Danh sách phim TVB năm 2014
Giao diện
Đây là danh sách phim truyền hình do TVB phát hành năm 2014.
Top 10 phim xếp hạng cao nhất
[sửa | sửa mã nguồn]Xếp hạng | Tên | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Trung | Điểm số | Lượt xem tại Hồng Kông |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sứ đồ hành giả | Line Walker | 使徒行者 | 27.6 (30.5)[A] | 1.79 triệu |
2 | Đôi đũa mạ vàng | Gilded Chopsticks | 食為奴 | 28.6 (30.3)[A] | 1.86 triệu |
3 | Tái đắc hữu tình nhân | Rear Mirror | 载得有情人 | 26.7 (28.6) | 1.73 triệu |
4 | Thủ nghiệp giả | Storm in a Cocoon | 守業者 | 27.3 (28.3) | 1.77 triệu |
5 | Đơn luyến song thành | Outbound Love | 單戀雙城 | 26.2 (27.6) | 1.70 triệu |
6 | Trung gian nhân | Black Heart White Soul | 忠奸人 | 26 | 1.69 triệu |
7 | Nội gián | Ruse of Engagement | 叛逃 | 26 | 1.69 triệu |
8 | Anh họ, anh được lắm | Come On, Cousin | 老表,你好hea! | 26 | 1.66 triệu |
9 | Câu lạc bộ nữ nhân | Never Dance Alone | 女人俱樂部 | 25 | 1.64 triệu |
10 | Xuân hỷ tương phùng | Queen Divas | 新抱喜相逢 | 25 | 1.62 triệu |
Dòng phim thứ nhất
[sửa | sửa mã nguồn]Công chiếu | Tên phim | Tên phim tiếng Anh | Số tập | Diễn viên | Điểm số tb | Thể loại | Website |
---|---|---|---|---|---|---|---|
(from 2012) 14/05– present |
Mái ấm gia đình | Come Home Love | Lưu Đan, Từ Vinh, Lê Nặc Ý, Yvonne Lam, Quách Thiểu Vân, Carlo Ng, Gia Mân, Joey Law, Chu Tuệ Mẫn | Hài kịch |
Dòng phim thứ hai
[sửa | sửa mã nguồn]Dòng phim thứ ba
[sửa | sửa mã nguồn]Phim cuối tuần
[sửa | sửa mã nguồn]Công chiếu | Tên phim | Tên phim tiếng Anh | Số tập | Diễn viên | Điểm số tb | Thể loại | Website |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01– 16/02 |
Khoảnh khắc tình yêu | A Time of Love | 4 | Từ Tử San, Ôn-Uẩn Thăng Hào, Hựu Thắng-Thăng, Xa Thi Mạn, Mã Quốc Minh, Chung Gia Hân, Diên Chánh-Chính Huân, Vương Tổ Lam, Viêm Á Luân, Độ Biên Trực Mỹ | 21.75 | Tình cảm | |
5/04- 3/05 |
Đội điều tra liêm chính 2014 | ICAC Investigators 2014 | 5 | Rita Chan, Tạ Quân Hào, Trịnh Đan Thụy, Trần Triển Bằng, Đằng Lệ Danh, Dương Tư Kỳ, Trần Vỹ | 17.4 | Trinh thám, Cảnh sát | |
20/07– 5/10 |
Bầu trời của chúng ta | Shades of Life | 12 | Henry Yu, Hồ Nặc Ngôn, Diêu Tử Linh, Albert Law, Zoie Tam, Angelina Lo, Hoàng Trí Hiền, Nhạc Hoa | Drama | ||
19/10– 04/01 |
Phi hổ 2 | Tiger Cubs II | 10 | Mã Đức Chung, Chung Gia Hân, La Trọng Khiêm, Hoàng Trí Văn, Lương Liệt Duy, Hồng Thiên Minh, Viên Vỹ Hào, Cẩu Vân Tuệ, Lý Tư Tiệp, Hồ Định Hân, Vương Quân Hinh | Hành động |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “TVB Ratings Report for 2014”. kuangaiTVB url=http://weibo.com/1893802153/BECPNBIKK?type=comment#_rnd1444436089554 (bằng tiếng Trung). Thiếu dấu sổ thẳng trong:
|work=
(trợ giúp) - ^ “Come Home Love” (bằng tiếng Trung). TVB.com. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2013.
- ^ “Return of the Silver Tongue” (bằng tiếng Trung). TVB.com. Truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2013.
- ^ “Outbound Love” (bằng tiếng Trung). TVB.com. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2014.
- ^ “Storm in a Cocoon” (bằng tiếng Trung). TVB.com. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2014.
- ^ “Ghost Dragon of Cold Mountain” (bằng tiếng Trung). TVB.com. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2014.
- ^ “Rear Mirror” (bằng tiếng Trung). TVB.com. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2014.
- ^ “All That Is Bitter Is Sweet” (bằng tiếng Trung). TVB.com. Truy cập ngày 5 tháng 10 năm 2014.
- ^ “Come On Cousin” (bằng tiếng Trung). TVB.com. Truy cập ngày 19 tháng 10 năm 2014.
- ^ “Lady Sour” (bằng tiếng Trung). TVB.com. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2014.
- ^ “Noblesse Oblige” (bằng tiếng Trung). TVB.com. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2014.
- ^ “Coffee Cat Mama” (bằng tiếng Trung). TVB.com. Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2013.
- ^ “Queen Divas” (bằng tiếng Trung). TVB.com. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2014.
- ^ “Gilded Chopsticks” (bằng tiếng Trung). TVB.com. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2014.
- ^ “Ruse of Engagement” (bằng tiếng Trung). TVB.com. Truy cập ngày 16 tháng 3 năm 2014.
- ^ “Never Dance Alone” (bằng tiếng Trung). TVB.com. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2014.
- ^ “The Ultimate Addiction” (bằng tiếng Trung). TVB.com. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2014.
- ^ “Black Heart White Soul” (bằng tiếng Trung). TVB.com. Truy cập ngày 12 tháng 7 năm 2014.
- ^ “Line Walker” (bằng tiếng Trung). TVB.com. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2014.
- ^ “Tomorrow Is Another Day” (bằng tiếng Trung). TVB.com. Truy cập ngày 4 tháng 10 năm 2014.
- ^ “Overachievers” (bằng tiếng Trung). TVB.com. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2014.
- ^ “Officer Geomancer” (bằng tiếng Trung). TVB.com. Truy cập ngày 13 tháng 12 năm 2014.
- ^ “A Time of Love” (bằng tiếng Trung). TVB.com. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2014.
- ^ “ICAC Investigators 2014” (bằng tiếng Trung). TVB.com. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2014.
- ^ “Shadows of Life” (bằng tiếng Trung). TVB.com. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2014.
- ^ “Tiger Cubs 2” (bằng tiếng Trung). TVB.com. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2014.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- (tiếng Trung) TVB.com