Vật tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023
Giao diện
Vật tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 | |
---|---|
Địa điểm | Nhà thi đấu Chroy Changvar (Khu E) |
Vị trí | Phnôm Pênh, Campuchia |
Các ngày | 14 ― 16 tháng 5 năm 2023 |
Vật là một trong những môn thể thao được tranh tài tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 ở Campuchia. Bộ môn Vật tại kỳ SEA Games 32 lần này sẽ diễn ra trọn vẹn trong 3 ngày thi đấu từ ngày 14 đến ngày 16 tháng 5.[1]
Nội dung thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Môn đấu vật tại Sea Games 32 sẽ bao gồm ba mươi (30) sự kiện bao gồm hai mươi (20) nội dung dành cho nam và mười (10) nội dung dành cho nữ
- Nam:
Vật Hy Lạp-La Mã: 55kg, 60kg, 63kg, 67kg, 72kg, 77kg, 82kg, 87kg, 97kg và 130kg
Vật tự do: 57kg, 61kg, 65kg, 70kg, 74kg, 79kg, 86kg, 92kg, 97kg, 125kg
- Nữ: 50kg, 53kg, 55kg, 57kg, 59kg, 62kg, 65kg, 68kg, 72kg, 76kg.
Chương trình thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Giờ | Nội dung |
---|---|---|
14/05 | 07:30 - 08:00 | Kiểm tra y tế và cân nặng Vật Hy Lạp-La Mã -55kg, 60kg, 63kg, 67kg, 72kg, 77kg, 82kg, 87kg, 97kg, 130kg |
10:30 -13:30 | Vòng sơ loại và Repechage Vật Hy Lạp-La Mã -55kg, 60kg, 63kg, 67kg, 72kg, 77kg, 82kg, 87kg, 97kg, 130kg | |
16:00 - 19:00 | Chung kết Vật Hy Lạp-La Mã -55kg, 60kg, 63kg, 67kg, 72kg, 77kg, 82kg, 87kg, 97kg, 130kg Lễ trao thưởng | |
15/05 | 07:30 - 08:00 | Kiểm tra y tế và cân nặng Vật nữ -50kg, 53kg, 55kg, 57kg, 59kg, 62kg, 65kg, 68kg, 72kg, 76kg |
10:30 -13:30 | Vòng sơ loại và Repechage Vật nữ -50kg, 53kg, 55kg, 57kg, 59kg, 62kg, 65kg, 68kg, 72kg, 76kg | |
16:00 - 19:00 | Chung kết Vật nữ-50kg, 53kg, 55kg, 57kg, 59kg, 62kg, 65kg, 68kg, 72kg, 76kg Lễ trao thưởng | |
16/05 | 07:30 - 08:00 | Kiểm tra y tế và cân nặng Vật tự do -57kg, 61kg, 65kg, 70kg, 74kg, 79kg, 86kg, 92kg, 97kg, 125kg |
10:30 -13:30 | Vòng sơ loại và Repechage Vật tự do -57kg, 61kg, 65kg, 70kg, 74kg, 79kg, 86kg, 92kg, 97kg, 125kg | |
16:00 - 19:00 | Chung kết Vật tự do -57kg, 61kg, 65kg, 70kg, 74kg, 79kg, 86kg, 92kg, 97kg, 125kg Lễ trao thưởng |
Bảng tổng sắp Huy chương
[sửa | sửa mã nguồn]Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Việt Nam | 13 | 4 | 1 | 18 |
2 | Indonesia | 6 | 6 | 2 | 14 |
3 | Campuchia | 5 | 4 | 11 | 20 |
4 | Philippines | 4 | 7 | 5 | 16 |
5 | Thái Lan | 1 | 5 | 6 | 12 |
6 | Singapore | 1 | 3 | 5 | 9 |
7 | Lào | 0 | 1 | 7 | 8 |
Tổng số (7 đơn vị) | 30 | 30 | 37 | 97 |
Các Huy chương
[sửa | sửa mã nguồn]Men's Greco-Roman
[sửa | sửa mã nguồn]Event | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
55 kg | Nguyễn Đình Huy Việt Nam |
Michael Cater Philippines |
Thach Socheat Campuchia |
60 kg | Bùi Tiến Hải Việt Nam |
Yon Bunna Campuchia |
Eddy Zulqarnain Khidzer Singapore |
63 kg | Suparmanto Indonesia |
Noel Norada Philippines |
Nuttapong Hinmee Thái Lan |
67 kg | Muhammad Aliansyah Indonesia |
Bùi Mạnh Hùng Việt Nam |
Chlovelle Van Adolfo Philippines |
Dawson Sihavong Lào | |||
72 kg | Nguyễn Công Mạnh Việt Nam |
Jason Baucas Philippines |
Apichai Natal Thái Lan |
77 kg | Andika Sulaeman Indonesia |
Nguyễn Bá Sơn Việt Nam |
Wisit Thamwirat Thái Lan |
Gadiel Misso Singapore | |||
82 kg | Jason Balabal Philippines |
Aryan Azman Singapore |
Keo Sophak Campuchia |
87 kg | Lulut Gilang Saputra Indonesia |
Nghiêm Đình Hiếu Việt Nam |
Chhoeung Veasna Campuchia |
97 kg | Mo Sari Campuchia |
Vansalong Phiathep Lào |
Atthaphol Sirithahan Thái Lan |
130 kg | Sou Bali Campuchia |
Nanthawat Panphuek Thái Lan |
Timothy Loh Singapore |
Men's freestyle
[sửa | sửa mã nguồn]Event | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
57 kg | Alvin Lobreguito Philippines |
Phùng Khắc Huy Việt Nam |
Nattawut Kaewkhuanchum Thái Lan |
61 kg | Ronil Tubog Philippines |
Zainal Abidin Indonesia |
Siripong Jumpakam Thái Lan |
Soeun Sophors Campuchia | |||
65 kg | Nguyễn Xuân Định Việt Nam |
Hamka Indonesia |
Lim Zi Xyan Singapore |
Jhonny Morte Philippines | |||
70 kg | Ngô Thế Sao Việt Nam |
Dawson Sihavong Lào |
Ardiansyah Darmansyah Indonesia |
Chhoeun Chheang Campuchia | |||
74 kg | Cấn Tất Dự Việt Nam |
Rachmat Hadi Wijaya Indonesia |
Parinya Chamnanjan Thái Lan |
Lou Hong Yeow Singapore | |||
79 kg | Randa Riandesta Indonesia |
Gary Chow Singapore |
Ol Saoheng Campuchia |
86 kg | Heng Vuthy Campuchia |
Chiranuwat Chamnanjan Thái Lan |
Trần Văn Trường Vũ Việt Nam |
92 kg | Ngô Văn Lâm Việt Nam |
Jefferson Manatad Philippines |
Heng Rottha Campuchia |
97 kg | Mo Sari Campuchia |
Chino Torres Sy Philippines |
Asien Thepphasouvanh Lào |
125 kg | Timothy Loh Singapore |
Dorn Sao Campuchia |
Lerdxai Khamthama Lào |
Women's freestyle
[sửa | sửa mã nguồn]Event | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
50 kg | Nguyễn Thị Xuân Việt Nam |
Jiah Pingot Philippines |
Anissa Safitria Indonesia |
53 kg | Mutiara Ayuningtyas Indonesia |
Nadia Narin Thái Lan |
Dit Samnang Campuchia |
Maribel Angana Philippines | |||
55 kg | Sriprapa Tho-kaew Thái Lan |
Candra Marimar Indonesia |
Grace Loberanes Philippines |
57 kg | Nguyễn Thị Mỹ Trang Việt Nam |
Danielle Lim Singapore |
Sim Keatha Campuchia |
59 kg | Trần Ánh Tuyết Việt Nam |
Salinee Srisombat Thái Lan |
Cathlyn Vergara Philippines |
62 kg | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Việt Nam |
Kharisma Tantri Herlina Indonesia |
Chhoeun Sreylen Campuchia |
65 kg | Maria Cristina Vergara Philippines |
Sambat Vannak Campuchia |
Sopha Thammavong Lào |
68 kg | Lại Diệu Thương Việt Nam |
Soeurn Noeurn Campuchia |
Vanmixay Soulisa Lào |
72 kg | Chea Kanha Campuchia |
Jean Mae Lobo Philippines |
Phonexai Paosavat Lào |
76 kg | Đặng Thị Linh Việt Nam |
Varadisa Septi Putri Hidayat Indonesia |
Jezamine Chua Singapore |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Sách kĩ thuật môn Vật tại Sea Games 32”. Truy cập ngày 18 tháng 4 năm 2023.