Giải bóng chuyền nam vô địch châu Á 2017
Giao diện
Giải bóng chuyền nam Vô địch châu Á 2017 | |
---|---|
Tập tin:2017 Asian Men's Volleyball Championship.jpg | |
Chi tiết giải đấu | |
Quốc gia chủ nhà | Indonesia |
Thời gian | 24 tháng 7 đến 1 tháng 8 |
Số đội | 16 |
Địa điểm | 2 (tại 1 thành phố chủ nhà) |
Vô địch | Nhật Bản (lần thứ 9) |
Giải thưởng | |
Cầu thủ xuất sắc nhất | JPN |
Chuyền hai tốt nhất | Naonobu Fujii |
Chủ công tốt nhất | Yūki Ishikawa Vitaliy Vorivodin |
Phụ công tốt nhất | Nodirkhan Kadirkhanov Haku Ri |
Đối chuyền tốt nhất | Rivan Nurmulki |
Libero tốt nhất | Oh Jae-seong |
Trang web chính thức | |
AVC | |
Giải bóng chuyền nam Vô địch châu Á 2017 được tổ chức tại Surabaya, Indonesia từ ngày 24 tháng 7 đến 1 tháng 8 năm 2017.[1]
Nhật Bản sẽ tham gia giải đấu với tư cách đương kim vô địch khi họ đã vô địch giải đấu này năm 2015.
Đội tuyển tham dự
[sửa | sửa mã nguồn]Trung Á | Đông Á | Châu Úc | Đông Nam Á | Tây Á |
---|---|---|---|---|
Thành phần các bảng đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Các đội được xếp vào các bảng dựa theo thứ hạng của họ trên Bảng xếp hạng bóng chuyền thế giới tính đến ngày 22 tháng 8 năm 2016.[2]
Bảng A | Bảng B | Bảng C | Bảng D |
---|---|---|---|
Indonesia (Hosts) | Iran (7) | Nhật Bản (14) | Úc (15) |
Qatar (36) | Đài Bắc Trung Hoa (33) | Hàn Quốc (22) | Trung Quốc (20) |
Kazakhstan (36) | Pakistan (50) | Việt Nam (77) | Thái Lan (42) |
Ả Rập Xê Út (50) | Iraq (77) | Sri Lanka (77) | Hồng Kông (77) |
Địa điểm
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng sơ bộ, Bảng E, F, QF, SF và chung kết |
Vòng sơ bộ, Bảng G, H và vòng chung Kết |
---|---|
Indonesia, Indonesia | Indonesia, Indonesia |
Sân vận động Petrokimia | Bima Usesa |
Sức chứa: 20,000 | Sức chứa: 3,000 |
Không Có Hình Ảnh | Không Có Hình Ảnh |
Tiêu chí xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]- Số trận thắng
- Điểm trận đấu
- Tỉ lệ set
- Tỉ lệ điểm
- Kết quả của những trận đấu cuối cùng giữa các đội
Trận đấu có kết quả 3-0 hoặc 3-1: Đội thắng sẽ được 3 điểm, đội thua được 0 điểm. Trận đấu có kết quả 3-2:Đội thắng sẽ được 2 điểm, đội thua sẽ được 1 điểm.
Vòng sơ bộ
[sửa | sửa mã nguồn]- Tất cả thời gian được tính theo giờ Indonesia (UTC+07:00).
Đủ điều kiện vào Bảng E | |
Đủ điều kiện vào Bảng F | |
Đủ điều kiện vàoBảng G | |
Đủ điều kiện vào Bảng H |
Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn]Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | Kazakhstan | 3 | 0 | 7 | 9 | 4 | 2.250 | 290 | 264 | 1.098 |
2 | Indonesia | 2 | 1 | 6 | 8 | 6 | 1.333 | 310 | 307 | 1.010 |
3 | Qatar | 1 | 2 | 5 | 7 | 6 | 1.167 | 281 | 272 | 1.033 |
4 | Ả Rập Xê Út | 0 | 3 | 0 | 1 | 9 | 0.111 | 210 | 248 | 0.847 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 tháng 7 | 11:30 | Indonesia | 3–1 | Ả Rập Xê Út | 25–23 | 25–21 | 22–25 | 26–24 | 98–93 | ||
24 tháng 7 | 16:30 | Qatar | 2–3 | Kazakhstan | 25–18 | 25–20 | 24–26 | 19–25 | 10–15 | 103–104 | P2 |
25 tháng 7 | 14:00 | Ả Rập Xê Út | 0–3 | Qatar | 23–25 | 21–25 | 21–25 | 65–75 | |||
25 tháng 7 | 16:30 | Indonesia | 2–3 | Kazakhstan | 25–23 | 25–27 | 21–25 | 25–21 | 13–15 | 109–111 | |
26 tháng 7 | 11:30 | Kazakhstan | 3–0 | Ả Rập Xê Út | 25–13 | 25–22 | 25–17 | 75–52 | |||
26 tháng 7 | 16:30 | Indonesia | 3–2 | Qatar | 24–26 | 14–25 | 25–20 | 25–21 | 15–11 | 103–103 |
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn]Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | Iran | 3 | 0 | 9 | 9 | 0 | MAX | 230 | 182 | 1.264 |
2 | Đài Bắc Trung Hoa | 2 | 1 | 6 | 6 | 3 | 2.000 | 220 | 194 | 1.134 |
3 | Pakistan | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | 0.429 | 199 | 238 | 0.836 |
4 | Iraq | 0 | 3 | 0 | 1 | 9 | 0.111 | 209 | 244 | 0.857 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 tháng 7 | 11:30 | Đài Bắc Trung Hoa | 3–0 | Pakistan | 25–17 | 25–16 | 25–14 | 75–47 | |||
24 tháng 7 | 14:00 | Iran | 3–0 | Iraq | 25–17 | 25–16 | 25–21 | 75–54 | |||
25 tháng 7 | 11:30 | Iraq | 0–3 | Đài Bắc Trung Hoa | 24–26 | 21–25 | 22–25 | 67–76 | |||
25 tháng 7 | 14:00 | Iran | 3–0 | Pakistan | 25–23 | 25–22 | 25–14 | 75–59 | |||
26 tháng 7 | 11:30 | Pakistan | 3–1 | Iraq | 26–24 | 25–17 | 17–25 | 25–22 | 93–88 | ||
26 tháng 7 | 14:00 | Iran | 3–0 | Đài Bắc Trung Hoa | 25–23 | 30–28 | 25–21 | 80–72 |
Bảng C
[sửa | sửa mã nguồn]Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | Hàn Quốc | 3 | 0 | 8 | 9 | 2 | 4.500 | 253 | 207 | 1.222 |
2 | Nhật Bản | 2 | 1 | 7 | 8 | 3 | 2.667 | 249 | 203 | 1.227 |
3 | Việt Nam | 1 | 2 | 2 | 3 | 8 | 0.375 | 204 | 249 | 0.819 |
4 | Sri Lanka | 0 | 3 | 1 | 2 | 9 | 0.222 | 204 | 251 | 0.813 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 tháng 7 | 19:00 | Nhật Bản | 3–0 | Sri Lanka | 25–17 | 25–16 | 25–17 | 75–50 | |||
24 tháng 7 | 19:20 | Hàn Quốc | 3–0 | Việt Nam | 25–17 | 25–19 | 25–17 | 75–53 | |||
25 tháng 7 | 19:00 | Nhật Bản | 3–0 | Việt Nam | 25–13 | 25–19 | 25–18 | 75–50 | |||
25 tháng 7 | 19:00 | Sri Lanka | 0–3 | Hàn Quốc | 15–25 | 20–25 | 20–25 | 55–75 | |||
26 tháng 7 | 19:00 | Nhật Bản | 2–3 | ' Hàn Quốc | 22–25 | 25–21 | 25–17 | 18–25 | 9–15 | 99–103 | |
26 tháng 7 | 19:00 | Việt Nam | 3–2 | Sri Lanka | 25–19 | 16–25 | 25–21 | 20–25 | 15–9 | 101–99 |
Bảng D
[sửa | sửa mã nguồn]Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | Úc | 3 | 0 | 8 | 9 | 2 | 4.500 | 261 | 210 | 1.243 |
2 | Trung Quốc | 2 | 1 | 6 | 6 | 3 | 2.000 | 214 | 183 | 1.169 |
3 | Thái Lan | 1 | 2 | 4 | 5 | 7 | 0.714 | 254 | 262 | 0.969 |
4 | Hồng Kông | 0 | 3 | 0 | 1 | 9 | 0.111 | 174 | 248 | 0.702 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 tháng 7 | 14:00 | Trung Quốc | 3–0 | Thái Lan | 25–19 | 29–27 | 25–13 | 79–59 | |||
24 tháng 7 | 16:30 | Úc | 3–0 | Hồng Kông | 25–17 | 25–20 | 25–16 | 75–53 | |||
25 tháng 7 | 11:30 | Úc | 3–2 | Thái Lan | 19–25 | 26–28 | 25–19 | 25–14 | 15–11 | 110–97 | |
25 tháng 7 | 13:30 | Hồng Kông | 0–3 | Trung Quốc | 13–25 | 16–25 | 19–25 | 48–75 | |||
26 tháng 7 | 14:00 | Thái Lan | 3–1 | Hồng Kông | 23–25 | 25–8 | 25–19 | 25–21 | 98–73 | ||
26 tháng 7 | 16:30 | Úc | 3–0 | Trung Quốc | 26–24 | 25–13 | 25–23 | 76–60 |
Vòng phân loại
[sửa | sửa mã nguồn]- Tất cả thời gian tính theo giờ Indonesia (UTC+07:00).
- Các đội nằm cùng bảng ở vòng sơ bộ sẽ không phải tiếp tục thi đấu ở vòng này mà lấy luôn thành tích đối đầu ở vòng sơ bộ.
Lọt vào vòng Tứ kết | |
Lọt vào vòng Tranh hạng 9 - 12 | |
Lọt vào vòng Tranh hạng 13 - 16 |
Bảng E
[sửa | sửa mã nguồn]Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | Hàn Quốc | 3 | 0 | 8 | 9 | 4 | 2.250 | 296 | 254 | 1.165 |
2 | Nhật Bản | 2 | 1 | 7 | 8 | 3 | 2.667 | 249 | 213 | 1.169 |
3 | Kazakhstan | 1 | 2 | 2 | 4 | 8 | 0.500 | 250 | 282 | 0.887 |
4 | Indonesia | 0 | 3 | 1 | 3 | 9 | 0.333 | 235 | 281 | 0.836 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 tháng 7 | 16:30 | Kazakhstan | 0–3 | Nhật Bản | 18–25 | 19–25 | 23–25 | 60–75 | P2 | ||
27 tháng 7 | 19:00 | Hàn Quốc | 3–1 | Indonesia | 25–21 | 20–25 | 25–14 | 25-16 | 95–60 | P2 | |
29 tháng 7 | 16:30 | Kazakhstan | 1–3 | Hàn Quốc | 18–25 | 25–23 | 23–25 | 13–25 | 79–98 | ||
29 tháng 7 | 19:00 | Indonesia | 0–3 | Nhật Bản | 23–25 | 15–25 | 12–25 | 50–75 |
Bảng F
[sửa | sửa mã nguồn]Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | Iran | 2 | 1 | 6 | 6 | 4 | 1.500 | 241 | 218 | 1.106 |
2 | Đài Bắc Trung Hoa | 2 | 1 | 6 | 6 | 5 | 1.200 | 264 | 256 | 1.031 |
3 | Úc | 1 | 2 | 3 | 5 | 6 | 0.833 | 232 | 256 | 0.906 |
4 | Trung Quốc | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | 0.667 | 229 | 236 | 0.970 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 tháng 7 | 11:30 | Úc | 1–3 | Đài Bắc Trung Hoa | 23–25 | 17–25 | 26–24 | 18–25 | 84–99 | P2 | |
27 tháng 7 | 14:00 | Iran | 0–3 | Trung Quốc | 25–27 | 19–25 | 20–25 | 64–77 | P2 | ||
29 tháng 7 | 11:30 | Trung Quốc | 1–3 | Đài Bắc Trung Hoa | 22–25 | 25–19 | 25–27 | 20–25 | 92–96 | ||
29 tháng 7 | 14:00 | Iran | 3–1 | Úc | 25–11 | 25–19 | 22–25 | 25–17 | 97–72 |
Bảng G
[sửa | sửa mã nguồn]Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | Qatar | 2 | 1 | 7 | 8 | 4 | 2.000 | 277 | 260 | 1.065 |
2 | Việt Nam | 2 | 1 | 5 | 7 | 6 | 1.167 | 291 | 286 | 1.017 |
3 | Sri Lanka | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | 0.750 | 297 | 303 | 0.980 |
4 | Ả Rập Xê Út | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | 0.571 | 252 | 268 | 0.940 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 tháng 7 | 11:30 | Qatar | 2–3 | Sri Lanka | 25–19 | 24–26 | 20–25 | 25–23 | 12–15 | 106–108 | P2 |
27 tháng 7 | 17:20 | Việt Nam | 3–1 | Ả Rập Xê Út | 24–26 | 25–21 | 29–27 | 25–17 | 103–91 | P2 | |
29 tháng 7 | 11:30 | Qatar | 3–1 | Việt Nam | 25–22 | 25–15 | 19–25 | 27–25 | 96–87 | ||
29 tháng 7 | 16:30 | Ả Rập Xê Út | 3–1 | Sri Lanka | 25–17 | 27–25 | 19–25 | 25–23 | 96–90 |
Bảng H
[sửa | sửa mã nguồn]Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | Thái Lan | 3 | 0 | 9 | 9 | 2 | 4.500 | 269 | 219 | 1.228 |
2 | Pakistan | 2 | 1 | 5 | 6 | 6 | 1.000 | 266 | 261 | 1.019 |
3 | Iraq | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | 0.714 | 267 | 266 | 1.004 |
4 | Hồng Kông | 0 | 3 | 1 | 4 | 9 | 0.444 | 248 | 304 | 0.816 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 tháng 7 | 14:30 | Pakistan | 3–2 | Hồng Kông | 21–25 | 22–25 | 25–20 | 25–21 | 15–6 | 108–97 | P2 |
27 tháng 7 | 20:10 | Thái Lan | 3–1 | Iraq | 20–25 | 25–12 | 25–23 | 25–21 | 95–81 | P2 | |
29 tháng 7 | 14:00 | Pakistan | 0–3 | Thái Lan | 18–25 | 24–26 | 23–25 | 65–76 | P2 | ||
29 tháng 7 | 19:00 | Iraq | 3–1 | Hồng Kông | 25–13 | 25–22 | 23–25 | 25–18 | 98–78 | P2 |
Vòng chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]- Tất cả thời gian tính theo giờ indonesia (UTC+07:00).
Tranh hạng 13 - 16
[sửa | sửa mã nguồn]Tranh hạng 13 - 16 | Trận tranh hạng 13 | |||||
30 tháng 7 | ||||||
Sri Lanka | 3 | |||||
31 tháng 7 | ||||||
Hồng Kông | 0 | |||||
Sri Lanka | 1 | |||||
30 tháng 7 | ||||||
Iraq | 3 | |||||
Iraq | 3 | |||||
Ả Rập Xê Út | 0 | |||||
Trận tranh hạng 15 | ||||||
31 tháng 7 | ||||||
Hồng Kông | 0 | |||||
Ả Rập Xê Út | 3 |
Tranh hạng 13 - 16
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 tháng 7 | 11:30 | Sri Lanka | 3–0 | Hồng Kông | 25–18 | 25–13 | 25–17 | 75–48 | P2 | ||
30 tháng 7 | 14:00 | Iraq | 3–0 | Ả Rập Xê Út | 25–20 | 25–19 | 25–17 | 75–56 | P2 |
Trận tranh hạng 15
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 tháng 7 | 11:30 | Hồng Kông | 0–3 | Ả Rập Xê Út | 17–25 | 20–25 | 19–25 | 56–75 |
Trận tranh hạng 13
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 tháng 7 | 14:00 | Sri Lanka | 1–3 | Iraq | 25–16 | 11–25 | 22–25 | 21–25 | 79–91 |
Tranh hạng 9 - 12
[sửa | sửa mã nguồn]Tranh hạng 9 - 12 | Trận tranh hạng 9 | |||||
30 tháng 7 | ||||||
Qatar | 3 | |||||
31 tháng 7 | ||||||
Pakistan | 2 | |||||
Qatar | 3 | |||||
30 tháng 7 | ||||||
Việt Nam | 1 | |||||
Thái Lan | 2 | |||||
Việt Nam | 3 | |||||
Trận tranh hạng 11 | ||||||
31 July | ||||||
Pakistan | 1 | |||||
Thái Lan | 3 |
Tranh hạng 9–12
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 tháng 7 | 16:30 | Qatar | 3–2 | Pakistan | 25–19 | 20–25 | 17–25 | 25–18 | 15–12 | 102–99 | |
30 tháng 7 | 19:00 | Thái Lan | 2–3 | Việt Nam | 19–25 | 16–25 | 25–21 | 25–16 | 10–15 | 95–102 |
Trận tranh hạng 11
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 tháng 7 | 16:30 | Pakistan | 1–3 | Thái Lan | 23–25 | 25–18 | 18–25 | 18–25 | 84–93 |
Trận tranh hạng 9
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 tháng 7 | 19:00 | Qatar | 3–1 | Việt Nam | 25–18 | 25–22 | 16–25 | 25-15 | 91–65 |
Top 8
[sửa | sửa mã nguồn]Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||
30 tháng 7 | ||||||||||
Hàn Quốc | 3 | |||||||||
31 tháng 7 | ||||||||||
Trung Quốc | 0 | |||||||||
Hàn Quốc | 2 | |||||||||
30 tháng 7 | ||||||||||
Kazakhstan | 3 | |||||||||
Đài Bắc Trung Hoa | 0 | |||||||||
1 tháng 8 | ||||||||||
Kazakhstan | 3 | |||||||||
Kazakhstan | 1 | |||||||||
30 tháng 7 | ||||||||||
Nhật Bản | 3 | |||||||||
Iran | 2 | |||||||||
31 tháng 7 | ||||||||||
Indonesia | 3 | |||||||||
Indonesia | 0 | |||||||||
30 tháng 7 | ||||||||||
Nhật Bản | 3 | Trận tranh hạng 3 | ||||||||
Nhật Bản | 3 | |||||||||
1 tháng 8 | ||||||||||
Úc | 0 | |||||||||
Hàn Quốc | 3 | |||||||||
Indonesia | 0 | |||||||||
Tranh hạng 5 - 8 | Trận tranh hạng 5 | |||||
31 tháng 7 | ||||||
Trung Quốc | 3 | |||||
1 tháng 8 | ||||||
Đài Bắc Trung Hoa | 0 | |||||
Trung Quốc | 1 | |||||
31 tháng 7 | ||||||
Iran | 3 | |||||
Iran | 3 | |||||
Úc | 2 | |||||
Trận tranh hạng 7 | ||||||
1 tháng 8 | ||||||
Đài Bắc Trung Hoa | 3 | |||||
Úc | 2 |
Tứ kết
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 tháng 7 | 11:30 | Đài Bắc Trung Hoa | 0–3 | Kazakhstan | 22–25 | 22–25 | 23–25 | 67–75 | |||
30 tháng 7 | 14:00 | Nhật Bản | 3–0 | Úc | 25–21 | 25–16 | 25–22 | 75–59 | |||
30 tháng 7 | 16:30 | Hàn Quốc | 3–0 | Trung Quốc | 25–18 | 25–19 | 25–23 | 75–60 | |||
30 tháng 7 | 19:00 | Iran | 2–3 | Indonesia | 25–18 | 25–18 | 23–25 | 24–26 | 11–15 | 108–102 |
Tranh hạng 5 - 8
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 tháng 7 | 11:30 | Trung Quốc | 3–0 | Đài Bắc Trung Hoa | 25–22 | 25–19 | 25–23 | 75–64 | |||
31 tháng 7 | 14:00 | Iran | 3–2 | Úc | 17–25 | 18–25 | 25–21 | 25–19 | 16–14 | 101–104 |
Trận bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 tháng 7 | 16:30 | Hàn Quốc | 2–3 | Kazakhstan | 25–20 | 25–15 | 17–25 | 23–25 | 14–16 | 104–101 | |
31 tháng 7 | 19:00 | Indonesia | 0–3 | Nhật Bản | 17–25 | 24–26 | 23–25 | 64–76 |
Trận tranh hạng 7
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 tháng 8 | 11:30 | Đài Bắc Trung Hoa | 3–2 | Úc | 25–23 | 25–20 | 21–25 | 21–25 | 15–11 | 107–104 |
Trận tranh hạng 5
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 tháng 8 | 14:00 | Trung Quốc | 1–3 | Iran | 25–15 | 17–25 | 23–25 | 21–25 | 86–90 |
Trận tranh hạng 3
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 tháng 8 | 16:30 | Hàn Quốc | 3–0 | Indonesia | 25–16 | 25–21 | 25–13 | 75–50 |
Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 tháng 8 | 19:00 | Kazakhstan | 1–3 | Nhật Bản | 13–25 | 20–25 | 27–25 | 23–25 | 83–100 |
Thứ hạng cuối cùng
[sửa | sửa mã nguồn]
|
|
Giải thưởng
[sửa | sửa mã nguồn]
|
|
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Drawing of lots for 6 AVC tournaments to be conducted in Bangkok on Feb 27”. AVC. ngày 24 tháng 2 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2017.
- ^ “FIVB Senior World Ranking - Men (as of ngày 22 tháng 8 năm 2016)”. FIVB. ngày 22 tháng 8 năm 2016.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Trang web chính thức Lưu trữ 2017-07-27 tại Wayback Machine