Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 2002 – Giải đấu Nam
Giao diện
Khúc côn cầu trên cỏ – Nam tại Đại hội Thể thao châu Á 2002 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Địa điểm | Sân vận động khúc côn cầu Gangseo | ||||||
Ngày | 30 tháng 9 năm 2002 | – 12 tháng 10 năm 2002||||||
Vận động viên | 126 từ 8 quốc gia | ||||||
Danh sách huy chương | |||||||
| |||||||
Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 2002 | ||
---|---|---|
![]() | ||
nam | nữ | |
Giải đấu nam nội dung khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 2002 được tổ chức tại Sân vận động khúc côn cầu Gangseo, Busan , Hàn Quốc, từ ngày 30 tháng 9 đến ngày 12 tháng 10 năm 2002.
Đội hình thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]
Tất cả các giờ đều là Giờ chuẩn Hàn Quốc (UTC+09:00)
Vòng sơ loại[sửa | sửa mã nguồn]
Nhóm A[sửa | sửa mã nguồn]
Đội tuyển | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 19 | 2 | +17 | 7 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 2 | +7 | 7 |
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 10 | −6 | 3 |
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 23 | −18 | 0 |
|
|
|
|
|
|
Nhóm B[sửa | sửa mã nguồn]
Đội tuyển | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 4 | +19 | 9 |
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 9 | +1 | 6 |
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 8 | 13 | −5 | 3 |
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 18 | −15 | 0 |
|
|
|
|
|
|
Phân loại hạng năm-tám[sửa | sửa mã nguồn]
Sơ loại (5–8) | Hạng thứ năm và sáu | |||||
9 tháng 10 | ||||||
![]() | 6 | |||||
11 tháng 10 | ||||||
![]() | 1 | |||||
![]() | 2 | |||||
9 tháng 10 | ||||||
![]() | 3 | |||||
![]() | 3 | |||||
![]() | 2 | |||||
Hạng thứ bảy và tám | ||||||
11 tháng 10 | ||||||
![]() | 3 | |||||
![]() | 2 |
Sơ loại (5–8)[sửa | sửa mã nguồn]
|
|
Hạng thứ bảy và tám[sửa | sửa mã nguồn]
|
Hạng thứ năm và sáu[sửa | sửa mã nguồn]
|
Vòng tranh huy chương[sửa | sửa mã nguồn]
Bán kết | Tranh huy chương đồng | |||||
10 tháng 10 | ||||||
![]() | 2 | |||||
12 tháng 10 | ||||||
![]() | 0 | |||||
![]() | 4 | |||||
10 tháng 10 | ||||||
![]() | 3 | |||||
![]() | 3 | |||||
![]() | 4 | |||||
Tranh huy chương vàng | ||||||
12 tháng 10 | ||||||
![]() | 1 (4) | |||||
![]() | 1 (2) |
Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]
|
|
Tranh huy chương đồng[sửa | sửa mã nguồn]
|
Tranh huy chương vàng[sửa | sửa mã nguồn]
|
Bảng xếp hạng cuối cùng[sửa | sửa mã nguồn]
Thứ hạng | Đội tuyển | ST | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
5 | 4 | 1 | 0 |
![]() |
![]() |
5 | 3 | 1 | 1 |
![]() |
![]() |
5 | 2 | 1 | 2 |
4 | ![]() |
5 | 3 | 1 | 1 |
5 | ![]() |
5 | 3 | 0 | 2 |
6 | ![]() |
5 | 2 | 0 | 3 |
7 | ![]() |
5 | 1 | 0 | 4 |
8 | ![]() |
5 | 0 | 0 | 5 |