XH |
Đội |
Tr |
T |
H |
T |
BT |
BB |
HS |
Đ |
Thành tích đối đầu | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (C) | 38 | 25 | 7 | 6 | 80 | 35 | +45 | 82 | Vòng bảng UEFA Champions League 2006-07 | |
2 | Real Madrid | 38 | 20 | 10 | 8 | 70 | 40 | +30 | 70 | ||
3 | Valencia | 38 | 19 | 12 | 7 | 58 | 33 | +25 | 69 | Vòng loại thứ ba UEFA Champions League 2006-07 | |
4 | Osasuna | 38 | 21 | 5 | 12 | 49 | 43 | +6 | 68 | OSA 1–0 SEV SEV 0–1 OSA | |
5 | Sevilla | 38 | 20 | 8 | 10 | 54 | 39 | +15 | 68 | Vòng thứ nhất UEFA Cup 2006–07 | |
6 | Celta de Vigo | 38 | 20 | 4 | 14 | 45 | 33 | +12 | 64 | ||
7 | Villarreal | 38 | 14 | 15 | 9 | 50 | 39 | +11 | 57 | Vòng loại thứ baUEFA Intertoto Cup 2006 | |
8 | Deportivo La Coruña | 38 | 15 | 10 | 13 | 47 | 45 | +2 | 55 | ||
9 | Getafe | 38 | 15 | 9 | 14 | 54 | 49 | +5 | 54 | ||
10 | Atlético Madrid | 38 | 13 | 13 | 12 | 45 | 37 | +8 | 52 | ||
11 | Zaragoza | 38 | 10 | 16 | 12 | 46 | 51 | −5 | 46 | ||
12 | Athletic Bilbao | 38 | 11 | 12 | 15 | 40 | 46 | −6 | 45 | ||
13 | Mallorca | 38 | 10 | 13 | 15 | 37 | 51 | −14 | 43 | ||
14 | Betis | 38 | 10 | 12 | 16 | 34 | 51 | −17 | 42 | ||
15 | Espanyol | 38 | 10 | 11 | 17 | 36 | 56 | −20 | 41 | Vòng thứ nhất UEFA Cup 2006–07 1 | |
16 | Real Sociedad | 38 | 11 | 7 | 20 | 48 | 65 | −17 | 40 | RAC 2–2 RSO RSO 1–0 RAC | |
17 | Racing Santander | 38 | 9 | 13 | 16 | 36 | 49 | −13 | 40 | ||
18 | Alavés (R) | 38 | 9 | 12 | 17 | 35 | 54 | −19 | 39 | Xuống chơi tại Segunda División | |
19 | Cádiz (R) | 38 | 8 | 12 | 18 | 36 | 52 | −16 | 36 | ||
20 | Málaga (R) | 38 | 5 | 9 | 24 | 36 | 68 | −32 | 24 |
Nguồn: LFP
Quy tắc xếp hạng: 1st Điểm; 2nd Điểm thành tích đối đầu; 3rd Hiệu số bàn thắng thành tích đối đầu; 4th Bàn thắng thành tích đối đầu; 5th Hiệu số bàn thắng; 6th Số bàn thắng; 7th Điểm số Giải phong cách.
1Espanyol tham dự UEFA Cup với tư cách đội vô địch Copa del Rey 2005–06.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
Thành tích đối đầu: Được áp dụng khi số liệu thành tích đối đầu được dùng để xếp hạng các đội bằng điểm nhau.