Liên đoàn bóng chuyền Bắc, Trung Mỹ và Caribe
North, Central America and Caribbean Volleyball Confederation (NORCECA) | |
---|---|
Tên viết tắt | NORCECA |
Thành lập | 1968; 56 năm trước |
Loại | Liên đoàn thể thao |
Trụ sở chính | Santo Domingo, Dominica |
Vùng phục vụ | Bắc Mỹ, Trung Mỹ và Caribe |
Thành viên | 42 nước thành viên |
Chủ tịch | Cristóbal Marte Hoffiz |
Chủ quản | FIVB |
Trang web | www.NORCECA.org |
Liên đoàn bóng chuyền Bắc, Trung Mỹ và Caribe (tên viết tắt: NORCECA) là cơ quan quản lý chính thức các hoạt động và sự kiện thể thao của môn bóng chuyền, bao gồm cả thi đấu trong nhà, bãi biển và trên cỏ ở khu vực Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caribe. NORCECA trực thuộc liên đoàn FIVB, là tổ chức cấp châu lục bao gồm 35 quốc gia thành viên chính thức và 7 quốc gia thành viên liên kết (Bonaire, Curaçao, Saba, Saint Martin, Sint Eustatius, Sint Maarten, Quần đảo Turks và Caicos. NORCECA chịu trách nhiệm tổ chức các giải đấu vòng loại Thế vận hội Olympic, các giải World Championship trong khu vực, cũng như các cuộc thi cấp lục địa đối với môn bóng chuyền trong nhà và bãi biển dành cho cả nam và nữ. NORCECA kỷ niệm 35 năm ngày thành lập vào năm 2003.
Lịch sử
[sửa | sửa mã nguồn]Tại Đại hội thể thao Trung Mỹ và Caribe năm 1966 tổ chức ở San Juan, Puerto Rico, các nhà chức trách đã có những ý kiến sáng lập NORCECA, tên gốc thời điểm đó là Caribbean and Central American Zone (tạm dịch: Khu vực Trung Mỹ và Caribe). Sự phát triển của Liên đoàn NORCECA xuất phát từ nỗ lực của cựu chủ tịch FIVB người México, ông Rubén Acosta Hernández, kết hợp với một số quan chức khác đến từ Puerto Rico, Cuba, Dominica và Haiti. Năm 1968, NORCECA chính thức được thành lập dưới đời chủ tịch FIVB đầu tiên, ông Paul Liband, cùng với sự gia nhập của Canada và Hoa Kỳ. Giải vô địch dành cho các đội tuyển quốc gia (Senior Championship) tổ chức lần đầu tiên tại México từ ngày 4 đến ngày 9 tháng 8 năm 1969. Trận khai mạc là cuộc so tài giữa Haiti 3 - 0 Panama. 11 năm sau, vào năm 1980, Giải vô địch trẻ (Junior Championship) bắt đầu được NORCECA thành lập.
Chủ tịch của NORCECA
[sửa | sửa mã nguồn]- Rubén Acosta Hernández (1968–1984)
- Libertario Pérez, Esq. (1984–1988)
- Luis R. Mendoza, Esq. (1988–2001)
- Cristóbal Marte Hoffiz (2001–nay)
Liên đoàn liên kết
[sửa | sửa mã nguồn]NCVA
[sửa | sửa mã nguồn](North Central Americas Volleyball Association - Liên đoàn bóng chuyền Bắc và Trung Mỹ)
Mã | Quốc gia | Liên đoàn |
---|---|---|
CAN | Canada | Volleyball Canada |
CUB | Cuba | Federación Cubana de Voleibol |
DOM | Cộng hòa Dominica | Dominican Republic Volleyball Federation |
MEX | México | Federación Mexicana de Voleibol |
PUR | Puerto Rico | Federación Puertorriqueña de Voleibol |
USA | Hoa Kỳ | USA Volleyball |
AFECAVOL
[sửa | sửa mã nguồn](Asociación de Federaciones CentroAmericanas de Voleibol - Liên đoàn bóng chuyền Trung Mỹ)
Mã | Quốc gia | Liên đoàn |
---|---|---|
BIZ | Belize | Belize Volleyball Association |
CRC | Costa Rica | Federación Costarricense de Voleibol |
ESA | El Salvador | Federación Salvadoreña de Voleibol |
GUA | Guatemala | Federación Guatemalteca de Voleibol |
HON | Honduras | Federación Hondureña de Voleibol |
NCA | Nicaragua | Federación Nicaragüense de Voleibol |
PAN | Panama | Federación Panameña de Voleibol |
ECVA
[sửa | sửa mã nguồn](Eastern Caribbean Zonal Volleyball Association - Liên đoàn bóng chuyền Đông Caribe)
Mã | Quốc gia | Liên đoàn |
---|---|---|
AGU | Anguilla | Anguilla Volleyball Association |
ANT | Antigua và Barbuda | Antigua and Barbuda Volleyball Association |
BER | Bermuda | Bermuda Volleyball Association |
DMA | Dominica | Dominica Volleyball Association |
EUX | Sint Eustatius | Sint Eustatius Volleyball Association |
MAF | Saint Martin | Ligue de Volley-Ball de Saint-Martin |
GRN | Grenada | Grenada Volleyball Association |
IVB | Quần đảo Virgin (Anh) | British Virgin Islands Volleyball Association |
LCA | Saint Lucia | St. Lucia Volleyball Association |
MSR | Montserrat | Montserrat Volleyball Federation |
SAB | Saba | Saba Volleyball Association |
SKN | Saint Kitts và Nevis | St. Kitts & Nevis Volleyball Federation |
SXM | Sint Maarten | Sint Maarten Volleyball Association |
VIN | Saint Vincent và Grenadines | Saint Vincent and the Grenadines Volleyball Federation |
CAZOVA
[sửa | sửa mã nguồn](Caribbean Zonal Volleyball Association - Liên đoàn bóng chuyền Caribe)
Mã | Quốc gia | Liên đoàn |
---|---|---|
ARU | Aruba | Aruba Volleyball Association |
BAH | Bahamas | Bahamas Volleyball Association |
BAR | Barbados | Barbados Volleyball Association |
BON | Bonaire | Bonairiaanse Volleyball Bond |
CAY | Quần đảo Cayman | Cayman Islands Volleyball Federation |
CUR | Curaçao | Curaçaose Volleyball Bond |
GDP | Guadeloupe | Ligue Guadeloupe de Volleyball |
HAI | Haiti | Haiti Volleyball Association |
ISV | Quần đảo Virgin (Mỹ) | US Virgin Island Volleyball Association |
JAM | Jamaica | Jamaica Volleyball Federation |
MQE | Martinique | Martinique Volleyball Federation |
SUR | Suriname | Surinaamse Volleyball Bond |
TCI | Quần đảo Turks và Caicos | Turks & Caicos Volleyball Association |
TRI | Trinidad và Tobago | Trinidad & Tobago Volleyball Federation |
Các giải đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Giải Vô địch Bóng chuyền Bắc Mỹ
[sửa | sửa mã nguồn]Nam
[sửa | sửa mã nguồn]Nữ
[sửa | sửa mã nguồn]Các giải đấu khác
[sửa | sửa mã nguồn]- Giải Vô địch Bóng chuyền U21 Bắc Mỹ (Nam, Nữ)
- Giải Vô địch Bóng chuyền U19 Bắc Mỹ (Nam, Nữ)
- Final Four, Final Six (Nam, Nữ)
- Beach Volleyball Circuit (Nam, Nữ)
- Các giải đấu hợp tác với Liên đoàn Bóng chuyền Nam Mỹ
Bảng xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]Đội tuyển quốc gia nam[1]
[sửa | sửa mã nguồn]NORCECA | FIVB | Đội tuyển | Điểm số |
---|---|---|---|
1 | 3 | Hoa Kỳ | 365.87 |
2 | 11 | Canada | 254.46 |
3 | 12 | Cuba | 249.34 |
4 | 30 | Puerto Rico | 135.23 |
5 | 32 | Cộng hòa Dominica | 125.41 |
6 | 36 | México | 112.85 |
7 | 81 | Guatemala | 22.74 |
8 | 83 | Suriname | 19.58 |
* Cập nhật ngày 30/08/2024
Đội tuyển quốc gia nữ[2]
[sửa | sửa mã nguồn]NORCECA | FIVB | Đội tuyển | Điểm số |
---|---|---|---|
1 | 3 | Hoa Kỳ | 362.27 |
2 | 8 | Canada | 284.76 |
3 | 11 | Cộng hòa Dominica | 260.54 |
4 | 16 | Puerto Rico | 182.58 |
5 | 23 | Cuba | 145.17 |
6 | 25 | México | 138.42 |
7 | 48 | Trinidad và Tobago | 69.02 |
8 | 53 | Costa Rica | 53.23 |
9 | 54 | Suriname | 50.82 |
10 | 55 | Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 50.57 |
* Cập nhật ngày 30/08/2024
Thành tích tại các giải đấu quốc tế
[sửa | sửa mã nguồn]Các giải đấu hiện tại
[sửa | sửa mã nguồn]Olympics
[sửa | sửa mã nguồn]Nam
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | 1964 | 1968 | 1972 | 1976 | 1980 | 1984 | 1988 | 1992 | 1996 | 2000 | 2004 | 2008 | 2012 | 2016 | 2020 | 2024 | Số lần |
Canada | • | • | • | • | • | 4th | • | 10th | • | • | • | • | • | 5th | 8th | 10th | 5 |
Cuba | • | • | 10th | 3rd | 7th | • | • | 4th | 6th | 7th | • | • | • | • | • | • | 6 |
México | • | 10th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 11th | • | • | 2 |
Hoa Kỳ | 9th | 7th | • | • | • | 1st | 1st | 3rd | 10th | 11th | 4th | 1st | 5th | 3rd | 10th | 3rd | 13 |
Tổng cộng | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 2 |
Nữ
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | 1964 | 1968 | 1972 | 1976 | 1980 | 1984 | 1988 | 1992 | 1996 | 2000 | 2004 | 2008 | 2012 | 2016 | 2020 | 2024 | Số lần |
Canada | • | • | • | 8th | • | 8th | • | • | 10th | • | • | • | • | • | • | • | 3 |
Cuba | • | • | 6th | 5th | 5th | • | • | 1st | 1st | 1st | 3rd | 4th | • | • | • | • | 8 |
Cộng hòa Dominica | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 11th | • | 8th | • | 8th | 8th | 4 |
México | • | 7th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Puerto Rico | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 12th | • | • | 1 |
Hoa Kỳ | 5th | 8th | • | • | • | 2nd | 7th | 3rd | 7th | 4th | 5th | 2nd | 2nd | 3rd | 1st | 2nd | 13 |
Tổng cộng | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | 3 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Giải Bóng chuyền Vô địch Thế giới
[sửa | sửa mã nguồn]Nam
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | 1949 | 1952 | 1956 | 1960 | 1962 | 1966 | 1970 | 1974 | 1978 | 1982 | 1986 | 1990 | 1994 | 1998 | 2002 | 2006 | 2010 | 2014 | 2018 | 2022 | 2025 | Số lần |
Canada | • | • | • | • | • | • | • | 20th | 20th | 11th | • | 12th | 10th | 12th | 17th | 11th | 19th | 7th | 9th | 17th | Q | 13 |
Cuba | • | • | 19th | • | • | 17th | 13th | 8th | 3rd | 10th | 5th | 2nd | 4th | 3rd | 19th | 15th | 2nd | 11th | 18th | 14th | Q | 17 |
Cộng hòa Dominica | • | • | • | • | • | • | • | 22nd | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 24th | • | • | 2 |
México | • | • | • | • | • | • | • | 10th | 12th | 18th | • | • | • | • | • | • | 13th | 17th | • | 18th | • | 6 |
Panama | • | • | • | • | • | • | • | 24th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Puerto Rico | • | • | • | • | • | • | • | 23rd | • | • | • | • | • | • | • | 12th | 13th | 21st | 21st | 22nd | • | 6 |
Hoa Kỳ | • | • | 6th | 7th | • | 11th | 18th | 14th | 19th | 13th | 1st | 13th | 3rd | 9th | 9th | 10th | 6th | 7th | 3rd | 6th | Q | 18 |
Tổng cộng | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | 4 | 4 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 4 | 5 | 5 | 5 | 5 | 3 |
Nữ
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | 1952 | 1956 | 1960 | 1962 | 1967 | 1970 | 1974 | 1978 | 1982 | 1986 | 1990 | 1994 | 1998 | 2002 | 2006 | 2010 | 2014 | 2018 | 2022 | 2025 | Số lần |
Bahamas | • | • | • | • | • | • | 23rd | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Canada | • | • | • | • | • | • | 11th | 14th | 11th | 15th | 14th | • | • | 17th | • | 21st | 17th | 18th | 10th | Q | 11 |
Cuba | • | • | • | • | • | 8th | 7th | 1st | 5th | 2nd | 4th | 1st | 1st | 5th | 7th | 12th | 21st | 22nd | • | Q | 14 |
Costa Rica | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 17th | 17th | • | • | • | • | 2 |
Cộng hòa Dominica | • | • | • | • | • | • | 21st | 19th | • | • | • | • | 11th | 13th | 17th | 17th | 5th | 9th | 11th | Q | 10 |
México | • | • | • | • | • | 12th | 10th | 15th | 13th | • | • | • | • | 21st | 21st | • | 21st | 16th | • | Q | 9 |
Puerto Rico | • | • | • | • | • | • | 22nd | • | 17th | • | • | • | • | 10th | 15th | 17th | 17th | 14th | 15th | Q | 9 |
Trinidad và Tobago | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 23rd | • | • | 1 |
Hoa Kỳ | • | 9th | 6th | • | 2nd | 11th | 12th | 5th | 3rd | 10th | 3rd | 6th | 13th | 2nd | 9th | 4th | 1st | 5th | 4th | Q | 18 |
Tổng cộng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 7 | 5 | 5 | 3 | 3 | 2 | 3 | 6 | 6 | 6 | 6 | 7 | 4 | 6 |
Volleyball Nation League
[sửa | sửa mã nguồn]Nam
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | 2018 | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | Số lần |
Canada | 7th | 9th | 8th | 15th | 12th | 6th | Q | 7 |
Cuba | • | • | • | • | 13th | 9th | Q | 3 |
Hoa Kỳ | 3rd | 2nd | 7th | 2nd | 2nd | 12th | Q | 7 |
Tổng cộng | 2 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3 |
Nữ
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | 2018 | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | Số lần |
Canada | • | • | 14th | 12th | 10th | 10th | Q | 5 |
Cộng hòa Dominica | 14th | 8th | 6th | 9th | 11th | 11th | Q | 7 |
Hoa Kỳ | 1st | 1st | 1st | 5th | 4th | 7th | Q | 7 |
Tổng cộng | 2 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
Giải Vô địch Bóng chuyền U21 Thế giới
[sửa | sửa mã nguồn]Nam
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | 1977 | 1981 | 1985 | 1987 | 1989 | 1991 | 1993 | 1995 | 1997 | 1999 | 2001 | 2003 | 2005 | 2007 | 2009 | 2011 | 2013 | 2015 | 2017 | 2019 | 2021 | 2023 | 2025 | Số lần |
Canada | 10th | 13th | • | 12th | • | • | • | • | • | 5th | • | 9th | • | • | 12th | 11th | 12th | 8th | 8th | 12th | 10th | 11th | Q | 14 |
Cuba | • | 6th | 3rd | 2nd | 5th | 8th | 11th | • | • | • | 5th | • | 3rd | 8th | 2nd | • | • | 13th | 2nd | 10th | 11th | • | Q | 15 |
Cộng hòa Dominica | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 13th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Haiti | 16th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
México | 4th | 12th | 14th | • | • | • | 13th | • | 13th | • | • | • | • | • | • | • | 16th | 16th | • | • | • | 14th | 8 | |
Puerto Rico | • | • | • | • | 14th | • | • | 13th | 9th | • | • | • | • | • | • | 16th | • | • | • | 16th | • | • | Q | 6 |
Hoa Kỳ | 7th | 7th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 8th | 7th | 8th | 4th | 11th | 11th | 14th | • | • | 13th | Q | 11 |
Tổng cộng | 4 | 4 | 2 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3 | 4 | 3 | 3 | 2 | 3 |
Nữ
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | 1977 | 1981 | 1985 | 1987 | 1989 | 1991 | 1993 | 1995 | 1997 | 1999 | 2001 | 2003 | 2005 | 2007 | 2009 | 2011 | 2013 | 2015 | 2017 | 2019 | 2021 | 2023 | 2025 | Số lần |
Canada | 7th | 10th | • | 8th | 11th | • | • | • | • | 9th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | Q | 6 |
Costa Rica | 8th | 15th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 2 |
Cuba | • | 7th | 1st | • | 2nd | 13th | 1st | 9th | 8th | • | 13th | 13th | • | • | 9th | 12th | • | 13th | 15th | 14th | • | 12th | • | 15 |
Cộng hòa Dominica | • | • | • | • | • | • | • | 9th | 9th | • | 9th | • | 9th | 11th | 2nd | 5th | 8th | 1st | 11th | 13th | 8th | 14th | Q | 14 |
México | 6th | 4th | 11th | • | 16th | • | 13th | • | • | 9th | • | • | • | • | 8th | • | 15th | 15th | 13th | 10th | • | 8th | Q | 13 |
Puerto Rico | • | 14th | • | 13th | 15th | • | • | • | • | • | • | 13th | 8th | 9th | • | • | 19th | 14th | • | • | • | • | Q | 9 |
Hoa Kỳ | 5th | • | • | • | • | • | • | • | • | 8th | 13th | • | 11th | 4th | 12th | 4th | 17th | • | 7th | 8th | 5th | 6th | Q | 13 |
Tổng cộng | 4 | 5 | 2 | 2 | 4 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 2 | 3 | 3 | 4 | 3 | 4 | 4 | 4 | 4 | 2 | 4 | 5 |
Giải Vô địch Bóng chuyền U19 Thế giới
[sửa | sửa mã nguồn]Nam
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | 1989 | 1991 | 1993 | 1995 | 1997 | 1999 | 2001 | 2003 | 2005 | 2007 | 2009 | 2011 | 2013 | 2015 | 2017 | 2019 | 2021 | 2023 | 2025 | Số lần |
Canada | • | • | • | • | • | • | • | • | 13th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | Q | 2 |
Cuba | • | 10th | • | 9th | 9th | • | • | • | • | 13th | • | 3rd | 7th | 10th | 16th | 12th | 15th | • | Q | 11 |
Costa Rica | • | • | 9th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 18th | • | 2 |
Cộng hòa Dominica | • | • | • | • | 8th | 13th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 19th | • | • | • | 3 |
México | • | • | • | • | • | 13th | 13th | • | 13th | 12th | • | • | 14th | 14th | 18th | 18th | • | 12th | • | 9 |
Puerto Rico | 5th | • | 6th | 4th | • | • | • | 7th | • | 11th | 15th | 15th | • | 19th | 14th | • | • | 16th | Q | 11 |
Hoa Kỳ | • | • | • | 7th | • | • | • | • | • | 15th | 10th | 11th | 16th | 7th | 15th | 15th | • | 4th | Q | 10 |
Tổng cộng | 1 | 1 | 2 | 3 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 4 | 2 | 3 | 3 | 4 | 4 | 4 | 1 | 4 | 4 |
Nữ
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | 1989 | 1991 | 1993 | 1995 | 1997 | 1999 | 2001 | 2003 | 2005 | 2007 | 2009 | 2011 | 2013 | 2015 | 2017 | 2019 | 2021 | 2023 | 2025 | Số lần |
Canada | 11th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 14th | 16th | 19th | Q | 5 |
Cuba | 5th | • | 7th | 8th | 8th | • | • | • | • | • | • | • | • | 20th | 20th | • | • | • | • | 6 |
Cộng hòa Dominica | • | • | • | • | 13th | • | 8th | • | • | 8th | 11th | • | 8th | 17th | 2nd | • | 10th | 13th | Q | 10 |
México | • | • | 9th | 11th | • | • | • | • | • | 13th | 9th | 12th | 18th | 15th | 18th | 18th | 13th | 18th | Q | 12 |
Puerto Rico | • | 10th | • | • | • | • | • | • | 13th | 15th | • | 15th | 14th | • | • | 16th | 15th | 14th | Q | 9 |
Hoa Kỳ | 9th | • | • | • | • | 6th | • | 4th | 4th | 10th | 12th | 9th | 2nd | 2nd | 8th | 1st | 3rd | 1st | Q | 14 |
Tổng cộng | 3 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 3 | 3 | 4 | 4 | 4 | 4 | 5 | 5 | 5 |
Giải Vô địch Bóng chuyền U17 Thế giới
[sửa | sửa mã nguồn]Nam
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | 2024 |
Số lần |
Cuba | 10th | 1 |
México | 12th | 1 |
Puerto Rico | 15th | 1 |
Tổng cộng | 3 |
Nữ
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | 2024 |
Số lần |
Canada | 13th | 1 |
Cộng hòa Dominica | 15th | 1 |
México | 8th | 1 |
Puerto Rico | 9th | 1 |
Tổng cộng | 4 |
Giải Vô địch Bóng chuyền Các câu lạc bộ Thế giới
[sửa | sửa mã nguồn]Nam
[sửa | sửa mã nguồn]Đại diện từ | 1989 | 1990 | 1991 | 1992 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | Số lần |
Canada | • | • | • | • | • | • | 5th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Cộng hòa Dominica | • | • | • | • | • | • | • | • | 7th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
México | • | • | • | • | • | • | • | 5th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Puerto Rico | • | • | 8th | 7th | 5th | • | • | • | • | 7th | 5th | • | • | • | • | • | • | • | • | 5 |
Hoa Kỳ | • | • | • | • | • | 5th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Tổng cộng | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nữ
[sửa | sửa mã nguồn]Đại diện từ | 1991 | 1992 | 1994 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | Số lần |
Cuba | • | • | 5th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Cộng hòa Dominica | • | • | • | 4th | 4th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 2 |
Puerto Rico | • | • | • | • | • | 4th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Hoa Kỳ | 7th | 7th | • | • | • | • | 5th | • | 5th | • | • | • | • | • | • | • | • | 4 |
Tổng cộng | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Các giải đấu trước đây
[sửa | sửa mã nguồn]Cúp Bóng chuyền Thế giới
[sửa | sửa mã nguồn]Nam
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | 1965 | 1969 | 1977 | 1981 | 1985 | 1989 | 1991 | 1995 | 1999 | 2003 | 2007 | 2011 | 2015 | 2019 | 2023 | Số lần |
Canada | • | • | 12th | • | • | • | • | 10th | 8th | 7th | • | • | 7th | 9th | • | 6 |
Cuba | • | 9th | 3rd | 2nd | • | 1st | 2nd | 6th | 2nd | • | • | 5th | • | • | • | 8 |
México | • | • | 9th | • | • | • | 10th | • | • | • | • | • | • | • | • | 2 |
Puerto Rico | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 6th | • | • | • | • | 1 |
Hoa Kỳ | • | • | 10th | • | 1st | 4th | 3rd | 4th | 4th | 4th | 4th | 6th | 1st | 3rd | 1st | 12 |
Tổng cộng | 0 | 1 | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 3 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 |
Nữ
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | 1973 | 1977 | 1981 | 1985 | 1989 | 1991 | 1995 | 1999 | 2003 | 2007 | 2011 | 2015 | 2019 | 2023 | Số lần |
Canada | 7th | • | • | • | 8th | 10th | 9th | • | • | • | • | • | • | • | 4 |
Cuba | 5th | 2nd | 6th | 2nd | 1st | 1st | 1st | 1st | 6th | 4th | • | 9th | • | • | 11 |
Cộng hòa Dominica | • | • | • | • | • | • | • | • | 10th | 9th | 8th | 7th | 7th | • | 5 |
Puerto Rico | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 4th | 1 |
Hoa Kỳ | 6th | 7th | 4th | • | • | 4th | 7th | 9th | 3rd | 3rd | 2nd | 3rd | 2nd | • | 11 |
Tổng cộng | 3 | 2 | 2 | 1 | 2 | 3 | 3 | 2 | 3 | 3 | 2 | 3 | 2 | 1 |
World Grand Champions Cup
[sửa | sửa mã nguồn]Nam
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | 1993 |
1997 |
2001 |
2005 |
2009 |
2013 |
2017 |
Số lần |
Cuba | 2nd | 3rd | 1st | • | 2nd | • | • | 4 |
Hoa Kỳ | 5th | • | • | 2nd | • | 5th | 4th | 4 |
Tổng cộng | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Nữ
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | 1993 |
1997 |
2001 |
2005 |
2009 |
2013 |
2017 |
Số lần |
Cuba | 1st | 2nd | • | • | • | • | • | 2 |
Cộng hòa Dominica | • | • | • | • | 3rd | 6th | • | 2 |
Hoa Kỳ | 5th | • | 5th | 2nd | • | 2nd | 3rd | 5 |
Tổng cộng | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
World League
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 00 | 01 | 02 | 03 | 04 | 05 | 06 | 07 | 08 | 09 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | Số lần |
Canada | • | • | 7th | • | • | • | • | • | • | 8th | 11th | • | • | • | • | • | • | 13th | • | • | • | • | 12th | 5th | 13th | 15th | 13th | 3rd | 10 |
Cuba | • | 2nd | 2nd | 4th | 2nd | 3rd | 4th | 2nd | 1st | 2nd | 8th | 5th | 13th | 13th | 7th | 3rd | 7th | 7th | 10th | 4th | 4th | 8th | 3rd | 13th | 21st | 18th | 22nd | • | 26 |
México | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 25th | 30th | 34th | 28th | 4 |
Puerto Rico | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 16th | • | • | 27th | 28th | 36th | • | 4 |
Hoa Kỳ | 7th | 6th | 3rd | 9th | 12th | 10th | • | • | • | • | 6th | 9th | • | • | • | • | 10th | 3rd | 1st | 6th | 8th | 7th | 2nd | 12th | 1st | 3rd | 5th | 4th | 20 |
Tổng cộng | 1 | 2 | 3 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3 | 5 | 5 | 5 | 3 |
World Grand Prix
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 00 | 01 | 02 | 03 | 04 | 05 | 06 | 07 | 08 | 09 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | Số lần |
Canada | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 12th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 19th | 18th | 19th | 20th | 5 |
Cuba | 1st | 2nd | 3rd | 2nd | 2nd | 3rd | 5th | 1st | 4th | 7th | 11th | 4th | 4th | 4th | 9th | 2nd | • | • | 11th | 6th | 19th | 20th | 25th | 25th | • | 22 |
Cộng hòa Dominica | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 12th | 11th | 8th | 11th | 9th | 11th | 8th | 12th | 12th | 10th | 12th | 12th | 13th | 8th | 14 |
México | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 26th | 28th | 26th | 29th | 4 |
Puerto Rico | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 10th | 11th | • | 13th | 18th | 15th | 16th | 15th | 18th | 8 |
Trinidad và Tobago | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 31st | 1 |
Hoa Kỳ | 7th | 6th | 1st | 5th | 8th | 8th | • | 6th | 1st | 6th | 3rd | 3rd | 8th | 7th | 7th | 4th | 9th | 1st | 1st | 1st | 6th | 6th | 1st | 2nd | 5th | 24 |
Tổng cộng | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 4 | 4 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Volleyball Challenger Cup
[sửa | sửa mã nguồn]Nam
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | 2018 |
2019 |
2022 |
2023 |
2024 |
Số lần |
Cuba | 4th | 2nd | 1st | • | • | 3 |
Cộng hòa Dominica | • | • | • | 6th | • | 1 |
México | • | • | • | • | 8th | 1 |
Tổng cộng | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Nữ
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | 2018 |
2019 |
2022 |
2023 |
2024 |
Số lần |
Canada | • | 1st | • | • | • | 1 |
México | • | • | • | 5th | • | 1 |
Puerto Rico | 3rd | • | 3rd | • | 2nd | 3 |
Tổng cộng | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Olympics trẻ
[sửa | sửa mã nguồn]Nam
[sửa | sửa mã nguồn]Đội |
2010 |
Số lần |
Cuba | 1st | 1 |
Tổng cộng | 1 |
Nữ
[sửa | sửa mã nguồn]Đội |
2010 |
Số lần |
Hoa Kỳ | 2nd | 1 |
Tổng cộng | 1 |
Giải Vô địch Bóng chuyền U23 Thế giới
[sửa | sửa mã nguồn]Nam
[sửa | sửa mã nguồn]Đội |
2013 |
2015 |
2017 |
Số lần |
Cuba | • | 4th | 3rd | 2 |
Cộng hòa Dominica | 12th | • | • | 1 |
México | 11th | 11th | 11th | 3 |
Tổng cộng | 2 | 2 | 2 |
Nữ
[sửa | sửa mã nguồn]Đội |
2013 |
2015 |
2017 |
Số lần |
Cuba | 9th | 11th | 6th | 3 |
Cộng hòa Dominica | 2nd | 3rd | 4th | 3 |
México | 11th | • | • | 1 |
Hoa Kỳ | 4th | • | • | 1 |
Tổng cộng | 4 | 2 | 2 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “FIVB Men's Volleyball World Ranking”. 18 tháng 6 năm 2023.
- ^ “FIVB Women's Volleyball World Ranking”. 18 tháng 6 năm 2023.