Bước tới nội dung

Đội tuyển bóng chuyền nam quốc gia Puerto Rico

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Puerto Rico
Lá cờ
Hiệp hộiPuerto Rican Volleyball Federation
Liên đoànNORCECA
Huấn luyện viênRamón Hernández
Hạng FIVB29 164
Đồng phục
Nhà
Khách
Giải vô địch thế giới
Sồ lần tham dự4 (Lần đầu vào năm 1974)
Kết quả tốt nhấtVị trí thứ 12 (2006)
www.yosoyvoli.com (tiếng Tây Ban Nha)
Đội tuyển bóng chuyền nam quốc gia Puerto Rico
Thành tích huy chương
Pan-American Cup
Huy chương bạc – vị trí thứ hai Santo Domingo 2007 Đội
Huy chương đồng – vị trí thứ ba San Juan 2010 Đội
NORCECA Championship
Huy chương bạc – vị trí thứ hai Anaheim 2007 Đội
Huy chương đồng – vị trí thứ ba Bayamón 2009 Đội
Huy chương đồng – vị trí thứ ba Córdoba 2015 Đội
Central American and Caribbean Games
Huy chương vàng – vị trí thứ nhất San Salvador 2002 Đội
Huy chương vàng – vị trí thứ nhất Cartagena 2006 Đội
Huy chương vàng – vị trí thứ nhất Mayaguez 2010 Đội
Huy chương bạc – vị trí thứ hai Veracruz 2014 Đội

Đội tuyển bóng chuyền nam quốc gia Puerto Rico là đội bóng đại diện cho Puerto Rico tại các cuộc thi tranh giải và trận đấu giao hữu bóng chuyền nam ở phạm vi quốc tế. Năm 2007, đội tuyển giành huy chương bạc tại giải Vô địch liên đoàn NORCECA sau khi đánh bại Cuba ở trận bán kết. Với thành tích này, Puerto Rico lần đầu tiên đủ điều kiện tham dự Cúp bóng chuyền thế giới (World Cup) tổ chức vào năm 2008 tại Nhật Bản.

Thành tích

[sửa | sửa mã nguồn]

Giải vô địch thế giới

[sửa | sửa mã nguồn]
  • 1974 — Vị trí thứ 23
  • 2006 — Vị trí thứ 12
  • 2010 — Vị trí thứ 13
  • 2014 — Vị trí thứ 21

Cúp thế giới

[sửa | sửa mã nguồn]
  • 2007 — vị trí thứ 6

Pan American Games

[sửa | sửa mã nguồn]
  • 1955 — Không tham gia
  • 1959 — Vị trí thứ 8
  • 1963 — Không tham gia
  • 1967 — Vị trí thứ 8
  • 1971 — Vị trí thứ 11
  • 1975 — Không tham gia
  • 1979 — Vị trí thứ 6
  • 1983 — Vị trí thứ 7
  • 1987 — Không tham gia
  • 1991 — Vị trí thứ 5
  • 1995 — Vị trí thứ 6
  • 1999 — Không tham gia
  • 2003 — Vị trí thứ 7
  • 2007 — Vị trí thứ 5
  • 2011 — Vị trí thứ 7
  • 2015 — Vị trí thứ 4

Pan-American Cup

[sửa | sửa mã nguồn]
  • 2006 — Không tham gia
  • 2007 — Vị trí thứ 2
  • 2008 — Vị trí thứ 7
  • 2009 — Vị trí thứ 4
  • 2010 — Vị trí thứ 3
  • 2011 — Vị trí thứ 4
  • 2012 — Không tham gia
  • 2013 — Vị trí thứ 4
  • 2014 — Vị trí thứ 4
  • 2015 — Vị trí thứ 7

NORCECA Championship

[sửa | sửa mã nguồn]
  • 2001 — Vị trí thứ 5
  • 2003 — Vị trí thứ 5
  • 2005 — Vị trí thứ 5
  • 2007 — Vị trí thứ 2
  • 2009 — Vị trí thứ 3
  • 2011 — Vị trí thứ 4
  • 2013 — Vị trí thứ 4
  • 2015 — Vị trí thứ 3

World League

[sửa | sửa mã nguồn]
  • 2011 — Vị trí thứ 16
  • 2014 — Vị trí thứ 27
  • 2015 — Vị trí thứ 28
  • 2016 — Vị trí thứ 36

Danh sách thành viên hiện tại

[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là danh sách các thành viên đội tuyển nam quốc gia Puerto Rico tham dự Giải bóng chuyền nam Vô địch thế giới FIVB 2014.[1]

Huấn luyện viên chính: David Alemán

Stt. Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Nhảy đập Nhảy chắn Câu lạc bộ năm 2014
1 José Rivera 2 tháng 7 năm 1977 1,92 m (6 ft 4 in) 85 kg (187 lb) 325 cm (128 in) 320 cm (130 in) Puerto Rico Nuevos Gigantes de Carolina
2 Edgardo Goás 27 tháng 1 năm 1989 1,97 m (6 ft 6 in) 95 kg (209 lb) 345 cm (136 in) 330 cm (130 in) Puerto Rico Capitanes de Arecibo
4 Dennis Del Valle 27 tháng 1 năm 1989 1,75 m (5 ft 9 in) 58 kg (128 lb) 300 cm (120 in) 290 cm (110 in) Puerto Rico Mets de Guaynabo
5 Roberto Muñiz 11 tháng 6 năm 1980 1,96 m (6 ft 5 in) 92 kg (203 lb) 333 cm (131 in) 326 cm (128 in) Puerto Rico Capitanes de Arecibo
6 Ángel Pérez 20 tháng 5 năm 1982 1,90 m (6 ft 3 in) 86 kg (190 lb) 325 cm (128 in) 318 cm (125 in) Puerto Rico Mets de Guaynabo
10 Ezequiel Cruz 15 tháng 7 năm 1986 1,93 m (6 ft 4 in) 88 kg (194 lb) 320 cm (130 in) 310 cm (120 in) Puerto Rico Mets de Guaynabo
11 Maurice Torres 6 tháng 7 năm 1991 1,92 m (6 ft 4 in) 68 kg (150 lb) 305 cm (120 in) 299 cm (118 in) Puerto Rico Capitanes de Arecibo
12 Héctor Soto (C) 20 tháng 6 năm 1978 1,97 m (6 ft 6 in) 85 kg (187 lb) 340 cm (130 in) 332 cm (131 in) Puerto Rico Mets de Guaynabo
14 Mannix Román 17 tháng 1 năm 1983 1,90 m (6 ft 3 in) 85 kg (187 lb) 295 cm (116 in) 288 cm (113 in) Puerto Rico Mets de Guaynabo
16 Jackson Rivera 19 tháng 8 năm 1987 1,86 m (6 ft 1 in) 66 kg (146 lb) 360 cm (140 in) 350 cm (140 in) Puerto Rico Mets de Guaynabo
17 Pedrito Sierra 21 tháng 7 năm 1989 1,96 m (6 ft 5 in) 89 kg (196 lb) 305 cm (120 in) 298 cm (117 in) Puerto Rico Cariduros de Fajardo
19 Jean Carlos Ortiz 23 tháng 2 năm 1988 1,93 m (6 ft 4 in) 77 kg (170 lb) 288 cm (113 in) 281 cm (111 in) Puerto Rico Mets de Guaynabo
20 Fernando Morales 4 tháng 2 năm 1982 1,86 m (6 ft 1 in) 68 kg (150 lb) 325 cm (128 in) 318 cm (125 in) Puerto Rico Mets de Guaynabo

Đội hình tại World League 2015.[2]

Huấn luyện viên chính: Javier Gaspar

Stt. Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Nhảy đập Nhảy chắn Câu lạc bộ năm 2015
1 José Rivera 2 tháng 7 năm 1977 1,92 m (6 ft 4 in) 85 kg (187 lb) 325 cm (128 in) 320 cm (130 in) Pháp Rennes Volley 35
2 Edgardo Goás 27 tháng 1 năm 1989 1,97 m (6 ft 6 in) 95 kg (209 lb) 345 cm (136 in) 330 cm (130 in) Thổ Nhĩ Kỳ Tokat Belediye Plevnespor
4 Dennis Del Valle 27 tháng 1 năm 1989 1,75 m (5 ft 9 in) 58 kg (128 lb) 300 cm (120 in) 290 cm (110 in) Thụy Sĩ Pavollo Lugano
6 Ángel Pérez 20 tháng 5 năm 1982 1,90 m (6 ft 3 in) 86 kg (190 lb) 325 cm (128 in) 318 cm (125 in) Pháp Rennes Volley 35
8 Steven Morales 7 tháng 4 năm 1992 1,95 m (6 ft 5 in) 82 kg (181 lb) 346 cm (136 in) 317 cm (125 in) Puerto Rico Plataneros de Corozal
11 Maurice Torres 6 tháng 7 năm 1991 2,01 m (6 ft 7 in) 91 kg (201 lb) 305 cm (120 in) 299 cm (118 in) Ý Pallavolo Molfetta
12 Héctor Soto (C) 20 tháng 6 năm 1978 1,97 m (6 ft 6 in) 85 kg (187 lb) 340 cm (130 in) 332 cm (131 in) Puerto Rico Capitanes de Arecibo
14 Mannix Román 17 tháng 1 năm 1983 1,90 m (6 ft 3 in) 85 kg (187 lb) 295 cm (116 in) 288 cm (113 in) Puerto Rico Mets de Guaynabo
16 Jackson Rivera 19 tháng 8 năm 1987 1,86 m (6 ft 1 in) 66 kg (146 lb) 360 cm (140 in) 350 cm (140 in) Puerto Rico Mets de Guaynabo
17 Pedrito Sierra 21 tháng 7 năm 1989 1,96 m (6 ft 5 in) 89 kg (196 lb) 305 cm (120 in) 298 cm (117 in) Puerto Rico Cariduros de Fajardo
19 Jean Carlos Ortiz 23 tháng 2 năm 1988 1,93 m (6 ft 4 in) 77 kg (170 lb) 288 cm (113 in) 281 cm (111 in) Puerto Rico Mets de Guaynabo
23 Pablo Guzman 2 tháng 6 năm 1987 1,88 m (6 ft 2 in) 67 kg (148 lb) 292 cm (115 in) 288 cm (113 in) Thụy Sĩ UC Lausanne

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Team Roster – Puerto Rico”. poland2014.fivb.org. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2014.
  2. ^ “Team Roster – Puerto Rico”. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2015.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]