Floorball tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023
Giao diện
Floorball tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 | |
---|---|
Địa điểm | Nhà thi đấu Futsal Makor |
Vị trí | Phnôm Pênh, Campuchia |
Các ngày | 08 ― 13 tháng 5 năm 2023 |
Floorball là một trong những môn thể thao được tranh tài tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 ở Campuchia. Bộ môn Floorball tại kỳ SEA Games 32 lần này sẽ diễn ra từ ngày 11 tới ngày 16 tháng 5 năm 2023.[1]
Các quốc gia tham dự
[sửa | sửa mã nguồn]Lịch thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Nam
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng loại
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Campuchia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Chung kết |
2 | Indonesia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Malaysia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tranh hang ba |
4 | Philippines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Singapore | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tranh hang năm |
6 | Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nguồn: IFF
11 tháng 5 năm 2023 11:15 | Thái Lan | – (–, –, –) | Indonesia | Nhà thi đấu Futsal Makor, Phnôm Pênh, Campuchia |
[IFF Nguồn] | ||||
---|---|---|---|---|
11 tháng 5 năm 2023 15:45 | Philippines | – (–, –, –) | Singapore | Nhà thi đấu Futsal Makor, Phnôm Pênh, Campuchia |
[IFF Nguồn] | ||||
---|---|---|---|---|
11 tháng 5 năm 2023 20:15 | Campuchia | – (–, –, –) | Malaysia | Nhà thi đấu Futsal Makor, Phnôm Pênh, Campuchia |
[IFF Nguồn] | ||||
---|---|---|---|---|
12 tháng 5 năm 2023 11:15 | Singapore | – (–, –, –) | Indonesia | Nhà thi đấu Futsal Makor, Phnôm Pênh, Campuchia |
[IFF Nguồn] | ||||
---|---|---|---|---|
12 tháng 5 năm 2023 15:45 | Malaysia | – (–, –, –) | Philippines | Nhà thi đấu Futsal Makor, Phnôm Pênh, Campuchia |
[IFF Nguồn] | ||||
---|---|---|---|---|
12 tháng 5 năm 2023 20:15 | Thái Lan | – (–, –, –) | Campuchia | Nhà thi đấu Futsal Makor, Phnôm Pênh, Campuchia |
[IFF Nguồn] | ||||
---|---|---|---|---|
13 tháng 5 năm 2023 11:15 | Singapore | – (–, –, –) | Malaysia | Nhà thi đấu Futsal Makor, Phnôm Pênh, Campuchia |
[IFF Nguồn] | ||||
---|---|---|---|---|
13 tháng 5 năm 2023 15:45 | Philippines | – (–, –, –) | Thái Lan | Nhà thi đấu Futsal Makor, Phnôm Pênh, Campuchia |
[IFF Nguồn] | ||||
---|---|---|---|---|
13 tháng 5 năm 2023 20:15 | Indonesia | – (–, –, –) | Campuchia | Nhà thi đấu Futsal Makor, Phnôm Pênh, Campuchia |
[IFF Nguồn] | ||||
---|---|---|---|---|
14 tháng 5 năm 2023 11:15 | Malaysia | – (–, –, –) | Indonesia | Nhà thi đấu Futsal Makor, Phnôm Pênh, Campuchia |
[IFF Nguồn] | ||||
---|---|---|---|---|
14 tháng 5 năm 2023 15:45 | Thái Lan | – (–, –, –) | Singapore | Nhà thi đấu Futsal Makor, Phnôm Pênh, Campuchia |
[IFF Nguồn] | ||||
---|---|---|---|---|
14 tháng 5 năm 2023 20:15 | Campuchia | – (–, –, –) | Philippines | Nhà thi đấu Futsal Makor, Phnôm Pênh, Campuchia |
[IFF Nguồn] | ||||
---|---|---|---|---|
15 tháng 5 năm 2023 11:15 | Indonesia | – (–, –, –) | Philippines | Nhà thi đấu Futsal Makor, Phnôm Pênh, Campuchia |
[IFF Nguồn] | ||||
---|---|---|---|---|
15 tháng 5 năm 2023 15:45 | Thái Lan | – (–, –, –) | Malaysia | Nhà thi đấu Futsal Makor, Phnôm Pênh, Campuchia |
[IFF Nguồn] | ||||
---|---|---|---|---|
15 tháng 5 năm 2023 20:15 | Campuchia | – (–, –, –) | Singapore | Nhà thi đấu Futsal Makor, Phnôm Pênh, Campuchia |
[IFF Nguồn] | ||||
---|---|---|---|---|
Tranh hạng năm
[sửa | sửa mã nguồn]16 tháng 5 năm 2023 10:30 | Xếp thứ 5 vòng loại | – (–, –, –) | Xếp thứ 6 vòng loại | Nhà thi đấu Futsal Makor, Phnôm Pênh, Campuchia |
[IFF Nguồn] | ||||
---|---|---|---|---|
Tranh hạng ba
[sửa | sửa mã nguồn]16 tháng 5 năm 2023 15:00 | Xếp thứ 3 vòng loại | – (–, –, –) | Xếp thứ 4 vòng loại | Nhà thi đấu Futsal Makor, Phnôm Pênh, Campuchia |
[IFF Nguồn] | ||||
---|---|---|---|---|
Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]16 tháng 5 năm 2023 19:30 | Xếp nhất vòng loại | – (–, –, –) | Xếp nhì vòng loại | Nhà thi đấu Futsal Makor, Phnôm Pênh, Campuchia |
[IFF Nguồn] | ||||
---|---|---|---|---|
Nữ
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng loại
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Campuchia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Chung kết |
2 | Indonesia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Malaysia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tranh hang ba |
4 | Philippines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Singapore | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tranh hang năm |
6 | Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nguồn: IFF
11 tháng 5 năm 2023 09:00 | Thái Lan | – (–, –, –) | Indonesia | Nhà thi đấu Futsal Makor, Phnôm Pênh, Campuchia |
[IFF Nguồn] | ||||
---|---|---|---|---|
11 tháng 5 năm 2023 13:30 | Philippines | – (–, –, –) | Singapore | Nhà thi đấu Futsal Makor, Phnôm Pênh, Campuchia |
[IFF Nguồn] | ||||
---|---|---|---|---|
11 tháng 5 năm 2023 18:00 | Campuchia | – (–, –, –) | Malaysia | Nhà thi đấu Futsal Makor, Phnôm Pênh, Campuchia |
[IFF Nguồn] | ||||
---|---|---|---|---|
12 tháng 5 năm 2023 09:00 | Singapore | – (–, –, –) | Indonesia | Nhà thi đấu Futsal Makor, Phnôm Pênh, Campuchia |
[IFF Nguồn] | ||||
---|---|---|---|---|
12 tháng 5 năm 2023 13:30 | Malaysia | – (–, –, –) | Philippines | Nhà thi đấu Futsal Makor, Phnôm Pênh, Campuchia |
[IFF Nguồn] | ||||
---|---|---|---|---|
12 tháng 5 năm 2023 18:00 | Thái Lan | – (–, –, –) | Campuchia | Nhà thi đấu Futsal Makor, Phnôm Pênh, Campuchia |
[IFF Nguồn] | ||||
---|---|---|---|---|
13 tháng 5 năm 2023 09:00 | Singapore | – (–, –, –) | Malaysia | Nhà thi đấu Futsal Makor, Phnôm Pênh, Campuchia |
[IFF Nguồn] | ||||
---|---|---|---|---|
13 tháng 5 năm 2023 13:30 | Philippines | – (–, –, –) | Thái Lan | Nhà thi đấu Futsal Makor, Phnôm Pênh, Campuchia |
[IFF Nguồn] | ||||
---|---|---|---|---|
13 tháng 5 năm 2023 18:00 | Indonesia | – (–, –, –) | Campuchia | Nhà thi đấu Futsal Makor, Phnôm Pênh, Campuchia |
[IFF Nguồn] | ||||
---|---|---|---|---|
14 tháng 5 năm 2023 13:30 | Malaysia | – (–, –, –) | Indonesia | Nhà thi đấu Futsal Makor, Phnôm Pênh, Campuchia |
[IFF Nguồn] | ||||
---|---|---|---|---|
14 tháng 5 năm 2023 15:45 | Thái Lan | – (–, –, –) | Singapore | Nhà thi đấu Futsal Makor, Phnôm Pênh, Campuchia |
[IFF Nguồn] | ||||
---|---|---|---|---|
14 tháng 5 năm 2023 18:00 | Campuchia | – (–, –, –) | Philippines | Nhà thi đấu Futsal Makor, Phnôm Pênh, Campuchia |
[IFF Nguồn] | ||||
---|---|---|---|---|
15 tháng 5 năm 2023 09:00 | Indonesia | – (–, –, –) | Philippines | Nhà thi đấu Futsal Makor, Phnôm Pênh, Campuchia |
[IFF Nguồn] | ||||
---|---|---|---|---|
15 tháng 5 năm 2023 13:30 | Thái Lan | – (–, –, –) | Malaysia | Nhà thi đấu Futsal Makor, Phnôm Pênh, Campuchia |
[IFF Nguồn] | ||||
---|---|---|---|---|
15 tháng 5 năm 2023 18:00 | Campuchia | – (–, –, –) | Singapore | Nhà thi đấu Futsal Makor, Phnôm Pênh, Campuchia |
[IFF Nguồn] | ||||
---|---|---|---|---|
Tranh hạng năm
[sửa | sửa mã nguồn]16 tháng 5 năm 2023 08:15 | Xếp thứ 5 vòng loại | – (–, –, –) | Xếp thứ 6 vòng loại | Nhà thi đấu Futsal Makor, Phnôm Pênh, Campuchia |
[IFF Nguồn] | ||||
---|---|---|---|---|
Tranh hạng ba
[sửa | sửa mã nguồn]16 tháng 5 năm 2023 12:45 | Xếp thứ 3 vòng loại | – (–, –, –) | Xếp thứ 4 vòng loại | Nhà thi đấu Futsal Makor, Phnôm Pênh, Campuchia |
[IFF Nguồn] | ||||
---|---|---|---|---|
Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]16 tháng 5 năm 2023 17:15 | Xếp nhất vòng loại | – (–, –, –) | Xếp nhì vòng loại | Nhà thi đấu Futsal Makor, Phnôm Pênh, Campuchia |
[IFF Nguồn] | ||||
---|---|---|---|---|
Huy chương tổng hợp
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng huy chương
[sửa | sửa mã nguồn]Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Lan (THA) | 1 | 1 | 0 | 2 |
2 | Singapore (SGP) | 1 | 0 | 1 | 2 |
3 | Philippines (PHI) | 0 | 1 | 1 | 2 |
Tổng số (3 đơn vị) | 2 | 2 | 2 | 6 |
Danh sách huy chương
[sửa | sửa mã nguồn]Event | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Nam |
Thái Lan Anawin Sarnok Tnakit Kayairit Simon Johansson Sikharin Inpa Alexander Rinefalk Surapong Sangmongkhol Santipong Sukkasem Watcharapon Onsuk Pawat Thaidit Prakasit Namsawang Kevin Hoeglenius Jeerayut Yaemyim Chusak Narkprasert Veerasak Pimpa Pheeraphong Khambanlue Liam Kerdsawangwong Yotsaphong Chaiphring Aphichet Ratanaprathum Anucha Wong-art Theerawat Noisai |
Philippines Ludvig Hemmingberg Henielee Pastor Patrik Schoultze Castrillo Lucas Werelius Luis Manila Simon Sicat-Laraño Lucas Öijvall Perez Christian Schoultze Castrillo Claude Vitaliano Fredrik Jeppsson Christofer Holland Bernardo Melvin Alm Mendoza Fredrik Dahmen Cantos Michael Hedblom Kim Varga Franz John Alicante Embile Mattiece Myllyperkiö Jay-R Beterbo Victor Lindberg Bryant Arocena |
Singapore Damien Wan Junwei Haleef Hairon Lee Chee Yong Nicholas Chua Wee Guan Nicholas Low Foo Jun Wei Sean Huang R Suria Muhammad Haziq Abdul Wahab Koh Ye Shen Yeung Chun Yin R Sathish Vignesa Pasupathy Kumaresa Pasupathy Mohamad Haris Abdul Keanen Poone Lim Jian Hong Thaddeus Tze Wen Tan Jared Hong Jie Tan Cheang Jia Qing |
Nữ |
Singapore Yeo Xuan Tan Hui Zhi Mindy Lim Siti Nurhaliza Khairul Anuar Lim Jie Ying Yee Yun Shawn Daphne Tan Nasha Jeffri Ong Jia Min Amanda Yeap Adlyn Heng Fasya M. Yusni Foo Wen Xin Hoo Mei Hui Ong Swee Ling Shannon Yeo Shermaine Goh Michelle Lok Shazana Noor |
Thái Lan Geeranan Raengrob Jarupa Sae Her Nelly Johansson Aliisa Syrjaenen Pannee Moolsan Kotchakorn Banyenngam Paiya Kittinanthawat Nur-air A-bu Praphaphon Bunsuk Rungnapa Kebsamrong Suthasinee Phalaruk Khwanchanok Suksin Kamonchanok Woraanu Chomphonake Srisawad Sasikarn Phuphet Sirinan Boonbut Pichavee Yoolai Wilma Brande Durnchai Sornngam Tinna Siljamaki |
Philippines Keziah Espidillon Angelica Bengtsson Pauline Tolentino Heidi Hyryläinen Dianne Villegas Ronalynn Ranta Jerymae Berdan Annicah Cahatian Jerylou Berdan Edelyn Grace Embile Pia Tolentino Nathalie Sundin Imma Cruzado Loella Andersson Michelle Anne Cruzado Sara Hemmingberg Marika Lehvilä Hanna Esteves Englund Jade Ariadne Rivera Roxane Ruiz |
Xếp hạng chung cuộc
[sửa | sửa mã nguồn]Nam
[sửa | sửa mã nguồn]Hạng | Đội | Pld | W | D | L |
---|---|---|---|---|---|
Thái Lan | 5 | 4 | 0 | 1 | |
Philippines | 5 | 4 | 0 | 1 | |
Singapore | 5 | 3 | 0 | 2 | |
4 | Malaysia | 5 | 1 | 0 | 4 |
5 | Campuchia | 4 | 0 | 0 | 4 |
Nữ
[sửa | sửa mã nguồn]Hạng | Đội | Pld | W | D | L |
---|---|---|---|---|---|
Singapore | 5 | 4 | 0 | 2 | |
Thái Lan | 5 | 4 | 0 | 2 | |
Philippines | 5 | 2 | 1 | 2 | |
4 | Malaysia | 5 | 1 | 1 | 3 |
5 | Campuchia | 4 | 0 | 0 | 4 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Sách kĩ thuật môn Floorball tại Sea Games 32”. Truy cập ngày 29 tháng 4 năm 2023.