Giải vô địch bóng chuyền nữ châu Á 2017
Giao diện
(Đổi hướng từ Giải bóng chuyền nữ Vô địch châu Á 2017)
Giải vô địch bóng chuyền nữ châu Á 2017 | |
---|---|
![]() | |
Chi tiết giải đấu | |
Quốc gia chủ nhà | ![]() |
Thời gian | 9–17 tháng 8 |
Số đội | 14 |
Địa điểm | 2 (tại 2 thành phố chủ nhà) |
Vô địch | ![]() |
Giải thưởng | |
Cầu thủ xuất sắc nhất | ![]() |
Trang web chính thức | |
http://asianvolleyball.net/ | |
Giải vô địch bóng chuyền nữ châu Á 2017 đã được tổ chức từ ngày 9 đến ngày 17 tháng 8 năm 2017.[1] Trận đấu đã được tổ chức ở hai thành phố: tại Đấu trường Thể thao Alonte ở Biñan, Laguna và Khu liên hợp Thể thao Muntinlupa ở Muntinlupa, vùng đô thị Manila.[2]
Các đội tuyển tham gia[sửa | sửa mã nguồn]
Trung Á | Đông Á | Châu Đại Dương | Đông Nam Á | Tây Á |
---|---|---|---|---|
Thành phần các bảng[sửa | sửa mã nguồn]
Lễ bốc thăm được tổ chức ở Băng Cốc vào ngày 27 tháng 2 năm 2017.[3]
Bảng A | Bảng B | Bảng C | Bảng D |
---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Danh sách cầu thủ[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng sơ bộ[sửa | sửa mã nguồn]
- Tất cả các thời gian đều tính theo giờ chuẩn Philippines (UTC+08:00).
Đủ điều kiện vào bảng E | |
Đủ điều kiện vào bảng F | |
Đủ điều kiện vào bảng G | |
Đủ điều kiện vào bảng H |
Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]
Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | ![]() |
2 | 0 | 6 | 6 | 0 | MAX | 150 | 106 | 1.415 |
2 | ![]() |
1 | 1 | 3 | 3 | 3 | 1.000 | 137 | 129 | 1.062 |
3 | ![]() |
0 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0.000 | 98 | 150 | 0.653 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 tháng 8 | 18:00 | Hồng Kông ![]() |
0–3 | ![]() |
21–25 | 16–25 | 17–25 | 54–75 | Chi tiết | ||
10 tháng 8 | 17:30 | Kazakhstan ![]() |
3–0 | ![]() |
25–16 | 25–17 | 25–11 | 75–44 | Chi tiết | ||
11 tháng 8 | 17:30 | Philippines ![]() |
0–3 | ![]() |
23–25 | 20–25 | 19–25 | 62–75 | Chi tiết |
Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]
Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | ![]() |
2 | 0 | 6 | 6 | 0 | MAX | 151 | 96 | 1.573 |
2 | ![]() |
1 | 1 | 3 | 3 | 3 | 1.000 | 130 | 106 | 1.226 |
3 | ![]() |
0 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0.000 | 71 | 150 | 0.473 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 tháng 8 | 15:00 | Nhật Bản ![]() |
3–0 | ![]() |
25–19 | 25–14 | 25–8 | 75–41 | Chi tiết | ||
10 tháng 8 | 12:30 | Trung Quốc ![]() |
0–3 | ![]() |
14–25 | 17–25 | 24–26 | 55–76 | Chi tiết | ||
11 tháng 8 | 15:00 | Úc ![]() |
0–3 | ![]() |
13–25 | 8–25 | 9–25 | 30–75 | Chi tiết |
Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]
Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | ![]() |
3 | 0 | 9 | 9 | 1 | 9.000 | 242 | 180 | 1.344 |
2 | ![]() |
2 | 1 | 6 | 7 | 3 | 2.333 | 239 | 166 | 1.440 |
3 | ![]() |
1 | 2 | 3 | 3 | 7 | 0.429 | 173 | 235 | 0.736 |
4 | ![]() |
0 | 3 | 0 | 1 | 9 | 0.111 | 172 | 245 | 0.702 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 tháng 8 | 12:30 | Hàn Quốc ![]() |
3–0 | ![]() |
25–21 | 25–14 | 25–12 | 75–47 | Chi tiết | ||
9 tháng 8 | 18:00 | Việt Nam ![]() |
3–0 | ![]() |
25–12 | 25–14 | 25–17 | 75–43 | Chi tiết | ||
10 tháng 8 | 15:00 | Hàn Quốc ![]() |
3–0 | ![]() |
25–14 | 25–17 | 25–13 | 75–44 | Chi tiết | ||
10 tháng 8 | 17:30 | New Zealand ![]() |
0–3 | ![]() |
11–25 | 12–25 | 8–25 | 31–75 | Chi tiết | ||
11 tháng 8 | 12:30 | Hàn Quốc ![]() |
3–1 | ![]() |
25–23 | 25–19 | 17–25 | 25–22 | 92–89 | Chi tiết | |
11 tháng 8 | 17:30 | Sri Lanka ![]() |
1–3 | ![]() |
25–20 | 23–25 | 18–25 | 19–25 | 85–95 | Chi tiết |
Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]
Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | ![]() |
3 | 0 | 9 | 9 | 0 | MAX | 226 | 125 | 1.808 |
2 | ![]() |
2 | 1 | 6 | 6 | 4 | 1.500 | 228 | 182 | 1.253 |
3 | ![]() |
1 | 2 | 3 | 4 | 6 | 0.667 | 200 | 206 | 0.971 |
4 | ![]() |
0 | 3 | 0 | 0 | 9 | 0.000 | 84 | 225 | 0.373 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 tháng 8 | 12:30 | Đài Bắc Trung Hoa ![]() |
3–1 | ![]() |
25–15 | 25–27 | 25–17 | 25–20 | 100–79 | Chi tiết | |
9 tháng 8 | 15:00 | Thái Lan ![]() |
3–0 | ![]() |
25–5 | 25–12 | 25–9 | 75–26 | Chi tiết | ||
10 tháng 8 | 12:30 | Maldives ![]() |
0–3 | ![]() |
9–25 | 8–25 | 10–25 | 27–75 | Chi tiết | ||
10 tháng 8 | 15:00 | Thái Lan ![]() |
3–0 | ![]() |
25–18 | 25–12 | 25–16 | 75–46 | Chi tiết | ||
11 tháng 8 | 12:30 | Iran ![]() |
3–0 | ![]() |
25–4 | 25–13 | 25–14 | 75–31 | Chi tiết | ||
11 tháng 8 | 15:00 | Thái Lan ![]() |
3–0 | ![]() |
26–24 | 25–14 | 25–15 | 76–53 | Chi tiết |
Vòng hai[sửa | sửa mã nguồn]
- Các kết quả và điểm của các trận đấu giữa các đội bóng tương tự đã diễn ra trong vòng sơ bộ sẽ được tính vào vòng phân loại.
Lọt vào Tứ kết | |
Lọt vào Tranh hạng 9 –12 | |
Lọt vào Tranh hạng 13 |
Bảng E[sửa | sửa mã nguồn]
Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | ![]() |
3 | 0 | 9 | 9 | 1 | 9.000 | 243 | 197 | 1.234 |
2 | ![]() |
2 | 1 | 6 | 6 | 4 | 1.500 | 226 | 228 | 0.991 |
3 | ![]() |
1 | 2 | 3 | 3 | 7 | 0.429 | 210 | 247 | 0.850 |
4 | ![]() |
0 | 3 | 0 | 3 | 9 | 0.333 | 276 | 283 | 0.975 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 tháng 8 | 10:00 | Kazakhstan ![]() |
3–1 | ![]() |
21–25 | 25–23 | 25–22 | 25–20 | 96–90 | Chi tiết | |
13 tháng 8 | 17:30 | Hàn Quốc ![]() |
3–0 | ![]() |
25–23 | 25–18 | 25–12 | 75–53 | Chi tiết | ||
14 tháng 8 | 12:30 | Kazakhstan ![]() |
0–3 | ![]() |
21–25 | 24–26 | 10–25 | 55–76 | Chi tiết | ||
14 tháng 8 | 17:30 | Philippines ![]() |
3–1 | ![]() |
27–25 | 26–24 | 17–25 | 25–23 | 95–97 | Chi tiết |
Bảng F[sửa | sửa mã nguồn]
Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | ![]() |
3 | 0 | 9 | 9 | 1 | 9.000 | 249 | 201 | 1.239 |
2 | ![]() |
2 | 1 | 5 | 7 | 5 | 1.400 | 277 | 251 | 1.104 |
3 | ![]() |
1 | 2 | 3 | 5 | 8 | 0.625 | 259 | 290 | 0.893 |
4 | ![]() |
0 | 3 | 1 | 2 | 9 | 0.222 | 212 | 255 | 0.831 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 tháng 8 | 12:30 | Nhật Bản ![]() |
3–0 | ![]() |
25–19 | 25–16 | 25–20 | 75–55 | Chi tiết | ||
13 tháng 8 | 15:00 | Thái Lan ![]() |
3–2 | ![]() |
25–22 | 22–25 | 25–16 | 23–25 | 15–12 | 110–100 | Chi tiết |
14 tháng 8 | 10:00 | Trung Quốc ![]() |
3–2 | ![]() |
25–22 | 19–25 | 20–25 | 25–21 | 15–11 | 104–104 | Chi tiết |
14 tháng 8 | 15:00 | Nhật Bản ![]() |
3–1 | ![]() |
22–25 | 25–20 | 25–22 | 26–24 | 98–91 | Chi tiết |
Bảng G[sửa | sửa mã nguồn]
Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | ![]() |
1 | 1 | 4 | 5 | 3 | 1.667 | 176 | 151 | 1.166 |
2 | ![]() |
1 | 1 | 3 | 3 | 4 | 0.750 | 143 | 160 | 0.894 |
3 | ![]() |
1 | 1 | 2 | 4 | 5 | 0.800 | 188 | 196 | 0.959 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 tháng 8 | 10:00 | Hồng Kông ![]() |
2–3 | ![]() |
14–25 | 25–14 | 23–25 | 25–23 | 14–16 | 101–103 | Chi tiết |
14 tháng 8 | 12:30 | Hồng Kông ![]() |
3–0 | ![]() |
25–16 | 25–20 | 25–12 | 75–48 | Chi tiết |
Bảng H[sửa | sửa mã nguồn]
Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | ![]() |
2 | 0 | 6 | 6 | 1 | 6.000 | 173 | 122 | 1.418 |
2 | ![]() |
1 | 1 | 3 | 4 | 3 | 1.333 | 164 | 129 | 1.271 |
3 | ![]() |
0 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0.000 | 64 | 150 | 0.427 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 tháng 8 | 12:30 | Úc ![]() |
3–0 | ![]() |
25–9 | 25–5 | 25–19 | 75–33 | Chi tiết | ||
14 tháng 8 | 10:00 | Úc ![]() |
3–1 | ![]() |
23–25 | 25–22 | 25–20 | 25–22 | 98–89 | Chi tiết |
Vòng phân hạng[sửa | sửa mã nguồn]
Tranh hạng 9 –12[sửa | sửa mã nguồn]
Tranh hạng 9 –12 | Tranh hạng 9 | |||||
15 tháng 8 - Muntinlupa | ||||||
![]() | 1 | |||||
16 tháng 8 - Muntinlupa | ||||||
![]() | 3 | |||||
![]() | 3 | |||||
15 tháng 8 - Muntinlupa | ||||||
![]() | 2 | |||||
![]() | 3 | |||||
![]() | 0 | |||||
Tranh hạng 11 | ||||||
16 tháng 8 - Muntinlupa | ||||||
![]() | 3 | |||||
![]() | 0 |
Tranh hạng 13[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 tháng 8 | 10:00 | Sri Lanka ![]() |
3–0 | ![]() |
25–19 | 25–13 | 25–14 | 75–46 | Chi tiết |
Tranh hạng 9 - 12[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 tháng 8 | 12:30 | Hồng Kông ![]() |
1–3 | ![]() |
25–21 | 19–25 | 18–25 | 15–25 | 77–96 | Chi tiết | |
15 tháng 8 | 15:00 | Úc ![]() |
3–0 | ![]() |
25–14 | 25–17 | 25–17 | 75–48 | Chi tiết |
Tranh hạng 11[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 tháng 8 | 10:00 | Hồng Kông ![]() |
3–0 | ![]() |
25–15 | 25–12 | 25–19 | 75–46 | Chi tiết |
Tranh hạng 9[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 tháng 8 | 12:30 | Iran ![]() |
3–2 | ![]() |
19–25 | 25–18 | 20–25 | 25–22 | 15–10 | 104–100 | Chi tiết |
Vòng chung kết[sửa | sửa mã nguồn]
Tứ kết[sửa | sửa mã nguồn]
Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||
15 tháng 8 - Biñan | ||||||||||
![]() | 3 | |||||||||
16 tháng 8 - Biñan | ||||||||||
![]() | 0 | |||||||||
![]() | 3 | |||||||||
15 tháng 8 - Biñan | ||||||||||
![]() | 0 | |||||||||
![]() | 0 | |||||||||
17 tháng 8 - Biñan | ||||||||||
![]() | 3 | |||||||||
![]() | 3 | |||||||||
15 tháng 8 - Biñan | ||||||||||
![]() | 2 | |||||||||
![]() | 3 | |||||||||
16 tháng 8 - Biñan | ||||||||||
![]() | 0 | |||||||||
![]() | 0 | |||||||||
15 tháng 8 - Biñan | ||||||||||
![]() | 3 | Tranh hạng 3 | ||||||||
![]() | 3 | |||||||||
17 tháng 8 - Biñan | ||||||||||
![]() | 0 | |||||||||
![]() | 0 | |||||||||
![]() | 3 | |||||||||
Tranh hạng 5- 8[sửa | sửa mã nguồn]
Tranh hạng 5–8 | Tranh hạng 5 | |||||
16 tháng 8 - Biñan | ||||||
![]() | 3 | |||||
17 tháng 8 - Biñan | ||||||
![]() | 2 | |||||
![]() | 3 | |||||
16 tháng 8 - Biñan | ||||||
![]() | 0 | |||||
![]() | 3 | |||||
![]() | 0 | |||||
Tranh hạng 7 | ||||||
17 tháng 8 - Biñan | ||||||
![]() | 3 | |||||
![]() | 2 |
Tứ kết[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 tháng 8 | 10:00 | Kazakhstan ![]() |
0–3 | ![]() |
16–25 | 32–34 | 23–25 | 71–84 | Chi tiết | ||
15 tháng 8 | 12:30 | Hàn Quốc ![]() |
3–0 | ![]() |
25–20 | 25–11 | 28–26 | 78–57 | Chi tiết | ||
15 tháng 8 | 15:00 | Nhật Bản ![]() |
3–0 | ![]() |
25–22 | 25–21 | 25–16 | 75–59 | Chi tiết | ||
15 tháng 8 | 17:30 | Thái Lan ![]() |
3–0 | ![]() |
25–21 | 25–14 | 25–20 | 75–55 | Chi tiết |
Tranh hạng 5–8[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 tháng 8 | 10:00 | Việt Nam ![]() |
3–2 | ![]() |
25–22 | 25–18 | 21–25 | 20–25 | 15–5 | 106–95 | Chi tiết |
16 tháng 8 | 12:30 | Đài Bắc Trung Hoa ![]() |
3–0 | ![]() |
25–19 | 25–20 | 25–19 | 75–58 | Chi tiết |
Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 tháng 8 | 15:00 | Nhật Bản ![]() |
3–0 | ![]() |
25–17 | 25–18 | 25–18 | 75–53 | Chi tiết | ||
16 tháng 8 | 17:30 | Thái Lan ![]() |
3–0 | ![]() |
25–20 | 25–20 | 25–21 | 75–61 | Chi tiết |
Tranh hạng 7[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 tháng 8 | 10:00 | Kazakhstan ![]() |
3–2 | ![]() |
25–20 | 25–16 | 21–25 | 21–25 | 15–3 | 107–89 | Chi tiết |
Tranh hạng 5[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 tháng 8 | 12:30 | Việt Nam ![]() |
3–0 | ![]() |
25–23 | 25–22 | 25–23 | 75–68 | Chi tiết |
Tranh hạng 3[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 tháng 8 | 15:00 | Trung Quốc ![]() |
0–3 | ![]() |
11–25 | 18–25 | 20–25 | 49–75 | Chi tiết |
Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 tháng 8 | 17:30 | Nhật Bản ![]() |
3–2 | ![]() |
26–28 | 20–25 | 25–16 | 25–16 | 15–7 | 111–92 | Chi tiết |
Bảng xếp hạng chung cuộc[sửa | sửa mã nguồn]
|
|
Giải thưởng[sửa | sửa mã nguồn]
|
Rank | Name | Points |
---|---|---|
1 | Trần Thị Thanh Thúy | 146 |
2 | Moksri Chatchu-on | 127 |
3 | Zhdanova Yekaterina | 118 |
4 | Jin Ye | 107 |
5 | Kongyot Ajcharaporn | 107 |
Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Drawing of Lots for 6 AVC Tournaments to Be Conducted in Bangkok on Feb 27”. Asian Volleyball Confederation. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2017.
- ^ “ABS-CBN S+A to air Asian Senior Women's Volleyball Championship”. ABS-CBN S+A. ngày 30 tháng 6 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 10 năm 2017. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2017.
- ^ “Casting Lots for 6 AVC Events Conducted Successfully in Thailand”. Asian Volleyball Confederation. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 1 tháng 3 năm 2017.