Thể loại:Động vật lưỡng cư Trung Quốc
Giao diện
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Động vật lưỡng cư Trung Quốc. |
Trang trong thể loại “Động vật lưỡng cư Trung Quốc”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 251 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
B
C
- Cá cóc bướu Đại Lương
- Cá cóc bướu đuôi đỏ
- Cá cóc bướu Hải Nam
- Cá cóc bướu huyện Văn
- Cá cóc gờ sọ mảnh
- Cá cóc Hồng Kông
- Cá cóc Trung Hoa
- Chàng đá
- Chàng Đài Bắc
- Chàng hiu
- Chaparana aenea
- Chaparana quadranus
- Chaparana taihangnicus
- Chaparana unculuanus
- Chaparana yei
- Chirixalus doriae
- Cóc Ai Lao
- Cóc chân ngắn Xuyên Nam
- Cóc có răng đốm đỏ
- Cóc mày gai núi
- Cóc mày phê
- Cóc mày Sung
- Cóc nhà
- Cóc núi
- Cóc núi miệng nhỏ
- Cóc nước Marten
- Cóc nước sần
- Cóc sừng Miến Điện
- Cóc tía
- Cóc tía phương Đông
- Cynops wolterstorffi
Ê
H
K
L
N
O
- Occidozyga borealis
- Odorrana andersonii
- Odorrana anlungensis
- Odorrana chloronota
- Odorrana exiliversabilis
- Odorrana graminea
- Odorrana hainanensis
- Odorrana hejiangensis
- Odorrana jingdongensis
- Odorrana junlianensis
- Odorrana kuangwuensis
- Odorrana leporipes
- Odorrana lungshengensis
- Odorrana margaretae
- Odorrana nasica
- Odorrana nasuta
- Odorrana schmackeri
- Odorrana sinica
- Odorrana tormota
- Odorrana versabilis
- Odorrana wuchuanensis
- Oreolalax chuanbeiensis
- Oreolalax granulosus
- Oreolalax jingdongensis
- Oreolalax liangbeiensis
- Oreolalax lichuanensis
- Oreolalax major
- Oreolalax multipunctatus
- Oreolalax nanjiangensis
- Oreolalax omeimontis
- Oreolalax pingii
- Oreolalax popei
- Oreolalax puxiongensis
- Oreolalax rugosus
- Oreolalax schmidti
- Oreolalax weigoldi
- Oreolalax xiangchengensis
P
- Paa blanfordii
- Paa boulengeri
- Paa bourreti
- Paa conaensis
- Paa exilispinosa
- Paa feae
- Paa jiulongensis
- Paa liebigii
- Paa liui
- Paa maculosa
- Paa medogensis
- Paa polunini
- Paa robertingeri
- Paa shini
- Paa taihangnicus
- Paa yei
- Paa yunnanensis
- Pachyhynobius shangchengensis
- Pelophylax fukienensis
- Pelophylax hubeiensis
- Pelophylax tenggerensis
- Pelophylax terentievi
- Philautus kempii
- Polypedates mutus
- Protohynobius puxiongensis
- Pseudohynobius flavomaculatus
R
- Rana bannanica
- Rana chevronta
- Rana daunchina
- Rana guentheri
- Rana kukunoris
- Rana kunyuensis
- Rana latouchii
- Rana lini
- Rana omeimontis
- Rana sangzhiensis
- Rana spinulosa
- Rana tientaiensis
- Rana weiningensis
- Rana zhengi
- Rana zhenhaiensis
- Ranodon sibiricus
- Raorchestes andersoni
- Raorchestes longchuanensis
- Raorchestes menglaensis
- Rhacophorus bipunctatus
- Rhacophorus kio
- Rhacophorus nigropunctatus