Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 – Khu vực châu Âu (Bảng 1)
Giao diện
Bảng 1 vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2006 khu vực châu Âu là một bảng đấu thuộc vòng loại khu vực châu Âu. Bảng đấu gồm sự góp mặt của các đội Andorra, Armenia, Cộng hòa Séc, Phần Lan, Macedonia, Hà Lan, và Romania.
Kết thúc vòng đấu, đội đầu bảng Hà Lan giành 1 suất vào vòng chung kết World Cup 2006. Đội nhì bảng Cộng hòa Séc đi đấu vòng play-off khu vực châu Âu.
Vị trí xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]
Chú thích |
---|
Các đội đầu bảng và hai đội nhì bảng có thành tích tốt nhất được vào thẳng vòng chung kết |
các đội nhì bảng còn lại tham gia vòng play-off |
|
|
Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]
Bắc Macedonia ![]() | 3 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Pandev ![]() Šakiri ![]() Šumulikoski ![]() |
(Chi tiết) |
Phần Lan ![]() | 3 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Eremenko ![]() Riihilahti ![]() |
(Chi tiết) |
România ![]() | 2 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Pancu ![]() Mutu ![]() |
(Chi tiết) | Vasoski ![]() |
Hà Lan ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
van Hooijdonk ![]() |
(Chi tiết) |
Armenia ![]() | 0 – 2 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Forssell ![]() Eremenko ![]() |
Cộng hòa Séc ![]() | 1 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Koller ![]() |
(Chi tiết) |
Phần Lan ![]() | 3 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Kuqi ![]() Eremenko ![]() |
(Chi tiết) | Shahgeldyan ![]() |
Bắc Macedonia ![]() | 2 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Pandev ![]() Stojkov ![]() |
(Chi tiết) | Bouma ![]() Kuyt ![]() |
Andorra ![]() | 1 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Bernaus ![]() |
(Chi tiết) |
Armenia ![]() | 0 – 3 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Koller ![]() Rosický ![]() |
Hà Lan ![]() | 3 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Sneijder ![]() van Nistelrooy ![]() |
(Chi tiết) | Tainio ![]() |
Bắc Macedonia ![]() | 0 – 2 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Lokvenc ![]() Koller ![]() |
Armenia ![]() | 1 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Dokhoyan ![]() |
(Chi tiết) | Marica ![]() |
Bắc Macedonia ![]() | 0 – 0 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) |
Cộng hòa Séc ![]() | 4 – 3 | ![]() |
---|---|---|
Baroš ![]() Rosický ![]() Polák ![]() Lokvenc ![]() |
(Chi tiết) | Litmanen ![]() Riihilahti ![]() Johansson ![]() |
Armenia ![]() | 2 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Hakobyan ![]() Khachatryan ![]() |
(Chi tiết) | Silva ![]() |
România ![]() | 0 – 2 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Cocu ![]() Babel ![]() |
Andorra ![]() | 0 – 4 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Jankulovski ![]() Baros ![]() Lokvenc ![]() Rosický ![]() |
Bắc Macedonia ![]() | 1 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Maznov ![]() |
(Chi tiết) | Mitea ![]() |
Hà Lan ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Castelen ![]() van Nistelrooy ![]() |
(Chi tiết) |
Cộng hòa Séc ![]() | 8 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Lokvenc ![]() Koller ![]() Smicer ![]() Galasek ![]() Baros ![]() Rosický ![]() Polak ![]() |
(Chi tiết) | Riera ![]() |
Armenia ![]() | 1 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Manucharyan ![]() |
(Chi tiết) | Pandev ![]() |
Hà Lan ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Robben ![]() Kuyt ![]() |
(Chi tiết) |
Cộng hòa Séc ![]() | 6 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Koller ![]() Rosický ![]() Baros ![]() |
(Chi tiết) | Pandev ![]() |
România ![]() | 3 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Petre ![]() Bucur ![]() |
(Chi tiết) |
Phần Lan ![]() | 0 – 4 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | van Nistelrooy ![]() Kuyt ![]() Cocu ![]() van Persie ![]() |
Bắc Macedonia ![]() | 0 – 3 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Eremenko ![]() Roiha ![]() |
România ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Mutu ![]() |
(Chi tiết) |
Andorra ![]() | 0 – 0 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) |
România ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Mutu ![]() |
(Chi tiết) |
Armenia ![]() | 0 – 1 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | van Nistelrooy ![]() |
Cộng hòa Séc ![]() | 4 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Heinz ![]() Polak ![]() Baros ![]() |
(Chi tiết) | Hakobyan ![]() |
Phần Lan ![]() | 5 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Forssell ![]() Tihinen ![]() Eremenko ![]() |
(Chi tiết) | Maznov ![]() |
Hà Lan ![]() | 4 – 0 | ![]() |
---|---|---|
van der Vaart ![]() Cocu ![]() van Nistelrooy ![]() |
(Chi tiết) |
Phần Lan ![]() | 0 – 1 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Mutu ![]() |
Cộng hòa Séc ![]() | 0 – 2 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | van der Vaart ![]() Opdam ![]() |
Phần Lan ![]() | 0 – 3 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Jun ![]() Rosický ![]() Heinz ![]() |
Hà Lan ![]() | 0 – 0 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) |
Ghi bàn nhiều nhất[sửa | sửa mã nguồn]
Vị trí | Cầu thủ | Đội tuyển | Bàn thắng |
---|---|---|---|
1 | Jan Koller | ![]() |
9 |
Ruud van Nistelrooy | ![]() | ||
3 | Alexei Eremenko | ![]() |
8 |
Adrian Mutu | ![]() | ||
5 | Tomáš Rosický | ![]() |
6 |
6 | Milan Baroš | ![]() |
5 |
Vratislav Lokvenc | ![]() | ||
Goran Pandev | ![]() | ||
Philip Cocu | ![]() | ||
10 | Jan Polák | ![]() |
4 |
Mikael Forssell | ![]() | ||
12 | Dirk Kuyt | ![]() |
3 |
Daniel Pancu | ![]() |