Mông Gia Tuệ
Giao diện
Mông Gia Tuệ Yoyo Mung | |
---|---|
Thông tin nghệ sĩ | |
Tên tiếng Hoa | 蒙嘉慧 |
Sinh | Mông Gia Tuệ 3 tháng 8, 1973 Hồng Kông thuộc Anh |
Tên khác | Yoyo Mung |
Nghề nghiệp | Diễn viên truyền hình Diễn viên điện ảnh Người mẫu |
Năm hoạt động | 1994 - 2017 |
Hãng thu âm | TVB (2000 - 2013) HKTV (2013 - 2014) |
Phối ngẫu | Trịnh Y Kiện (2013 – nay) |
Quê | Hồng Kông thuộc Anh |
Mông Gia Tuệ có tên tiếng Anh là Yoyo Mung (sinh ngày 03 tháng 08 năm 1973 tại Hồng Kông thuộc Anh) là một nữ diễn viên truyền hình-diễn viên điện ảnh kiêm người mẫu nổi tiếng người Hồng Kông. Cô từng là diễn viên độc quyền của hãng TVB.
Phim đã tham gia
[sửa | sửa mã nguồn]Truyền hình
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Tên phim | Tên phim tiếng Anh | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2000 | Màu xanh hy vọng | The Green Hope | Siu Lai-wah | Bộ đầu tay ở TVB |
Bàn tay nhân ái 2 | Healing Hands II | Hà Tâm Nghiên (Tracy) | Đề cử – Giải TVB cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất Đề cử – Nhân vật truyền hình được yêu thích | |
2001 | Chấp hành mật lệnh | Mission in Trouble | Koh Bing Bing | |
2002 | Anh hùng trong biển lửa 2 | Burning Flame II | Giang Dật Nhã (Yan) | Đề cử – Giải TVB cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất Đề cử – Nhân vật truyền hình được yêu thích |
Thiện ác đối đầu | Good Against Evil | Sào Đan Đan | ||
2003 | Hồ Sơ Tuyệt Mật | The W Files | Bạch Tố | Đề cử – Giải TVB cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất Đề cử – Nhân vật truyền hình được yêu thích |
2004 | Lực lượng phản ứng 4 | Armed Reaction IV | Phương Tịnh (Sunnie) | |
30 ngày điều tra | Split Second | Pang Wai | Đề cử – Giải TVB cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất Đề cử – Nhân vật truyền hình được yêu thích | |
Kung fu túc cầu | Kung Fu Soccer | Yip Yuet | ||
2005 | Quyền lực đen tối | The Charm Beneath | Ng Yi-fong | Đề cử – Giải TVB cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất |
Bàn tay nhân ái 3 | Healing Hands III | Ho Sam-yin (Tracy) | Khách mời | |
Túy Đả Kim Chi | Princess Sheng Ping | Ouyang Ying | ||
2006 | Bằng chứng thép | Forensic Heroes | Leung Siu-yau (Nicole) | Đề cử – Giải TVB cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất (Top 20) Đề cử – Nữ nhân vật được yêu thích (Top 20) |
Tổ ấm tình nhân | At Home With Love | Tsui Ji-ling (Elaine) | ||
2007 | Sóng gió gia tộc | Heart of Greed | Shui Ming-ha (Sui Mak-mak) | Khách mời |
Nỗi lòng của cha | Fathers and Sons | Kam Mei-juen | ||
Tuyệt thế anh tài | The Ultimate Crime Fighter | Keung Nga-yue (Ginger) | Đề cử – Giải TVB cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất (Top 20) Đề cử – Nữ nhân vật được yêu thích (Top 20) | |
2008 | Bằng chứng thép 2 | Forensic Heroes II | Lương Tiểu Nhu
(Nicole) |
|
Tìm lại một nửa | Last One Standing | Lei Pui-ka (Carmen) | ||
2009 | Đội điều tra tinh nhuệ | The Threshold of a Persona | Yip On-kei (Angel) | |
Đội điều tra liêm chính 2009 | ICAC Investigators 2009 | Zoe | ||
2010 | Sự cám dỗ nguy hiểm | Links to Temptation | Kwan Ho-ching (Jessie) | |
2011 | Hôn nhân tiền định | Only You | Mak Yat-man (Mandy) | Đề cử — Giải TVB cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất(Top 15) Đề cử — Giải TVB cho Nữ nhân vật được yêu thích nhất (Top 15) |
2013 | Giải mã nhân tâm 2 | A Great Way to Care II | Cheuk Wai-kiu (Lois) | |
2014 | Nội gián | Ruse of Engagement | Yip Ting (Phoenix) | |
2015 | Hỏa Tốc Cứu Binh 3 | Elite Brigade III | phát sóng ngày 3 tháng 10 năm 2015[1] | |
2017 | Gia đình Sức Mạnh | Family Strength | Trương Lệ Ân | |
2020 | Phi hổ cực chiến 2 | Flying Tiger 2 | Âu Dương Mẫn Nghi |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “港台消防處聯合製作《火速救兵III》 演員與真實消防員齊齊展現團隊精神”. RTHK. ngày 5 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2015.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Mông Gia Tuệ trên IMDb