Thể loại:Thực vật Nepal
Giao diện
Thể loại con
Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.
Trang trong thể loại “Thực vật Nepal”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 340 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
- Aconitum ferox
- Actinidia callosa
- Ageratina adenophora
- Ajuga lupulina
- Allium blandum
- Allium carolinianum
- Allium fasciculatum
- Allium macleanii
- Allium prattii
- Allium przewalskianum
- Allium sikkimense
- Allium wallichii
- Alopecurus aequalis
- Amomum dealbatum
- Amomum maximum
- Ampelocissus latifolia
- Ampelocissus xizangensis
- Andrewsianthus ferrugineus
- Angelica archangelica
- Arceuthobium minutissimum
- Arisaema tortuosum
- Arundina
B
- Ba gạc hoa đỏ
- Bạc hà Á
- Ban Tây Bắc
- Bàng hôi
- Barleria cristata
- Barleria strigosa
- Bauhinia vahlii
- Bằng lăng sẻ
- Bầu nâu
- Bèo cái
- Berberis everestiana
- Berberis nepalensis
- Berberis sikkimensis
- Bergenia ciliata
- Bhutanthera
- Bí đao
- Bidens tripartita
- Bothriochloa bladhii
- Bớp bớp
- Brassaiopsis glomerulata
- Brassaiopsis hainla
- Bridelia retusa
- Buddleja asiatica
- Buddleja crispa
- Buddleja paniculata
- Butomopsis
C
- Cà độc dược lùn
- Caesalpinia decapetala
- Cải bẹ xanh
- Callicarpa macrophylla
- Calotropis gigantea
- Cam thảo dây
- Cáng lò
- Canscora diffusa
- Cardiocrinum giganteum
- Carex anomoea
- Carex haematostoma
- Carex longicruris
- Carex obscura
- Carex winterbottomii
- Catamixis
- Cautleya spicata
- Cầu diệp hẹp
- Cầu diệp lông
- Cầu ly
- Cây cứt lợn
- Cây lá bỏng
- Cây óc chó
- Celtis australis
- Chà là Ấn Độ
- Chanh Thái
- Cheilanthes albomarginata
- Chi Đại hoàng
- Chi Đỗ quyên
- Chi Lan giáng hương
- Chiêu liêu
- Chòi mòi tía
- Chua me đất hoa vàng
- Chuối cô đơn
- Clematis montana
- Clematis napaulensis
- Clerodendrum infortunatum
- Clintonia udensis
- Cỏ gà
- Cỏ lá gừng
- Cỏ mực
- Cỏ tranh
- Cỏ xước
- Cóc (cây)
- Colebrookea oppositifolia
- Corallorhiza trifida
- Củ gấu
- Củ nưa
- Cườm rụng nhọn
- Cyanotis cristata
- Cyathea chinensis
- Cynanchum auriculatum
- Cynodon radiatus
- Cyperus corymbosus
- Cyperus cyperinus
- Cyperus procerus
D
Đ
G
H
- Haldina cordifolia
- Hẹ
- Hedychium flavescens
- Hedychium spicatum
- Hemiorchis
- Hippophae goniocarpa
- Họ Hoàng mộc
- Hoa dẻ thơm
- Hoa mộc
- Hoa mười giờ
- Hoa phấn
- Hoa sữa
- Hoa tóc tiên
- Hoàng ngọc lan
- Holmskioldia sanguinea
- Holostemma
- Horsfieldia kingii
- Hồng hoa
- Hồng xuân
- Hu Ấn Độ
- Hu đay
- Húng quế
- Hương nhu tía
- Hygrophila polysperma
- Hyoscyamus niger