Giải bóng đá vô địch quốc gia 2013 (kết quả chi tiết)
Giao diện
Đây là lịch và kết quả chi tiết Giải bóng đá vô địch quốc gia 2013, có tên chính thức là Giải bóng đá vô địch quốc gia - Eximbank 2013, với 12 câu lạc bộ tham dự[1]:
Vòng 1
[sửa | sửa mã nguồn]Hà Nội T&T | 2 – 0 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Marronkle ![]() Kayode ![]() Cao Sỹ Cường ![]() |
chi tiết |
Đồng Tâm Long An | 1 – 1 | Thanh Hóa |
---|---|---|
Campos ![]() |
chi tiết | Ngô Anh Tuấn ![]() |
Xi Măng Xuân Thành Sài Gòn | 1 – 0 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Abdullahi ![]() Nguyễn Ngọc Anh ![]() ![]() |
chi tiết |
Đồng Nai | 1 – 0 | Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
N'Gale ![]() |
chi tiết |
SHB Ðà Nẵng | 2 − 0 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Quốc Anh ![]() Goia ![]() |
chi tiết | Adesope ![]() |
Sông Lam Nghệ An | 2 – 1 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Lê Công Vinh ![]() Plaza ![]() Nguyễn Trọng Hoàng ![]() ![]() |
chi tiết | Carlos ![]() |
Vòng 2
[sửa | sửa mã nguồn]Kienlongbank Kiên Giang | 1 – 4 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Felix ![]() |
chi tiết | Âu Văn Hoàn ![]() Hector ![]() Plaza ![]() Lê Công Vinh ![]() |
Becamex Bình Dương | 0 – 2 | SHB Ðà Nẵng |
---|---|---|
chi tiết | Merlo ![]() |
Vissai Ninh Bình | 2 – 0 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
Trần Mạnh Dũng ![]() Mai Tiến Thành ![]() |
chi tiết |
Thanh Hóa | 4 – 1 | Đồng Nai |
---|---|---|
Tambwe ![]() Dieng ![]() Lê Văn Thắng ![]() ![]() |
chi tiết | Henry ![]() van Bakel ![]() |
Hoàng Anh Gia Lai | 2 – 0 | Đồng Tâm Long An |
---|---|---|
Oseni ![]() Evaldo ![]() |
chi tiết |
Vicem Hải Phòng | 2 – 1 | Xi Măng Xuân Thành Sài Gòn |
---|---|---|
Fortuno ![]() Phạm Hữu Phát ![]() |
chi tiết | Geoffrey ![]() |
Vòng 3
[sửa | sửa mã nguồn]Thanh Hóa | 1 – 0 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Tambwe ![]() |
chi tiết |
Vicem Hải Phòng | 3 – 0 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Antonio Carlos ![]() Nguyễn Quang Hải ![]() |
chi tiết |
Hà Nội T&T | 6 – 1 | Đồng Nai |
---|---|---|
Marronkle ![]() Phạm Thành Lương ![]() Kayode ![]() Nguyễn Văn Quyết ![]() |
chi tiết | Nguyễn Đức Nhân ![]() |
Đồng Tâm Long An | 2 – 1 | Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
Gilson Campos ![]() Phan Lê Isaac ![]() |
chi tiết | Sanogo ![]() |
Sông Lam Nghệ An | 3 – 2 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Lê Công Vinh ![]() Plaza ![]() |
chi tiết | Nguyễn Anh Đức ![]() Kesley Alves ![]() |
Vòng 4
[sửa | sửa mã nguồn]Vissai Ninh Bình | 3 – 3 | Thanh Hóa |
---|---|---|
Sannogo ![]() Đinh Văn Ta ![]() Lê Quốc Phương ![]() ![]() |
chi tiết | Dieng ![]() Lê Văn Thắng ![]() Tambwe ![]() |
Becamex Bình Dương | 0 – 2 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
chi tiết | Carlos ![]() Fortuno ![]() |
Hà Nội T&T | 2 – 2 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Gonzalo ![]() |
chi tiết | Nguyễn Trọng Hoàng ![]() Hector ![]() |
Xi Măng Xuân Thành Sài Gòn | 4 – 2 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Oloya ![]() Nguyễn Ngọc Anh ![]() Đinh Hoàng Max ![]() Amougou ![]() |
chi tiết | Nguyễn Tuấn Hiệp ![]() Ajala ![]() |
Vòng 5
[sửa | sửa mã nguồn]Kienlongbank Kiên Giang | 2 – 2 | Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
Ajala ![]() |
chi tiết | Sanogo ![]() Mai Tiến Thành ![]() |
Hoàng Anh Gia Lai | 2 – 0 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Evaldo ![]() Oseni ![]() |
chi tiết |
Thanh Hóa | 1 – 3 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
Čeh ![]() |
chi tiết | Gonzalo ![]() Nguyễn Quốc Long ![]() Kayode ![]() |
Đồng Tâm Long An | 1 – 3 | Đồng Nai |
---|---|---|
Gilson Campos ![]() Ebimo ![]() ![]() |
chi tiết | Chu Khánh Thành ![]() Phạm Ngọc Quốc ![]() Nguyễn Đình Hiệp ![]() Nguyễn Thanh Diệp ![]() ![]() |
Vòng 6
[sửa | sửa mã nguồn]SHB Ðà Nẵng | 1 – 0 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
Merlo ![]() |
chi tiết |
Hoàng Anh Gia Lai | 2 – 1 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Oseni ![]() |
chi tiết | Đinh Kiên Trung ![]() |
Vissai Ninh Bình | 2 – 2 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Đinh Văn Ta ![]() Anjembe ![]() |
chi tiết | Nguyễn Anh Đức ![]() Trịnh Quang Vinh ![]() |
Đồng Tâm Long An | 1 – 3 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Nguyễn Việt Thắng ![]() Đỗ Đình Vinh ![]() ![]() |
chi tiết | Hector ![]() Quế Ngọc Hải ![]() Nguyễn Trọng Hoàng ![]() |
Thanh Hóa | 2 – 2 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Lê Văn Thắng ![]() Dieng ![]() |
chi tiết | Antonio Carlos ![]() Trần Thanh Tuấn ![]() |
Vòng 7
[sửa | sửa mã nguồn]Kienlongbank Kiên Giang | 2 – 2 | Thanh Hóa |
---|---|---|
Lương Minh Trung ![]() Felix ![]() |
chi tiết | Dieng ![]() Čeh ![]() Lê Bật Hiếu ![]() ![]() |
Becamex Bình Dương | 1 – 2 | Đồng Tâm Long An |
---|---|---|
Nguyễn Anh Đức ![]() |
chi tiết | Phan Tấn Tài ![]() Nguyễn Việt Thắng ![]() |
Sông Lam Nghệ An | 2 – 0 | Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
Bryan ![]() |
chi tiết |
Đồng Nai | 4 – 1 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Nyirenda ![]() Phạm Ngọc Quốc ![]() Nguyễn Đình Hiệp ![]() Trần Hữu Thắng ![]() |
chi tiết | Nguyễn Minh Phương ![]() Nguyễn Minh Phương ![]() |
Xi Măng Xuân Thành Sài Gòn | 3 – 3 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
Phan Văn Tài Em ![]() Rogerio ![]() |
chi tiết | Nguyễn Văn Quyết ![]() Kayode ![]() Bùi Văn Hiếu ![]() |
Vòng 8
[sửa | sửa mã nguồn]Kienlongbank Kiên Giang | 3 – 2 | Đồng Tâm Long An |
---|---|---|
Lương Minh Trung ![]() Suleiman ![]() |
chi tiết | Gilson Campos ![]() Nguyễn Việt Thắng ![]() |
Hoàng Anh Gia Lai | 2 – 1 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Lê Hoàng Thiên ![]() Khuất Hữu Long ![]() |
chi tiết | Hector ![]() |
Đồng Nai | 2 – 2 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Nyirenda ![]() Kisekka ![]() |
chi tiết | Lê Văn Tân ![]() Phạm Hữu Phát ![]() |
Vissai Ninh Bình | 4 – 1 | SHB Ðà Nẵng |
---|---|---|
Sanogo ![]() Lê Ngọc Lung ![]() ![]() |
chi tiết | Hà Minh Tuấn ![]() |
Becamex Bình Duong | 3 – 1 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
Philani ![]() Sunday ![]() |
chi tiết | Gonzalo ![]() |
Xi Măng Xuân Thành Sài Gòn | 2 – 1 | Thanh Hóa |
---|---|---|
Nsi ![]() |
chi tiết | Đặng Văn Robert ![]() |
Vòng 9
[sửa | sửa mã nguồn]Vissai Ninh Bình | 3 – 3 | Xi Măng Xuân Thành Sài Gòn |
---|---|---|
Anjembe ![]() Mai Tiến Thành ![]() Sanogo ![]() |
chi tiết | Geoffrey ![]() Nsi ![]() |
Đồng Tâm Long An | 1 – 2 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Campos ![]() |
chi tiết | Carlos ![]() |
Hà Nội T&T | 5 – 0 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Kayode ![]() Marronkle ![]() Nguyễn Ngọc Duy ![]() |
chi tiết |
Đồng Nai | 1 – 2 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Kisekka ![]() |
chi tiết | Nguyễn Vũ Phong ![]() Nguyễn Thành Trung ![]() Nguyễn Vũ Phong ![]() ![]() |
SHB Ðà Nẵng | 1 – 1 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Huỳnh Quốc Anh ![]() |
chi tiết | Evaldo ![]() |
Vòng 10
[sửa | sửa mã nguồn]Kienlongbank Kiên Giang | 4 – 2 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Lương Minh Trung ![]() Ajala ![]() Suleiman ![]() |
chi tiết | Nguyễn Anh Đức ![]() Ekpe ![]() |
Sông Lam Nghệ An | 1 – 1 | Đồng Nai |
---|---|---|
Lê Công Vinh ![]() |
chi tiết | Kisekka ![]() |
Hoàng Anh Gia Lai | 2 – 0 | Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
Oseni ![]() Oseni ![]() ![]() |
chi tiết |
Vicem Hải Phòng | 2 – 3 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
Nguyễn Minh Châu ![]() Gilberto ![]() |
chi tiết | Kayode ![]() Nguyễn Ngọc Duy ![]() Marronkle ![]() |
Thanh Hóa | 2 – 2 | SHB Ðà Nẵng |
---|---|---|
Dieng ![]() Lê Quốc Phương ![]() |
chi tiết | Merlo ![]() |
Đồng Tâm Long An | 2 – 2 | Xi Măng Xuân Thành Sài Gòn |
---|---|---|
Phan Thanh Binh ![]() Phan Tấn Tài ![]() |
chi tiết | Amougou ![]() Nguyễn Đức Linh ![]() |
Vòng 11
[sửa | sửa mã nguồn]Đồng Nai | 1 – 2 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Đặng Văn Thành ![]() |
chi tiết | Abdullahi ![]() |
Vissai Ninh Bình | 3 – 2 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Đinh Văn Ta ![]() Anjembe ![]() Mai Tiến Thành ![]() |
chi tiết | Carlos ![]() Gilberto ![]() |
Becamex Bình Dương | 3 – 4 | Thanh Hóa |
---|---|---|
Nguyễn Anh Đức ![]() |
chi tiết | Čeh ![]() Lê Quốc Phương ![]() Lê Văn Thắng ![]() Nguyễn Xuân Thành ![]() |
SHB Ðà Nẵng | 3 – 2 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Huỳnh Quốc Anh ![]() Trần Đình Hoàng ![]() Merlo ![]() |
chi tiết | Lê Công Vinh ![]() |
Hà Nội T&T | 4 – 1 | Đồng Tâm Long An |
---|---|---|
Kayode ![]() Marronkle ![]() Nguyễn Văn Quyết ![]() |
chi tiết | Kanu ![]() |
Vòng 12
[sửa | sửa mã nguồn]Xi Măng Xuân Thành Sài Gòn | 4 – 1 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Amougou ![]() Max ![]() Đoàn Việt Cường ![]() ![]() |
chi tiết | Lê Văn Tân ![]() Đinh Tiến Thành ![]() ![]() |
Sông Lam Nghệ An | 2 – 2 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Bryan ![]() |
chi tiết | Ajala ![]() Hendricks ![]() Đinh Kiên Trung ![]() ![]() |
Đồng Nai | 2 – 1 | Thanh Hóa |
---|---|---|
Nguyễn Đình Hiệp ![]() Nyirenda ![]() |
chi tiết | Dieng ![]() Ngô Anh Tuấn ![]() ![]() |
Hà Nội T&T | 1 – 0 | Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
Cristiano ![]() Nguyễn Hồng Tiến ![]() ![]() |
chi tiết |
Đồng Tâm Long An | 1 – 0 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Kanu ![]() |
chi tiết | Trần Minh Thiện ![]() |
Vòng 13
[sửa | sửa mã nguồn]Hoàng Anh Gia Lai | 1 – 1 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
Evaldo ![]() Bùi Trần Vũ ![]() |
chi tiết | Roland ![]() |
Kienlongbank Kiên Giang | 0 – 1 | SHB Ðà Nẵng |
---|---|---|
Lưu Ngọc Hùng ![]() ![]() |
chi tiết | Merlo ![]() |
Becamex Bình Dương | 3 – 0 | Xi Măng Xuân Thành Sài Gòn |
---|---|---|
Nguyễn Anh Đức ![]() Philani ![]() Sunday ![]() |
chi tiết | Trương Đình Luật ![]() ![]() |
Thanh Hóa | 3 – 1 | Đồng Tâm Long An |
---|---|---|
Čeh ![]() Nguyễn Vũ Hoàng Dương ![]() Dieng ![]() |
chi tiết | Phan Tấn Tài ![]() Huỳnh Tấn Tài ![]() ![]() |
Vicem Hải Phòng | 1 – 1 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Justice ![]() |
chi tiết | Bryan ![]() |
Vissai Ninh Bình | 1 – 1 | Đồng Nai |
---|---|---|
Hoàng Danh Ngọc ![]() |
chi tiết | Nguyễn Đình Hiệp ![]() |
Vòng 14
[sửa | sửa mã nguồn]Vicem Hải Phòng | 1 – 1 | Thanh Hóa |
---|---|---|
Lê Văn Tân ![]() |
chi tiết | Dieng ![]() |
Kienlongbank Kiên Giang | 0 – 3 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
chi tiết | Oseni ![]() Lê Hoàng Thiên ![]() Evaldo ![]() |
Becamex Bình Dương | 0 – 0 | Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
chi tiết | Chu Ngọc Anh ![]() ![]() |
Hà Nội T&T | 1 – 2 | SHB Ðà Nẵng |
---|---|---|
Nguyễn Văn Quyết ![]() |
chi tiết | Merlo ![]() Janjuš ![]() |
Sông Lam Nghệ An | 8 – 0 | Đồng Tâm Long An |
---|---|---|
Nguyễn Quang Tình ![]() Lê Công Vinh ![]() Bryan ![]() Nguyễn Trọng Hoàng ![]() |
chi tiết |
Vòng 15
[sửa | sửa mã nguồn]Thanh Hóa | 4 – 2 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Lê Đức Tuấn ![]() Mạc Hồng Quân ![]() Nguyễn Vũ Hoàng Dương ![]() Dieng ![]() |
chi tiết | Hendricks ![]() Nguyễn Tuấn Hiệp ![]() |
Hà Nội T&T | 2 – 0 | Xi Măng Xuân Thành Sài Gòn |
---|---|---|
Kayode ![]() |
chi tiết |
Vissai Ninh Bình | 1 – 1 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Đinh Văn Ta ![]() |
chi tiết | Lê Công Vinh ![]() |
Đồng Tâm Long An | 2 – 5 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Trần Đình Hưng ![]() Kanu ![]() |
chi tiết | Nguyễn Vũ Phong ![]() Trịnh Quang Vinh ![]() Philani ![]() Ekpe ![]() |
Vòng 16
[sửa | sửa mã nguồn]Kienlongbank Kiên Giang | 1 – 1 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
Ajala ![]() |
chi tiết | Nguyễn Văn Quyết ![]() Nguyễn Quốc Long ![]() ![]() |
Hoàng Anh Gia Lai | 2 – 2 | SHB Ðà Nẵng |
---|---|---|
Oseni ![]() Evaldo ![]() |
chi tiết | Nguyễn Minh Phương ![]() Merlo ![]() |
Xi Măng Xuân Thành Sài Gòn | 2 – 3 | Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
Nguyễn Thanh Sang ![]() Phan Văn Tài Em ![]() |
chi tiết | Phan Anh Tuấn ![]() Anjembe ![]() |
Vicem Hải Phòng | 3 – 4 | Đồng Tâm Long An |
---|---|---|
Nguyễn Quang Hải ![]() Đào Văn Phong ![]() |
chi tiết | Gilson Campos ![]() Phan Tấn Tài ![]() Nguyễn Việt Thắng ![]() |
Sông Lam Nghệ An | 2 – 0 | Thanh Hóa |
---|---|---|
Âu Văn Hoàn ![]() Lê Công Vinh ![]() |
chi tiết |
Vòng 17
[sửa | sửa mã nguồn]Đồng Tâm Long An | 3 – 2 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Gilson Campos ![]() Kanu ![]() |
chi tiết | Ajala ![]() Suleiman ![]() |
SHB Đà Nẵng | 2 – 0 | Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
Võ Hoàng Quảng ![]() Merlo ![]() |
chi tiết |
Hà Nội T&T | 4 – 1 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Bùi Văn Hiếu ![]() Kayode ![]() Thạch Bảo Khanh ![]() |
chi tiết | Nguyễn Tăng Tuấn ![]() |
Thanh Hóa | 1 – 2 | Xi Măng Xuân Thành Sài Gòn |
---|---|---|
Quốc Phương ![]() |
chi tiết | Oloya ![]() Nguyễn Đức Linh ![]() |
Vicem Hải Phòng | 4 – 0 | Đồng Nai |
---|---|---|
Nguyễn Quang Hải ![]() Gilberto ![]() Lê Tấn Tài ![]() |
chi tiết |
Vòng 18
[sửa | sửa mã nguồn]Hoàng Anh Gia Lai | 1 – 3 | Thanh Hóa |
---|---|---|
Oseni ![]() |
chi tiết | Mạc Hồng Quân ![]() Lê Quốc Phương ![]() Nguyễn Thế Dương ![]() |
Đồng Nai | 0 – 4 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
chi tiết | Marronkle ![]() Nguyễn Văn Quyết ![]() Kayode ![]() Phạm Thành Lương ![]() Nguyễn Quốc Long ![]() ![]() |
Vissai Ninh Bình | 3 – 4 | Đồng Tâm Long An |
---|---|---|
Sanogo ![]() Anjembe ![]() |
chi tiết | Phan Thanh Giang ![]() Issac ![]() Nguyễn Việt Thắng ![]() Gilson Campos ![]() |
Xi Măng Xuân Thành Sài Gòn | 3 – 3 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Oloya ![]() Nguyễn Ngọc Anh ![]() |
chi tiết | Đoàn Hùng Sơn ![]() Huỳnh Quốc Anh ![]() Hoàng Minh Tâm ![]() |
Kienlongbank Kiên Giang | 1 – 5 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Lương Minh Trung ![]() |
chi tiết | Đào Văn Phong ![]() Lê Văn Tân ![]() Nguyễn Quang Hải ![]() Lê Tấn Tài ![]() Giba ![]() |
Becamex Bình Dương | 2 – 1 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Trịnh Quang Vinh ![]() Alves ![]() |
chi tiết | Bryan ![]() |
Vòng 19
[sửa | sửa mã nguồn]Kienlongbank Kiên Giang | 3 – 1 | Xi Măng Xuân Thành Sài Gòn |
---|---|---|
Hoàng Công Thuận ![]() Suleiman ![]() |
chi tiết | Kizito ![]() |
Vicem Hải Phòng | 1 – 2 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Majabvi ![]() |
chi tiết | Emmanuel ![]() Nguyễn Anh Đức ![]() |
Hoàng Anh Gia Lai | 1 – 0 | Đồng Nai |
---|---|---|
Evaldo ![]() |
chi tiết |
Đồng Tâm Long An | 3 – 2 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Nguyễn Việt Thắng ![]() Gilson Campos ![]() |
chi tiết | Huỳnh Quốc Anh ![]() Phan Duy Lam ![]() |
Vòng 20
[sửa | sửa mã nguồn]SHB Đà Nẵng | 1 – 0 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Janjuš ![]() |
chi tiết |
Hà Nội T&T | 3 – 2 | Thanh Hóa |
---|---|---|
Kayode ![]() Nguyễn Ngọc Duy ![]() |
chi tiết | Čeh ![]() Nguyễn Thế Dương ![]() ![]() |
Đồng Nai | 3 – 1 | Đồng Tâm Long An |
---|---|---|
Ngô Đức Thắng ![]() ![]() |
chi tiết | Gilson Campos ![]() |
Xi Măng Xuân Thành Sài Gòn | 1 – 3 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Max ![]() |
chi tiết | Nguyễn Trọng Hoàng ![]() Nguyễn Quang Tình ![]() Hector ![]() |
Vòng 21
[sửa | sửa mã nguồn]Kienlongbank Kiên Giang | 1 – 1 | Đồng Nai |
---|---|---|
Abdullahi ![]() |
chi tiết | Ngọc Quốc ![]() |
Sông Lam Nghệ An | 2 – 1 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Châu Lê Phước Vĩnh ![]() Quang Tình ![]() |
chi tiết | Minh Tuấn ![]() Cao Cường ![]() ![]() Hải Lâm ![]() ![]() |
Vicem Hải Phòng | 4 – 0 | Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
Giba ![]() Thanh Tùng ![]() Nguyễn Quang Hải ![]() |
chi tiết |
Thanh Hóa | 2 – 1 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Dieng ![]() Čeh ![]() |
chi tiết | Nguyễn Vũ Phong ![]() |
Đồng Tâm Long An | 1 – 2 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
Kanu ![]() |
chi tiết | Nguyễn Ngọc Duy ![]() Kayode ![]() |
Vòng 22
[sửa | sửa mã nguồn]Becamex Bình Dương | 6 – 0 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Alves ![]() Nguyễn Anh Đức ![]() |
chi tiết |
Hà Nội T&T | 3 – 3 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Marronkle ![]() Nguyễn Ngọc Duy ![]() |
chi tiết | Văn Tân ![]() Hoàng Đình Tùng ![]() |
Đồng Nai | 2 – 1 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Khánh Thành ![]() van Bakel ![]() |
chi tiết | Plaza ![]() Ngô Hoàng Thịnh ![]() |
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “VĐQG - TOYOTA V.LEAGUE 1 - 2014 » KẾT QUẢ & THỐNG KÊ”. http://www.vnleague.com/. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 5 năm 2016. Truy cập ngày 20 tháng 4 năm 2015. Liên kết ngoài trong
|publisher=
(trợ giúp)