Bước tới nội dung

Điền kinh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Điền kinh
tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023
Các địa điểmSân vận động Quốc gia Morodok Techo, Phnôm Pênh (Điền kinh trong sân)
Siem Reap, Angkor Wat (Đua đường trường)
Các ngày6 tháng 5(Đua đường trường)
8-12 tháng 5 (Điền kinh trong sân)
Quốc gia11
← 2021
2025 →

Môn Điền kinh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 dự kiến sẽ được tổ chức từ ngày 08 đến 12 tháng 05 năm 2023 tại Phnôm Pênh, Campuchia.[1]

Địa điểm

[sửa | sửa mã nguồn]

Khu liên hợp thể thao quốc gia Morodok Techo là địa điểm chính của môn Điền kinh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023.[2] Trong khi các sự kiện Marathon và sự kiện đi bộ sẽ được tổ chức tại Angkor Wat.[3]

Quốc gia tham dự

[sửa | sửa mã nguồn]

Chương trình thi đấu

[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày Buổi Thời gian Nội dung Giới tính Vòng thi
06 tháng 5 Buổi sáng 9.00 100m Nam 10 môn phối hợp (1)
9.15 200m Nữ Vòng thi 1
9.35 200m Nam Vòng thi 1
9.45 Nhảy xa Nam 10 môn phối hợp (2)
10.00 1,500m Nữ Chung kết
11.15 Đẩy tạ Nam Chung kết
10.00 Ném búa Nữ 10 môn phối hợp (3)
11.20 Ném búa Nam Chung kết
Buổi chiều 16.00 Nhảy cao Nam 10 môn phối hợp (4)
16.05 Nhảy sào Nam Chung kết
16.15 200m Nữ Chung kết
16.25 Ném búa Nữ Trao huy chương
16.35 200m Nam Chung kết
16.45 Ném Lao Nam Chung kết
16.45 Ném búa Nam Trao huy chương
16.45 Nhảy ba bước Nữ Chung kết
17.05 200m Nữ Trao huy chương
17.15 1,500m Nam Chung kết
17.25 200m Nam Trao huy chương
17.35 5,000m Nữ Chung kết
18.05 Nhảy sào Nam Trao huy chương
18.15 400m Nam 10 môn phối hợp (5)
18.25 Ném lao Nam Trao huy chương
07 tháng 5 Buổi sáng 9.00 110m Rào Nam 10 môn phối hợp (6)
9.15 400m Nữ Vòng thi 1
9.30 400m Nam Vòng thi 1
9.45 Ném đĩa Nam 10 môn phối hợp (7)
11.00 Nhảy sào Nam 10 môn phối hợp (8)
08 tháng 5 Buổi chiều 9.00 110m Rào Nam 10 môn phối hợp (6)
16.00 Ném sao Nam 10 môn phối hợp (9)
16.05 Nhảy xa Nam Chung kết
16.10 Nhảy cao Nữ Chung kết
16.30 400m Nữ Chung kết
16.40 Đẩy tạ Nam Chung kết
16.45 400m Nam Chung kết
17.00 5,000m Nam Chung kết
17.30 Nhảy xa Nam Trao huy chương
17.45 400m Nữ Trao huy chương
17.55 3,000m chướng ngại vật Nữ Chung kết
18.35 Nhảy cao Nữ Trao huy chương
18.05 400m Nam Trao huy chương
18.15 1,500m Nam 10 môn phối hợp (10)
18.25 5,000m Nam Trao huy chương
18.35 Ném lao Nữ Trao huy chương
18.45 Đẩy tạ Nam Trao huy chương
09 tháng 5 Buổi sáng 9.00 100m Rào Nữ 7 môn phối hợp (1)
9.20 100m Rào Nữ Vòng thi 1
9.40 100m Rào Nữ 7 môn phối hợp (1)
9.45 110m Rào Nam Vòng thi 1
15 tháng 5 Buổi chiều 16.00 Đẩy tạ Nữ 7 môn phối hợp (3)
16.05 10 môn phối hợp Nam Trao huy chương
16.15 110m Rào Nam Chung kết
16.20 3,000m chướng ngại vật Nữ Trao huy chương
16.35 100m Rào Nữ Chung kết
16.40 Nhảy sào Nữ Chung kết
16.50 Nhảy xa Nữ Chung kết
16.50 800m Nữ Chung kết
16.55 Ném đĩa Nữ Chung kết
17.00 800m Nam Chung kết
17.15 110m Rào Nam Trao huy chương
17.25 100m Rào Nữ Trao huy chương
17.45 200m Nữ 7 môn phối hợp (4)
18.00 800m Nữ Trao huy chương
18.10 800m Nam Trao huy chương
18.20 3,000m chướng ngại vật Nam Chung kết
18.40 Nhảy xa Nữ Trao huy chương
19.00 4x100m Nữ Chung kết
19.10 Nhảy sào Nữ Trao huy chương
19.20 Ném đĩa Nữ Trao huy chương
19.30 4x100m Nam Chung kết
19.40 3000m chướng ngại vật Nam Trao huy chương
10 tháng 5 Buổi sáng 9.00 Nhảy xa Nữ 7 môn phối hợp (5)
9.15 400m Rào Nữ Vòng thi 1
9.30 400m Rào Nam Vòng thi 1
10.00 Ném lao Nữ 7 môn phối hợp (6)
Buổi sáng 16.00 400m Rào Nữ Chung kết
16.05 Nhảy ba bước Nam Chung kết
16.10 4x100m Nữ Trao huy chương
16.15 Ném đĩa Nam Chung kết
16.20 400m Rào Nam Chung kết
16.25 Đẩy tạ Nữ Chung kết
16.30 4x100m Nam Trao huy chương
16.35 400m Rào Nữ Trao huy chương
16.45 800m Nữ 7 môn phối hợp (7)
16.55 400m Rào Nam Trao huy chương
17.05 10,000m Nam Chung kết
17.45 Nhảy ba bước Nam Trao huy chương
17.55 Ném đĩa Nam Trao huy chương
18.05 Đẩy tạ Nữ Trao huy chương
11 tháng 5 Buổi sáng 9.00 100m Nam Vòng thi 1
9.15 100m Nữ Vòng thi 1
9.30 4x400m Nam Vòng thi 1
9.45 4x400m Nữ Vòng thi 1
Buổi chiều 16.00 Nhảy cao Nam Chung kết
16.10 Ném lao Nữ Chung kết
16.20 10,000m Nam Trao huy chương
16.30 7 môn phối hợp Nữ Trao huy chương
16.40 100m Nữ Chung kết
16.50 100m Nam Chung kết
17.00 10,000m Nữ Chung kết
17.45 100m Nữ Trao huy chương
17.55 100m Nam Trao huy chương
18.05 4x400m Nữ Chung kết
18.15 Nhảy cao Nam Trao huy chương
18.25 Nem lao Nữ Trao huy chương
16.35 4x400m Nam Chung kết
17.05 10,000m Nữ Trao huy chương
17.15 4x400m Nữ Trao huy chương
17.25 4x400m Nam Trao huy chương
16 tháng 5 Buổi sáng Marathon Nam Chung kết
Marathon Nữ Chung kết
Đi bộ 20 Km Nam Chung kết
Đi bộ 20 Km Nữ Chung kết

Danh sách huy chương

[sửa | sửa mã nguồn]
Nội dung Vàng Bạc Đồng
100m Soraoat Dabbang
 Thái Lan
10.37 Marc Brian Louis
 Singapore
10.39 Muhammad Haiqal Hanafi
 Malaysia
10.45
200m Soraoat Dabbang
 Thái Lan
20.62 Ngần Ngọc Nghĩa
 Việt Nam
20.84 Lalu Muhammad Zohri
 Indonesia
21.02
400m Umar Osman
 Malaysia
46.34 Umajesti Wesley Lachica Williams
 Philippines
46.52 Frederick Cabatu Ramirez
 Philippines
46.63
800m Chhun Bunthorn
 Campuchia
01:52.91 Lương Đức Phước
 Việt Nam
01:53.34 Wan Muhammad Fazri Wan Zahari
 Malaysia
01:53.86
1500m Kieran Tuntivate
 Thái Lan
03:58.51 Lương Đức Phước
 Việt Nam
03:59.31 Wahyudi Putra
 Indonesia
03:59.36
5000m Kieran Tuntivate
 Thái Lan
14:34.77 Sonny Montenegro Wagdos
 Philippines
14:36.45 Robi Syianturi
 Indonesia
14:43.45
10000m Rikki Marthin Luther Simbolon
 Indonesia
31:08.85 Rui Yong Guillaume Montenegro Soh
 Singapore
31:10.70 Than Htike Soe
 Myanmar
31:25.55
110m vượt rào Natthaphon Dansungnoen
 Thái Lan

Chen Xiang Ang
 Singapore

13.83 John Cristopher Cabang Tolentino
 Philippines
13.85
400m vượt rào Eric Shauwnbrazas Cray
 Philippines
50.03 Natthaphon Dansungnoen
 Thái Lan
50.73 Jun Jie Calvin Quek
 Singapore
50.75
3000m vượt chướng ngại vật Nguyễn Trung Cường
 Việt Nam
08:51.99 Lê Tiến Long
 Việt Nam
08:53.62 Pandu Sukarya
 Indonesia
08:55.05
4 × 100m tiếp sức  Indonesia
39.11  Thái Lan
39.13  Malaysia
39.36
4 × 400m tiếp sức  Philippines
03:07.22  Thái Lan
03:07.23  Malaysia
03:08.82
Marathon Agus Prayogo
 Indonesia
02:32:59.15 Arlan Etobo Arbois
 Philippines
02:33:27.34 Hoàng Nguyên Thanh
 Việt Nam
02:35:49.28
20km đi bộ Hendro Hendro
 Indonesia
01:40:42.00 Nguyễn Thành Ngưng
 Việt Nam
01:45:36.00 Pyae Phyo Htun
 Myanmar
01:49:39.00
Nhảy cao Kawan Keodam
 Thái Lan
2.27m Vũ Đức Anh
 Việt Nam
2.17m Farrell Glenn Felix Jurus
 Malaysia
2.15m
Nhảy xa Janry Borinaga Ubas
 Philippines
7.85m Nguyễn Tiến Trọng
 Việt Nam
7.66m Sapwaturrahman
 Indonesia
7.62m
Nhảy sào Ernest John Uy Obiena
 Philippines
5.65m Kasinpob Chomchanad
 Thái Lan
5.20m Patsapong Amsamarng
 Thái Lan
5.20m
Nhảy ba bước Andre Anura
 Malaysia
16.06m Ronne Auxilio Malipay
 Philippines
15.74m Mark Harry Aloto Diones
 Philippines
15.70m
Đẩy tạ Jakkapat Noisri
 Thái Lan
17.84m Phan Thanh Bình
 Việt Nam
17.39m Muhammad Ziyad Zolkefli
 Malaysia
17.30m
Ném đĩa Muhammad Irfan Shamsuddi
 Malaysia
57.83m Kiadpradid Srisai
 Thái Lan
51.89m Bandit Singhatongkul
 Thái Lan
50.02m
Ném búa Kittipong Boonmawan
 Thái Lan
64.49m Jackie Wong Siew Cheer
 Malaysia
64.20m Sadat Marzuqi Ajisan
 Malaysia
59.76m
Ném lao Abdul Hafiz
 Indonesia
69.60m Nguyễn Hoài Văn
 Việt Nam
69.55m Agustinus Abadi Ndiken
 Indonesia
66.20m
10 môn phối hợp Sutthisak Singkhon
 Thái Lan
7,468 Janry Borinaga Ubas
 Philippines
6,923 Aries Bañez Toledo
 Philippines
6,891
Nội dung Vàng Bạc Đồng
100m Veronica Shanti Pereira
 Singapore
11.41 Supanich Poolkerd
 Thái Lan
11.58 Trần Thị Nhi Yến
 Việt Nam
11.75
200m Veronica Shanti Pereira
 Singapore
22.69 Trần Thị Nhi Yến
 Việt Nam
23.54 Zaidatul Husniah Zulkifli
 Malaysia
23.60
400m Shereen Samson Vallabouy
 Malaysia
52.53 Nguyễn Thị Huyền
 Việt Nam
53.27 Nguyễn Thị Hằng
 Việt Nam
53.84
800m Nguyễn Thị Thu Hà
 Việt Nam
02:08.55 Bùi Thị Ngân
 Việt Nam
02:08.96 Chui Ling Goh
 Singapore
02:09.15
1500m Nguyễn Thị Oanh
 Việt Nam
04:16.85 Bùi Thị Ngân
 Việt Nam
04:24.57 Chui Ling Goh
 Singapore
04:26.33
5000m Nguyễn Thị Oanh
 Việt Nam
17:00.33 Phạm Thị Hồng Lệ
 Việt Nam
17:06.72 Odekta Elvina Naibaho
 Indonesia
17:13.63
10000m Nguyễn Thị Oanh
 Việt Nam
35:11.53 Phạm Thị Hồng Lệ
 Việt Nam
35:21.09 Odekta Elvina Naibaho
 Indonesia
35:31.03
100m vượt rào Huỳnh Thị Mỹ Tiên
 Việt Nam
13.50 Bùi Thị Nguyên
 Việt Nam
13.52 Dina Aulia
 Indonesia
13.59
400m vượt rào Nguyễn Thị Huyền
 Việt Nam
56.29 Robyn Lauren Crisostomo Brown
 Philippines
56.51 Nguyễn Thị Ngọc
 Việt Nam
59.09
3000m vượt chướng ngại vật Nguyễn Thị Oanh
 Việt Nam
10:34.37 Joida Gadot Gagnao
 Philippines
10:40.96 Nguyễn Thị Hương
 Việt Nam
11:00.85
4 × 100m tiếp sức  Thái Lan
44.24  Việt Nam
44.51  Malaysia
44.58
4 × 400m tiếp sức  Việt Nam
03:33.05  Philippines
03:37.75  Thái Lan
03:39.29
Marathon Odekta Elvina Naibaho
 Indonesia
02:48:14.00 Lê Thị Tuyết
 Việt Nam
02:49:21.00 Christine Organiza Hallasgo
 Philippines
02:50:27.00
20km đi bộ Nguyễn Thị Thanh Phúc
 Việt Nam
01:55:02.20 Violine Intan Puspita
 Indonesia
01:55:14.00 Kotchaphon Tangsrivong
 Thái Lan
01:57:11.00
Nhảy cao Thanlada Thongchomphunut
 Thái Lan
1.79m Phạm Thị Diễm
 Việt Nam
1.77m Michelle Suat Li
 Singapore
1.73m
Nhảy xa Maria Natalia Londa
 Indonesia
6.28m Bùi Thị Thu Thảo
 Việt Nam
6.13m Bùi Thị Loan
 Việt Nam
6.02m
Nhảy sào Chonthicha Khabut
 Thái Lan

Nor Sarah Adi
 Malaysia

4.05m Natalie Rose Steinlage Uy
 Philippines
4.00m
Nhảy 3 bước Parinya Chuaimaroeng
 Thái Lan
13.60m Maria Natalia Londa
 Indonesia
13.50m {{flagSEAGFmedalist[[[Nguyễn Thị Hương]]|VIE|2023}} 13.46m
Đẩy tạ Areerat Intadis
 Thái Lan
16.71m Eki Febri Ekawati
 Indonesia
15.24m Nani Sahirah Maryata
 Malaysia
14.44m
Ném đĩa Subenrat Insaeng
 Thái Lan
57.69m Ting Queenie Kung Ni
 Malaysia
50.73m Lê Thị Cẩm Dung
 Việt Nam
45.08m
Ném búa Wong Grace Xiu Mei
 Malaysia
61.87m Mingkamon Koomphon
 Thái Lan
51.86m Nurul Hidayah Lukman
 Malaysia
49.61m
Ném lao Jariya Wichaidit
 Thái Lan
52.60m Gennah Astorga Malapit
 Malaysia
49.55m Evalyn Barba Palabrica
 Malaysia
48.31m
7 môn phối hợp Nguyễn Linh Na
 Việt Nam
5,403 Sarah Noveno Dequinan
 Philippines
5,369 Sunisa Khotseemueang
 Thái Lan
5,253
Nội dung Vàng Bạc Đồng
4 × 400m tiếp sức  Việt Nam
Nguyễn Thị Hằng
Nguyễn Thị Huyền
Trần Đình Sơn
Trần Nhật Hoàng
3:21.27  Thái Lan
Joshua Atkinson
Benny Nontanam
Siripol Phanpae
Supanich Poolkerd
3:23.02  Philippines
Robyn Brown
Michael del Prado
Jessel Lumapas
Umajesty Williams
3:23.69

Bảng huy chương

[sửa | sửa mã nguồn]
  Đoàn chủ nhà ( Campuchia)
HạngĐoànVàngBạcĐồngTổng số
1 Thái Lan168529
2 Việt Nam1220840
3 Indonesia73919
4 Malaysia531119
5 Philippines410822
6 Singapore32510
7 Campuchia1001
8 Myanmar0022
Tổng số (8 đơn vị)484648142

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Home - Cambodia 2023 | Cambodia SEA Games”. Cambodia 2023 (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 5 năm 2023. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2023.
  2. ^ “Sân vận động quốc gia Morodok Techo trở thành Điểm thu hút”. Cambodianess. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2023.
  3. ^ “Sách kĩ thuật môn Điền Kinh tại Sea Games 32”. Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2023.
  4. ^ “28 Atlet Pelatnas Atletik untuk SEA Games 2023”. detik sport. Truy cập ngày 12 tháng 2 năm 2023.
  5. ^ “Pasukan Olahraga Kebangsaan”. OCM. 3 tháng 4 năm 2023.