Cymru Alliance 2003–04
Giao diện
Mùa giải | 2003–04 |
---|---|
Vô địch | Airbus UK |
Xuống hạng | Amlwch Town |
← 2002–03 2004–05 → |
Cymru Alliance 2003–04 là mùa giải thứ mười bốn của Cymru Alliance kể từ khi thành lập năm 1990. Đội vô địch là Airbus UK.
Bảng xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]XH |
Đội |
Tr |
T |
H |
T |
BT |
BB |
HS |
Đ |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK (C) | 32 | 27 | 4 | 1 | 88 | 31 | +57 | 85 | Lên chơi tạiWelsh Premier League |
2 | Buckley Town | 32 | 20 | 6 | 6 | 74 | 33 | +41 | 66 | |
3 | Ruthin Town | 32 | 19 | 7 | 6 | 78 | 48 | +30 | 64 | |
4 | Glantraeth | 32 | 18 | 8 | 6 | 74 | 44 | +30 | 62 | |
5 | Llangefni Town | 32 | 15 | 7 | 10 | 71 | 54 | +17 | 52 | |
6 | Guilsfield | 32 | 15 | 7 | 10 | 68 | 56 | +12 | 52 | |
7 | Llandudno | 32 | 15 | 6 | 11 | 63 | 50 | +13 | 51 | |
8 | Halkyn United | 32 | 15 | 5 | 12 | 64 | 57 | +7 | 50 | |
9 | Llanfairpwll | 32 | 12 | 7 | 13 | 51 | 52 | −1 | 43 | |
10 | Flint Town United | 32 | 10 | 9 | 13 | 61 | 62 | −1 | 39 | |
11 | Holyhead Hotspur | 32 | 10 | 8 | 14 | 51 | 67 | −16 | 38 | |
12 | Lex XI | 32 | 9 | 8 | 15 | 77 | 85 | −8 | 35 | |
13 | Gresford Athletic | 32 | 10 | 4 | 18 | 48 | 64 | −16 | 34 | |
14 | Holywell Town | 32 | 8 | 8 | 16 | 38 | 61 | −23 | 32 | |
15 | Mold Alexandra | 32 | 6 | 6 | 20 | 43 | 84 | −41 | 24 | |
16 | Cemaes Bay | 32 | 5 | 7 | 20 | 37 | 70 | −33 | 22 | |
17 | Amlwch Town | 32 | 2 | 5 | 25 | 34 | 102 | −68 | 11 | Xuống chơi tạiWelsh Alliance |
Nguồn: Cymru Alliance
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Cymru Alliance Lưu trữ 2009-08-22 tại Wayback Machine