hứa Nhược Á Chủ công 1.92 01/03/1994
10 Trung Quốc Khương Thiến Văn Phụ công 1.82 27/01/1992
11 Trung Quốc Vương Thần Nguyệt Phụ công 1.93 22/08/1995
12 Trung Quốc Triệu Tĩnh Tuyết Chuyền 2 1.75 12/01/1993
13 Trung Quốc Vương Vỹ Libero 1.82 29/04/1992
14 Trung Quốc Trần Dịch Huyền Đối chuyền 1.81 23/04/1999
15 Trung Quốc Vương Đình Đình Phụ công 1.87 20/01/1993
16 Trung Quốc Cung Tường Vũ Đối chuyền 1.88 21/04/1997
17 Trung Quốc Ngô Hàm Đối chuyền 1.83 23/04/1998
18 Trung Quốc Đường Ninh Nhã Phụ công/ Đối chuyền 1.85 15/05/1994
19 Trung Quốc Triệu Thiến Nhữ Phụ công 1.86 06/08/1998
20 Trung Quốc Mạnh Tinh Hàm Libero 1.70 04/01/1995

Đội hình 2015-2016

[sửa | sửa mã nguồn]
Số Tên Vị trí Chiều cao (m) Ngày sinh
1 Trung Quốc Vương Tuyết Đình Phụ công 1.96 10/03/1995
2 Trung Quốc Trương Thường Ninh Chủ công 1.95 06/11/1995
3 Trung Quốc Lý Tuệ Chuyền 2 1.86 19/01/1990
4 Trung Quốc Cố Văn Đình Phụ công 1.90 11/07/1995
5 Trung Quốc Huệ Nhược Kỳ Chủ công 1.92 04/03/1991
6 Trung Quốc Điêu Lâm Vũ Chuyền 2 1.82 07/04/1994
7 Trung Quốc Trạch Đình Lệ Chủ công 1.82 02/11/1988
8 Trung Quốc Trần Triển Libero 1.80 11/10/1990
9 Trung Quốc Hứa Nhược Á Chủ công 1.92 01/03/1994
10 Trung Quốc Khương Thiến Văn Phụ công 1.82 27/01/1992
11 Trung Quốc Vương Thần Nguyệt Phụ công 1.93 22/08/1995
12 Trung Quốc Triệu Tĩnh Tuyết Chuyền 2 1.75 12/01/1993
13 Trung Quốc Vương Vỹ Chủ công 1.82 29/04/1992
15 Trung Quốc Vương Đình Đình Phụ công 1.87 20/01/1993
16 Trung Quốc Cung Tường Vũ Đối chuyền 1.86 21/04/1997
17 Trung Quốc Đằng Triệu Hội Chủ công 1.80 25/11/1999
18 Trung Quốc Triệu Thiến Nhữ Phụ công 1.86 06/08/1998

Đội hình 2014-2015

[sửa | sửa mã nguồn]
Số Tên Vị trí Chiều cao (m) Ngày sinh
1 Trung Quốc Vương Tuyết Đình Phụ công 1.96 10/03/1995
2 Trung Quốc Trương Thường Ninh Đối chuyền 1.93 06/11/1995
3 Trung Quốc Lý Tuệ Chuyền 2 1.86 19/01/1990
4 Trung Quốc Cố Văn Đình Phụ công 1.90 11/07/1995
5 Trung Quốc Huệ Nhược Kỳ  Chủ công 1.92 04/03/1991
6 Trung Quốc Điêu Lâm Vũ Chuyền 2 1.82 07/04/1994
7 Trung Quốc Trạch Đình Lệ Chủ công 1.82 02/11/1988
8 Trung Quốc Trần Triển Libero 1.80 11/10/1990
9 Trung Quốc Hứa Nhược Á Chủ công 1.92 01/03/1994
10 Trung Quốc Khương Thiến Văn Đối chuyền 1.82 27/01/1992
11 Trung Quốc Vương Thần Nguyệt Phụ công 1.93 22/08/1995
12 Trung Quốc Triệu Tĩnh Tuyết Chuyền 2 1.75 12/01/1993
13 Trung Quốc Vương Vỹ Chủ công 1.82 01/01/1989
15 Trung Quốc Vương Đình Đình Phụ công 1.87 20/01/1993

Tài trợ

[sửa | sửa mã nguồn]
Season Nhà tài trợ
2014- Tập đoàn thép Trung Thiên
2014- Thành phố Thường Châu
2011-2014 Huyện Quán Vân
2007-2013 Hiệp hội thăm dò và phát triển đông Trung Quốc
1996-2009 Đại học Đông Nam
1996-2007 Nghi Chinh hóa chất

Cựu vận động viên

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]