Điền kinh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
Giao diện
Điền kinh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021 | |
---|---|
![]() | |
Địa điểm | Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình (địa điểm chính thức) Sân phụ (ném búa và ném đĩa) Vòng cung (đi bộ 20km và marathon) |
Vị trí | Hà Nội, Việt Nam |
Ngày | Từ ngày 14-19 tháng 05 năm 2022 |
Quốc gia | 11 |
Điền kinh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021 được tổ chức từ ngày 14 đến 19 tháng 05 năm 2022 tại Hà Nội, Việt Nam. Có 47 nội dung được thi đấu ở môn Điền kinh tại SEA Games 31.[1]
Địa điểm
[sửa | sửa mã nguồn]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/0/06/M%E1%BB%B9_%C4%90%C3%ACnh_National_Stadium_2022.jpg/200px-M%E1%BB%B9_%C4%90%C3%ACnh_National_Stadium_2022.jpg)
Hầu hết các sự kiện điền kinh sẽ được tổ chức tại Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình, ngoại trừ các sự kiện ném búa và ném đĩa được tổ chức tại các sân lân cận trong Khu Liên hợp Thể thao Quốc gia. Các sự kiện chạy marathon và đi bộ 20 km sẽ được tổ chức tại Vòng cung cạnh sân chính gần đó.
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu Thể dục thể thao Hà Nội sẽ là nơi tập luyện. [1]
Chương trình thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Buổi | Thời gian | Nội dung | Giới tính | Vòng thi |
---|---|---|---|---|---|
14 tháng 5 | Buổi sáng | 9.00 | 100m | Nam | 10 môn phối hợp (1) |
9.15 | 200m | Nữ | Vòng thi 1 | ||
9.35 | 200m | Nam | Vòng thi 1 | ||
9.45 | Nhảy xa | Nam | 10 môn phối hợp (2) | ||
10.00 | 1,500m | Nữ | Chung kết | ||
11.15 | Đẩy tạ | Nam | 10 môn phối hợp (3) | ||
10.00 | Ném búa | Nữ | Chung kết | ||
11.20 | Ném búa | Nam | Chung kết | ||
Buổi chiều | 16.00 | Nhảy cao | Nam | 10 môn phối hợp (4) | |
16.05 | Nhảy sào | Nam | Chung kết | ||
16.15 | 200m | Nữ | Chung kết | ||
16.25 | Ném búa | Nữ | Trao huy chương | ||
16.35 | 200m | Nam | Chung kết | ||
16.45 | Ném Lao | Nam | Chung kết | ||
16.45 | Ném búa | Nam | Trao huy chương | ||
16.45 | Nhảy ba bước | Nữ | Chung kết | ||
17.05 | 200m | Nữ | Trao huy chương | ||
17.15 | 1,500m | Nam | Chung kết | ||
17.35 | 5,000m | Nữ | Chung kết | ||
18.05 | Nhảy sào | Nam | Trao huy chương | ||
18.15 | 400m | Nam | 10 môn phối hợp (5) | ||
18.25 | Ném lao | Nam | Trao huy chương | ||
18.35 | 4x400m hỗn hợp | Nam - Nữ | Chung kết | ||
18.45 | 1,500m | Nữ | Trao huy chương | ||
18.55 | 1,500m | Nam | Trao huy chương | ||
19.05 | 5,000m | Nữ | Trao huy chương | ||
19.15 | 4x400m Hỗn hợp | Nam-Nữ | Trao huy chương | ||
15 tháng 5 | Buổi sáng | 9.00 | 110m Rào | Nam | 10 môn phối hợp (6) |
9.15 | 400m | Nữ | Vòng thi 1 | ||
9.30 | 400m | Nam | Vòng thi 1 | ||
9.45 | Ném đĩa | Nam | 10 môn phối hợp (7) | ||
11.00 | Nhảy sào | Nam | 10 môn phối hợp (8) | ||
Buổi chiều | 16.00 | Ném sao | Nam | 10 môn phối hợp (9) | |
16.05 | Nhảy xa | Nam | Chung kết | ||
16.10 | Nhảy cao | Nữ | Chung kết | ||
16.30 | 400m | Nữ | Chung kết | ||
16.40 | Đẩy tạ | Nam | Chung kết | ||
16.45 | 400m | Nam | Chung kết | ||
17.00 | 5,000m | Nam | Chung kết | ||
17.30 | Nhảy xa | Nam | Trao huy chương | ||
17.45 | 400m | Nữ | Trao huy chương | ||
17.55 | 3,000m chướng ngại vật | Nữ | Chung kết | ||
18.35 | Nhảy cao | Nữ | Trao huy chương | ||
18.05 | 400m | Nam | Trao huy chương | ||
18.15 | 1,500m | Nam | 10 môn phối hợp (10) | ||
18.25 | 5,000m | Nam | Trao huy chương | ||
18.35 | Ném lao | Nữ | Trao huy chương | ||
18.45 | Đẩy tạ | Nam | Trao huy chương | ||
16 tháng 5 | Buổi sáng | 9.00 | 100m Rào | Nữ | 7 môn phối hợp (1) |
9.20 | 100m Rào | Nữ | Vòng thi 1 | ||
9.40 | 100m Rào | Nữ | 7 môn phối hợp (1) | ||
9.45 | 110m Rào | Nam | Vòng thi 1 | ||
Buổi chiều | 16.00 | Đẩy tạ | Nữ | 7 môn phối hợp (3) | |
16.05 | 10 môn phối hợp | Nam | Trao huy chương | ||
16.15 | 110m Rào | Nam | Chung kết | ||
16.20 | 3,000m chướng ngại vật | Nữ | Trao huy chương | ||
16.35 | 100m Rào | Nữ | Chung kết | ||
16.40 | Nhảy sào | Nữ | Chung kết | ||
16.50 | Nhảy xa | Nữ | Chung kết | ||
16.50 | 800m | Nữ | Chung kết | ||
16.55 | Ném đĩa | Nữ | Chung kết | ||
17.00 | 800m | Nam | Chung kết | ||
17.15 | 110m Rào | Nam | Trao huy chương | ||
17.25 | 100m Rào | Nữ | Trao huy chương | ||
17.45 | 200m | Nữ | 7 môn phối hợp (4) | ||
18.00 | 800m | Nữ | Trao huy chương | ||
18.10 | 800m | Nam | Trao huy chương | ||
18.20 | 3,000m chướng ngại vật | Nam | Chung kết | ||
18.40 | Nhảy xa | Nữ | Trao huy chương | ||
19.00 | 4x100m | Nữ | Chung kết | ||
19.10 | Nhảy sào | Nữ | Trao huy chương | ||
19.20 | Ném đĩa | Nữ | Trao huy chương | ||
19.30 | 4x100m | Nam | Chung kết | ||
19.40 | 3000m chướng ngại vật | Nam | Trao huy chương | ||
17 tháng 5 | Buổi sáng | 9.00 | Nhảy xa | Nữ | 7 môn phối hợp (5) |
9.15 | 400m Rào | Nữ | Vòng thi 1 | ||
9.30 | 400m Rào | Nam | Vòng thi 1 | ||
10.00 | Ném lao | Nữ | 7 môn phối hợp (6) | ||
Buổi chiều | 16.00 | 400m Rào | Nữ | Chung kết | |
16.05 | Nhảy ba bước | Nam | Chung kết | ||
16.10 | 4x100m | Nữ | Trao huy chương | ||
16.15 | Ném đĩa | Nam | Chung kết | ||
16.20 | 400m Rào | Nam | Chung kết | ||
16.25 | Đẩy tạ | Nữ | Chung kết | ||
16.30 | 4x100m | Nam | Trao huy chương | ||
16.35 | 400m Rào | Nữ | Trao huy chương | ||
16.45 | 800m | Nữ | 7 môn phối hợp (7) | ||
16.55 | 400m Rào | Nam | Trao huy chương | ||
17.05 | 10,000m | Nam | Chung kết | ||
17.45 | Nhảy ba bước | Nam | Trao huy chương | ||
17.55 | Ném đĩa | Nam | Trao huy chương | ||
18.05 | Đẩy tạ | Nữ | Trao huy chương | ||
18 tháng 5 | Buổi sáng | 9.00 | 100m | Nam | Vòng thi 1 |
9.15 | 100m | Nữ | Vòng thi 1 | ||
9.30 | 4x400m | Nam | Vòng thi 1 | ||
9.45 | 4x400m | Nữ | Vòng thi 1 | ||
Buổi chiều | 16.00 | Nhảy cao | Nam | Chung kết | |
16.10 | Ném lao | Nữ | Chung kết | ||
16.20 | 10,000m | Nam | Trao huy chương | ||
16.30 | 7 môn phối hợp | Nữ | Trao huy chương | ||
16.40 | 100m | Nữ | Chung kết | ||
16.50 | 100m | Nam | Chung kết | ||
17.00 | 10,000m | Nữ | Chung kết | ||
17.45 | 100m | Nữ | Trao huy chương | ||
17.55 | 100m | Nam | Trao huy chương | ||
18.05 | 4x400m | Nữ | Chung kết | ||
18.15 | Nhảy cao | Nam | Trao huy chương | ||
18.25 | Nem lao | Nữ | Trao huy chương | ||
16.35 | 4x400m | Nam | Chung kết | ||
17.05 | 10,000m | Nữ | Trao huy chương | ||
17.15 | 4x400m | Nữ | Trao huy chương | ||
17.25 | 4x400m | Nam | Trao huy chương | ||
19 tháng 5 | Buổi sáng | Marathon | Nam | Chung kết | |
Marathon | Nữ | Chung kết | |||
Đi bộ 20 Km | Nam | Chung kết | |||
Đi bộ 20 Km | Nữ | Chung kết |
Danh sách huy chương
[sửa | sửa mã nguồn]Nam
[sửa | sửa mã nguồn]Kí hiệu | |||
---|---|---|---|
GR | Lập kỉ lục Sea Games | NR | Lập kỉ lục Quốc gia |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
100 m | Puripol Boonson![]() |
10.44 | Soraoat Dapbang![]() |
10.56 | Marc Brian Louis![]() |
10.56 |
200 m | Puripol Boonson![]() |
20.37 GR, NR | Ngần Ngọc Nghĩa![]() |
20.74 NR | Chayut Khongprasit![]() |
20.77 |
400 m | Joshua Atkinson![]() |
46.44 | Lê Ngọc Phúc![]() |
47.27 | Tan Zong Yan![]() |
47.46 |
800 m | Joshua Atkinson![]() |
1:55.75 | Jirayu Pleenaram![]() |
1:55.77 | Trần Văn Đảng![]() |
1:56.50 |
1500 m | Lương Đức Phước![]() |
3:54.37 | Trần Văn Đảng![]() |
3:55.66 | Alfrence Braza![]() |
3:56.35 |
5000 m | Nguyễn Văn Lai![]() |
16:34.10 | Felisberto de Deus![]() |
16:35.75 | Sonny Wagdos![]() |
16:35.89 |
10000 m | Nguyễn Văn Lai![]() |
32:17.34 | Felisberto de Deus![]() |
32:23.91 | Lê Văn Thao![]() |
32:37.66 |
110 m chạy vượt rào | Clinton Kingsley Bautista![]() |
13.78 | Ang Chen Xiang![]() |
13.94 | Natthaphon Dansungnoen![]() |
13.99 |
400 m chạy vượt rào | Eric Cray![]() |
50.41 | Quách Công Lịch![]() |
50.82 | Calvin Quek![]() |
51.19 |
3000 m chạy vượt rào | Lê Tiến Long![]() |
9:02.84 | Đỗ Quốc Luật![]() |
9:06.44 | Atjong Tio Purwanto![]() |
9:10.99 |
4 × 100 m tiếp sức | ![]() |
38.58 | ![]() |
39.09 | ![]() |
39.44 |
4 × 400 m tiếp sức | ![]() |
3:07.58 | ![]() |
3:08.52 | ![]() |
3:11.09 |
Marathon | Hoàng Nguyên Thanh![]() |
2:25.08 | Agus Prayogo![]() |
2:25.38 | Tony Payne![]() |
2:26.40 |
Đi bộ 20 km | Võ Xuân Vĩnh![]() |
1:32:32 | Hendro Yap![]() |
1:35:21 | Nguyễn Thành Ngưng![]() |
1:37:43 |
Nhảy cao | Kobsit Sitthichai![]() |
2.21 | Nauraj Singh Randhawa![]() |
2.18 | Mohamad Eizlan Dahalan![]() |
2.18 |
Tawan Kaeodam![]() | ||||||
Vũ Đức Anh![]() | ||||||
Nhảy sào | Ernest John Obiena![]() |
5.46 m GR | Hokkett Delos Santos![]() |
5.00 m | Iskandar Alwi![]() |
4.80 m |
Long jump | Nguyễn Tiến Trọng![]() |
7.80 m | Janry Ubas![]() |
7.73 m | Sapwaturrahman![]() |
7.61 m |
Triple jump | Andre Anura Anuar![]() |
16.21 m | PHI|2021}} | 15.87 m | Trần Văn Điển![]() |
15.84 m |
Shot put | William Morrison III![]() |
18.14 m GR | Jakkapat Noisri![]() |
17.32 | Muhammad Ziyad Zolkefli![]() |
17.20 |
Discus throw | Muhammad Irfan Shamsuddi![]() |
58.26 | Kiadpradid Srisai![]() |
51.18 | William Morrison III![]() |
50.44 |
Hammer throw | Jackie Wong![]() |
66.49 m | Kittipong Boonmawan![]() |
64.54 m | Sadat Marzuqi Ajisan![]() |
58.86 m |
Javelin throw | Nguyễn Hoài Văn![]() |
70.87 | Abdul Hafiz![]() |
70.58 | Melvin Calano![]() |
66.86 |
Decathlon | Sutthisak Singkhon![]() |
7,603 | Aries Toledo![]() |
7,469 | Janry Ubas![]() |
6,977 |
Nữ
[sửa | sửa mã nguồn]Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
100 m | Kayla Richardson![]() |
11.60 | Veronica Shanti Pereira![]() |
11.62 | Supanich Poolkerd![]() |
11.66 |
200 m | Veronica Shanti Pereira![]() |
23.51 | Kyla Richardson![]() |
23.56 | Kayla Richardson![]() |
23.87 |
400 m | Nguyễn Thị Huyền![]() |
52.83 | Benny Nontanam![]() |
54.01 | Quách Thị Lan![]() |
54.40 |
800 m | Khuất Phương Anh![]() |
2:08.74 | Agustina Mardika Manik![]() |
2:09.99 | Savinder Kaur Jogindr Singh![]() |
2:10.24 |
1500 m | Nguyễn Thị Oanh![]() |
04:14.98 | Khuất Phương Anh![]() |
04:26.90 | Goh Chui Ling![]() |
04:33.41 |
5000 m | Nguyễn Thị Oanh![]() |
16:44.06 | Phạm Thị Hồng Lệ![]() |
16:45.05 | Joida Gagnao![]() |
17:37.74 |
10000 m | Phạm Thị Hồng Lệ![]() |
35:56.38 | Lò Thị Thanh![]() |
36:32.00 | Goh Chui Ling![]() |
39:22.00 |
100 m hurdles | Bùi Thị Nguyên![]() |
13.51 | Emilia Nova![]() |
13.69 | Jelly Dianne Paragile![]() |
13.72 |
400 m hurdles | Quách Thị Lan![]() |
56.33 | Nguyễn Thị Huyền![]() |
56.41 | Robyn Brown![]() |
56.44 |
3000 m steeplechase | Nguyễn Thị Oanh![]() |
09:52.44 | Nguyễn Thị Hương![]() |
10:18.60 | Joida Gagnao![]() |
10:41.69 |
4 × 100 m relay | ![]() |
44.39 | ![]() |
45.25 | ![]() |
45.32 |
4 × 400 m relay | ![]() |
3:37.99 | ![]() |
3:42.90 | ![]() |
3:43.26 |
Marathon | Odekta Elvina Naibaho![]() |
2:55.28 | Christine Hallasgo![]() |
2:56.07 | Hoàng Thị Ngọc Hoa![]() |
2:57.35 |
20 km walk | Nguyễn Thị Thanh Phúc![]() |
1:48:10 | Zin May Htet![]() |
1:52:34 | Kotchaphon Tangsrivong![]() |
1:56:07 |
High jump | Phạm Thị Diễm![]() |
1.78 m | Michelle Sng Suat Li![]() |
1.75 m | Phạm Quỳnh Giang![]() |
1.70 m |
Pole vault | Nor Sarah Adi![]() |
4.00 m | Chonthicha Khabut![]() |
3.80 m | Alyana Joyce Nicholas![]() |
3.60 m |
Long jump | Vũ Thị Ngọc Hà![]() |
6.39 m | Bùi Thị Thu Thảo![]() |
6.38 m | Maria Natalia Londa![]() |
6.18 m |
Triple jump | Parinya Chuaimaroeng![]() |
13.66 m | Vũ Thị Ngọc Hà![]() |
13.52 m | INA|2021}} | 13.45 m |
Shot put | Eki Ekawati Febri![]() |
15.20 m | Arrerat Intadis![]() |
15.04 m | Athima Saowaphaiboon![]() |
12.51 m |
Discus throw | Subenrat Insaeng![]() |
53.09 m | Queenie Ting![]() |
52.36 m NR | Choo Kang Ni![]() |
46.57 m |
Hammer throw | Grace Wong![]() |
57.13 m | Mingkamon Koomphon![]() |
50.28 m | Panwat Gimsrang![]() |
49.64 m |
Javelin throw | Lò Thị Hoàng![]() |
56.37 m GR, NR | Jariya Wichaidit![]() |
55.65 m | Evalyn Palabrica![]() |
49.07 m |
Heptathlon | Nguyễn Linh Na![]() |
5,415 | Sarah Dequinan![]() |
5,381 | Norliyana Kamaruddin![]() |
5,262 NR |
Nam, nữ
[sửa | sửa mã nguồn]Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
4 × 400 m relay | ![]() |
3:19.29 | ![]() |
3:19.37 | ![]() |
3:31.53 |
Bảng tổng sắp huy chương
[sửa | sửa mã nguồn]Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 8 | 44 |
2 | ![]() | 12 | 11 | 8 | 31 |
3 | ![]() | 5 | 7 | 14 | 26 |
4 | ![]() | 5 | 3 | 8 | 16 |
5 | ![]() | 2 | 5 | 4 | 11 |
6 | ![]() | 1 | 3 | 7 | 11 |
7 | ![]() | 0 | 2 | 0 | 2 |
![]() | 0 | 2 | 0 | 2 | |
Tổng số (8 đơn vị) | 47 | 47 | 49 | 143 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b “SEA Games 2021 Technical Handbooks”. SEA Games 31 - Viet Nam 2021. Truy cập 2 tháng 4 năm 2022.