Cảnh sát Nhân dân Trung Quốc
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Đừng nhầm lẫn với Lực lượng Cảnh sát Vũ trang Nhân dân Trung Quốc.
Cảnh sát Nhân dân Trung Quốc 中国人民警察 Zhōngguó Rénmín Jǐngchá | |||||
Tên thông dụng | Cảnh sát Nhân dân (人民警察) | ||||
Tên tắt | 民警; Mínjǐng; 'Dân cảnh' | ||||
![]() | |||||
Huy hiệu Cảnh sát Nhân dân (từ 1983) | |||||
![]() | |||||
Cờ Cảnh sát Nhân dân (từ 2020) | |||||
Khẩu hiệu | "对党忠诚, 服务人民, 执法公正, 纪律严明" ("Đối đảng trung thành, phục vụ nhân dân, chấp pháp công chính, kỷ luật nghiêm minh") | ||||
Tổng quan về cơ quan | |||||
---|---|---|---|---|---|
Thành lập | 19 tháng 10 năm 1949 | ||||
Nhân viên | 1.8–1.9 triệu | ||||
Ngân sách hàng năm | $110 tỷ (est. 2019) | ||||
Tư cách pháp nhân | Chính phủ: cơ quan chính phủ | ||||
Kết cấu quyền hạn thực thi pháp luật | |||||
Cơ quan quốc gia (Operations jurisdiction) |
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa | ||||
Phạm vi pháp lý | ![]() | ||||
Hội đồng quản lý | Ủy ban Chính trị Pháp luật Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc | ||||
Cơ cấu hiến pháp | Luật Cảnh sát Nhân dân Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa | ||||
Tổng thể | |||||
Cơ cấu tổ chức | |||||
Miêu tả bởi | Ủy ban Giám sát Nhà nước Trung Quốc | ||||
Trụ sở chính | Bắc Kinh | ||||
Official có thẩm quyền | Trần Văn Thanh, Bí thư Ủy ban Chính trị Pháp luật Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc | ||||
Điều hành cơ quan |
| ||||
Cơ quan trực thuộc | |||||
Tiện nghi | |||||
Trạm | 5,000 (est.) | ||||
| |||||
Website | |||||
www | |||||
Cảnh sát Nhân dân (tiếng Trung :人民警察; bính âm: Rénmín Jǐngchá) là lực lượng cảnh sát dân sự quốc gia của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.[1]:120
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]![]() |
Bài viết liên quan đến Trung Quốc này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |