Cymru Alliance 1999–2000
Giao diện
Mùa giải | 1999–2000 |
---|---|
Vô địch | Oswestry Town |
Xuống hạng | Corwen Amateurs |
← 1998–99 2000–01 → |
Cymru Alliance 1999–2000 là mùa giải thứ mười của Cymru Alliance kể từ khi thành lập năm 1990. Đội vô địch là Oswestry Town.
Bảng xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]XH |
Đội |
Tr |
T |
H |
T |
BT |
BB |
HS |
Đ |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oswestry Town (C) | 32 | 21 | 4 | 7 | 64 | 43 | +21 | 67 | Lên chơi tạiLeague of Wales |
2 | Glantraeth | 32 | 18 | 7 | 7 | 82 | 39 | +43 | 61 | |
3 | Cemaes Bay | 32 | 17 | 8 | 7 | 74 | 44 | +30 | 59 | |
4 | Welshpool Town | 32 | 17 | 6 | 9 | 60 | 41 | +19 | 57 | |
5 | CPD Porthmadog | 32 | 17 | 5 | 10 | 64 | 40 | +24 | 56 | |
6 | Flint Town United | 32 | 16 | 8 | 8 | 65 | 43 | +22 | 56 | |
7 | Llandudno | 32 | 16 | 5 | 11 | 70 | 57 | +13 | 53 | |
8 | Rhydymwyn | 32 | 15 | 5 | 12 | 55 | 54 | +1 | 50 | |
9 | Llangefni Town | 32 | 13 | 10 | 9 | 60 | 43 | +17 | 49 | |
10 | Buckley Town | 32 | 13 | 8 | 11 | 53 | 44 | +9 | 47 | |
11 | Ruthin Town | 32 | 13 | 7 | 12 | 55 | 45 | +10 | 46 | |
12 | Holyhead Hotspur | 32 | 9 | 6 | 17 | 52 | 70 | −18 | 33 | |
13 | Lex XI | 32 | 9 | 3 | 20 | 55 | 90 | −35 | 30 | |
14 | Brymbo | 32 | 7 | 8 | 17 | 32 | 51 | −19 | 29 | |
15 | Denbigh Town | 32 | 8 | 5 | 19 | 36 | 79 | −43 | 26* | |
16 | Holywell Town | 32 | 7 | 4 | 21 | 41 | 69 | −28 | 25 | |
17 | Corwen Amateurs | 32 | 5 | 3 | 24 | 25 | 91 | −66 | 18 | Xuống chơi tạiWNL Premier Division |
Nguồn: Cymru Alliance
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
*Denbigh Town bị trừ 3 điểm
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Cymru Alliance Lưu trữ 2009-08-22 tại Wayback Machine