Điền kinh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023
Giao diện
Điền kinh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 | |
---|---|
Các địa điểm | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo, Phnôm Pênh (Điền kinh trong sân) Siem Reap, Angkor Wat (Đua đường trường) |
Các ngày | 6 tháng 5(Đua đường trường) 8-12 tháng 5 (Điền kinh trong sân) |
Quốc gia | 11 |
Môn Điền kinh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 dự kiến sẽ được tổ chức từ ngày 08 đến 12 tháng 05 năm 2023 tại Phnôm Pênh, Campuchia.[1]
Địa điểm
[sửa | sửa mã nguồn]Khu liên hợp thể thao quốc gia Morodok Techo là địa điểm chính của môn Điền kinh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023.[2] Trong khi các sự kiện Marathon và sự kiện đi bộ sẽ được tổ chức tại Angkor Wat.[3]
Quốc gia tham dự
[sửa | sửa mã nguồn]Chương trình thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Buổi | Thời gian | Nội dung | Giới tính | Vòng thi |
---|---|---|---|---|---|
06 tháng 5 | Buổi sáng | 9.00 | 100m | Nam | 10 môn phối hợp (1) |
9.15 | 200m | Nữ | Vòng thi 1 | ||
9.35 | 200m | Nam | Vòng thi 1 | ||
9.45 | Nhảy xa | Nam | 10 môn phối hợp (2) | ||
10.00 | 1,500m | Nữ | Chung kết | ||
11.15 | Đẩy tạ | Nam | Chung kết | ||
10.00 | Ném búa | Nữ | 10 môn phối hợp (3) | ||
11.20 | Ném búa | Nam | Chung kết | ||
Buổi chiều | 16.00 | Nhảy cao | Nam | 10 môn phối hợp (4) | |
16.05 | Nhảy sào | Nam | Chung kết | ||
16.15 | 200m | Nữ | Chung kết | ||
16.25 | Ném búa | Nữ | Trao huy chương | ||
16.35 | 200m | Nam | Chung kết | ||
16.45 | Ném Lao | Nam | Chung kết | ||
16.45 | Ném búa | Nam | Trao huy chương | ||
16.45 | Nhảy ba bước | Nữ | Chung kết | ||
17.05 | 200m | Nữ | Trao huy chương | ||
17.15 | 1,500m | Nam | Chung kết | ||
17.25 | 200m | Nam | Trao huy chương | ||
17.35 | 5,000m | Nữ | Chung kết | ||
18.05 | Nhảy sào | Nam | Trao huy chương | ||
18.15 | 400m | Nam | 10 môn phối hợp (5) | ||
18.25 | Ném lao | Nam | Trao huy chương | ||
07 tháng 5 | Buổi sáng | 9.00 | 110m Rào | Nam | 10 môn phối hợp (6) |
9.15 | 400m | Nữ | Vòng thi 1 | ||
9.30 | 400m | Nam | Vòng thi 1 | ||
9.45 | Ném đĩa | Nam | 10 môn phối hợp (7) | ||
11.00 | Nhảy sào | Nam | 10 môn phối hợp (8) | ||
08 tháng 5 | Buổi chiều | 9.00 | 110m Rào | Nam | 10 môn phối hợp (6) |
16.00 | Ném sao | Nam | 10 môn phối hợp (9) | ||
16.05 | Nhảy xa | Nam | Chung kết | ||
16.10 | Nhảy cao | Nữ | Chung kết | ||
16.30 | 400m | Nữ | Chung kết | ||
16.40 | Đẩy tạ | Nam | Chung kết | ||
16.45 | 400m | Nam | Chung kết | ||
17.00 | 5,000m | Nam | Chung kết | ||
17.30 | Nhảy xa | Nam | Trao huy chương | ||
17.45 | 400m | Nữ | Trao huy chương | ||
17.55 | 3,000m chướng ngại vật | Nữ | Chung kết | ||
18.35 | Nhảy cao | Nữ | Trao huy chương | ||
18.05 | 400m | Nam | Trao huy chương | ||
18.15 | 1,500m | Nam | 10 môn phối hợp (10) | ||
18.25 | 5,000m | Nam | Trao huy chương | ||
18.35 | Ném lao | Nữ | Trao huy chương | ||
18.45 | Đẩy tạ | Nam | Trao huy chương | ||
09 tháng 5 | Buổi sáng | 9.00 | 100m Rào | Nữ | 7 môn phối hợp (1) |
9.20 | 100m Rào | Nữ | Vòng thi 1 | ||
9.40 | 100m Rào | Nữ | 7 môn phối hợp (1) | ||
9.45 | 110m Rào | Nam | Vòng thi 1 | ||
15 tháng 5 | Buổi chiều | 16.00 | Đẩy tạ | Nữ | 7 môn phối hợp (3) |
16.05 | 10 môn phối hợp | Nam | Trao huy chương | ||
16.15 | 110m Rào | Nam | Chung kết | ||
16.20 | 3,000m chướng ngại vật | Nữ | Trao huy chương | ||
16.35 | 100m Rào | Nữ | Chung kết | ||
16.40 | Nhảy sào | Nữ | Chung kết | ||
16.50 | Nhảy xa | Nữ | Chung kết | ||
16.50 | 800m | Nữ | Chung kết | ||
16.55 | Ném đĩa | Nữ | Chung kết | ||
17.00 | 800m | Nam | Chung kết | ||
17.15 | 110m Rào | Nam | Trao huy chương | ||
17.25 | 100m Rào | Nữ | Trao huy chương | ||
17.45 | 200m | Nữ | 7 môn phối hợp (4) | ||
18.00 | 800m | Nữ | Trao huy chương | ||
18.10 | 800m | Nam | Trao huy chương | ||
18.20 | 3,000m chướng ngại vật | Nam | Chung kết | ||
18.40 | Nhảy xa | Nữ | Trao huy chương | ||
19.00 | 4x100m | Nữ | Chung kết | ||
19.10 | Nhảy sào | Nữ | Trao huy chương | ||
19.20 | Ném đĩa | Nữ | Trao huy chương | ||
19.30 | 4x100m | Nam | Chung kết | ||
19.40 | 3000m chướng ngại vật | Nam | Trao huy chương | ||
10 tháng 5 | Buổi sáng | 9.00 | Nhảy xa | Nữ | 7 môn phối hợp (5) |
9.15 | 400m Rào | Nữ | Vòng thi 1 | ||
9.30 | 400m Rào | Nam | Vòng thi 1 | ||
10.00 | Ném lao | Nữ | 7 môn phối hợp (6) | ||
Buổi sáng | 16.00 | 400m Rào | Nữ | Chung kết | |
16.05 | Nhảy ba bước | Nam | Chung kết | ||
16.10 | 4x100m | Nữ | Trao huy chương | ||
16.15 | Ném đĩa | Nam | Chung kết | ||
16.20 | 400m Rào | Nam | Chung kết | ||
16.25 | Đẩy tạ | Nữ | Chung kết | ||
16.30 | 4x100m | Nam | Trao huy chương | ||
16.35 | 400m Rào | Nữ | Trao huy chương | ||
16.45 | 800m | Nữ | 7 môn phối hợp (7) | ||
16.55 | 400m Rào | Nam | Trao huy chương | ||
17.05 | 10,000m | Nam | Chung kết | ||
17.45 | Nhảy ba bước | Nam | Trao huy chương | ||
17.55 | Ném đĩa | Nam | Trao huy chương | ||
18.05 | Đẩy tạ | Nữ | Trao huy chương | ||
11 tháng 5 | Buổi sáng | 9.00 | 100m | Nam | Vòng thi 1 |
9.15 | 100m | Nữ | Vòng thi 1 | ||
9.30 | 4x400m | Nam | Vòng thi 1 | ||
9.45 | 4x400m | Nữ | Vòng thi 1 | ||
Buổi chiều | 16.00 | Nhảy cao | Nam | Chung kết | |
16.10 | Ném lao | Nữ | Chung kết | ||
16.20 | 10,000m | Nam | Trao huy chương | ||
16.30 | 7 môn phối hợp | Nữ | Trao huy chương | ||
16.40 | 100m | Nữ | Chung kết | ||
16.50 | 100m | Nam | Chung kết | ||
17.00 | 10,000m | Nữ | Chung kết | ||
17.45 | 100m | Nữ | Trao huy chương | ||
17.55 | 100m | Nam | Trao huy chương | ||
18.05 | 4x400m | Nữ | Chung kết | ||
18.15 | Nhảy cao | Nam | Trao huy chương | ||
18.25 | Nem lao | Nữ | Trao huy chương | ||
16.35 | 4x400m | Nam | Chung kết | ||
17.05 | 10,000m | Nữ | Trao huy chương | ||
17.15 | 4x400m | Nữ | Trao huy chương | ||
17.25 | 4x400m | Nam | Trao huy chương | ||
16 tháng 5 | Buổi sáng | Marathon | Nam | Chung kết | |
Marathon | Nữ | Chung kết | |||
Đi bộ 20 Km | Nam | Chung kết | |||
Đi bộ 20 Km | Nữ | Chung kết |
Danh sách huy chương
[sửa | sửa mã nguồn]Nam
[sửa | sửa mã nguồn]Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
100m | Soraoat Dabbang Thái Lan |
10.37 | Marc Brian Louis Singapore |
10.39 | Muhammad Haiqal Hanafi Malaysia |
10.45 |
200m | Soraoat Dabbang Thái Lan |
20.62 | Ngần Ngọc Nghĩa Việt Nam |
20.84 | Lalu Muhammad Zohri Indonesia |
21.02 |
400m | Umar Osman Malaysia |
46.34 | Umajesti Wesley Lachica Williams Philippines |
46.52 | Frederick Cabatu Ramirez Philippines |
46.63 |
800m | Chhun Bunthorn Campuchia |
01:52.91 | Lương Đức Phước Việt Nam |
01:53.34 | Wan Muhammad Fazri Wan Zahari Malaysia |
01:53.86 |
1500m | Kieran Tuntivate Thái Lan |
03:58.51 | Lương Đức Phước Việt Nam |
03:59.31 | Wahyudi Putra Indonesia |
03:59.36 |
5000m | Kieran Tuntivate Thái Lan |
14:34.77 | Sonny Montenegro Wagdos Philippines |
14:36.45 | Robi Syianturi Indonesia |
14:43.45 |
10000m | Rikki Marthin Luther Simbolon Indonesia |
31:08.85 | Rui Yong Guillaume Montenegro Soh Singapore |
31:10.70 | Than Htike Soe Myanmar |
31:25.55 |
110m vượt rào | Natthaphon Dansungnoen Thái Lan Chen Xiang Ang |
13.83 | John Cristopher Cabang Tolentino Philippines |
13.85 | ||
400m vượt rào | Eric Shauwnbrazas Cray Philippines |
50.03 | Natthaphon Dansungnoen Thái Lan |
50.73 | Jun Jie Calvin Quek Singapore |
50.75 |
3000m vượt chướng ngại vật | Nguyễn Trung Cường Việt Nam |
08:51.99 | Lê Tiến Long Việt Nam |
08:53.62 | Pandu Sukarya Indonesia |
08:55.05 |
4 × 100m tiếp sức | Indonesia |
39.11 | Thái Lan |
39.13 | Malaysia |
39.36 |
4 × 400m tiếp sức | Philippines |
03:07.22 | Thái Lan |
03:07.23 | Malaysia |
03:08.82 |
Marathon | Agus Prayogo Indonesia |
02:32:59.15 | Arlan Etobo Arbois Philippines |
02:33:27.34 | Hoàng Nguyên Thanh Việt Nam |
02:35:49.28 |
20km đi bộ | Hendro Hendro Indonesia |
01:40:42.00 | Nguyễn Thành Ngưng Việt Nam |
01:45:36.00 | Pyae Phyo Htun Myanmar |
01:49:39.00 |
Nhảy cao | Kawan Keodam Thái Lan |
2.27m | Vũ Đức Anh Việt Nam |
2.17m | Farrell Glenn Felix Jurus Malaysia |
2.15m |
Nhảy xa | Janry Borinaga Ubas Philippines |
7.85m | Nguyễn Tiến Trọng Việt Nam |
7.66m | Sapwaturrahman Indonesia |
7.62m |
Nhảy sào | Ernest John Uy Obiena Philippines |
5.65m | Kasinpob Chomchanad Thái Lan |
5.20m | Patsapong Amsamarng Thái Lan |
5.20m |
Nhảy ba bước | Andre Anura Malaysia |
16.06m | Ronne Auxilio Malipay Philippines |
15.74m | Mark Harry Aloto Diones Philippines |
15.70m |
Đẩy tạ | Jakkapat Noisri Thái Lan |
17.84m | Phan Thanh Bình Việt Nam |
17.39m | Muhammad Ziyad Zolkefli Malaysia |
17.30m |
Ném đĩa | Muhammad Irfan Shamsuddi Malaysia |
57.83m | Kiadpradid Srisai Thái Lan |
51.89m | Bandit Singhatongkul Thái Lan |
50.02m |
Ném búa | Kittipong Boonmawan Thái Lan |
64.49m | Jackie Wong Siew Cheer Malaysia |
64.20m | Sadat Marzuqi Ajisan Malaysia |
59.76m |
Ném lao | Abdul Hafiz Indonesia |
69.60m | Nguyễn Hoài Văn Việt Nam |
69.55m | Agustinus Abadi Ndiken Indonesia |
66.20m |
10 môn phối hợp | Sutthisak Singkhon Thái Lan |
7,468 | Janry Borinaga Ubas Philippines |
6,923 | Aries Bañez Toledo Philippines |
6,891 |
Nữ
[sửa | sửa mã nguồn]Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
100m | Veronica Shanti Pereira Singapore |
11.41 | Supanich Poolkerd Thái Lan |
11.58 | Trần Thị Nhi Yến Việt Nam |
11.75 |
200m | Veronica Shanti Pereira Singapore |
22.69 | Trần Thị Nhi Yến Việt Nam |
23.54 | Zaidatul Husniah Zulkifli Malaysia |
23.60 |
400m | Shereen Samson Vallabouy Malaysia |
52.53 | Nguyễn Thị Huyền Việt Nam |
53.27 | Nguyễn Thị Hằng Việt Nam |
53.84 |
800m | Nguyễn Thị Thu Hà Việt Nam |
02:08.55 | Bùi Thị Ngân Việt Nam |
02:08.96 | Chui Ling Goh Singapore |
02:09.15 |
1500m | Nguyễn Thị Oanh Việt Nam |
04:16.85 | Bùi Thị Ngân Việt Nam |
04:24.57 | Chui Ling Goh Singapore |
04:26.33 |
5000m | Nguyễn Thị Oanh Việt Nam |
17:00.33 | Phạm Thị Hồng Lệ Việt Nam |
17:06.72 | Odekta Elvina Naibaho Indonesia |
17:13.63 |
10000m | Nguyễn Thị Oanh Việt Nam |
35:11.53 | Phạm Thị Hồng Lệ Việt Nam |
35:21.09 | Odekta Elvina Naibaho Indonesia |
35:31.03 |
100m vượt rào | Huỳnh Thị Mỹ Tiên Việt Nam |
13.50 | Bùi Thị Nguyên Việt Nam |
13.52 | Dina Aulia Indonesia |
13.59 |
400m vượt rào | Nguyễn Thị Huyền Việt Nam |
56.29 | Robyn Lauren Crisostomo Brown Philippines |
56.51 | Nguyễn Thị Ngọc Việt Nam |
59.09 |
3000m vượt chướng ngại vật | Nguyễn Thị Oanh Việt Nam |
10:34.37 | Joida Gadot Gagnao Philippines |
10:40.96 | Nguyễn Thị Hương Việt Nam |
11:00.85 |
4 × 100m tiếp sức | Thái Lan |
44.24 | Việt Nam |
44.51 | Malaysia |
44.58 |
4 × 400m tiếp sức | Việt Nam |
03:33.05 | Philippines |
03:37.75 | Thái Lan |
03:39.29 |
Marathon | Odekta Elvina Naibaho Indonesia |
02:48:14.00 | Lê Thị Tuyết Việt Nam |
02:49:21.00 | Christine Organiza Hallasgo Philippines |
02:50:27.00 |
20km đi bộ | Nguyễn Thị Thanh Phúc Việt Nam |
01:55:02.20 | Violine Intan Puspita Indonesia |
01:55:14.00 | Kotchaphon Tangsrivong Thái Lan |
01:57:11.00 |
Nhảy cao | Thanlada Thongchomphunut Thái Lan |
1.79m | Phạm Thị Diễm Việt Nam |
1.77m | Michelle Suat Li Singapore |
1.73m |
Nhảy xa | Maria Natalia Londa Indonesia |
6.28m | Bùi Thị Thu Thảo Việt Nam |
6.13m | Bùi Thị Loan Việt Nam |
6.02m |
Nhảy sào | Chonthicha Khabut Thái Lan Nor Sarah Adi |
4.05m | Natalie Rose Steinlage Uy Philippines |
4.00m | ||
Nhảy 3 bước | Parinya Chuaimaroeng Thái Lan |
13.60m | Maria Natalia Londa Indonesia |
13.50m | {{flagSEAGFmedalist[[[Nguyễn Thị Hương]]|VIE|2023}} | 13.46m |
Đẩy tạ | Areerat Intadis Thái Lan |
16.71m | Eki Febri Ekawati Indonesia |
15.24m | Nani Sahirah Maryata Malaysia |
14.44m |
Ném đĩa | Subenrat Insaeng Thái Lan |
57.69m | Ting Queenie Kung Ni Malaysia |
50.73m | Lê Thị Cẩm Dung Việt Nam |
45.08m |
Ném búa | Wong Grace Xiu Mei Malaysia |
61.87m | Mingkamon Koomphon Thái Lan |
51.86m | Nurul Hidayah Lukman Malaysia |
49.61m |
Ném lao | Jariya Wichaidit Thái Lan |
52.60m | Gennah Astorga Malapit Malaysia |
49.55m | Evalyn Barba Palabrica Malaysia |
48.31m |
7 môn phối hợp | Nguyễn Linh Na Việt Nam |
5,403 | Sarah Noveno Dequinan Philippines |
5,369 | Sunisa Khotseemueang Thái Lan |
5,253 |
Nam, nữ
[sửa | sửa mã nguồn]Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
4 × 400m tiếp sức | Việt Nam Nguyễn Thị Hằng Nguyễn Thị Huyền Trần Đình Sơn Trần Nhật Hoàng |
3:21.27 | Thái Lan Joshua Atkinson Benny Nontanam Siripol Phanpae Supanich Poolkerd |
3:23.02 | Philippines Robyn Brown Michael del Prado Jessel Lumapas Umajesty Williams |
3:23.69 |
Bảng huy chương
[sửa | sửa mã nguồn]Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Lan | 16 | 8 | 5 | 29 |
2 | Việt Nam | 12 | 20 | 8 | 40 |
3 | Indonesia | 7 | 3 | 9 | 19 |
4 | Malaysia | 5 | 3 | 11 | 19 |
5 | Philippines | 4 | 10 | 8 | 22 |
6 | Singapore | 3 | 2 | 5 | 10 |
7 | Campuchia | 1 | 0 | 0 | 1 |
8 | Myanmar | 0 | 0 | 2 | 2 |
Tổng số (8 đơn vị) | 48 | 46 | 48 | 142 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Home - Cambodia 2023 | Cambodia SEA Games”. Cambodia 2023 (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 5 năm 2023. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2023.
- ^ “Sân vận động quốc gia Morodok Techo trở thành Điểm thu hút”. Cambodianess. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2023.
- ^ “Sách kĩ thuật môn Điền Kinh tại Sea Games 32”. Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2023.
- ^ “28 Atlet Pelatnas Atletik untuk SEA Games 2023”. detik sport. Truy cập ngày 12 tháng 2 năm 2023.
- ^ “Pasukan Olahraga Kebangsaan”. OCM. 3 tháng 4 năm 2023.