Giải bóng chuyền nữ Vô địch châu Á 2007
Giao diện
Asian Championship 2007 | |
---|---|
Chi tiết giải đấu | |
Quốc gia chủ nhà | ![]() |
Thời gian | 5–13 September |
Số đội | 13 |
Địa điểm | 1 (tại 1 thành phố chủ nhà) |
Vô địch | ![]() |
Giải thưởng | |
Cầu thủ xuất sắc nhất | ![]() |
Giải bóng chuyền nữ Vô địch châu Á 2007 là giải Vô địch châu Á lần thứ 14, được tổ chức từ ngày 5 tháng 9 đến ngày 13 tháng 9 năm 2007 tại Nakhon Ratchasima, Thái Lan.
Địa điểm thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Chia bảng
[sửa | sửa mã nguồn]Các đội được gieo hạt giống dựa trên kết quả cuối cùng của họ tại Giải bóng chuyền nữ Vô địch châu Á 2005.
Bảng A | Bảng B | Bảng C | Bảng D |
---|---|---|---|
|
|
|
|
* Rút lui
Vòng bảng thứ nhất
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn]Trận | Điểm | Set | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | Pts | W | L | W | L | Tỉ lệ | W | L | Tỉ lệ |
1 | ![]() |
2 | 1 | 0 | 75 | 36 | 2.083 | 3 | 0 | MAX |
2 | ![]() |
1 | 0 | 1 | 36 | 75 | 0.480 | 0 | 3 | 0.000 |
Ngày | Giờ | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05 tháng 9 | 16:00 | Thái Lan ![]() |
3–0 | ![]() |
25–13 | 25–11 | 25–12 | 75–36 |
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn]Trận | Điểm | Set | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | Pts | W | L | W | L | Tỉ lệ | W | L | Tỉ lệ |
1 | ![]() |
4 | 2 | 0 | 150 | 60 | 2.500 | 6 | 0 | MAX |
2 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 115 | 105 | 1.095 | 3 | 3 | 1.000 |
3 | ![]() |
2 | 0 | 2 | 50 | 150 | 0.333 | 0 | 6 | 0.000 |
Ngày | Giờ | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05 tháng 9 | 10:00 | Việt Nam ![]() |
3–0 | ![]() |
25–11 | 25–9 | 25–10 | 75–30 | ||
06 tháng 9 | 15:30 | Trung Quốc ![]() |
3–0 | ![]() |
25–14 | 25–11 | 25–15 | 75–40 | ||
07 tháng 9 | 12:00 | Sri Lanka ![]() |
0–3 | ![]() |
6–25 | 6–25 | 8–25 | 20–75 |
Bảng C
[sửa | sửa mã nguồn]Trận | Điểm | Set | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | Pts | W | L | W | L | Tỉ lệ | W | L | Tỉ lệ |
1 | ![]() |
6 | 3 | 0 | 225 | 140 | 1.607 | 9 | 0 | MAX |
2 | ![]() |
5 | 2 | 1 | 204 | 157 | 1.299 | 6 | 3 | 2.000 |
3 | ![]() |
4 | 1 | 2 | 183 | 243 | 0.753 | 3 | 7 | 0.429 |
4 | ![]() |
3 | 0 | 3 | 175 | 247 | 0.709 | 1 | 9 | 0.111 |
Ngày | Giờ | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05 tháng 9 | 11:30 | New Zealand ![]() |
0–3 | ![]() |
19–25 | 6–25 | 13–25 | 38–75 | ||
05 tháng 9 | 20:00 | Kazakhstan ![]() |
3–0 | ![]() |
25–10 | 25–16 | 25–12 | 75–38 | ||
06 tháng 9 | 11:30 | Kazakhstan ![]() |
3–0 | ![]() |
25–15 | 25–16 | 25–17 | 75–48 | ||
06 tháng 9 | 13:30 | Đài Bắc Trung Hoa ![]() |
3–0 | ![]() |
25–10 | 25–13 | 25–21 | 75–44 | ||
07 tháng 9 | 10:00 | New Zealand ![]() |
3–1 | ![]() |
25–23 | 25–20 | 20–25 | 27–25 | 97–93 | |
07 tháng 9 | 13:30 | Đài Bắc Trung Hoa ![]() |
0–3 | ![]() |
22–25 | 16–25 | 16–25 | 54–75 |
Bảng D
[sửa | sửa mã nguồn]Trận | Điểm | Set | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | Pts | W | L | W | L | Tỉ lệ | W | L | Tỉ lệ |
1 | ![]() |
6 | 3 | 0 | 225 | 125 | 1.800 | 9 | 0 | MAX |
2 | ![]() |
5 | 2 | 1 | 202 | 164 | 1.232 | 6 | 3 | 2.000 |
3 | ![]() |
4 | 1 | 2 | 166 | 198 | 0.838 | 3 | 6 | 0.500 |
4 | ![]() |
3 | 0 | 3 | 119 | 225 | 0.529 | 0 | 9 | 0.000 |
Ngày | Giờ | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05 tháng 9 | 13:00 | Hàn Quốc ![]() |
3–0 | ![]() |
25–17 | 25–19 | 25–11 | 75–47 | ||
05 tháng 9 | 18:00 | Nhật Bản ![]() |
3–0 | ![]() |
25–8 | 25–10 | 25–11 | 75–29 | ||
06 tháng 9 | 18:00 | Nhật Bản ![]() |
3–0 | ![]() |
25–18 | 25–15 | 25–19 | 75–52 | ||
06 tháng 9 | 20:00 | Uzbekistan ![]() |
0–3 | ![]() |
16–25 | 16–25 | 16–25 | 48–75 | ||
07 tháng 9 | 18:00 | Nhật Bản ![]() |
3–0 | ![]() |
25–16 | 25–15 | 25–13 | 75–44 | ||
07 tháng 9 | 20:00 | Hàn Quốc ![]() |
3–0 | ![]() |
25–13 | 25–15 | 25–14 | 75–42 |
Vòng bảng thứ hai
[sửa | sửa mã nguồn]- Kết quả và điểm số của các đội bóng tại vòng bảng thứ nhất vẫn sẽ được tính và đưa vào vòng bảng thứ hai. Mỗi đội tại vòng bảng thứ hai coi như đã có 1 trận thắng (hoặc 1 trận thua).
Bảng E
[sửa | sửa mã nguồn]Trận | Điểm | Set | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | Pts | W | L | W | L | Tỉ lệ | W | L | Tỉ lệ |
1 | ![]() |
6 | 3 | 0 | 243 | 171 | 1.421 | 9 | 1 | 9.000 |
2 | ![]() |
5 | 2 | 1 | 231 | 187 | 1.235 | 7 | 3 | 2.333 |
3 | ![]() |
4 | 1 | 2 | 183 | 202 | 0.906 | 3 | 6 | 0.500 |
4 | ![]() |
3 | 0 | 3 | 128 | 225 | 0.569 | 0 | 9 | 0.000 |
Ngày | Giờ | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08 tháng 9 | 13:30 | Kazakhstan ![]() |
3–0 | ![]() |
25–16 | 25–11 | 25–13 | 75–40 | ||
08 tháng 9 | 15:30 | Thái Lan ![]() |
3–0 | ![]() |
25–12 | 25–19 | 25–23 | 75–54 | ||
09 tháng 9 | 16:00 | Thái Lan ![]() |
3–1 | ![]() |
18–25 | 25–20 | 25–17 | 25–19 | 93–81 | |
09 tháng 9 | 20:00 | Úc ![]() |
0–3 | ![]() |
11–25 | 19–25 | 22–25 | 52–75 |
Bảng F
[sửa | sửa mã nguồn]Trận | Điểm | Set | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | Pts | W | L | W | L | Tỉ lệ | W | L | Tỉ lệ |
1 | ![]() |
6 | 3 | 0 | 229 | 173 | 1.324 | 9 | 0 | MAX |
2 | ![]() |
5 | 2 | 1 | 238 | 189 | 1.259 | 6 | 4 | 1.500 |
3 | ![]() |
4 | 1 | 2 | 225 | 273 | 0.824 | 4 | 8 | 0.500 |
4 | ![]() |
3 | 0 | 3 | 196 | 253 | 0.775 | 2 | 9 | 0.222 |
Ngày | Giờ | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08 tháng 9 | 18:00 | Nhật Bản ![]() |
3–0 | ![]() |
25–20 | 25–16 | 25–16 | 75–52 | ||
08 tháng 9 | 20:00 | Trung Quốc ![]() |
3–1 | ![]() |
19–25 | 25–15 | 25–16 | 25–14 | 94–70 | |
09 tháng 9 | 10:00 | Trung Quốc ![]() |
0–3 | ![]() |
23–25 | 27–29 | 19–25 | 69–79 | ||
09 tháng 9 | 14:00 | Việt Nam ![]() |
2–3 | ![]() |
17–25 | 25–18 | 25–18 | 25–27 | 12–15 | 104–103 |
Bảng G
[sửa | sửa mã nguồn]Trận | Điểm | Set | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | Pts | W | L | W | L | Tỉ lệ | W | L | Tỉ lệ |
1 | ![]() |
2 | 1 | 0 | 97 | 93 | 1.043 | 3 | 1 | 3.000 |
2 | ![]() |
1 | 0 | 1 | 93 | 97 | 0.959 | 1 | 3 | 0.333 |
Bảng H
[sửa | sửa mã nguồn]Trận | Điểm | Set | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | Pts | W | L | W | L | Tỉ lệ | W | L | Tỉ lệ |
1 | ![]() |
4 | 2 | 0 | 150 | 104 | 1.442 | 6 | 0 | MAX |
2 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 164 | 183 | 0.896 | 3 | 5 | 0.600 |
3 | ![]() |
2 | 0 | 2 | 156 | 183 | 0.852 | 2 | 6 | 0.333 |
Ngày | Giờ | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08 tháng 9 | 11:30 | Sri Lanka ![]() |
3–2 | ![]() |
25–21 | 21–25 | 21–25 | 26–24 | 15–13 | 108–108 |
09 tháng 9 | 11:30 | Sri Lanka ![]() |
0–3 | ![]() |
20–25 | 17–25 | 19–25 | 56–75 |
Vòng chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]- Kết quả và điểm số của các đội bóng tại vòng bảng thứ nhất và vòng bảng thứ hai vẫn sẽ được tính và đưa vào vòng chung kết. Mỗi đội tại vòng bảng thứ hai coi như đã có 1 trận thắng (hoặc 1 trận thua).
Phân hạng 9-12
[sửa | sửa mã nguồn]Trận | Điểm | Set | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | Pts | W | L | W | L | Tỉ lệ | W | L | Tỉ lệ |
9 | ![]() |
6 | 3 | 0 | 227 | 168 | 1.351 | 9 | 0 | MAX |
10 | ![]() |
5 | 2 | 1 | 250 | 256 | 0.977 | 6 | 6 | 1.000 |
11 | ![]() |
4 | 1 | 2 | 256 | 275 | 0.931 | 5 | 7 | 0.714 |
12 | ![]() |
3 | 0 | 3 | 227 | 261 | 0.870 | 2 | 9 | 0.222 |
Ngày | Giờ | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 tháng 9 | 09:00 | New Zealand ![]() |
2–3 | ![]() |
25–18 | 25–27 | 25–21 | 16–25 | 13–15 | 104–106 |
11 tháng 9 | 13:30 | Indonesia ![]() |
3–0 | ![]() |
25–14 | 25–19 | 26–24 | 76–57 | ||
12 tháng 9 | 09:00 | Iran ![]() |
1–3 | ![]() |
25–13 | 18–25 | 21–25 | 13–25 | 77–88 | |
12 tháng 9 | 11:30 | New Zealand ![]() |
0–3 | ![]() |
13–25 | 18–25 | 24–26 | 55–76 |
Tranh ngôi vô địch
[sửa | sửa mã nguồn]Trận | Điểm | Set | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | Pts | W | L | W | L | Tỉ lệ | W | L | Tỉ lệ |
1 | ![]() |
14 | 7 | 0 | 576 | 419 | 1.375 | 21 | 2 | 10.500 |
2 | ![]() |
13 | 6 | 1 | 541 | 387 | 1.398 | 18 | 4 | 4.500 |
3 | ![]() |
12 | 5 | 2 | 596 | 539 | 1.106 | 16 | 10 | 1.600 |
4 | ![]() |
11 | 4 | 3 | 591 | 589 | 1.003 | 15 | 13 | 1.154 |
5 | ![]() |
10 | 3 | 4 | 554 | 524 | 1.057 | 13 | 12 | 1.083 |
6 | ![]() |
9 | 2 | 5 | 405 | 485 | 0.835 | 6 | 15 | 0.400 |
7 | ![]() |
8 | 1 | 6 | 494 | 569 | 0.868 | 6 | 19 | 0.316 |
8 | ![]() |
7 | 0 | 7 | 303 | 548 | 0.553 | 1 | 21 | 0.048 |
Ngày | Giờ | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 tháng 9 | 12:00 | Nhật Bản ![]() |
3–0 | ![]() |
25–10 | 25–13 | 25–12 | 75–35 | ||
10 tháng 9 | 13:30 | Kazakhstan ![]() |
2–3 | ![]() |
24–26 | 31–29 | 23–25 | 25–19 | 11–15 | 114–114 |
10 tháng 9 | 16:00 | Thái Lan ![]() |
3–1 | ![]() |
26–24 | 25–21 | 22–25 | 25–20 | 98–90 | |
10 tháng 9 | 18:00 | Trung Quốc ![]() |
3–0 | ![]() |
25–11 | 25–17 | 25–13 | 75–41 | ||
11 tháng 9 | 12:00 | Nhật Bản ![]() |
3–0 | ![]() |
25–12 | 25–16 | 25–20 | 75–48 | ||
11 tháng 9 | 16:00 | Thái Lan ![]() |
3–2 | ![]() |
22–25 | 20–25 | 25–20 | 25–17 | 15–13 | 107–100 |
11 tháng 9 | 18:00 | Trung Quốc ![]() |
3–0 | ![]() |
25–5 | 25–15 | 25–15 | 75–35 | ||
11 tháng 9 | 20:00 | Kazakhstan ![]() |
3–0 | ![]() |
25–17 | 25–17 | 25–17 | 75–51 | ||
12 tháng 9 | 14:00 | Úc ![]() |
1–3 | ![]() |
11–25 | 25–23 | 21–25 | 11–25 | 68–98 | |
12 tháng 9 | 16:00 | Kazakhstan ![]() |
0–3 | ![]() |
21–25 | 22–25 | 16–25 | 59–75 | ||
12 tháng 9 | 17:30 | Thái Lan ![]() |
1–3 | ![]() |
25–27 | 18–25 | 25–23 | 17–25 | 85–100 | |
12 tháng 9 | 20:00 | Đài Bắc Trung Hoa ![]() |
0–3 | ![]() |
17–25 | 16–25 | 25–27 | 58–77 | ||
13 tháng 9 | 11:30 | Hàn Quốc ![]() |
3–0 | ![]() |
25–17 | 25–13 | 25–7 | 75–37 | ||
13 tháng 9 | 14:00 | Nhật Bản ![]() |
3–1 | ![]() |
22–25 | 25–16 | 25–18 | 25–16 | 97–75 | |
13 tháng 9 | 16:00 | Thái Lan ![]() |
0–3 | ![]() |
18–25 | 26–28 | 19–25 | 63–78 | ||
13 tháng 9 | 18:00 | Đài Bắc Trung Hoa ![]() |
3–0 | ![]() |
25–15 | 25–20 | 25–21 | 75–56 |
Xếp hạng chung cuộc
[sửa | sửa mã nguồn]
|
|
Danh hiệu cá nhân
[sửa | sửa mã nguồn]- Vận động viên toàn diện:
Miyuki Takahashi
- Ghi điểm tốt nhất:
Yelena Pavlova
- Chủ cônng xuất sắc nhất:
Xue Ming
- Chắn bóng tốt nhất:
Pleumjit Thinkaow
- Phát bóng tốt nhất:
Saori Kimura
- Chuyền hai xuất sắc nhất:
Nootsara Tomkom
- Libero xuất sắc nhất:
Wanna Buakaew
- Phòng thủ tốt nhất:
Yuko Sano
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Asian Volleyball Confederation Lưu trữ 2008-10-17 tại Wayback Machine
- Results