Cymru Alliance 1992–93
Giao diện
Mùa giải | 1992–93 |
---|---|
Vô địch | Llansantffraid |
← 1991–92 1993–94 → |
Cymru Alliance 1992–93 là mùa giải thứ ba của Cymru Alliance kể từ khi thành lập năm 1990. Đội vô địch là Llansantffraid.
Bảng xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]XH |
Đội |
Tr |
T |
H |
T |
BT |
BB |
HS |
Đ |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Llansantffraid (C) | 28 | 23 | 3 | 2 | 89 | 34 | +55 | 72 | Lên chơi tạiLeague of Wales |
2 | Welshpool Town | 28 | 21 | 2 | 5 | 92 | 34 | +58 | 65 | |
3 | Rhyl | 28 | 20 | 4 | 4 | 74 | 22 | +52 | 64 | |
4 | Wrexham Reserves | 28 | 19 | 4 | 5 | 81 | 34 | +47 | 61 | |
5 | Lex XI | 28 | 14 | 8 | 6 | 60 | 42 | +18 | 50 | |
6 | Carno | 28 | 9 | 11 | 8 | 44 | 56 | −12 | 38 | |
7 | Cefn Druids | 28 | 10 | 5 | 13 | 46 | 41 | +5 | 35 | |
8 | Penrhyncoch | 28 | 10 | 5 | 13 | 56 | 71 | −15 | 35 | |
9 | Ruthin Town | 28 | 9 | 7 | 12 | 43 | 58 | −15 | 34 | |
10 | Rhos Aelwyd | 28 | 7 | 6 | 15 | 37 | 67 | −30 | 27 | |
11 | Knighton Town | 28 | 7 | 6 | 15 | 48 | 82 | −34 | 27 | |
12 | Mostyn Town | 28 | 7 | 3 | 18 | 35 | 64 | −29 | 24 | |
13 | Rhayader Town | 28 | 6 | 5 | 17 | 32 | 66 | −34 | 23 | |
14 | Gresford Athletic | 28 | 6 | 1 | 21 | 36 | 116 | −80 | 19 | |
15 | Brymbo | 28 | 3 | 8 | 17 | 40 | 66 | −26 | 17 |
Nguồn: Cymru Alliance
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài này không có nguồn tham khảo nào. (January 2018) |
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Cymru Alliance Lưu trữ 2009-08-22 tại Wayback Machine